Tấm tôn tiếng Trung là 铁板 /tiěbǎn/ .
Tôn là 1 vật liệu được làm từ kim loại và được phủ thêm 1 lớp kẽm bên ngoài. Và tôn được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng, cho loại nhà từ cấp 1 đến nhà cấp 4. 9 thg 10, 2020
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tôn trong tiếng Trung. 铁皮. Đây là cách dùng tôn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa tôn trọng Tiếng Trung (có phát âm) là: 持续 《延续不断。》看得起 《重视。》尊重; 崇尚; 奉; 敬重; 钦; 尊 《恭敬尊重。》tôn trọng nhau互相 ...
Xem chi tiết »
Tôn là một họ của người ở vùng Văn hóa Đông Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Trung Quốc, (chữ Hán: 孫, Bính âm: Sūn) và Triều Tiên (Hangul: 손, Romaja quốc ngữ: ...
Xem chi tiết »
Tấm tôn tiếng Trung là 铁板 /tiěbǎn/. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Trung về sắt thép. 异型钢 /yìxíng gāng/: Thép biến dạng. 工字钢 /gōng zì ...
Xem chi tiết »
Tấm tôn tiếng Trung là 铁板 /tiěbǎn/. Tôn là 1 vật liệu được làm từ kim loại và được phủ thêm 1 lớp kẽm bên ngoài. Và tôn được sử dụng nhiều trong các công ...
Xem chi tiết »
① Cao quý: 尊卑 Cao quý và hèn hạ; 尊客 Khách quý; ② Tôn trọng, kính trọng: 尊師愛生 Kính thầy yêu trò; ③ Tiếng tôn xưng: 尊處 Chỗ ngài ở; 尊 ...
Xem chi tiết »
◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thất trung cánh vô nhân, Duy hữu nhũ hạ tôn” 室中更無人, ... 尊姓 (Tiếng khi hỏi họ người khác một cách tôn trọng): Ngài họ gì;
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 22 thg 4, 2022 · Những từ 您 [Nín] (Ngài), 请 [Qǐng] (Xin, xin mời), 劳驾 [Láojià] (xin làm phiền) là những từ bày tỏ lòng tôn kính thường được sử dụng trong ...
Xem chi tiết »
Cách viết, từ ghép của Hán tự 尊 ( TÔN ): 尊い,TÔN ,尊重,TÔN TRỌNG,TRÙNG ,尊称,TÔN XƯNG,XỨNG ,尊敬を抱く,TÔN KÍNH BÃO ,尊敬する,TÔN KÍNH .
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · 1. Tên tiếng Trung của thành ngữ duy ngã độc tôn · 天上天下: Thiên thượng thiên hạ: ý chỉ trên trời dưới đất. · 唯 /wéi/: duy nhất, độc nhất, chỉ ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Tôn là một họ của người ở vùng Văn hóa Đông Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Trung Quốc, (chữ Hán: 孫, Bính âm: Sūn) và Triều Tiên (Hangul: 손, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tôn trong tiếng Trung. 铁皮. Đây là cách dùng tôn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tấm tôn trong tiếng Trung. 铁皮 《压成薄片的熟铁, 多指铅铁或马口铁。》.
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2020 · "Lợp tôn tiếng trung là gì" ... Lợp tôn mái nhà; 屋顶上铺铁皮; 屋頂上鋪鐵皮; Wūdǐng shàng pù tiěpí. Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôn Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôn trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu