Tổng đài Báo Hư VNPT 18001166 - Tổng đài Chăm Sóc Khách Hàng ...

Mục lục

Toggle
  • Tổng đài báo hư (hỏng) VNPT – Tổng đài chăm sóc khách hàng VNPT [MÃ VÙNG]119 hoặc 18001166
  • Tổng đài đài đăng ký dịch vụ VNPT: 0822700800 – 0911870868 – 0816925555
  • Tổng Đài VNPT Các Tỉnh
  • Số Điện Thoại Tổng Đài VNPT
    • CÁC GÓI CƯỚC HOME VNPT –  CÁP QUANG VNPT
      • HOME INTERNET
      • HOME TV: WIFI+TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO SMART TIVI
      • HOME TV: WIFI+TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO TIVI THƯỜNG
      • HOME COMBO: GÓI CƯỚC TÍCH HỢP

Tổng đài báo hư (hỏng) VNPT – Tổng đài chăm sóc khách hàng VNPT [MÃ VÙNG]119 hoặc 18001166

Tổng đài đài đăng ký dịch vụ VNPT: 0822700800 – 0911870868 – 0816925555

Tổng Đài VNPT Các Tỉnh

Số Điện Thoại Tổng Đài VNPT

Tổng đài VNPT An Giang
0296.800126 hoặc 0296.119
Tổng đài VNPT Bà Rịa – Vũng Tàu
0254.800126 hoặc 0254.119
Tổng đài VNPT Bắc Cạn
0209.800126  hoặc 0209.119
Tổng đài VNPT Bắc Giang
0204.800126 hoặc 0204.119
Tổng đài VNPT Bạc Liêu
0291.800126 hoặc 0291.119
Tổng đài VNPT Bắc Ninh
0222.800126 hoặc 0222.119
Tổng đài VNPT Bến Tre
0275.800126 hoặc 0275.119
Tổng đài VNPT Bình Định
0256.800126 hoặc 0256.119
Tổng đài VNPT Bình Dương
0274.800126 hoặc 0274.119
Tổng đài VNPT Bình Phước
0271.800126 hoặc 0271.119
Tổng đài VNPT Bình Thuận
0252.800126 hoặc 0252.119
Tổng đài VNPT Cà Mau
0290.800126 hoặc 0290.119
Tổng đài VNPT Cần Thơ
0292.800126 hoặc 0292.119
Tổng đài VNPT Cao Bằng
0206.800126 hoặc 0206.119
Tổng đài VNPT Đà Nẵng
0236.800126 hoặc 0236.119
Tổng đài VNPT Đắk Lắk
0262.800126 hoặc 0262.119
Tổng đài VNPT Đắk Nông
0261.800126 hoặc 0261.119
Tổng đài VNPT Điện Biên
0215.800126 hoặc 0215.119
Tổng đài VNPT Đồng Nai
0251.800126 hoặc 0251.119
Tổng đài VNPT Đồng Tháp
0277.800126 hoặc 0277.119
Tổng đài VNPT Gia Lai
0269.800126 hoặc 0269.119
Tổng đài VNPT Hà Giang
0219.800126 hoặc 0219.119
Tổng đài VNPT Hà Nam
0226.800126 hoặc 0226.119
Tổng đài VNPT Hà Nội
024.800126 hoặc 024.119
Tổng đài VNPT Hà Tĩnh
0239.800126 hoặc 0239.119
Tổng đài VNPT Hải Dương
0220.800126 hoặc 0220.119
Tổng đài VNPT Hải Phòng
0225.800126 hoặc 0225.119
Tổng đài VNPT Hậu Giang
0293.800126 hoặc 0293.119
Tổng đài VNPT Hồ Chí Minh
028.800126 hoặc 028.119
Tổng đài VNPT Hòa Bình
0218.800126 hoặc 0218.119
Tổng đài VNPT Hưng Yên
0221.800126 hoặc 0221.119
Tổng đài VNPT Khánh Hoà
0258.800126 hoặc 0258.119
Tổng đài VNPT Kiên Giang
0297.800126 hoặc 0297.119
Tổng đài VNPT Kon Tum
0260.800126 hoặc 0260.119
Tổng đài VNPT Lai Châu
0213.800126 hoặc 0213.119
Tổng đài VNPT Lâm Đồng
0263.800126 hoặc 0263.119
Tổng đài VNPT Lạng Sơn
0205.800126 hoặc 0205.119
Tổng đài VNPT Lào Cai
0214.800126 hoặc 0214.119
Tổng đài VNPT Long An
0272.800126 hoặc 0272.119
Tổng đài VNPT Nam Định
0228.800126 hoặc 0228.119
Tổng đài VNPT Nghệ An
0238.800126 hoặc 0238.119
Tổng đài VNPT Ninh Bình
0229.800126 hoặc 0229.119
Tổng đài VNPT Ninh Thuận
0259.800126 hoặc 0259.119
Tổng đài VNPT Phú Thọ
0210.800126 hoặc 0210.119
Tổng đài VNPT Phú Yên
0257.800126 hoặc 0257.119
Tổng đài VNPT Quảng Bình
0232.800126 hoặc 0232.119
Tổng đài VNPT Quảng Nam
0235.800126 hoặc 0235.119
Tổng đài VNPT Quảng Ngãi
0255.800126 hoặc 0255.119
Tổng đài VNPT Quảng Ninh
0203.800126 hoặc 0203.119
Tổng đài VNPT Quảng Trị
0233.800126 hoặc 0233.119
Tổng đài VNPT Sóc Trăng
0299.800126 hoặc 0299.119
Tổng đài VNPT Sơn La
0212.800126 hoặc 0212.119
Tổng đài VNPT Tây Ninh
0276.800126 hoặc 0276.119
Tổng đài VNPT Thái Bình
0227.800126 hoặc 0227.119
Tổng đài VNPT Thái Nguyên
0208.800126 hoặc 0208.119
Tổng đài VNPT Thanh Hóa
0237.800126 hoặc 0237.119
Tổng đài VNPT Thừa Thiên – Huế
0234.800126 hoặc 0234.119
Tổng đài VNPT Tiền Giang
0273.800126 hoặc 0273.119
Tổng đài VNPT Trà Vinh
0294.800126 hoặc 0294.119
Tổng đài VNPT Tuyên Quang
0207.800126 hoặc 0207.119
Tổng đài VNPT Vĩnh Long
0270.800126 hoặc 0270.119
Tổng đài VNPT Vĩnh Phúc
0211.800126 hoặc 0211.119
Tổng đài VNPT Yên Bái
0216.800126 hoặc 0216.119

CÁC GÓI CƯỚC HOME VNPT –  CÁP QUANG VNPT

Ưu đãi gói cước HOME của VNPT:

  • Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng; 12 tháng tặng 3 tháng
  • Miễn phí lắp đặt, miễn phí modem wifi 2 port

HOME INTERNET

  • HOME 1: 30Mb, 189.000 đ/tháng, 1.134.000 đ/7 tháng.
  • HOME 2: 50Mb, 219.000 đ/tháng, 1.314.000 đ/7 tháng.
  • HOME 3: 70Mb, 259.000 đ/tháng, 1.554.000 đ/7 tháng.
  • HOME 5: 80Mb, 279.000 đ/tháng, 1.674.000 đ/7 tháng.
  • HOME NET: 200Mb + 1 ip tĩnh WAN, 559.500 đ/tháng, 3.357.000 đ/7 tháng.

Mạng khác chuyển sang tặng thêm 1 tháng cước

HOME TV: WIFI+TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO SMART TIVI

  • HOME TV1: 30Mb + truyền hình 180 kênh, 195.000 đ/tháng, 1.170.000 đ/7 tháng.
  • HOME TV2: 50Mb + truyền hình 180 kênh, 225.000 đ/tháng, 1.350.000 đ/7 tháng.
  • HOME TV3: 70Mb + truyền hình 180 kênh, 248.500.000 đ/tháng, 1.491.000 đ/7 tháng.
  • HOME TV5: 80Mb + truyền hình 180 kênh + Film Plus, 251.000 đ/tháng, 1.506.000 đ/7 tháng.

HOME TV: WIFI+TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO TIVI THƯỜNG

  • HOME TV1: 30Mb + truyền hình 180 kênh, 239.000 đ/tháng, 1.434.000 đ/7 tháng.
  • HOME TV2: 50Mb + truyền hình 180 kênh, 269.000 đ/tháng, 1.614.000 đ/7 tháng.
  • HOME TV3: 70Mb + truyền hình 180 kênh, 292.500.000 đ/tháng, 1.755.000 đ/7 tháng.
  • HOME TV5: 80Mb + truyền hình 180 kênh + Film Plus, 295.000 đ/tháng, 1.770.000 đ/7 tháng.

HOME COMBO: GÓI CƯỚC TÍCH HỢP

  • HOME Đỉnh: 299.000 đ/tháng, 2.214.000 đ/7 tháng
  • HOME Thể Thao: 369.000 đ/tháng, 2.214.000 đ/7 tháng
  • HOME Giải Trí: 329.000 đ/tháng, 1.974.000 đ/7 tháng
  • HOME Game: 329.000 đ/tháng, 1.974.000 đ/7 tháng
  • HOME Kết Nối: 319.000 đ/tháng, 1.914.000 đ/7 tháng
  • HOME Tiết Kiệm: 269.000 đ/tháng, 1.614.000 đ/7 tháng

Từ khóa » Sửa Mạng Vnpt Hải Dương