TỔNG CHI PHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TỔNG CHI PHÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Stổng chi phítotal costtổng chi phítổng tiềnphí tổng cộngoverall costtổng chi phíchi phí tổng thểchi phí chungtoàn bộ chi phítotal expendituretổng chi phítổng chi tiêutotal expensestổng chi phítotal feestổng phíthe aggregate coststổng chi phítotal coststổng chi phítổng tiềnphí tổng cộngoverall coststổng chi phíchi phí tổng thểchi phí chungtoàn bộ chi phítotal expensetổng chi phítotal expenditurestổng chi phítổng chi tiêutotal feetổng phíthe aggregate costtổng chi phí
Ví dụ về việc sử dụng Tổng chi phí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tổng chi phí sở hữutotal cost of ownershipchi phí tổng thểoverall costtổng chi phí của dự ántotal cost of the projecttổng chi phí sản xuấttotal cost of productiontổng chi phí xây dựngthe total construction costtổng chi phí làtotal cost isgiảm tổng chi phí sở hữureducing total cost of ownershiplower total cost of ownershiptổng số chi phítotal costtổng chi phí dự ántotal project coststổng chi phí hoạt độngtotal operating expensestotal operating costslàm giảm tổng chi phíreduces the total costtổng chi phí ước tínhtotal cost estimatedtổng chi phí của bạnyour total costtổng chi phí vận hànhtotal operating costsTừng chữ dịch
tổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsumchiđộng từspentchidanh từchigenuslimbcostphídanh từchargecostwastepremiumphítính từfree STừ đồng nghĩa của Tổng chi phí
chi phí chung tổng chỉ huytổng chi phí của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tổng chi phí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tổng Chi Phí Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Chi Phí (Total Cost) Là Gì? Đặc điểm Và đồ Thị Biểu Diễn
-
TỔNG CHI PHÍ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Chi Phí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chi Phí Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
CHI PHÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Chi Phí Tiếng Anh Là Gì, Tổng Chi Phí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chi Phí Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Chi Phí Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Chi Phí
-
Tìm Hiểu Về Chi Phí Tiếp Khách Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC
-
Chi Phí Tổng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chi Phí đơn Vị Là Gì? Hoạch Toán Và Chi Phí đơn Vị Trên Báo Cáo Tài ...
-
Chi Phí Tiêu Chuẩn Là Gì? Phân Biệt Với Chi Phí Nhàn Rỗi?
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Kinh Tế