Tổng Hợp 500 Chữ Kanji N4 - Tài Liệu Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Home / Kanji / Kanji N4 / Tổng hợp 500 chữ Kanji N4 Tổng hợp 500 chữ Kanji N4
adminn Share
Tổng hợp 500 chữ Kanji N4 Cùng chia sẻ với các bạn tổng hợp 500 chữ Kanji N4. Bộ từ Kanji có âm Hán Việt, Nghĩa và cách đọc nên rất tiện cho các bạn học tập. Chúc các bạn học tốt, thi tốt.
Thứ tự | Kanji | Âm Hán Việt | Nghĩa / Từ ghép | On-reading |
1 | 日 | nhật | mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo | nichi, jitsu |
2 | 一 | nhất | một, đồng nhất, nhất định | ichi, itsu |
3 | 国 | quốc | nước, quốc gia, quốc ca | koku |
4 | 十 | thập | mười | juu, jiQ |
5 | 大 | đại | to lớn, đại dương, đại lục | dai, tai |
6 | 会 | hội | hội họp, đại hội | kai, e |
7 | 人 | nhân | nhân vật | jin, nin |
8 | 年 | niên | năm, niên đại | nen |
9 | 二 | nhị | 2 | ni |
10 | 本 | bản | sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất | hon |
11 | 三 | tam | 3 | san |
12 | 中 | trung | trung tâm, trung gian, trung ương | chuu |
13 | 長 | trường, trưởng | trường giang, sở trường; hiệu trưởng | choo |
14 | 出 | xuất | xuất hiện, xuất phát | shutsu, sui |
15 | 政 | chính | chính phủ, chính sách, hành chính | sei, shoo |
16 | 五 | ngũ | 5 | go |
17 | 自 | tự | tự do, tự kỉ, tự thân | ji, shi |
18 | 事 | sự | sự việc | ji, zu |
19 | 者 | giả | học giả, tác giả | sha |
20 | 社 | xã | xã hội, công xã, hợp tác xã | sha |
21 | 月 | nguyệt | mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực | getsu, gatsu |
22 | 四 | tứ | 4 | shi |
23 | 分 | phân | phân số, phân chia | bun, fun, bu |
24 | 時 | thời | thời gian | ji |
25 | 合 | hợp | thích hợp, hội họp, hợp lí | goo, gaQ, kaQ |
26 | 同 | đồng | đồng nhất, tương đồng | doo |
27 | 九 | cửu | 9 | kyuu, ku |
28 | 上 | thượng | thượng tầng, thượng đẳng | joo, shoo |
29 | 行 | hành, hàng | thực hành, lữ hành; ngân hàng | koo, gyoo, an |
30 | 民 | dân | quốc dân, dân tộc | min |
31 | 前 | tiền | trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền | zen |
32 | 業 | nghiệp | nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp | gyoo, goo |
33 | 生 | sinh | sinh sống, sinh sản | sei, shoo |
34 | 議 | nghị | nghị luận, nghị sự | gi |
35 | 後 | hậu | sau, hậu quả, hậu sự | go, koo |
36 | 新 | tân | mới, cách tân, tân thời | shin |
37 | 部 | bộ | bộ môn, bộ phận | bu |
38 | 見 | kiến | ý kiến | ken |
39 | 東 | đông | phía đông | too |
40 | 間 | gian | trung gian, không gian | kan, ken |
41 | 地 | địa | thổ địa, địa đạo | chi, ji |
42 | 的 | đích | mục đích, đích thực | teki |
43 | 場 | trường | hội trường, quảng trường | joo |
44 | 八 | bát | 8 | hachi |
45 | 入 | nhập | nhập cảnh, nhập môn, nhập viện | nyuu |
46 | 方 | phương | phương hướng, phương pháp | hoo |
47 | 六 | lục | 6 | roku |
48 | 市 | thị | thành thị, thị trường | shi |
49 | 発 | phát | xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn | hatsu, hotsu |
50 | 員 | viên | thành viên, nhân viên | in |
51 | 対 | đối | đối diện, phản đối, đối với | tai, tsui |
52 | 金 | kim | hoàng kim, kim ngân | kin, kon |
53 | 子 | tử | tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử | shi, su |
54 | 内 | nội | nội thành, nội bộ | nai, dai |
55 | 定 | định | thiết định, quyết định, định mệnh | tei, joo |
56 | 学 | học | học sinh, học thuyết | gaku |
57 | 高 | cao | cao đẳng, cao thượng | koo |
58 | 手 | thủ | tay, thủ đoạn | shu |
59 | 円 | viên | viên mãn, tiền Yên | en |
60 | 立 | lập | thiết lập, tự lập | ritsu, ryuu |
61 | 回 | hồi | vu hồi, chương hồi | kai, e |
62 | 連 | liên | liên tục, liên lạc | ren |
63 | 選 | tuyển | tuyển chọn | sen |
64 | 田 | điền | điền viên, tá điền | den |
65 | 七 | thất | 7 | shichi |
66 | 代 | đại | đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế | dai, tai |
67 | 力 | lực | sức lực | ryoku, riki |
68 | 今 | kim | đương kim, kim nhật | kon, kin |
69 | 米 | mễ | gạo | bei, mai |
70 | 百 | bách | trăm, bách niên | hyaku |
71 | 相 | tương, tướng | tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng | soo, shoo |
72 | 関 | quan | hải quan, quan hệ | kan |
73 | 明 | minh | quang minh, minh tinh | mei, myoo |
74 | 開 | khai | khai mạc, khai giảng | kai |
75 | 京 | kinh | kinh đô, kinh thành | kyoo, kei |
76 | 問 | vấn | vấn đáp, chất vấn, vấn đề | mon |
77 | 体 | thể | hình thể, thân thể, thể thao | tai, tei |
78 | 実 | thực | sự thực, chân thực | jitsu |
79 | 決 | quyết | quyết định | ketsu |
80 | 主 | chủ | chủ yếu, chủ nhân | shu, su |
81 | 動 | động | hoạt động, chuyển động | doo |
82 | 表 | biểu | biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn | hyoo |
83 | 目 | mục | mắt, hạng mục, mục lục | moku, boku |
84 | 通 | thông | thông qua, thông hành, phổ thông | tsuu, tsu |
85 | 化 | hóa | biến hóa | ka, ke |
86 | 治 | trị | cai trị, trị an, trị bệnh | chi, ji |
87 | 全 | toàn | toàn bộ | zen |
88 | 度 | độ | mức độ, quá độ, độ lượng | do, to, taku |
89 | 当 | đương, đáng | chính đáng; đương thời, tương đương | too |
90 | 理 | lí | lí do, lí luận, nguyên lí | ri |
91 | 山 | sơn | núi, sơn hà | san |
92 | 小 | tiểu | nhỏ, ít | shoo |
93 | 経 | kinh | kinh tế, sách kinh, kinh độ | kei, kyoo |
94 | 制 | chế | chế ngự, thể chế, chế độ | sei |
95 | 法 | pháp | pháp luật, phương pháp | hoo, haQ, hoQ |
96 | 下 | hạ | dưới, hạ đẳng | ka, ge |
97 | 千 | thiên | nghìn, nhiều, thiên lí | sen |
98 | 万 | vạn | vạn, nhiều, vạn vật | man, ban |
99 | 約 | ước | lời hứa (ước nguyện), ước tính | yaku |
100 | 戦 | chiến | chiến tranh, chiến đấu | sen |
101 | 外 | ngoại | ngoài, ngoại thành, ngoại đạo | gai, ge |
102 | 最 | tối | nhất (tối cao, tối đa) | sai |
103 | 調 | điều, điệu | điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu | choo |
104 | 野 | dã | cánh đồng, hoang dã, thôn dã | ya |
105 | 現 | hiện | xuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hình | gen |
106 | 不 | bất | bất công, bất bình đẳng, bất tài | fu, bu |
107 | 公 | công | công cộng, công thức, công tước | koo |
108 | 気 | khí | không khí, khí chất, khí khái, khí phách | ki, ke |
109 | 勝 | thắng | thắng lợi, thắng cảnh | shoo |
110 | 家 | gia | gia đình, chuyên gia | ka, ke |
111 | 取 | thủ | lấy, nhận | shu |
112 | 意 | ý | ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý | I |
113 | 作 | tác | tác phẩm, công tác, canh tác | saku, sa |
114 | 川 | xuyên | sông | sen |
115 | 要 | yêu, yếu | yêu cầu; chủ yếu | yoo |
116 | 用 | dụng | sử dụng, dụng cụ, công dụng | yoo |
117 | 権 | quyền | chính quyền, quyền uy, quyền lợi | ken, gon |
118 | 性 | tính | tính dục, giới tính, bản tính, tính chất | sei, shoo |
119 | 言 | ngôn | ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn | gen, gon |
120 | 氏 | thị | họ | shi |
121 | 務 | vụ | chức vụ, nhiệm vụ | mu |
122 | 所 | sở | trụ sở | sho |
123 | 話 | thoại | nói chuyện, đối thoại, giai thoại | wa |
124 | 期 | kì | thời kì, kì hạn | ki, go |
125 | 機 | cơ | cơ khí, thời cơ, phi cơ | ki |
126 | 成 | thành | thành tựu, hoàn thành, trở thành | sei, joo |
127 | 題 | đề | đề tài, đề mục, chủ đề | dai |
128 | 来 | lai | đến, tương lai, vị lai | rai |
129 | 総 | tổng | tổng số, tổng cộng | soo |
130 | 産 | sản | sản xuất, sinh sản, cộng sản | san |
131 | 首 | thủ | đầu, cổ, thủ tướng | shu |
132 | 強 | cường, cưỡng | cường quốc; miễn cưỡng | kyoo, goo |
133 | 県 | huyện | huyện, tỉnh | ken |
134 | 数 | số | số lượng | suu, su |
135 | 協 | hiệp | hiệp lực | kyoo |
136 | 思 | tư | nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy | shi |
137 | 設 | thiết | thiết lập, kiến thiết | setsu |
138 | 保 | bảo | bảo trì, bảo vệ, đảm bảo | ho |
139 | 持 | trì | cầm, duy trì | ji |
140 | 区 | khu | khu vực, địa khu | ku |
141 | 改 | cải | cải cách, cải chính | kai |
142 | 以 | dĩ | dĩ tiền, dĩ vãng | I |
143 | 道 | đạo | đạo lộ, đạo đức, đạo lí | doo, too |
144 | 都 | đô | đô thị, đô thành | to, tsu |
145 | 和 | hòa | hòa bình, tổng hòa, điều hòa | wa, o |
146 | 受 | thụ | nhận, tiếp thụ | ju |
147 | 安 | an | an bình, an ổn | an |
148 | 加 | gia | tăng gia, gia giảm | ka |
149 | 続 | tục | tiếp tục | zoku |
150 | 点 | điểm | điểm số, điểm hỏa | ten |
151 | 進 | tiến | thăng tiến, tiền tiến, tiến lên | shin |
152 | 平 | bình | hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường | hei, byoo |
153 | 教 | giáo | giáo dục, giáo viên | kyoo |
154 | 正 | chính | chính đáng, chính nghĩa, chân chính | sei, shoo |
155 | 原 | nguyên | thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc | gen |
156 | 支 | chi | chi nhánh, chi trì (ủng hộ) | shi |
157 | 多 | đa | đa số | ta |
158 | 世 | thế | thế giới, thế gian, thế sự | sei, se |
159 | 組 | tổ | tổ hợp, tổ chức | so |
160 | 界 | giới | thế giới, giới hạn, địa giới | kai |
161 | 挙 | cử | tuyển cử, cử động, cử hành | kyo |
162 | 記 | kí | thư kí, kí sự, kí ức | ki |
163 | 報 | báo | báo cáo, báo thù, báo đáp | hoo |
164 | 書 | thư | thư đạo, thư tịch, thư kí | sho |
165 | 心 | tâm | tâm lí, nội tâm | shin |
166 | 文 | văn | văn chương, văn học | bun, mon |
167 | 北 | bắc | phương bắc | hoku |
168 | 名 | danh | danh tính, địa danh | mei, myoo |
169 | 指 | chỉ | chỉ định, chỉ số | shi |
170 | 委 | ủy | ủy viên, ủy ban, ủy thác | I |
171 | 資 | tư | tư bản, đầu tư, tư cách | shi |
172 | 初 | sơ | sơ cấp | sho |
173 | 女 | nữ | phụ nữ | jo, nyo, nyoo |
174 | 院 | viện | học viện, y viện | in |
175 | 共 | cộng | tổng cộng, cộng sản, công cộng | kyoo |
176 | 元 | nguyên | gốc | gen, gan |
177 | 海 | hải | hải cảng, hải phận | kai |
178 | 近 | cận | thân cận, cận thị, cận cảnh | kin |
179 | 第 | đệ | đệ nhất, đệ nhị | dai |
180 | 売 | mại | thương mại | bai |
181 | 島 | đảo | hải đảo | too |
182 | 先 | tiên | tiên sinh, tiên tiến | sen |
183 | 統 | thống | thống nhất, tổng thống, thống trị | too |
184 | 電 | điện | phát điện, điện lực | den |
185 | 物 | vật | động vật | butsu, motsu |
186 | 済 | tế | kinh tế, cứu tế | sai |
187 | 官 | quan | quan lại | kan |
188 | 水 | thủy | thủy điện | sui |
189 | 投 | đầu | đầu tư, đầu cơ | too |
190 | 向 | hướng | hướng thượng, phương hướng | koo |
191 | 派 | phái | trường phái | ha |
192 | 信 | tín | uy tín, tín thác, thư tín | shin |
193 | 結 | kết | đoàn kết, kết thúc | ketsu |
194 | 重 | trọng, trùng | trọng lượng; trùng phùng | juu, choo |
195 | 団 | đoàn | đoàn kết, đoàn đội | dan, ton |
196 | 税 | thuế | thuế vụ | zei |
197 | 予 | dự | dự đoán, dự báo | yo |
198 | 判 | phán | phán quyết, phán đoán | han, ban |
199 | 活 | hoạt | hoạt động, sinh hoạt | katsu |
200 | 考 | khảo | khảo sát, tư khảo | koo |
201 | 午 | ngọ | chính ngọ | go |
202 | 工 | công | công tác, công nhân | koo, ku |
203 | 省 | tỉnh | tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh | sei, shoo |
204 | 知 | tri | tri thức, tri giác | chi |
205 | 画 | họa, hoạch | họa sĩ; kế hoạch | ga, kaku |
206 | 引 | dẫn | dẫn hỏa | in |
207 | 局 | cục | cục diện, cục kế hoạch | kyoku |
208 | 打 | đả | đả kích, ẩu đả | da |
209 | 反 | phản | phản loạn, phản đối | han, hon, tan |
210 | 交 | giao | giao hảo, giao hoán | koo |
211 | 品 | phẩm | sản phẩm | hin |
212 | 解 | giải | giải quyết, giải thể, giải thích | kai, ge |
213 | 査 | tra | điều tra | sa |
214 | 任 | nhiệm | trách nhiệm, nhiệm vụ | nin |
215 | 策 | sách | đối sách | saku |
216 | 込 | <vào></vào> | – | |
217 | 領 | lĩnh, lãnh | thống lĩnh, lãnh thổ, lĩnh vực | ryoo |
218 | 利 | lợi | phúc lợi, lợi ích | ri |
219 | 次 | thứ | thứ nam, thứ nữ | ji, shi |
220 | 際 | tế | quốc tế | sai |
221 | 集 | tập | tập hợp, tụ tập | shuu |
222 | 面 | diện | phản diện, chính diện | men |
223 | 得 | đắc | đắc lợi, cầu bất đắc | toku |
224 | 減 | giảm | gia giảm, giảm | gen |
225 | 側 | trắc | bên cạnh | soku |
226 | 村 | thôn | thôn xã, thôn làng | son |
227 | 計 | kê, kế | thống kê; kế hoạch, kế toán | kei |
228 | 変 | biến | biến đổi, biến thiên | hen |
229 | 革 | cách | da thuộc, cách mạng | kaku |
230 | 論 | luận | lí luận, ngôn luận, thảo luận | ron |
231 | 別 | biệt | biệt li, đặc biệt, tạm biệt | betsu |
232 | 使 | sử, sứ | sử dụng; sứ giả, thiên sứ | shi |
233 | 告 | cáo | báo cáo, thông cáo | koku |
234 | 直 | trực | trực tiếp, chính trực | choku, jiki |
235 | 朝 | triều | buổi sáng, triều đình | choo |
236 | 広 | quảng | quảng trường, quảng đại | koo |
237 | 企 | xí | xí nghiệp, xí hoạch | ki |
238 | 認 | nhận | xác nhận, nhận thức | nin |
239 | 億 | ức | trăm triệu | oku |
240 | 切 | thiết | cắt, thiết thực, thân thiết | setsu, sai |
241 | 求 | cầu | yêu cầu, mưu cầu | kyuu |
242 | 件 | kiện | điều kiện, sự kiện, bưu kiện | ken |
243 | 増 | tăng | tăng gia, tăng tốc | zoo |
244 | 半 | bán | bán cầu, bán nguyệt | han |
245 | 感 | cảm | cảm giác, cảm xúc, cảm tình | kan |
246 | 車 | xa | xe cộ, xa lộ | sha |
247 | 校 | hiệu | trường học | koo |
248 | 西 | tây | phương tây | sei, sai |
249 | 歳 | tuế | tuổi, năm, tuế nguyệt | sai, sei |
250 | 示 | thị | biểu thị | ji, shi |
251 | 建 | kiến | kiến thiết, kiến tạo | ken, kon |
252 | 価 | giá | giá cả, vô giá, giá trị | ka |
253 | 付 | phụ | phụ thuộc, phụ lục | fu |
254 | 勢 | thế | tư thế, thế lực | sei |
255 | 男 | nam | đàn ông, nam giới | dan, nan |
256 | 在 | tại | tồn tại, thực tại | zai |
257 | 情 | tình | tình cảm, tình thế | joo, sei |
258 | 始 | thủy | ban đầu, khai thủy, nguyên thủy | shi |
259 | 台 | đài | lâu đài, đài | dai, tai |
260 | 聞 | văn | nghe, tân văn (báo) | bun, mon |
261 | 基 | cơ | cơ sở, cơ bản | ki |
262 | 各 | các | các, mỗi | kaku |
263 | 参 | tham | tham chiếu, tham quan, tham khảo | san |
264 | 費 | phí | học phí, lộ phí, chi phí | hi |
265 | 木 | mộc | cây, gỗ | boku, moku |
266 | 演 | diễn | diễn viên, biểu diễn, diễn giả | en |
267 | 無 | vô | hư vô, vô ý nghĩa | mu, bu |
268 | 放 | phóng | giải phóng, phóng hỏa, phóng lao | hoo |
269 | 昨 | tạc | <hôm>qua, <năm>qua..</năm></hôm> | saku |
270 | 特 | đặc | đặc biệt, đặc công | toku |
271 | 運 | vận | vận chuyển, vận mệnh | un |
272 | 係 | hệ | quan hệ, hệ số | kei |
273 | 住 | trú, trụ | cư trú; trụ sở | juu |
274 | 敗 | bại | thất bại | hai |
275 | 位 | vị | vị trí, tước vị, đơn vị | I |
276 | 私 | tư | tư nhân, công tư, tư lợi | shi |
277 | 役 | dịch | chức vụ, nô dịch | eki, yaku |
278 | 果 | quả | hoa quả, thành quả, kết quả | ka |
279 | 軍 | quân | quân đội, quân sự | gun |
280 | 井 | tỉnh | giếng | sei, shoo |
281 | 格 | cách | tư cách, cách thức, sở hữu cách | kaku, koo |
282 | 料 | liệu | nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu | ryoo |
283 | 語 | ngữ | ngôn ngữ, từ ngữ | go |
284 | 職 | chức | chức vụ, từ chức | shoku |
285 | 終 | chung | chung kết, chung liễu | shuu |
286 | 宮 | cung | cung điện | kyuu, guu, ku |
287 | 検 | kiểm | kiểm tra | ken |
288 | 死 | tử | tử thi, tự tử | shi |
289 | 必 | tất | tất nhiên, tất yếu | hitsu |
290 | 式 | thức | hình thức, phương thức, công thức | shiki |
291 | 少 | thiếu, thiểu | thiếu niên; thiểu số | shoo |
292 | 過 | qua, quá | thông qua; quá khứ, quá độ | ka |
293 | 止 | chỉ | đình chỉ | shi |
294 | 割 | cát | chia cắt, cát cứ | katsu |
295 | 口 | khẩu | miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ | koo, ku |
296 | 確 | xác | chính xác, xác lập, xác suất | kaku |
297 | 裁 | tài | may vá, tài phán, trọng tài | sai |
298 | 置 | trí | bố trí, bài trí, vị trí | chi |
299 | 提 | đề | cung cấp, đề cung | tei |
300 | 流 | lưu | lưu lượng, hạ lưu, lưu hành | ryuu, ru |
301 | 能 | năng | năng lực, tài năng | noo |
302 | 有 | hữu | sở hữu, hữu hạn | yuu, u |
303 | 町 | đinh | khu phố | choo |
304 | 沢 | trạch | đầm lầy | taku |
305 | 球 | cầu | quả cầu, địa cầu | kyuu |
306 | 石 | thạch | đá, thạch anh, bảo thạch | seki, shaku, koku |
307 | 義 | nghĩa | ý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa | gi |
308 | 由 | do | tự do, lí do | yu, yuu, yui |
309 | 再 | tái | lại, tái phát | sai, sa |
310 | 営 | doanh | doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại | ei |
311 | 両 | lưỡng | hai, lưỡng quốc | ryoo |
312 | 神 | thần | thần, thần thánh, thần dược | shin, jin |
313 | 比 | tỉ | so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ | hi |
314 | 容 | dung | dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận | yoo |
315 | 規 | quy | quy tắc, quy luật | ki |
316 | 送 | tống | tiễn, tống tiễn, tống đạt | soo |
317 | 消 | tiêu | tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất | shoo |
318 | 銀 | ngân | ngân hàng, ngân lượng, kim ngân | gin |
319 | 状 | trạng | tình trạng, trạng thái, cáo trạng | joo |
320 | 輸 | thâu | thâu nhập, thâu xuất | yu |
321 | 研 | nghiên | mài, nghiên cứu | ken |
322 | 談 | đàm | hội đàm, đàm thoại | dan |
323 | 説 | thuyết | tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết | setsu, zei |
324 | 常 | thường | bình thường, thông thường | joo |
325 | 応 | ứng | đáp ứng, ứng đối, phản ứng | oo |
326 | 空 | không | không khí, hư không, hàng không | kuu |
327 | 夫 | phu | trượng phu, phu phụ | fu, fuu |
328 | 争 | tranh | đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh | soo |
329 | 身 | thân | thân thể, thân phận | shin |
330 | 優 | ưu | ưu việt, ưu thế, ưu tiên | yuu |
331 | 違 | vi | vi phạm, tương vi | I |
332 | 護 | hộ | bảo hộ, phòng hộ, hộ vệ | go |
333 | 店 | điếm | cửa hàng, tửu điếm | ten |
334 | 土 | thổ | thổ địa, thổ công | do, to |
335 | 率 | suất | thống suất, xác suất, tỉ lệ suất | sotsu, ritsu |
336 | 士 | sĩ | chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩ | shi |
337 | 算 | toán | tính toán, kế toán, toán học | san |
338 | 育 | dục | giáo dục, dưỡng dục | iku |
339 | 配 | phối | phân phối, chi phối, phối ngẫu | hai |
340 | 術 | thuật | kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật | jutsu |
341 | 商 | thương | thương mại, thương số | shoo |
342 | 収 | thu | thu nhập, thu nhận, thu hoạch | shuu |
343 | 武 | vũ | vũ trang, vũ lực | bu, mu |
344 | 州 | châu | tỉnh, bang, châu lục | shuu |
345 | 導 | đạo | dẫn đường, chỉ đạo | doo |
346 | 農 | nông | nông nghiệp, nông thôn, nông dân | noo |
347 | 構 | cấu | cấu tạo, cấu thành, cơ cấu | koo |
348 | 疑 | nghi | nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi | gi |
349 | 残 | tàn | tàn dư, tàn tích, tàn đảng | zan |
350 | 与 | dữ, dự | cấp dữ, tham dự | yo |
351 | 足 | túc | chân, bổ túc, sung túc | soku |
352 | 何 | hà | cái gì, hà cớ | ka |
353 | 断 | đoạn, đoán | phán đoán, đoạn tuyệt | dan |
354 | 真 | chân | chân lí, chân thực | shin |
355 | 転 | chuyển | chuyển động | ten |
356 | 楽 | lạc, nhạc | an lạc, lạc thú, âm nhạc | gaku, raku |
357 | 施 | thi | thực thi, thi hành | shi, se |
358 | 庁 | sảnh | đại sảnh | choo |
359 | 番 | phiên | thứ tự, phiên hiệu | ban |
360 | 害 | hại | có hại, độc hại, lợi hại | gai |
361 | 援 | viện | viện trợ | en |
362 | 究 | cứu | nghiên cứu, cứu cánh | kyuu |
363 | 可 | khả | có thể, khả năng, khả dĩ | ka |
364 | 起 | khởi | khởi động, khởi sự, khởi nghĩa | ki |
365 | 視 | thị | thị sát, thị lực, giám thị | shi |
366 | 副 | phó | phó, phó phòng | fuku |
367 | 線 | tuyến | dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến | sen |
368 | 急 | cấp | khẩn cấp, cấp cứu | kyuu |
369 | 例 | lệ | ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ | rei |
370 | 食 | thực | ẩm thực, thực đường | shoku, jiki |
371 | 補 | bổ | bổ sung, bổ túc | ho |
372 | 額 | ngạch | trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch | gaku |
373 | 証 | chứng | bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận | shoo |
374 | 館 | quán | đại sứ quán, hội quán | kan |
375 | 質 | chất | vật chất, phẩm chất, khí chất | shitsu, shichi, chi |
376 | 限 | hạn | giới hạn, hữu hạn, hạn độ | gen |
377 | 難 | nan, nạn | khó, nan giải, nguy nan; tai nạn | nan |
378 | 製 | chế | chế tạo | sei |
379 | 監 | giam, giám | giam cấm; giám đốc, giám sát | kan |
380 | 声 | thanh | âm thanh, thanh điệu | sei, shoo |
381 | 準 | chuẩn | tiêu chuẩn, chuẩn bị | jun |
382 | 落 | lạc | rơi, lạc hạ, trụy lạc | raku |
383 | 病 | bệnh | bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật | byoo, hei |
384 | 張 | trương | chủ trương, khai trương | choo |
385 | 葉 | diệp | lá, lạc diệp, hồng diệp | yoo |
386 | 警 | cảnh | cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ | kei |
387 | 技 | kĩ | kĩ thuật, kĩ nghệ | gi |
388 | 試 | thí | thí nghiệm, thí điểm | shi |
389 | 英 | anh | anh hùng, anh tú, anh tuấn | ei |
390 | 松 | tùng | cây tùng, tùng bách | shoo |
391 | 担 | đảm | đảm đương, đảm bảo | tan |
392 | 幹 | cán | cán sự, cán bộ | kan |
393 | 景 | cảnh | cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh | kei |
394 | 備 | bị | trang bị, phòng bị, thiết bị | bi |
395 | 防 | phòng | phòng vệ, phòng bị, đề phòng | boo |
396 | 南 | nam | phương nam | nan, na |
397 | 美 | mĩ | mĩ nhân, mĩ lệ | bi |
398 | 労 | lao | lao động, lao lực, công lao | roo |
399 | 谷 | cốc | thung lũng, khê cốc | koku |
400 | 態 | thái | trạng thái, hình thái, thái độ | tai |
401 | 崎 | khi | mũi đất | – |
402 | 着 | trước | đến, đáo trước, mặc | chaku, jaku |
403 | 横 | hoành | tung hoành, hoành độ, hoành hành | oo |
404 | 映 | ánh | phản ánh | ei |
405 | 形 | hình | hình thức, hình hài, định hình | kei,gyoo |
406 | 席 | tịch | chủ tịch, xuất tịch (tham gia) | seki |
407 | 域 | vực | khu vực, lĩnh vực | iki |
408 | 待 | đãi | đợi, đối đãi | tai |
409 | 象 | tượng | hiện tượng, khí tượng, hình tượng | shoo, zoo |
410 | 助 | trợ | hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ | jo |
411 | 展 | triển | triển khai, phát triển, triển lãm | ten |
412 | 屋 | ốc | phòng ốc | oku |
413 | 働 | động | lao động | doo |
414 | 佐 | tá | phò tá, trợ tá | sa |
415 | 宅 | trạch | nhà ở | taku |
416 | 票 | phiếu | lá phiếu, đầu phiếu | hyoo |
417 | 伝 | truyền, truyện | truyền đạt, truyền động; tự truyện | den |
418 | 福 | phúc | phúc, hạnh phúc, phúc lợi | fuku |
419 | 早 | tảo | sớm, tảo hôn | soo, saQ |
420 | 審 | thẩm | thẩm tra, thẩm phán, thẩm định | shin |
421 | 境 | cảnh | nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ | kyoo, kei |
422 | 況 | huống | tình huống, trạng huống | kyoo |
423 | 仕 | sĩ | làm việc | shi, ji |
424 | 条 | điều | điều khoản, điều kiện | joo |
425 | 乗 | thừa | lên xe | joo |
426 | 想 | tưởng | tư tưởng, tưởng tượng | soo, so |
427 | 渡 | độ | đi qua, truyền tay | to |
428 | 字 | tự | chữ, văn tự | ji |
429 | 造 | tạo | chế tạo, sáng tạo | zoo |
430 | 味 | vị | vị giác, mùi vị | mi |
431 | 念 | niệm | ý niệm, tưởng niệm | nen |
432 | 負 | phụ | âm, mang, phụ thương, phụ trách | fu |
433 | 親 | thân | thân thuộc, thân thích, thân thiết | shin |
434 | 述 | thuật | tường thuật. tự thuật | jutsu |
435 | 差 | sai | sai khác, sai biệt | sa |
436 | 族 | tộc | gia tộc, dân tộc, chủng tộc | zoku |
437 | 追 | truy | truy lùng, truy nã, truy cầu | tsui |
438 | 験 | nghiệm | thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm | ken, gen |
439 | 個 | cá | cá nhân, cá thể | ko |
440 | 若 | nhược | trẻ, nhược niên | jaku, nyaku |
441 | 訴 | tố | tố cáo, tố tụng | so |
442 | 低 | đê | thấp, đê hèn, đê tiện | tei |
443 | 量 | lượng | lực lượng, độ lượng, dung lượng, trọng lượng | ryoo |
444 | 然 | nhiên | quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên | zen, nen |
445 | 独 | độc | cô độc, đơn độc | doku |
446 | 供 | cung | cung cấp, cung phụng | kyoo, ku |
447 | 細 | tế | tinh tế, tường tế, tế bào | sai |
448 | 授 | thụ | đưa cho, truyền thụ, giáo thụ | ju |
449 | 医 | y | y học, y viện | I |
450 | 衛 | vệ | bảo vệ, vệ tinh, vệ sinh | ei |
451 | 器 | khí | khí cụ, cơ khí, dung khí | ki |
452 | 音 | âm | âm thanh, phát âm | on, in |
453 | 花 | hoa | hoa, bông hoa | ka |
454 | 頭 | đầu | đầu não | too, zu, to |
455 | 整 | chỉnh | điều chỉnh, chỉnh hình | sei |
456 | 財 | tài | tiền tài, tài sản | zai, sai |
457 | 門 | môn | cửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn | mon |
458 | 値 | trị | giá trị | chi |
459 | 退 | thoái | triệt thoái, thoái lui | tai |
460 | 守 | thủ | cố thủ, bảo thủ | shu, su |
461 | 古 | cổ | cũ, cổ điển, đồ cổ | ko |
462 | 太 | thái | thái dương, thái bình | tai, ta |
463 | 姿 | tư | tư thế, tư dung, tư sắc | shi |
464 | 答 | đáp | trả lời, vấn đáp, đáp ứng | too |
465 | 末 | mạt | kết thúc, mạt vận, mạt kì | matsu, batsu |
466 | 隊 | đội | đội ngũ, quân đội | tai |
467 | 紙 | chỉ | giấy | shi |
468 | 注 | chú | chú ý, chú thích | chuu |
469 | 株 | chu | cổ phiếu | – |
470 | 望 | vọng | ước vọng, nguyện vọng, kì vọng | boo, moo |
471 | 含 | hàm | hàm ý, hàm nghĩa, hàm súc | gan |
472 | 種 | chủng | chủng loại, chủng tộc | shu |
473 | 返 | phản | trả lại | hen |
474 | 洋 | dương | đại dương, tây dương | yoo |
475 | 失 | thất | thất nghiệp, thất bại | shitsu |
476 | 評 | bình | bình luận, phê bình | hyoo |
477 | 様 | dạng | đa dạng, hình dạng | yoo |
478 | 好 | hảo, hiếu | hữu hảo; hiếu sắc | koo |
479 | 影 | ảnh | hình ảnh; nhiếp ảnh | ei |
480 | 命 | mệnh, mạng | tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh | mei, myoo |
481 | 型 | hình | khuôn hình, mô hình | kei |
482 | 室 | thất | phòng, giáo thất | shitsu |
483 | 路 | lộ | đường, không lộ, thủy lộ | ro |
484 | 良 | lương | tốt, lương tâm, lương tri | ryoo |
485 | 復 | phục | phục thù, hồi phục | fuku |
486 | 課 | khóa | khóa học, chính khóa | ka |
487 | 程 | trình | trình độ, lộ trình, công trình | tei |
488 | 環 | hoàn | hoàn cảnh, tuần hoàn | kan |
489 | 閣 | các | nội các | kaku |
490 | 港 | cảng | hải cảng, không cảng | koo |
491 | 科 | khoa | khoa học, chuyên khoa | ka |
492 | 響 | hưởng | ảnh hưởng, âm hưởng | kyoo |
493 | 訪 | phóng, phỏng | phóng sự; phỏng vấn | hoo |
494 | 憲 | hiến | hiến pháp, hiến binh | ken |
495 | 史 | sử | lịch sử, sử sách | shi |
496 | 戸 | hộ | hộ khẩu | ko |
497 | 秒 | miểu | giây (1/60 phút) | byoo |
498 | 風 | phong | phong ba, phong cách, phong tục | fuu, fu |
499 | 極 | cực | cực lực, cùng cực, địa cực | kyoku, goku |
500 | 去 | khứ | quá khứ, trừ khử | kyo, ko |
Related Articles
JLPT N4 Kanji
Học chữ Kanji N5, N4 qua hình ảnh (77 Bài )
Học 512 Kanji Cơ Bản (32 Bài)
Giáo trình học tiếng Nhật N4 PDF
Tổng hợp 220 chữ Kanji cơ bản phải biết
Tổng hợp Kanji N4
Học tiếng Nhật
Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
Mimi kara Oboeru N4 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N3 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N2 Ngữ pháp
Bài mới
-
Luyện thi Ngữ pháp JLPT N5 – Đề 15
-
50 Phó từ tiếng Nhật thường sử dụng nhất trong hội thoại hằng ngày, công việc
-
100 Câu bài tập JLPT N5, N4 sơ cấp (Có giải thích)
-
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 34. ~ のもとで/ に
-
Đề thi thử THPT quốc gia 2025 môn tiếng Nhật (Có đáp án)
-
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 41
Từ khóa » Bằng Chữ Kanji N4
-
Tổng Hợp Kanji N4 - Tiếng Nhật Daruma
-
Tổng Hợp Chữ Hán N4 - Học Kanji N4 ... - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Kanji N4 Có Bao Nhiêu Chữ?
-
Học KanJi N4 Qua Từ Vựng - By NguyenKimMinhHang - Memrise
-
Từ Vựng Kanji N4 Từ Bài 1 - 25 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật Kanji N4 - 200 Chữ Hán N4 Qua Câu Chuyện: Bài 18
-
Học Tiếng Nhật Kanji N4 - 200 Chữ Hán N4 Qua Câu Chuyện: Bài 10
-
Học Kanji N4 Qua Hình ảnh Minh Họa ! | Tiếng Nhật, Từ Vựng, Chữ Hán
-
Tổng Hợp Chữ Hán N4 - Học Kanji N4 Qua Hình ảnh Minh ... - Pinterest
-
1 Tiếng 34 Phút - Thuộc Ngay 84 Kanji N4 | Chữ Hán N4 - YouTube
-
180 Kanji N4 Sắp Xếp Các Từ Theo Chủ đề
-
Danh Sách Kanji N4 JLPT - Cách đọc Và Nghĩa - Suki Desu
-
DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N4 - .vn