Tổng Hợp Các Từ đồng Nghĩa Với Boring Trong Tiếng Anh - Tienganh247
Có thể bạn quan tâm
- Tổng hợp các từ đồng nghĩa với boring trong tiếng Anh
- Tổng hợp các từ đồng nghĩa với boring trong tiếng Anh
Chúng ta đều biết trong tiếng Anh, từ Boring có nghĩa là buồn chán. Trong giao tiếp hàng ngày, hay sử dụng những từ đồng nghĩa khác.
Sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt trong giao tiếp và đặc biệt là có thể tăng vốn từ vựng của mình đó. Dưới đây là các từ đồng nghĩa với boring trong tiếng Anh mà bạn có thể bỏ túi cho mình nhé.
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với boring trong tiếng Anh
– Irksome – /ˈɝːk.səm/: chán ngấy, khó chịu
Ex: Don’t do that irksome work.
– Tiresome – /ˈtaɪr.səm/: chán, làm khó chịu
Ex: I’ve just come back from a tiresome journey.
– Humdrum – /ˈhʌm.drʌm/: buồn tẻ, chán
Ex: Don’t be trap in a humdrum life.
– Monotonous – /məˈnɑː.t̬ən.əs/: đơn điệu, buồn tẻ
Ex: The meals at school are monotonous.
– Uninteresting – /ʌnˈɪn.tɚ.es.tɪŋ/: không có gì thú vị, chán
Ex: This is an uninteresting book.
– Stale – /steɪl/: cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi)
Ex: He isn’t funny. He tells stale joke.
Tedious – /ˈtiː.di.əs/: chán ngắt, tẻ ngắt
Ex: This is a tedious home work assignment.
– Dry – /draɪ/: khô khan, vô vị, nhạt nhẽo.
Ex: His lectures are very dry.
– Repetitive – /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/: nhàm chán (thường diễn tả việc gì đó lặp đi lặp lại)
Ex: My work can be repetitive sometimes.
– Uneventful – /ˌʌn.ɪˈvent.fəl/: tẻ nhạt
Ex: This is an uneventful party.
– Mind-numbing – /ˈmaɪndˌnʌm.ɪŋ/: chán ngắt, buồn tẻ
Ex: This is mind-numbing work.
– Dull – /dʌl/: buồn tẻ, chán nản
Ex: Her stories are quite dull.
12 từ đồng nghĩa với Boring trong tiếng Anh mà chúng tôi giới thiệu ở trên hi vọng sẽ giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng cho bản thân.
Để ghi nhớ những từ vựng này, các bạn có thể lấy ví dụ cụ thể cho từng từ mới nhé. Cố gắng sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, như vậy bạn sẽ nhớ từ vựng một cách tự nhiên nhất đó.
>>>Ghi nhớ những đơn vị đo lường trong tiếng anh
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh ở Philippines thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:
Từ khóa » Boring Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
BORING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BORING | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của "boring" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Boring Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Boring - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Boring | Vietnamese Translation
-
Boring Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Boring Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Anh Việt "boring" - Là Gì? - Vtudien
-
BE BORING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
[GRAMMAR] _ “ BORING” HAY... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'boring' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
12 Tính Từ đồng Nghĩa Với 'Boring' - DKN News