Tổng Công Ty Viglacera - CTCP - VGC | 24HMoney
Có thể bạn quan tâm
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
41.15 -0.05 (-0.12%)
KL: 813,300 CP Cập nhật lúc 14:45:20 22/11- Tổng quan
- Bài viết & Sự kiện
- Thống kê giao dịch
- Tài chính
- Hồ sơ
- BCTC
- PTKT
- Kế hoạch
Tổng hợp trong phiên VGC
Giá trần 44.05 Giá TC 41.20 Giá sàn 38.35 NN mua 151,000 Cao nhất 41.50 Trung bình 41.12 Thấp nhất 40.80 NN bán 88,200 Dư mua Dư bán 1,900 41 41.15 1,000 100 40.95 41.2 10,000 2,700 40.9 41.25 12,300 4,700 23,300Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:05 | 40.95 | -0.25 | 1,000 | B |
14:25:03 | 41 | -0.20 | 800 | M |
14:05:00 | 41 | -0.20 | 100 | B |
14:45:03 | 41.15 | -0.05 | 68,200 | - |
14:29:46 | 41 | -0.20 | 3,300 | M |
14:23:30 | 40.9 | -0.30 | 600 | B |
14:23:27 | 40.9 | -0.30 | 3,000 | B |
14:23:26 | 40.95 | -0.25 | 1,000 | M |
14:23:25 | 41 | -0.20 | 200 | M |
14:23:25 | 40.95 | -0.25 | 600 | M |
14:28:44 | 40.95 | -0.25 | 100 | M |
14:28:42 | 40.95 | -0.25 | 400 | M |
14:27:29 | 40.9 | -0.30 | 1,300 | B |
14:27:29 | 40.95 | -0.25 | 2,200 | B |
14:27:25 | 41 | -0.20 | 800 | M |
14:28:34 | 40.95 | -0.25 | 800 | M |
14:27:10 | 41 | -0.20 | 800 | M |
14:26:42 | 41 | -0.20 | 800 | M |
14:28:22 | 40.95 | -0.25 | 900 | B |
14:28:20 | 41 | -0.20 | 800 | M |
Giá (nghìn đồng)
KL (Nghìn CP)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Thống kê giao dịch
Tự doanh Khối ngoại Cá nhân Tổ chức Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên ● Mua ròng ● Bán ròngPhân loại nhà đầu tư
GT Khớp lệnh Tổng GTGD Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.Chỉ số quan trọng VGC
Ngành nghề: Công nghiệp \ Xây dựng và Vật liệu \ Vật liệu xây dựng & Nội thấtEPS năm 2024 2,717 | P/E 4QGN 31.35 |
EPS 4 quý gần nhất 1,312 | KLGD 10 phiên 1,767,500 |
EPS pha loãng 1,312 | ROE 4QGN 7.27 |
ROA 4QGN 2.47 | Giá trị sổ sách 18,483 |
P/B 2.23 | Beta 1.18 |
EV/EBIT 13.88 | EV/EBITDA 5.41 |
Vốn hóa (tỷ) 18,450 (+0) | Slg niêm yết 448,350,000 |
Slg lưu hành 448,350,000 | Giá cao nhất 52T 58.15 |
Slg TDCN 53,802,000 | Giá thấp nhất 52T 38.15 |
Tỷ lệ free-float (%) 12 | Room NN 219,691,500 |
Tỷ lệ % Room NN 3.79 | Room NN còn lại 202,680,222 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
Kế hoạch kinh doanh VGC*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Kết quả KD Cân đối KT LC Tiền tệ Theo Quý Theo NămĐơn vị: x 1 tỷ vnđ
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,834.4 | 2,711.7 | 2,639.2 | 3,020.2 | 3,471.1 | 3,927.8 | 2,774.7 | 3,281.2 |
Giá vốn hàng bán | 1,961.8 | 2,057.6 | 1,900.9 | 2,455.1 | 2,401.9 | 2,708.9 | 2,108.8 | 2,567.1 |
Lợi nhuận gộp | 872.5 | 654.1 | 738.3 | 565.1 | 1,069.2 | 1,218.9 | 665.9 | 714.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 30.8 | 24.1 | 28 | 18.7 | 30.8 | 31 | 24 | 21.8 |
Lợi nhuận tài chính | -63.9 | -53.4 | -62.9 | -83.3 | -79.2 | -70.4 | -87.4 | -65.6 |
Chi phí bán hàng | 214.9 | 191.8 | 158.1 | 210.2 | 215 | 226 | 161.2 | 245.1 |
Lợi nhuận khác | -43.8 | -10 | -31.6 | 8.4 | -25.7 | 3.7 | -14.9 | 53.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 334.4 | 230.6 | 344.3 | 13.3 | 563.7 | 804 | 220.9 | 272 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 234.2 | 171 | 237.4 | -48.6 | 433.6 | 625.6 | 151.5 | 221.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.3 | 6.3 | 9 | -1.6 | 12.5 | 15.9 | 5.5 | 6.8 |
Lịch sử giao dịch VGC
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Giá đóng cửa Giá đóng cửa điều chỉnh 1 ngày - 1 tuần - 1 tháng - 3 tháng - 6 tháng -Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua | Bán | Khối lượng ròng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số lệnh | Khối lượng | KLTB 1 lệnh | Số lệnh | Khối lượng | KLTB 1 lệnh |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
BÁO CÁO CẬP NHẬT NGẮN KQKD Q3/2024 - VGC
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 20/11/2024
Tải vềVGC: Khuyến nghị với giá mục tiêu 49,200 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VietinbankSC
Ngày phát hành: 24/09/2024
Tải vềKHUYẾN NGHỊ MUA CỔ PHIẾU VGC
Nguồn: CTS
Ngày phát hành: 24/09/2024
Tải vềVGC (TRUNG LẬP, Giá mục tiêu: 55.600 Đồng/cp): Tập trung vào KCN và nhà ở xã hội
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 10/07/2024
Tải vềVGC (TRUNG LẬP, Giá mục tiêu: 55.600 Đồng/cp): Diện tích đất cho thuê mới và MOU cao nhất kể từ năm 2020 - SSI
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 23/12/2023
Tải về Bài viết về mã VGC Sự kiện về mã VGC Xem lịch cổ tức và phát hành mới nhất tại đây MớiKhuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.
Từ khóa » Giá Vgc
-
54,100
-
VGC: Tổng Công Ty Viglacera - CTCP - VietstockFinance
-
VGC : Tổng Công Ty Viglacera - CTCP | Tin Tức Và Dữ Liệu Doanh ...
-
Giá Cổ Phiếu Viglacera Corp JSC | Chứng Khoán VGC
-
VGC Stock Price And Chart — HOSE:VGC - TradingView
-
Vgc : Tổng Công Ty Viglacera - CTCP - Cophieu68
-
VGC | Giá Quá Khứ | Lịch Sử Giá Cổ Phiếu Giao Dịch - Stockbiz
-
Cập Nhật Cổ Phiếu VGC - Tổng Công Ty Viglacera - CTCP (HNX)
-
VGC - Bảng Giá Chứng Khoán DNSE
-
Viglacera Kinh Doanh Tốt Khi Cổ Phiếu VGC Chạm đáy 8 Tháng
-
Trang Chủ- Công Ty Chứng Khoán Ngân Hàng Đầu Tư Và Phát Triển ...
-
VGC - Tổng Công Ty Viglacera - CTCP - Công Cụ đầu Tư
-
Viglacera đạt Hơn 1 Tỷ USD Vốn Hóa Trên Thị Trường Chứng Khoán
-
[Cổ Phiếu Nổi Bật Tuần] VGC – Chờ Sóng “ăn Theo” Thoái Vốn - ABS