(Đph) . đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng. Đeo tòn ten khẩu tiểu liên ở sau lưng. DịchSửa đổi.
Xem chi tiết »
tòn ten có nghĩa là: - (đph). đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng: Đeo tòn ten khẩu tiểu liên ở sau lưng. Đây là cách dùng tòn ten Tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
- (đph). đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng: Đeo tòn ten khẩu tiểu liên ở sau lưng. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
tòn ten. (đph). đọc (là "toòng ten") Lủng lẳng: Đeo tòn ten khẩu tiểu liên ở sau lưng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tòn ten trong Từ điển Tiếng Việt tòn ten [tòn ten] động từ như tòong teng) to dangle to balance to hang loose to swing to and fro. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Tòn tèn là gì: Động từ, to dangle, to hang loosely.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: tòn ten · trt. Lòng-thòng, lủng-lẳng: Dính tòn-ten, đeo tòn-ten. // Tì-ti, tiếng chộ bạn (vừa nói vừa lăn lăn bàn tay): Tòn-ten! Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Dây chuyền titan tòn ten DTT225 Dây chuyền titan được chế tác từ titan thép không gỉ 100% giúp những sợi dây chuyền titan của bạn thật sang trọng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (4) Được làm từ thép không rỉ (inox cao cấp) nên tuyệt đối an toàn cho sức khỏe các Bé . Thiết kế tỉ mỉ và tinh xảo làm sản phẩm nổi bật và rất đẹp.
Xem chi tiết »
Bông tai nữ inox thấy là thích kiểu tòn ten chiếc nơ đính đá Zircon treo ... chứ không ngã màu đen or xanh tím , gỉ sét bột như hàng xi mạ kim loại ah !
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Bông tai (1 đôi) titan unisex không đen không gỉ chiếc lá tòn ten ... Ưu điểm khi chọn mua sản phẩm từ BY Accessories *** Mẫu mã bắt kịp xu hướng Sản phẩm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 7,7/10 (14) · 19.000đ - 40.000đ Bánh Mì Tỏn Tẽn - Full Topping (Best Seller). 42,000đ +. Đã được đặt lần ... Đây là nhận xét từ Thành Viên trên Foody, không phải từ Foody Corp. -.
Xem chi tiết »
Từ điển là danh sách các từ, ngữ được sắp xếp thành các từ vị chuẩn (lemma). Một từ điển thông thường cung cấp các giải nghĩa các từ ngữ đó hoặc các từ ngữ ... Bị thiếu: tòn ten
Xem chi tiết »
Các từ liên quan tới 搏たれた ... tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo), hoa tai, có đuôi nheo, vật giống, ... Từ, Từ loại: Thể từ điển.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tòn Ten Là Từ Loại Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tòn ten là từ loại gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu