Exist là từ được sử dụng phổ biến với nghĩa là tồn tại.
Xem chi tiết »
The vast majority of its output were trucks, due to an almost non- existent consumer market for passenger cars at the time. more_vert.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh tồn tại trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: exist, hangover, be . Bản dịch theo ngữ cảnh của tồn tại có ít nhất 11.417 câu được ...
Xem chi tiết »
Đó là vấn đề tồn tại dai dẳng lâu nay trong xã · It's a problem that's existed persistently in Korean society.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự tồn tại trong một câu và bản dịch của họ · Rõ ràng là sự tồn tại đang tồn tại; · Obviously existence exists; there is no question about it.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "tồn tại" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết. DịchSửa đổi · Tiếng Trung Quốc: 存在 · Tiếng Thái: อาศัย hay อยู่ · Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Tồn Tại vào Tiếng Anh là gì ... Exist là từ bỏ được áp dụng phổ biến cùng với tức là lâu dài. Tuy nhiên, còn một số từ không giống trong tiếng anh ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · lấy ví dụ như 4: No remains, và of course no living species, of these tortoises are known to exist or have sầu existed on the mainland.Dịch ...
Xem chi tiết »
A passive impact with the ground exists at the end of flight. Từ Cambridge English Corpus. Not everyone who talks about existing by nature means to give an ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tồn tại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tồn tại * verb - to exist ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tồn tại", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Sự tồn tại thường được định nghĩa như một thế giới, nơi mà con người nhận thức hoặc ý thức được, cái vẫn diễn ra khách quan độc lập với sự hiện diện của con ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. lý do tồn tại. reason for being; raison d'être. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2019 · “Tồn tại” là danh từ trong triết học chỉ tất cả những gì đang có, đang hiện hữu mà chúng ta có thể thấy được hoặc không thấy được bằng giác quan ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tồn Tại Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề tồn tại tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu