Tôn tiếng Anh có nghĩa là Sheet metal . Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metal . Tôn tráng kẽm tiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái nhà tiếng anh là Roof house.
Xem chi tiết »
So tired on our chairs, we listened to the torrential rain beating on the corrugated iron roof above us. Thì cái chòi được làm từ mái tôn gấp nếp đặt trên một ...
Xem chi tiết »
Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metallic . Tôn tráng kẽm tiếng Anh là Galvanized sheet metallic . Mái nhà tiếng anh là Roof home. Roof framing mang ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · Tôn là gì? Từ trước đến nay tôn được coi là vật liệu xây dựng được con người sử dụng rất nhiều trong các công trình, thế tôn có bao nhiêu ...
Xem chi tiết »
mái tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mái tôn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. mái tôn. metal roofing ...
Xem chi tiết »
Tôn tiếng Anh là gì?Tole Noun Nghĩa tiếng Việt: TônNghĩa tiếng Anh: Tole Nghĩa của tôn trong tiếng Anh Từ đồng ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · (Nghĩa của tôn trong tiếng Anh). Từ cũng nghĩa. corrugated iron. Ví dụ: với các tấm tôn lượn sóng and những rõ ràng móc xích,.
Xem chi tiết »
Tôn là gì? Từ trước đến nay tôn được coi là vật liệu xây dựng được con người sử dụng rất nhiều trong các công trình, thế tôn có bao nhiêu loại mời quý bạn ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · ... bài viết dưới đây để hiểu rõ về các loại tôn nhé!1, Tôn là gì?Tôn là từ mượn của của tiếng Anh(tole), tiếng Pháp gọi là Tôle ondulée.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "tấm tôn" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · Tôn tiếng Anh có nghĩa làSheet metal . Tôn gợn sóng tiếng Anh là Corrugated sheet metal . Tôn tráng kẽmtiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái ...
Xem chi tiết »
ton ý nghĩa, định nghĩa, ton là gì: 1. a unit of weight equal to 1000 kilograms 2. a unit of weight ... Ý nghĩa của ton trong tiếng Anh. ton. noun [ C ].
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2021 · Tôn là tự mượn của của giờ Anh(tole), tiếng Pháp hotline là Tôle ondulée. Là vật tư kiến tạo được làm bằng kim loại (đa số là thép) cán mỏng ...
Xem chi tiết »
The exact origins of the name are unclear, but the fact that the roof looked like a corrugated iron shed roof played a part.
Xem chi tiết »
Tole tiếng Anh là gì. Tôn tiếng Anh nghĩa là gì ? — Tôn tráng kẽmtiếng Anh là Galvanized sheet metal . Mái nhà tiếng anh là Roof house. Roof ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu