Tôn Vinh Trong Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tôn vinh" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"tôn vinh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho tôn vinh trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "tôn vinh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôn Vinh Dịch Sang Tiếng Anh
-
TÔN VINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôn Vinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tôn Vinh | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Tôn Vinh Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tôn Vinh' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tôn Vinh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tôn Vinh Của: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tôn Vinh Tiếng Anh Là Gì
-
Được Tôn Vinh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Ngày 8-9 - Ngày Tôn Vinh Tiếng Việt Trong Cộng đồng Người Việt ...
-
"tôn Vinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Ngày THẾ GIỚI TÔN VINH NGƯỜI HIẾN MÁU