TỔNG DIỆN TÍCH SÀN XÂY DỰNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

TỔNG DIỆN TÍCH SÀN XÂY DỰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tổng diện tích sàntotal floor areagross floor areaxây dựngconstructionbuilddevelopformulateestablish

Ví dụ về việc sử dụng Tổng diện tích sàn xây dựng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng diện tích sàn xây dựng: 12881 m2.Gross Floor Area: 12881 sq.m.Với 24 tầng cao và tổng diện tích sàn xây dựng 65.679 m2.With 24 floors and total floor area of 65,679 m2.Tổng diện tích sàn xây dựng là 31144,8 m2.The total square meter of slab: 31144,8.Dự án UKA do TAKCO tổng thầu thiết kế và thi công với quy mô 5 tầng lầu, tổng diện tích sàn xây dựng 9.085 m2.The UKA project was designed and constructed by TAKCO, a five-storey building with a total floor area of 9,085 square meters.Quy mô: Tổng diện tích sàn xây dựng 17.000 m², 13 tầng cao.Scale: Total construction slab area: 17.000 m², 13 floors.Hạng mục tòa nhà văn phòng và phòng học:Được thiết kế và xây dựng là tòa nhà 9 tầng với tổng diện tích sàn xây dựng khoảng 10.000 m².Office Building and Classroom:Designed and built as a nine-story building with a total floor area of about 10,000 m².Tổng diện tích sàn xây dựng( không kể tầng hầm và tầng kỷ thuật): 24.693 m2.Total building floor area(excluded basement and technical floor): 24,693 m2.Dự án bao gồm 5 tòa nhà cao từ 25- 33 tầng,trong đó tòa nhà chung cư cao cấp có tổng diện tích sàn xây dựng khoảng 140.590 m2.The project consistsof 5 towers of 25-33 floors, including high-rise apartment buildings with a total floor area of about 140.590m2 construction.Quy mô xây dựng: Tổng diện tích sàn xây dựng 23.610 m2, bao gồm 21 tầng cụ thể: 18 tầng căn hộ, 03 tầng thương mại.Scale construction: Total floor area of 23,610 m2, including 21 floors: 18 floors, 03 commercial floors..Khu phức hợp Trung tâm thương mại- khách sạn- văn phòng- Căn hộ tại Quận 1 với quy mô đất gần 9.000 m2, tổng diện tích sàn xây dựng gần 100.000 m2.The complex of business center, hotel, office and apartments is about 9,000 m² with a total floor area of approximately 100,000 m² in District 1.Kingdom 101 là dự án có quy mô 30 tầng, với tổng diện tích sàn xây dựng 106.209 m2 và được triển khai trên khu đất rộng tới 11.415 m2.Kingdom 101 is a 30 storey project, with a total floor area of 106,209sqm and is deployed on a site area of 11,415sqm.Tòa nhà Văn phòng T14 được xây dựng trên khu đất có diện tích 7.120 m2, bao gồm 2 tầng hầm và 25 tầng nổi với tổng chiều cao là 99m, tổng diện tích sàn xây dựng là 63.884 m2.T14 Office Building is built on a land area of 7,120 m2, including 2 basements and 25 floors with a total height of 99 m and the gross floor area of 63,884 m2.Dự án bao gồm khu trung tâm thương mại, khách sạn cao 15 tầng, với tổng diện tích sàn xây dựng là 24.561 m2, và khu nhà phố thương mại có diện tích hơn 130.000 m2.The project consists of a 15-storey commercial center and hotel, with a total floor area of 24,561 square meters, and a shophouse area of over 130,000 square meters.Với vai trò là Tổng thầu xây dựng, đảm nhận phần kết cấu, hoàn thiện và MEP của dự án, Coteccons đã hoàn thành tổng diện tích sàn xây dựng lên đến 750.000 m2 trên khu đất có diện tích 335 ha.As the General Contractor, undertaking the construction of the structural, finishing and MEP works of the project, Coteccons has completed a gross floor area of up to 750,000 m2 on a land area of 335 ha.Dự án có diện tích xây dựng khoảng 10.118 m2, tổng diện tích sàn xây dựng khoảng 22.381 m2, công suất 5 triệu hành khách/ năm, bảo đảm phục vụ 2.500 hành khách giờ cao điểm.The project has a construction area of about 10,118 m2, the total construction floor area being about 22,381 m2, with a capacity of 5 million passengers/year, ensuring to service 2,500 passengers in peak-hours.Dự án CR8 2B& 3 được xây dựng trên khu đất 8.450 m2, tổng diện tích sàn xây dựng 57.158 m2, gồm 2 toà tháp CR8- 2B và CR8- 3 cao 17 và 25 tầng.CR8 2B&3 project is constructed on a land site of 8.450 m2 with the total floor construction area of 57.158 m2, including 2 towers CR8-2B and CR8-3 with the height of 17 and 25 stories respectively.Theo thống kê của Bộ Xây dựng, tổng diện tích sàn của các công trình thương mại và nhà ở cao tầng tăng trưởng với tốc độ 6- 7% mỗi năm.According to the Ministry of Construction, the total floor area of commercial buildings and residential high-rise growth rate of 6-7% per year.Tổng số lượng nhà ở và tổng diện tích sàn nhà ở đầu tư xây dựng hàng năm trong các dự án đầu tư xây dựng nhà ở trên địa bàn;Total number of housing and total floor area of housing which is constructed annually in the residential construction projects in the province;Phạm vi công việc bao gồm việc xây dựng một sân vận động đa chức năng với tổng diện tích sàn là 45.000 mét vuông.The scope of work included the construction of a multi-functional stadium with a gross floor area of 45,000 square metres.Lúc đầu, Terminal 1 là nhà ga hành khách sân bay lớn nhất xây dựng, với tổng diện tích sàn tổng 550.000 m².At its opening, Terminal 1 was the largest airport passenger terminal building, with a total gross floor area of 550,000 m².Tổng diện tích của Phase1 là khoảng 161,000 m2, với tổng diện tích xây dựng là 117,000 m2 và tổng diện tích sàn của 95,000 m2.The total area of Phase1 is about 161,000 m2, with a total construction area of 117,000 m2 and gross floor area of 95,000m2.Tổng diện tích xây dựng sàn của tòa nhà 194 Golden Building là 12.000 m2.The total construction floor area of Building 194 Golden Building is 12,000 m2.Với tổng diện tích xây dựng khoảng 5ha.With a total construction area of about 5 hectares.Mô tả: Xây dựng Nhà máy. Diện tích sàn: 25.653 m2.Description: Construction of the plant. Floor area: 25,653 m2.Tòa nhà được xâydựng cao 18 tầng, với diện tích mỗi sàn 618,64 m², tổng diện tích xây dựng 11.476 m² gồm.The building is built 18 stories high,with an area of 618.64m² each, the total construction area is 11,476 m² including.Diện tích sàn Tổng diện tích sàn 104.800 m2.Floor area Gross area: 104.800 m2.Diện tích sàn xây dựng: 379.467 m2.Gross floor area: 379.467 sqm.Dự án có quy mô xây dựng diện tích sàn gần 120.000 m2;The project has a total floor area of nearly 120,000 sqm;Tổng diện tích góa phụ không quá 15% diện tích xây dựng.The total widnows area is no more than 15% of building area.Diện tích xây dựng của CTT là 100.000 mét vuông với 60.000 mét vuông làm diện tích sàn.The building area of C.T.T. Is 100,000 square meters with 60,000 square meters as the floor space.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1464916, Thời gian: 0.4792

Từng chữ dịch

tổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsumdiệndanh từareainterfacepresencefacediệntính từcomprehensivetíchdanh từareaanalysisvolumetíchtính từpositivetíchđộng từbuilt-insàndanh từfloordeckexchangeplatformgroundxâyđộng từbuildbuiltxâydanh từconstructionmasonry tổng diện tích đấttổng doanh số

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tổng diện tích sàn xây dựng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tổng Diện Tích Sàn Xây Dựng Trong Tiếng Anh