tổng đài in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'tổng đài điện thoại' translations into English. Look through examples of tổng đài điện thoại translation in sentences, listen to pronunciation and ...
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2017 · 7. Customer Service Representatives – CSR's: Tổng đài viên, điện thoại viên. Đọc thêm ở bài viết “6 vị trí quan trọng ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tổng đài điện thoại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỔNG ĐÀI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỔNG ĐÀI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tổng đài" into English. Human translations with examples: 911, operator, operator, operator, emergency, center out, operations?, ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tổng đài" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
What does Tổng đài mean in English? If you want to learn Tổng đài in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Số tổng đài" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
It was the sound of the operator on his 911 call. Đó là âm thanh của tổng đài viên trong cuộc gọi 911 của anh ta. The idea of automatic ...
Xem chi tiết »
Call Center: · Contact Center: · 1. Inbound: · 2. Outbound: · 3. Telemarketing: · 4. Telesale: · 5. BPO – Business Process Outsourcing: · 6. CRM – Customer ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2022 · Công ty CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG KHÔNG TRE VIỆT tuyển Tổng Đài Viên Tiếng Anh - Call Center Agent (English Communication) tại Hà Nội, ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2020 · Dịch vụ nhạc chờ tổng đài, lời chào tổng đài tiếng Anh bản ngữ từ VNVO Studio. ... To continue in English press one. For Vietnamese press 2.
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · ” Tổng Đài Viên Tiếng Anh Là Gì, Tổng Đài Điện Thoại In English · Call Center · Contact Center · Agent · Interactive Voice Response – IVR · PBX – ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Từ vựng giờ anh về tổng đài. call Center. Là tổng đài hình thức chăm lo người tiêu dùng thông qua trung trọng tâm cung cấp qua kênh điện thoại ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tổng đài English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổng đài english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu