"tôn trọng" in English ; tôn trọng {vb} · volume_up · abide · respect · venerate ; sự tôn trọng {noun} · volume_up · respect ; đáng tôn trọng {adj.} · volume_up.
Xem chi tiết »
Check 'tôn trọng' translations into English. Look through examples of tôn trọng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tôn trọng có nghĩa là: respect, abide, deferential (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 6). Có ít nhất câu mẫu 5.880 có tôn trọng .
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tôn trọng" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ...
Xem chi tiết »
respect · respectful · honor · honour · uphold · adhere · adhering · upheld.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÔI TÔN TRỌNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÔI TÔN TRỌNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
tôn trọng = verb to respect to abide by something; to observe; to respect Tôn trọng pháp luật To observe/respect the law; to abide by the law Tôn trọng nhân ...
Xem chi tiết »
tôn trọng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tôn trọng. English. adhering. TôN TRọNG IN MORE LANGUAGES. khmer. ប្រកាន់ខ.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn không tôn trọng tôi" into English. Human translations with examples: no one respects me.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). tôn trọng. Jump to user comments. verb. to respect.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. tôn trọng. appreciated ; disrespect to ; disrespect ; due respect ; exalted ; extol ; glorious ; great ; greater ; have any respect for ...
Xem chi tiết »
Translation of «tôn trọng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tôn trọng» in context: Rất tôn trọng.
Xem chi tiết »
Translation for: 'tôn trọng' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tôn trọng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôn Trọng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn trọng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu