Tổng Hợp Các Bài Thi IOE Lớp 6 - Bài Tập ôn Thi Olympic Tiếng Anh Lớp 6

Tổng hợp các bài thi IOE lớp 6 mang tới các bài tập, giúp các em học sinh lớp 4 luyện tập thật nhuần nhuyễn các dạng bài tập thường gặp trong đề thi để ôn thi IOE năm 2023 - 2024 hiệu quả.

Với các bài tập luyện thi IOE lớp 6 các em sẽ được ôn tập các dạng bài tập như điền từ còn thiếu, sắp xếp câu, nối từ... Qua đó, cũng giúp thầy cô tham khảo để giao đề ôn tập IOE cho học sinh của mình. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm cách tạo tài khoản IOE để tham gia cuộc thi. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây:

Tổng hợp các bài thi IOE lớp 6

Bài 1: Fill the blank

1. How are you? – I'm fine _ _ _ _ _ you.

2. Do you like playing footb_ _ _?

3. How _ _ _ _ _ do you go swimming? Twice a week

4. _ _ _ _ _ is this pencil? – It's Mai

5. I'm _ _ _ _ Hanoi. I'm Vietnamese

6. How _ _ _ is Mike? He's 10

7. How _ _ _ _ is this shirt? – 20 dollars

8. I usually go to school at half _ _ _ _ six

9. Who are you going w _ _ _? Mrs. Hanh

10. How many doors are _ _ _ _ _? There are 2

Bài 2:

Vui thích Nhạc sĩ Đi bơi Fever Exhbition

Enjoyable Kẹo, bánh Shoulder Rice MusicianPicnic Go swimming Gạo, cơm Brush SweetĐánh, chải Triển lãm Vai Dã ngoại sốt

Bài 3:

1. They always ... football in the afternoon.

a. Plays b. playingc. playd. to play

2. Would you like some apples? ...

a. Yes, I dob. Yes, please  c. No, I don'td. No, please

3. ... are small and dirty

a. The house b. My house c. These house d. This house

4. I can't swim ... Ican dance

a. but b. andc. sod. too

5. Do they have rulers? ...

a. Yes, ruler have b. Yes, ruler doc. yes, they ared. yes, they do

6. They are ...

a. a famer b. an engineerc. students d. a teacher

7. Which sentence is correct?

a. Do feel they coldb. Do they feel cold  c. Do they cold feeld. They feel cold do

8. What do you usually do ... spring?

a. at b. onc. ind. to

9. ... are they? They are James and Jane

a. Who b. whose c. how d. what

10. We ... the final exam next Monday

a. Has b. have c. had d. are having

Bài 4. Fill the blank

1. _ OCTOR 6. FR _ M

2. E _ ERY 7. BANAN _

3. TIM _ 8. RA _ SE

4. F _ THER 9. WH _ T

5. OL _ 10. AUN _

Bài 5: Smart Monkey

AirportMonkeyWhiteFootballerTestBookActivityTell a storyLook ataprinterCon khỉQuyển sáchMàu trắngKể chuyệnSân bayMáy inNhìn, ngắm, xemCầu thủ bóng đáHoạt độngBài kiểm tra

Bài 6: Safe driving

1. How are you?

a. I’m a student b. thank you c. Fine, thanks d. I’m Lan Anh

2. What is Mike … ?

a. Do b. to do c. does d. doing

3. Tom often … to school at 7 a. m

a. Go b. does go c. goesd. do go

4. Goodbye ! …

a. Good evening! b. How are you?c. bye!d. Good morning!

Bài 7: Leave me out

1. F R I S E N D 6. W E A R T H E R

2. S U N Y D A Y 7. W H O R D

3. P A R T H N E R 8. B O O C K

4. E N G L I E S H 9. D O O A R

5. N O L D 10. W A Y L K

Bài 8: What’s the order?

1. my class. / in / 20 students / are / There

2. is / Hoa’s / What / name ? / family

3. at / a big / hospital. / works / She

4. classmate. / is / my / Mai Anh

5. May / I / come / in?

6. the schoolyard. / are / playing game / We / in

7. your friend? / do you say / What / you meet / when

8. no.5 /on /lives / Stress. / She

9. Kien ?/ are / you / today, / How

10. I / come in ? / May / Excuse / me!

.....

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

Từ khóa » Bài Thi Ioe