tôn thờ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
TÔN THỜ in English Translation ; worship · thờ phượngtôn thờ ; adore · ngưỡng mộyêu ; revere · reveretôn kính ; adoration · tôn thờsự tôn thờ ; venerated. tôn kính ...
Xem chi tiết »
Meaning of word tôn thờ in Vietnamese - English @tôn thờ [tôn thờ] - to adore; to idolize; to worship.
Xem chi tiết »
tôn thờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tôn thờ sang Tiếng Anh. ... tôn thờ của cải vật chất to worship the golden calf ...
Xem chi tiết »
tôn thờ = to adore; to worship Tôn thờ của cải vật chất To worship the golden calf.
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. tôn thờ - khen ngợi (ai đó) một cách thái quá hoặc khúm núm. Similar words: tôn thờ.
Xem chi tiết »
Vietnamese-English dictionary ; tôn: survival ; thờ: rough ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. tôn thờ. a shrine ; adore ; adored ; honor ; respected ; shrine ; worship ; worshiped me ; worshiped ; worshipped ; worshipping ;.
Xem chi tiết »
Translation of «tôn thờ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tôn thờ» in context: Em ấy tôn thờ ông ta. She literally worships him.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự tôn thờ dương vật' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
What does Sự tôn thờ mean in English? If you want to learn Sự tôn thờ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
người tôn thờ translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. người tôn thờ. English. idolater. NGườI TôN THờ IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
hero-worship translate: sự tôn thờ, tôn thờ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Website dol.vn được phát triển bởi DOL English (IELTS Đình Lực) - Học viện Tiếng Anh Tư Duy đầu tiên tại Việt Nam. Các khóa học IELTS/SAT/TOEIC ở DOL đều áp ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "tôn thờ" tiếng anh là từ gì? ... Tôn thờ từ tiếng anh đó là: to adore; to idolize; to worship. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôn Thờ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn thờ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu