TỔNG CỤC DU LỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỔNG CỤC DU LỊCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Trạng từtổng cục du lịchVNATgeneral department of tourismtổng cục du lịch

Ví dụ về việc sử dụng Tổng cục du lịch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bản quyền © năm Tổng Cục Du lịch Singapore.Copyright© 2020 Singapore Tourism Board.Hiện tại, Twigfarm đang thảo luận hợp đồng với Tổng cục du lịch Singapore.Currently, Twigfarm is discussing a bid contract with the Singapore Tourism Board.Bản quyền © 2017 Tổng Cục Du lịch Singapore.Copyright© 2017 Singapore Tourism Board.Sau đó, bức tượng đã chính thức trở thành biểu tượng của Tổng cục Du lịch Singapore vào năm 1964.Then the statue officially became the icon of the Singapore Tourism Board in 1964.Vào năm 1985, Tổng Cục Du lịch Singapore đã thu mua khu đất và cải tạo công viên này.In 1985, the Singapore Tourism Board acquired the land and gave the park a face lift.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlên lịchlịch sử nhân loại theo lịch trình lịch sử giao dịch thông tin du lịchcông ty du lịchđịa điểm du lịchkế hoạch du lịchlập lịchlịch sử tìm kiếm HơnSử dụng với trạng từdu lịch dài hạn Sử dụng với động từđi du lịchthích đi du lịchmuốn đi du lịchhướng dẫn du lịchdu lịch chính bất lịch sự đi du lịch qua thích du lịchtư vấn du lịchtránh đi du lịchHơnHướng dẫn mua sắm- Tổng cục Du lịch Hàn Quốc.Shopping guide- Korea Tourism Organization.Tổng cục du lịch Samoa hỗ trợ họ trong lập kế hoạch kinh doanh, tiếp thị và cung cấp dịch vụ.The Samoa Tourism Authority assists them in business planning, marketing and service delivery.Chúng tôi cũng đã tạo ra một Tổng cục Du lịch độc lập.We have also created an independent Tourism Branch Directorate.”.Tổng cục du lịch Hàn Quốc đã có những nỗ lực nhằm đa dạng hóa thị trường của mình từ năm 2017.The Korea Tourism Organization has been making active efforts to diversify its market since 2017.Lễ vinh danh và trao giải vừa được Tổng cục Du lịch tổ chức tối 15/ 7/ 2019 tại Hà Nội.The honor and award ceremony was hosted by the Association of Tourism on July 15, 2019 in Hanoi.Khách sạn được côngnhận xếp hạn 4 sao vào chiều 30/ 08/ 2012 bởi Tổng cục Du lịch.The hotel was certified4 in the afternoon of 30 August 2012 by the Administration of Tourism.Bạn nên vào website của Tổng cục Du lịch Hàn Quốc để lấy thông tin đặt chỗ tránh phải xếp hàng chờ lâu.You should go to the website of Korea Tourism for information, reservations must avoid long queue.Việt Nam có 32 sân golf trên toàn quốc và 60 sân khác được lên kế hoạch,theo Tổng cục Du lịch Việt Nam.Vietnam has 32 golf courses nationwide, and 60 others are planned,according to Viet Nam National Tourism Administration.Tổng cục du lịch Việt Nam báo cáo rằng Bà Nà Hills đã thu hút 2,7 triệu du khách trong năm 2017.The Việt Nam National Administration of Tourism reported that Bà Nà Hills attracted 2.7 million visitors in 2017.Việt Nam có 32 sân golf trên toàn quốc và 60 sân khác được lên kế hoạch,theo Tổng cục Du lịch Việt Nam.Việt Nam has 32 golf courses nationwide, and 60 others are planned,according to Việt Nam National Tourism Administration.Theo ước tính của Tổng cục Du lịch, thiệt hại trong 3 tháng tới của ngành là rất lớn.The General Department of Tourism estimated that the loss in the next 3 months of the industry is huge.Phát triển du lịch ở Hà Giang phải rất cẩn thận, nếu không chúng ta sẽ phải trả giá cao cho sự ra đi của những mónquà vô giá của thiên nhiên," Tổng cục Du lịch trưởng Nguyễn Văn Tuấn nói.Developing tourism in Ha Giang must be very careful, otherwise we will have to pay highly for thelost of the priceless gifts of nature," says VNAT chief Nguyen Van Tuan.Tổng cục Du lịch Singapore đã báo cáo hơn 2, 4 triệu lượt khách quốc tế chỉ trong hai tháng đầu năm 2015.The Singapore Tourism Board reported more than 2.4 million international visitor arrivals in only the first two months of 2015.Các địa phương cần nắm tốt định hướng thị trường của Tổng cục Du lịch và quan tâm hơn đến việc tự nghiên cứu thị trường khách du lịch của mình.The local need good grasp of market orientation of the General Department of Tourism and more interested in self-marketing research their tourists.Theo Tổng cục Du lịch Quốc gia Nhật Bản, số lượng khách du lịch từ Thái Lan đạt 1,13 triệu vào năm 2018.According to the Japan National Tourism Organization, the number of tourists from Thailand reached 1.13 million in 2018.Tại hội chợ, 3 địa phương sẽ thiết lập một quầythông tin ở gian hàng chung do Tổng cục Du lịch, Hội đồng Tư vấn du lịch( TAB) và Vietnam Airlines thực hiện.At the event, the three localities will set up an informationdesk at a common booth arranged by the Vietnam General Department of Tourism, the Tourism Advisory Board(TAB) and Vietnam Airlines.Theo Tổng cục Du lịch Singapore, hợp tác ba bên mới nhất được dự đoán sẽ tạo ra hơn 26 triệu đô la.According to the Singapore Tourism Board, this latest tripartite partnership is projected to generate over S$26 million in tourism dollars.Trong giai đoạn đầu, e- thị thực sẽ được ban hành trên cơ sở thử nghiệm cho khách du lịch từ các thị trường nguồn lớn của ngành du lịch Việt Nam,một nguồn tin từ Tổng cục Du lịch nói với tờ Daily.In the initial phase, e-visa will be issued on a trial basis for tourists from major source markets of Vietnam's tourism sector,a source from the VNAT told the Daily.Một khi đã được Tổng cục Du lịch," nhà bếp của thế giới" thương hiệu quốc gia sẽ được hoàn thành vào năm 2020, và đưa Việt Nam ra thế giới.Once approved by the VNAT,“the World's Kitchen” national trademark will be completed by 2020, and bring Vietnam to the world.Cũng theo Tổng cục Du lịch, mức chi tiêu trung bình của một du khách tại Việt Nam chỉ là 107 USD/ ngày, thấp hơn khá nhiều so với Thái Lan là 160 USD/ ngày.Also according to VNAT, the average spending of one traveler in Vietnam is $107 a day, much lower than in Thailand- $160.Cùng với các giá trị cơ bản, thương hiệu" Vietnam- Timeless Charm" Tổng cục Du lịch cũng giới thiệu bốn dòng sản phẩm chính gồm: Du lịch biển, đảo; Du lịch văn hóa, Du lịch gắn với thiên nhiên và du lịch thành phố.Along with the basic values and the brand"Vietnam- Timeless Charm" VNAT also introduced four main product lines: marine and island tourism, cultural tourism, tourism in association with nature and urban tourism.Theo Tổng cục Du lịch Việt Nam, số lượng hành khách quốc tế đến Việt Nam trong nửa đầu năm 2019 đạt 8.4 triệu.According to the Vietnam National Administration of Tourism, the number of international passengers arriving to Vietnam in the first half of 2019 reached 8.4 million.Cũng tại cuộc họp báo, Tổng cục Du lịch đã ra mắt trang thông tin tiếng Anh chính thức về thông tin du lịch cho khách nước ngoài đến Việt Nam tại www. vietnamtourism. vn.Also at the press conference, the VNAT debuted its official English site on tourism information for foreign visitors to Vietnam at www. vietnamtourism. vn.( TITC)- Chiều ngày 15/ 8, Tổng cục Du lịch đã tổ chức roadshow tại điểm đến cuối cùng là thành phố Sydney, Úc- kết thúc tốt đẹp chương trình giới thiệu du lịch Việt Nam tại Úc và New Zealand kéo dài từ ngày 6- 15/ 8.On the afternoon of August 15th, VNAT organized a roadshow at the final destination of Sydney, Australia- successfully concluded the program of introducing Vietnam tourism in Australia and New Zealand lasted from 6-15 /8.Ngày 04/ 10/ 2016, Tổng cục Du lịch đã phối hợp với Đại sứ quán Việt Nam tại Úc, Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Sydney và Vietnam Airlines tổ chức Chương trình giới thiệu du lịch Việt Nam tại thành phố Sydney.On October 04th, 2016, the General Department of Tourism in collaboration with the Embassy of Vietnam in Australia, Consulate General of Vietnam in Sydney and Vietnam Airlines organized a program to introduce Vietnam's tourism in the city of Sydney.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 263, Thời gian: 0.0221

Từng chữ dịch

tổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsumcụcdanh từbureaudepartmentadministrationlumpcụctính từlocaldutrạng từabroadoverseasdutính từdududanh từtravelcruiselịchdanh từcalendarschedulehistorytravellịchtính từhistorical tổng cục chính trịtổng cục hải quan

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tổng cục du lịch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tổng Cục Du Lịch Việt Nam Tiếng Anh Là Gì