Tốn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tốn" thành Tiếng Anh
burn, spend, pay for là các bản dịch hàng đầu của "tốn" thành Tiếng Anh.
tốn verb + Thêm bản dịch Thêm tốnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
burn
verbwaste (time)
Mọi thứ sau đó chỉ tổ tốn thời gian.
Everything after that was just a way of burning time.
en.wiktionary.org -
spend
verb nounTôi thấy là anh đã tốn nhiều thời gian trên yên ngựa rồi đấy.
Well, my dear, I take it you spend a lot of time in the saddle.
GlosbeWordalignmentRnD -
pay for
verbThật à, anh đã tốn bao nhiêu cho nó?
Really, how much did you pay for it?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
to pay for
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tốn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tốn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tốn Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Tốn Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'từ Tốn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
KHIÊM TỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỐN KÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỐN KÉM - Translation In English
-
KHIÊM TỐN - Translation In English
-
PHẢI TỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TIÊU TỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Tốn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Modest Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Tốn Thời Gian" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"từ Tốn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Từ Tốn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Khiêm Tốn Bằng Tiếng Anh | âm-nhạ
-
Khiêm Tốn - Wiktionary Tiếng Việt