Tổng Hợp 800 Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp (phần 1) - Du Học HVC
Có thể bạn quan tâm
- Điện thoại0898224224
- Hotline0974877777
- Trang chủ
- Du học Hàn Quốc
- Chương trình du học Hàn Quốc
- Trường Hàn Quốc
- Cẩm nang du học Hàn Quốc
- Du học Nhật Bản
- Chương trình du học Nhật Bản
- Danh sách trường
- Cẩm nang du học Nhật Bản
- Đào tạo ngoại ngữ
- Tiếng Hàn Quốc
- Cẩm nang học tiếng Hàn
- Tiếng Nhật Bản
- Cẩm nang học tiếng Nhật
- Tài liệu học tập
- Đăng ký tuyển sinh
- Tuyển sinh du học Hàn Quốc
- Tin tức
- Thông tin tuyển dụng
- Tin tức HVC
- Văn hoá Hàn - Nhật
- Tin tức du học
- Dịch Vụ VISA
- Về chúng tôi
- Giới thiệu
- Dịch vụ
- Cảm nhận học viên
- Đối tác
- Liên hệ
- Trang chủ
- Đào tạo ngoại ngữ
- Tài liệu học tập
- 29/10/2020
Tiếng Hàn sơ cấp là những câu nói được ứng dụng thường xuyên nhất trong cuộc sống hằng ngày trong đó bao gồm những từ vựng cơ bản nhất. Đây là những từ vựng đầu tiên mà một người học tiếng Hàn cần nắm vững trước khi muốn nói tiếng hàn thuần thục. Đồng thời Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp chính là nền móng để học lên các điểm từ vựng trung - cao cấp. Trung tâm Du học Hàn Quốc và đào tạo ngoại ngữ HVC - Trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín HCM muốn giới thiệu đến các bạn 800 từ vựng Tiếng Hàn sơ cấp để các bạn học tập.
TỔNG HỢP 800 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP (PHẦN 1)
► Tìm hiểu thêm Tổng hợp 800 từ vựng sơ cấp (Phần 2) tại đây
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | 한국 | Hàn Quốc |
2 | 베트남 | Việt Nam |
3 | 말레이시아 | Malaysia |
4 | 일본 | Nhật Bản |
5 | 미국 | Mỹ |
6 | 중국 | Trung Quốc |
7 | 태국 | Thái Lan |
8 | 호주 | Úc |
9 | 몽골 | Mông Cổ |
10 | 인도네시아 | Indonesia |
11 | 필리핀 | Philippines |
12 | 인도 | Ấn Độ |
13 | 영국 | Anh |
14 | 독일 | Đức |
15 | 프랑스 | Pháp |
16 | 러시아 | Nga |
17 | 학생 | học sinh |
18 | 회사원 | nhân viên công ty |
19 | 은행원 | nhân viên ngân hàng |
20 | 선생님 | giáo viên |
21 | 공무원 | công chức |
22 | 의사 | bác sĩ |
23 | 관광 가이드 | hdv du lịch |
24 | 주부 | nội trợ |
25 | 약사 | dược sĩ |
26 | 운전기사 | tài xế lái xe |
27 | 한국어 | tiếng hàn |
28 | 안녕하세요 | xin chào |
안녕하십니까 | ||
29 | 안녕히 가세요. | xin tạm biệt |
(đi về bình an). | ||
30 | 안녕히 계세요. | xin tạm biệt |
(ở lại bình an). | ||
31 | 처음 뵙겠습니다. | rất hân hạnh. |
(lần đầu gặp mặt) | ||
32 | 반갑습니다 | rất vui được gặp |
33 | 국어국문학과 | khoa ngữ văn |
34 | 국적 | quốc tịch |
35 | 네 | vâng |
36 | 대학교 | trường đại học |
37 | 대학생 | sinh viên |
38 | 보기 | mẫu, ví dụ |
39 | 사람 | người |
40 | 한국어과 | khoa hàn ngữ |
41 | 아니요 | không |
42 | 은행 | ngân hàng |
43 | 이 | này |
44 | 이름 | tên |
45 | 이메일 | thư điện tử, email |
46 | 저 | tôi |
47 | 전화 | điện thoại |
48 | 제 | của tôi |
49 | 주소 | địa chỉ |
50 | 직업 | nghề nghiệp |
51 | 학과 | bộ môn |
52 | 학번 | mã số sinh viên |
53 | 학생증 | thẻ sinh viên |
54 | 학교 | trường học |
55 | 도서관 | thư viện |
56 | 식당 | nhà ăn, nhà hàng |
57 | 호텔 | khách sạn |
58 | 극장 | nhà hát |
59 | 우체국 | bưu điện |
60 | 병원 | bệnh viện |
61 | 은행 | ngân hàng |
62 | 백화점 | cửa hàng bách hoá |
63 | 약국 | hiệu thuốc |
64 | 가게 | cửa tiệm, cửa hàng |
65 | 사무실 | văn phòng |
66 | 강의실 | giảng đường |
67 | 교실 | phòng học |
68 | 화장실 | nhà vệ sinh |
69 | 휴게실 | phòng nghỉ |
70 | 랩실 | phòng lab |
어학실 | ||
71 | 동아리방 | phòng sinh hoạt câu lạc bộ |
72 | 체육관 | nhà thi đấu thể thao |
73 | 운동장 | sân vận động |
74 | 강당 | giảng đường lớn, hội trường |
75 | 학생 식당 | nhà ăn học sinh |
76 | 세미나실 | phòng hội thảo |
77 | 서점 | hiệu sách |
78 | 명동 | khu myeong dong |
79 | 텔레비전 | ti vi |
80 | 휴대전화 | điện thoại di động |
81 | 책상 | bàn |
82 | 의자 | cái ghế |
83 | 칠판 | bảng |
84 | 문 | cửa |
85 | 창문 | cửa sổ |
86 | 시계 | đồng hồ |
87 | 가방 | cặp sách |
88 | 컴퓨터 | máy vi tính |
89 | 책 | sách |
90 | 공책 | vở |
91 | 사전 | từ điển |
92 | 지우개 | cục tẩy |
93 | 지도 | bản đồ |
94 | 펜 | bút, viết |
95 | 필통 | hộp bút |
96 | 거기 | ở đó |
97 | 그것 | cái đó |
98 | 저것 | cái kia |
99 | 저기 | ở kia |
100 | 라디오 | đài, radio |
>> Bài viết liên quan:
- Hơn 2300 từ vựng tiếng Hàn cao cấp phần 2
- Học tiếng Hàn theo chủ đề: Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề dễ học nhất
- 30+ Tài liệu và giáo trình học tiếng Hàn sơ cấp hay nhất
Nắm giữ tương lai trong tầm tay bạn
Đăng ký ngay Liên hệ- Du học HVC - Trung tâm du học và đào tạo ngoại ngữ uy tín
- Công ty TNHH Thương Mại Và Nguồn Nhân Lực Havico
- Đại diện pháp lý: Nguyễn Xuân Hải
- Giấy phép kinh doanh số: 0312887958 (Cấp ngày 11/08/2014 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp. HCM)
- Giấy phép tư vấn du học số: 2752/GDĐT-TC (Cấp ngày 13/08/2018 bởi Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tp.HCM)
- 95 Đường số 6, KDC Cityland, Phường 10, Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
- 08982242240974877777
- infohvc.hcm@gmail.com
- Chính sách bảo mật thông tin
- Chính sách học viên
- Hướng dẫn đăng ký tuyển sinh
- Hướng dẫn thanh toán
- CEO Nguyễn Xuân Hải
Từ khóa » Sơ Cấp 1 Tiếng Hàn
-
Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Từ Vựng Bài 1: 소개 GIỚI THIỆU
-
Giáo Trình Tiếng Hàn Tổng Hợp - Sơ Cấp 1 - By Htle.2011 - Memrise
-
Tài Liệu Học Tiếng Hàn Sơ Cấp Bài 1 - Cao Đẳng Ngoại Ngữ
-
Tổng Hợp 91 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp (Phần 1)
-
Trọn Bộ Giáo Trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Cho Người Việt
-
Tổng Hợp Danh Mục Kho Tài Liệu Tiếng Hàn Tự Học Từ A – Z [PDF]
-
Download Giáo Trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Dành Cho Người Việt
-
Sách - Trọn Bộ Giáo Trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 (SGK + ...
-
Sơ Cấp 1 (Bài 1) : Chào Hỏi - Học Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 – TỔNG HỢP Trọn Bộ 6 Phần Chi Tiết
-
Sách Giáo Trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 - Bản đen Trắng
-
Học Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 - Tiếng Hàn Cho Người Mới Bắt đầu.
-
Học Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Online Hiệu Quả
-
Combo Giáo Trình Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 ( Bản In Màu ) Và ...
-
6 Bài Học Tiếng Hàn Sơ Cấp Theo đúng Lộ Trình Bài Bản - Trang Korean
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 (Bài 1): Chào Hỏi
-
Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 Giá Siêu Tốt - Tháng 7, 2022 | Tiki
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Trung Tâm Ngoại Ngữ Korea Link
-
Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1: Từ Vựng Và Ngữ Pháp Bài 1