Tổng Hợp Các Gói Data Roaming VinaPhone Mới Nhất 2022
Sử dụng mạng Internet VinaPhone ở nước ngoài khiến nhiều khách hàng tốn nhiều chi phí. Chính vì vậy, nhà mạng đã triển khai rất nhiều gói cước Roaming VinaPhone cho khách hàng chuyển vùng quốc tế. Với mức giá đa dạng, chỉ từ 2k/ ngày bạn có thể dùng để lướt mạng tốc độ cao vừa gọi điện cho thuê bao khác trong và ngoài quốc gia đó. Còn chờ gì nữa mà không nhanh tay đăng ký để nhận và trải nghiệm mọi ưu đãi trên.
Contents
- Đăng ký gói Roaming VinaPhone cần lưu ý những gì?
- Đăng ký gói cước Roaming VinaPhone giá rẻ nhất hôm nay
- 1. Gói Roaming VinaPhone áp dụng cho mọi thuê bao di động
- 2. Gói cước chuyển vùng quốc tế không giới hạn data
- 3. Những gói CVQT tặng data và thoại mới nhất
- Phạm vi sử dụng các gói data roaming VinaPhone
- 1. Giới hạn phạm vi dùng của các gói Rx
- 2. Các gói roaming khác có phạm vi triển khai
Đăng ký gói Roaming VinaPhone cần lưu ý những gì?
Thuê bao muốn dùng gói Roaming VinaPhone, bạn cần đáp ứng những điều kiện sau:
- Thự hiện chuyển vùng quốc tế của VinaPhone trước khi đăng ký các gói cước Roaming.
- Các gói data chỉ áp dụng sử dụng tại nước ngoài không hỗ trợ truy cập tại Việt Nam. Vậy nên khi về nước, thuê bao di động cần đăng ký các gói 3G VinaPhone hoặc các gói 4G Vina hiện hành.
- Một số gói cước chỉ áp dụng cho một số khu vực nhất định.
- Thực hiện tắt tính năng chuyển cuộc gọi để tránh phát sinh phí khi ra nước ngoài.
Cách chuyển vùng quốc tế VinaPhone khi đang ở nước ngoài
Đăng ký gói cước Roaming VinaPhone giá rẻ nhất hôm nay
Khách hàng muốn dùng mạng VinaPhone ở nước ngoài để truy cập mạng 4G tốc độ cao cho các nhu cầu như: dùng Facebook, Messnenger hay gọi điện cho người thân và bạn bè thì đừng bỏ qua các gói sau:
1. Gói Roaming VinaPhone áp dụng cho mọi thuê bao di động
Nhận ngay 50MB – 4GB tốc độ cao khi kích hoạt 1 trong những gói cước chuyển vùng quốc tế dưới đây.
Tên gói cước | Cách đăng ký | Ưu đãi | Giá cước |
R1 | MO R1 gửi 1543 | 50MB | 50.000đ/ 30 ngày |
RA | MO RA gửi 1543 | 2GB | 99.000đ/ 3 ngày |
R3 | MO R3 gửi 1543 | 100MB | 100.000đ/ 30 ngày |
R7 | MO R7 gửi 1543 | 800MB | 300.000đ/ 30 ngày |
R10 | MO R10 gửi 1543 | 1500MB | 500.000đ /30 ngày |
R15 | MO R15 gửi 1543 | 3.2GB | 1.000.000đ /30 ngày |
R500 | MO R500 gửi 1543 | 6GB | 500.000đ /30 ngày |
2. Gói cước chuyển vùng quốc tế không giới hạn data
Dùng mạng 4G không giới hạn tại nước ngoài thì hãy chọn ngay gói RU3, RU7 hoặc RU10. Tuỳ vào nhu cầu dùng trong thời hạn bao lâu để lựa chọn gói phù hợp.
Tên gói cước | Cách đăng ký | Ưu đãi |
RU3 (499.000 đồng/3 ngày) | MO RU3 gửi 1543 | Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
RU7 (899.000 đồng/7 ngày) | MO RU7 gửi 1543 | Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
RU10 (999.000 đồng/103 ngày) | MO RU10 gửi 1543 | Không giới hạn dung lượng data tốc độ cao |
3. Những gói CVQT tặng data và thoại mới nhất
Ngoài tặng data 4G thì nhà mạng còn triển khai thêm các gói cước roaming tặng thêm phút gọi. Vậy cách đăng ký như thế nào? Cụ thể những gói ưu đãi vừa gọi vừa data được cập nhập bên dưới:
Tên gói cước | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi |
RC3 (100.000đ/ 3 ngày) | MO RC3 gửi 1543 |
|
RC7 (300.000đ/ 7 ngày) | MO RC7 gửi 1543 |
|
RC15 (500.000đ/ 15 ngày) | MO RC15 gửi 1543 |
|
RC30 (1.000.000đ/ 30 ngày) | MO RC30 gửi 1543 |
|
RC60 (2.000.000đ/ 60 ngày) | MO RC60 gửi 1543 |
|
Lưu ý:
- Gói RCx áp dụng cho cho tất cả thuê bao di động VinaPhone hoạt động
- Phạm vi áp dụng: Bao gồm Australia, Cambodia, Canada, China, France, Germany, Hong Kong, indonesia, Italy, Japan, Korea, Laos, Malaysia, Myanmar, Philippines, Russia, Singapore, Taiwan, Thailand, UK.
Phạm vi sử dụng các gói data roaming VinaPhone
1. Giới hạn phạm vi dùng của các gói Rx
Hiện nay, các gói Rx đang có mặt trên các quốc gia sau: 49 quốc gia/67 mạng, Trả sau: 60 quốc gia/106 mạng. Bao gồm: Albania (An-ba-ni), Australia (Úc), Austria (Áo), Belarus (Bê-la-rút), Belgium (Bỉ), Brazil (Bra-zil), Brunei (Bờ ru nây), Bulgaria (Bun-ga-ri), Cambodia (Cam-pu-chia), Canada (Ca-na-đa), China (Trung Quốc), Croatia (C’roát-chi-a), Czech (Cộng hòa Séc), Denmark (Đan Mạch), Estonia (E-xtô-ni-a), Finland (Phần Lan), France (Pháp), Germany (Đức), Ghana (Gha-na), Greece (Hi Lạp), Hong Kong (Hồng kông), Hungary (Hung-ga-ri), India (Ấn Độ), ndonesia (In-đô-nê-xi-a), Ireland (Ai-len), Isarael (I-xra-en), Italy (Ý), Japan (Nhật Bản, Korea (Hàn Quốc), Kuwait (Cô-oét), Laos (Lào), Luxembourg (Lúc-xăm-bua), Macau (Ma-cao), Malaysia (Ma-lai-xi-a), Malta (Man-ta), Mongolia (Mông Cổ), Myanmar (Mi-an-ma), Netherland (Hà Lan), New Zealand (Niu Di-lân), Norway (Na Uy), Philippines (Phi-lip-pin), Poland (Ba Lan), Portugal (Bồ Đào Nha), Quatar (Ca-ta), Romania (Ru-ma-ni), Russia (Nga), Singapore (Sing-ga-po), Slovakia (Xlô-va-ki-a), South Africa (Nam Phi), Spain (Tây Ban Nha), Sweden (Thụy Điển), Taiwan (Đài Loan), Thailand (Thái Lan), Turkey (Thổ Nhĩ Kỹ), UAE (Ả rập xê útUK (Anh), Ukraine (U-crai-na), USA (Mỹ)
2. Các gói roaming khác có phạm vi triển khai
Quốc gia | Mạng | Áp dụng trả trước | Áp dụng trả sau |
Albania (An-ba-ni) | Vodafone Albania | x | x |
Australia (Úc) | Telstra | x | x |
Australia (Úc) | Optus | x | x |
Austria (Áo) | T-Mobile EU | x | x |
Belarus (Bê-la-rút) | MTS | x | x |
Belgium (Bỉ) | Belgacom | x | x |
Belgium (Bỉ) | Mobistar | x | |
Brazil (Bra-zil) | Telefonica Brazil (Vivo Brazil) | x | |
Brunei (Bờ ru nây) | PCSB | x | x |
Bulgaria (Bun-ga-ri) | Telenor | x | |
Cambodia (Cam-pu-chia) | Cellcard | x | x |
Cambodia (Cam-pu-chia) | Smart | x | x |
Cambodia (Cam-pu-chia) | Viettel | x | x |
Canada (Ca-na-đa) | Rogers | x | x |
Canada (Ca-na-đa) | Bell | x | x |
Canada (Ca-na-đa) | Telus | x | x |
Canada (Ca-na-đa) | SaskTel | x | |
China (Trung Quốc) | China Mobile | x | |
China (Trung Quốc) | China Unicom | x | x |
Croatia (C’roát-chi-a) | T-Mobile EU Croatia (Croatian Telecom) | x | |
Croatia (C’roát-chi-a) | Tele 2 | x | |
Czech (Cộng hòa Séc) | T-Mobile EU Czech | x | |
Czech (Cộng hòa Séc) | Vodafone Czech | x | x |
Denmark (Đan Mạch) | Telia | x | |
Denmark (Đan Mạch) | Telenor | x | |
Denmark (Đan Mạch) | TDC Denmark | x | x |
Estonia (E-xtô-ni-a) | Elisa | x | |
Finland (Phần Lan) | Elisa | x | x |
Finland (Phần Lan) | Telia | x | |
France (Pháp) | Bouygues | x | |
France (Pháp) | SFR | x | x |
France (Pháp) | Orange | x | x |
Germany (Đức) | T-Mobile EU Germany | x | |
Germany (Đức) | Vodafone Germany | x | x |
Ghana (Gha-na) | Vodafone Ghana | x | x |
Greece (Hi Lạp) | Vodafone Greece | x | x |
Greece (Hi Lạp) | T-Mobile EU Greece( cosmote) | x | |
Hong Kong (Hồng kông) | Hutchison Hong Kong | x | x |
Hong Kong (Hồng kông) | China Mobile Hong Kong | x | |
Hungary (Hung-ga-ri) | Vodafone Hungary | x | x |
India (Ấn Độ) | Bharti | x | |
Indonesia (In-đô-nê-xi-a) | Indosat | x | x |
Indonesia (In-đô-nê-xi-a) | XL | x | |
Ireland (Ai-len) | Vodafone Ireland | x | x |
Isarael (I-xra-en) | Pelephone | x | x |
Isarael (I-xra-en) | Partner | x | x |
Isarael (I-xra-en) | Hot Mobile | x | |
Italy (Ý) | Vodafone Italy | x | x |
Japan (Nhật Bản) | Softbank | x | |
Japan (Nhật Bản) | NTT Docomo | x | x |
Korea (Hàn Quốc) | KT | x | x |
Korea (Hàn Quốc) | Sk Telecom | x | x |
Kuwait (Cô-oét) | Ooredoo | x | |
Laos (Lào) | Unitel | x | x |
Laos (Lào) | Laos Telecommunication | x | x |
Luxembourg (Lúc-xăm-bua) | EPT Luxembourg | x | x |
Macau (Ma-cao) | Hutchison Macau | x | x |
Macau (Ma-cao) | CTM Macau | x | |
Malaysia (Ma-lai-xi-a) | Celcom | x | x |
Malaysia (Ma-lai-xi-a) | Digi | x | x |
Malta (Man-ta) | Digi | x | x |
Mongolia (Mông Cổ) | Vodafone Malta | x | |
Montenegro (Môn-tê-nê-grô) | Unitel | x | |
Myanmar (Mi-an-ma) | Telenor | x | x |
Myanmar (Mi-an-ma) | MPT | x | x |
Myanmar (Mi-an-ma) | Ooredoo | x | x |
Netherland (Hà Lan) | Mytel | x | x |
Netherland (Hà Lan) | T-Mobile EU Netherland | x | |
New Zealand (Niu Di-lân) | Vodafone New Zealand | x | x |
New Zealand (Niu Di-lân) | Two degree | x | x |
Norway (Na Uy) | Telenor Norway | x | x |
Norway (Na Uy) | Telia | x | |
Philippines (Phi-lip-pin) | Smart | x | x |
Poland (Ba Lan) | P4 | x | |
Poland (Ba Lan) | Polkomtel | x | |
Portugal (Bồ Đào Nha) | Vodafone Portugal | x | x |
Portugal (Bồ Đào Nha) | Meo | x | |
Quatar (Ca-ta) | Vodafone Quatar | x | |
Quatar (Ca-ta) | Ooredoo | x | x |
Romania (Ru-ma-ni) | T-Mobile EU Romania | x | x |
Romania (Ru-ma-ni) | Vodafone Romania | x | x |
Russia (Nga) | Vimpelcom | x | x |
Russia (Nga) | MTS | x | x |
Russia (Nga) | Megafone | x | x |
Singapore (Sing-ga-po) | Singtel | x | |
Singapore (Sing-ga-po) | StarHub | x | x |
Slovakia (Xlô-va-ki-a) | T-Mobile EU Slovakia( SloVak Telekom ) | x | |
Slovakia (Xlô-va-ki-a) | Telefonica Slovakia | x | x |
South Africa (Nam Phi) | Vodafone South Africa | x | x |
Spain (Tây Ban Nha) | Vodafone Spain | x | x |
Sweden (Thụy Điển) | Telia | x | |
Sweden (Thụy Điển) | Tele2 | x | x |
Switzerland (Thụy Sĩ) | Salt | x | x |
Switzerland (Thụy Sĩ) | Swisscom | x | x |
Taiwan (Đài Loan) | Far Eastone | x | |
Taiwan (Đài Loan) | Chunghwa | x | x |
Thailand (Thái Lan) | AIS | x | x |
Thailand (Thái Lan) | TRUE H | x | x |
Turkey (Thổ Nhĩ Kỹ) | Vodafone Turkey | x | x |
UAE (Ả rập xê út) | DU | x | |
UAE (Ả rập xê út) | Etisalat | x | x |
UK (Anh) | Vodafone UK | x | x |
UK (Anh) | Telefonica UK | x | |
Ukraine (U-crai-na) | Vimpelcom | x | |
Ukraine (U-crai-na) | Lifecell | x | |
USA (Mỹ) | AT&T | x | x |
Các gói 5G của VinaPhone mới được cung cấp
Trên đây là thông tin chi tiết về các gói data roaming VinaPhone chuyển vùng quốc tế. Chúc bạn sẽ chọn được cho mình gói cước tốt nhất khi có nhu cầu ra nước ngoài!
Hỗ trợ và dịch vụ
Khuyến mãi VinaPhone Gói 3G VINA giá rẻ Cách đăng ký 4G Vina nhận đến 180GB Bảng giá gói 4G Vina rẻ nhất GÓI DATA 4G VINA 1 NGÀY Gói khuyến mãi gọi vinaphone Gói 4G combo VINAPHONE đăng ký nhiều HỘI VIÊN VINAPHONE PLUS Bình luậnTừ khóa » Data Roaming Vinaphone Trả Trước
-
Đăng Ký Roaming Cho VinaPhone Trả Trước Như Thế Nào?
-
Chuyển Vùng Quốc Tế Trả Trước - VNPT VinaPhone
-
Rx - Gói Data Roaming Tiết Kiệm - VNPT VinaPhone
-
Hướng Dẫn Cách đăng Ký Roaming VinaPhone Cho SIM Trả Trước
-
Data Roaming VinaPhone Siêu Rẻ
-
8 Gói Data Roaming VinaPhone KHÔNG Giới Hạn, Có Giới Hạn Hiện ...
-
Các Gói Data Roaming Của VinaPhone Trả Trước Trả Sau 2022
-
Chuyển Vùng Quốc Tế Vinaphone Roaming - VNPT TP Hồ Chí Minh
-
Top 14 Data Roaming Vinaphone Trả Trước
-
Đăng Kí Roaming Vinaphone Trả Trước, Trả Sau Như Thế Nào?
-
VNPT - VinaPhone - DATA ROAMING: GIẢM GIÁ KỶ LỤC - Facebook
-
Miễn Phí Data Roaming Cho Cổ động Viên Sang Philippines - Hànộimới
-
VinaPhone Miễn Phí Roaming Quốc Tế