→ tôn trọng, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
"tôn trọng" in English ; tôn trọng {vb} · volume_up · abide · respect · venerate ; sự tôn trọng {noun} · volume_up · respect ; đáng tôn trọng {adj.} · volume_up.
Xem chi tiết »
Check 'tôn trọng' translations into English. Look through examples of tôn trọng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
I respect...as a colleague, but I must say that in all honesty, I cannot recommend him / her for your company. volume_up · venerate {động}. tôn trọng (từ khác: ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔN TRỌNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÔN TRỌNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔI TÔN TRỌNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÔI TÔN TRỌNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
tôn trọng = verb to respect to abide by something; to observe; to respect Tôn trọng pháp luật To observe/respect the law; to abide by the law Tôn trọng nhân ...
Xem chi tiết »
tôn trọng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tôn trọng. English. adhering. TôN TRọNG IN MORE LANGUAGES. khmer. ប្រកាន់ខ.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. tôn trọng. appreciated ; disrespect to ; disrespect ; due respect ; exalted ; extol ; glorious ; great ; greater ; have any respect for ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). tôn trọng. Jump to user comments. verb. to respect.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi tôn trọng sở thích của bạn mà" into English. Human translations with examples: cntctinter, my favourite, doggy doodoo, ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh ngày nay đã trở thành một công cụ giao tiếp và làm việc phổ biến nhất thế giới. Nhưng ở nhiều công ty, thế hệ các sếp 6X, 7X hoặc đầu 8X không ...
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. tôn trọng - cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai đó hoặc điều gì đó được gợi ra bởi khả năng, phẩm chất hoặc thành tích của họ.
Xem chi tiết »
Translation of «tôn trọng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tôn trọng» in context: Rất tôn trọng.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tôn trọng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôn Trọng English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn trọng english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu