TỔNG CỤC CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

TỔNG CỤC CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tổng cụcgeneral departmentdirectorategeneral administrationgeneral directorategeneral bureaucông nghiệp quốc phòngdefense industrydefense industrialdefence-industrialdefence industrydefense industries

Ví dụ về việc sử dụng Tổng cục công nghiệp quốc phòng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thành lập“ Văn phòng đạidiện Công ty Tây Hồ”- Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng.Established“Representative office of Tay Ho Company”- General Department of Military Industry.Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng Thổ Nhĩ Kỳ cũng tuyên bố rằng" việc cung cấp các bộ phận khác sẽ được tiếp tục trong thời gian tới".Turkish Defense Industry Department said that"delivery of remained parts of the system will continue in the coming days.".Chế tạo và gia công cơ khí các linh kiện cho Nhà máy X51 và Tổng cục Công nghiệp quốc phòng.Fabrication and machining of components for X51 Factory and General Department of Defense Industry.Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng Thổ Nhĩ Kỳ cũng tuyên bố rằng" việc cung cấp các bộ phận khác sẽ được tiếp tục trong thời gian tới".The Turkish Defense Industry Directorate also stated that"the supply of other elements will be continued in the near future".Tháng Bảy vừa qua, Mỹ đã áp đặt những biện pháp trừng phạt nhắm vào Trung tướng Thein Htay,Cục trưởng Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng.The following year, the Treasury Department sanctioned Lt. General Thein Htay,the chief of the Directorate of Defense Industries.Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng Thổ Nhĩ Kỳ cũng tuyên bố rằng" việc cung cấp các bộ phận khác sẽ được tiếp tục trong thời gian tới".Turkey's Presidency of Defence Industries said in a statement that the delivery of the system's other parts would continue“in the coming days”.Những năm gần đây, Nhàmáy X51, Xí nghiệp liên hợp Ba Son, Tổng cục Công nghiệp quốc phòng đã đóng mới và sửa chữa thành công nhiều seri tàu….In recent years, X51 shipyard,a member of Ba Son Corporation, General Department of Industrial Defense, has built and repaired war vessels, fisheries surveillance, patrol, subsidiary, specialized vessels and afloat….Các hoạt động giám sát chương trình sẽ do một ủy banđiều phối thành lập bởi Bộ Quốc phòng Indonesia và Tổng Cục Công nghiệp Quốc phòng Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện.Under the program, surveillance activities will be perfomed by an executivecommittee which will be established by the Ministry of National Defense of Indonesia and Turkey's Undersecretariat for Defense Industries.Năm 1924, một phòng thiết kế được thành lập thuộc Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng, có thẩm quyền trong thiết kế, thử nghiệm và đưa vào biên chế các xe tăng mới của Hồng quân.In 1924, the authorities set up a technical office at the General Directorate of Military Industry, a centralized authority that would run the design, testing and adoption of new tanks into the Red Army.Theo báo cáo của Tổng cục Công nghiệp quốc phòng, vụ nổ đã làm toàn bộ dây chuyền sản xuất và kho pháo hoa Xí nghiệp thuốc nổ- pháo hoa bị cháy sập; một số công trình nhà xưởng bị hư hỏng.According to the report of the General Department of Defence Industry, the explosion did the whole production line and warehouse fireworks factory blast- fireworks burned down and some of the damaged buildings.Đây là 2 trong số 6“ Tia chớp” được đóng tạiTổng công ty Ba Son( Tổng cục Công nghiệp quốc phòng) theo hợp đồng gói 6 chiếc đầu tiên giữa Tổng cục Công nghiệp quốc phòng và Quân chủng Hải quân( QCHQ).These are two of the six Molniya fast-attack missileboats built at the Ba Son Corporation under the General Administration of Defense(defense ministry), under the first six-pack contract between the General Administration of Defense Industry and the Marine Corps.Sau khi bị đình chỉ khỏi chương trình F- 35, Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng Thổ Nhĩ Kỳ đã tập trung vào công việc kéo dài vòng đời của các máy bay sẵn có của quân đội, tăng cường bảo trì và tăng tốc độ phát triển mẫu máy bay chiến đấu quốc gia, TF- X.Following expulsion from the F-35 programme, Turkey's Defence Industry Directorate has focused on lengthening the life cycle of the jets already in the military's inventory throws increased maintenance and speeding up the development of its national combat aircraft, TF-X.Công ty cổ phần X20( Gatexco 20) thuộc Tổng cục Hậu cần, là doanh nghiệp kinh tế- quốc phòng có truyền thống hoạt động lâu năm trong lĩnh vực may mặc.The X20 joint stock company(Gatexco 20) under the General Department of Logistics is a defense economic enterprise which has long operated in the textile industry. Kết quả: 13, Thời gian: 0.0257

Từng chữ dịch

tổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsumcụcdanh từbureaudepartmentadministrationlumpcụctính từlocalcôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanynghiệpdanh từcareerindustrykarmabusinessnghiệptính từindustrialquốctính từquốcnationalinternational tổng cục hải quantổng cục thuế

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tổng cục công nghiệp quốc phòng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tổng Cục Công Nghiệp Quốc Phòng Tiếng Anh