TỔNG HỢP Cách Cảm ơn Bằng Tiếng Hàn Quốc - Du Học Thanh Giang
Có thể bạn quan tâm
Người Hàn Quốc rất coi trọng phép tắc và phong thái. Thể hiện sự cảm tạ và biết ơn người khác là lễ nghĩa tối thiểu mà chúng ta được nhìn thấy trong tác phong của người Hàn mỗi ngày. Như vậy, khi chúng ta muốn thể hiện sự biết ơn đối phương, chúng ta cần nói như nào. Bài viết dưới đây sẽ cho các bạn biết các cách Cảm ơn bằng tiếng Hàn chuẩn bản địa nhé!
Cảm Ơn trong tiếng Hàn lịch sự, xã giao
Khi các bạn mới học tiếng Hàn, hầu hết các giáo trình sẽ dạy bạn cách nói sau đây, vì nó có thể được sử dụng cho hầu hết các trường hợp.
감사합니다?
Câu nói phổ biến này xuất phát từ gốc là động từ 감사하다 , có nghĩa là cám ơn. Phát âm kiểu như là, kamsahamnita. Khi bạn nghe ai đó nói 감사합니다, thì có nghĩa họ đang nói cám ơn với bạn một cách lịch sự.
>>> 감사합니다 sử dụng trong những tình huống nào?
Cách nói này mang nghĩa trang trọng, lịch sự, thường được áp dụng với người lạ hoặc những người lớn tuổi hơn bạn. Bạn có thể dùng cách nói này trong hầu hết các trường hợp.
Bạn cũng có thể bày tỏ lòng cảm ơn bằng cách thêm từ "nomu" (너무) phía trước của cụm từ. Nomu có nghĩa là "quá" và có thể được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc của bạn về sự biết ơn đối với các trường hợp mà bạn nhận được một ân huệ hay quà tặng to lớn.
>>> Ví dụ minh họa:
+ 나는선생님께매우감사합니다
Em rất biết ơn cô giáo ạ.
+ 도와주셔서감사합니다. Cám ơn đã giúp đỡ tôi.
+ 메시지감사합니다.
Cám ơn vì đã nhắn tin.
>>> Phân tích câu nói 감사합니다
감사 là một danh từ thể hiện lòng biết ơn hoặc sự trân trọng. (tiếng Hán là Cảm Tạ)
합니다 (hamnida) nghĩa là “làm một việc gì đó”.
고맙습니다
Thành ngữ này có nguồn gốc từ động từ 고맙다 , có nghĩa là “lòng biết ơn”
>>> Tình huống áp dụng:
Cách nói cảm ơn 고맙습니다(đọc gần giống Komap sưm nita) có thể được áp dụng trong các tình huống tương tự như 감사합니다 , nhưng có chút khác biệt về sắc thái, nó có vẻ “thoải mái” hơn. Bạn có thể nói 고맙습니다 với đồng nghiệp hoặc những người ngang tuổi.
>>> Ví dụ:
+ 그렇게말씀해주시니고맙습니다. Cám ơn bạn đã nói vậy (Kiểu xã giao)
+ 메시지보내주셔서고맙습니다 Cám ơn bạn đã nhắn tin.
Cách nói Cảm Ơn tiếng Hàn đối với bạn bè thân thiết
고마워요
>>> Tình huống sử dụng:
Nói cảm ơn bằng 고마워요 khi nói chuyện với những người thực sự thân thiết với bạn.
Khi nói chuyện với ai đó bằng tuổi, hoặc bạn bè thân thiết.
Nhưng mình vẫn khuyên bạn vẫn nên ưu tiên dùng 감사합니다 hoặc 고맙습니다 khi nói cảm ơn bằng tiếng Hàn trong hầu hết tình huống.
>>> Ví dụ:
정말고마워요. Cám ơn rất nhiều.
알려줘서고마워요. Cám ơn đã cho tôi biết.
Nếu bớt chữ 요ở cuối, chỉ còn 고마워 (Komawo) thì câu sẽ càng thân mật hơn (tức là bớt trang trọng hơn)
감사해요
Cũng xuất phát từ động từ gốc 감사하다 (nghĩa là Cảm Tạ), 감사해요 hoặc 감사해 là cách nói thân mật, dùng để nói với bạn bè, người ngang hàng.
>>> Ví dụ
이렇게축하해주셔서정말감사해요.
Thật sự cảm ơn vì đã chúc mừng mình như thế này.
저희남편이없는동안저와제아이와함께해주셔서감사해요.
Cảm ơn vì đã mời tới bữa tiệc tối.
Những cách khác để nói cám ơn ở Hàn Quốc
대단히감사합니다
대단히감사합니다 (daedanhi kamsa hamnita) Dịch ra tiếng Việt là cám ơn rất nhiều.
Bạn sẽ nghe thấy cụm từ này trong những thông báo ở sân bay, tàu điện ngầm…Tương tự như phiên bản nói cám ơn kamsamita một cách lịch sự. Chúng ta cũng áp dụng cách nói này khi phát biểu hoặc thuyết trình.
대단히 (daedanhi) có nghĩa là “Rất nhiều”.
진심으로감사드립니다
진심으로감사드립니다 (jinsimeuro gamsadeurimnida) Dịch ra tiếng Việt nghĩa là “Chân thành cảm ơn.”
Nếu bạn muốn “nâng cấp” sắc thái, thể hiện sự tôn trọng nhiều hơn, hãy sử dụng 진심으로감사드립니다 (jinsimeuro gamsadeurimnida)
진심 (jinsim) là từ Hán, có nghĩa là “chân thành”.
정말고마워요
정말고마워요 (jeongmal gomawoyo)
Nghĩa là thực sự cảm ơn.
Cũng là một cách nói cảm ơn lịch sự trong tiếng Hàn Quốc.
정말 (jeongmal) cũng có nghĩa là “thực sự/ chân thành”.
Cách đáp lại bằng tiếng Hàn khi người khác nói cám ơn
Có rất nhiều cách bạn có thể đáp lại, phổ biến nhất là 아니에요 (anieyo)
Cụm từ này tương đương với việc nói "không, cảm ơn" và là một cách khá lịch sự để từ chối lời đề nghị hoặc ưu tiên.
>>> Dịch một cách chính xác hơn thì cụm từ này có nghĩa là "không, không sao đâu", tuy nhiên chúng ta vẫn có thể dùng để từ chối một lịch sự. Câu nói đầy đủ là 아니에요. 괜찮아요. Phát âm của câu này là "ah-ni-oh, kwaen-chan-nah-yo". Khi nói, bạn nên kéo dài ra một chút để thể hiện lịch sự.
>>> 천만에요 (cheonmaneyo)
Tương tự như cụm từ trên, nó có nghĩa “không có gì đâu”.
천만 (cheonman) có nghĩa Hán là Ngàn Vạn, ý chỉ “rất nhiều”.
>>> 별말씀을요 (byeolmalsseumeullyo)
Cách khác để nói “thoải mái đi, không có gì đâu”.
Tổng hợp các cách nói và đáp “Cảm ơn” trong tiếng Hàn
“Cảm ơn” | động từ 감사하다 | ||
감사합니다 | 감사해요 | 감사해 | |
động từ 고맙다 | |||
고맙습니다 | 고마워요 | 고마워 | |
대단히감사합니다 | 진심으로감사드립니다 | 정말고마워요 | |
“Không có gì” | 아니에요. 괜찮아요 |
Trên đây là tổng hợp các cách nói Cảm ơn bằng tiếng Hàn. Hy vọng đã giúp cho các bạn trang bị thêm kiến thức trong việc nói biết ơn đối phương bằng tiếng Hàn. Chúc các bạn học tốt và sớm hoàn thành giấc mơ du học Hàn Quốc nhé!
CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ
Chat trực tiếp cùng Thanh Giang
Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage
- DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
- XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
- Nguyên âm là gì? TÌM HIỂU nguyên âm tiếng Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn hay cho nữ - Bảng TỔNG HỢP tên tiếng Hàn cho nữ hay và ý nghĩa
- Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn - TOP lời chúc hay và ý nghĩa nhất
- Tự học tiếng Hàn và TOP “công cụ” giúp bạn học nhanh và hiệu quả hơn
- Xin lỗi tiếng Hàn - Câu cửa miệng quen thuộc mà du học sinh nên tìm hiểu khi dự định sống tại Hàn
- Bất quy tắc tiếng Hàn bản chuẩn và đầy đủ dành cho người học tiếng Hàn
- Cách viết tiếng Hàn – TOP mẹo hay giúp bạn viết tiếng Hàn Quốc đơn giản
- Chúc mừng năm mới tiếng Hàn - [List] Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn đáng yêu và ý nghĩa
- Tạm biệt tiếng Hàn - Cách giao tiếp ngôn ngữ “Trang trọng” mang đậm nét nghi lễ truyền thống của người Hàn
- Luyện đọc tiếng Hàn – Chia sẻ nguồn luyện đọc hiệu quả cho người mới
- Những câu tiếng Hàn trong phim – TỔNG HỢP câu nói hay trong phim Hàn
- Patchim trong tiếng Hàn và cách sử dụng phụ âm cuối trong tiếng Hàn Quốc
- Giáo trình Sejong – TOP 4 giáo trình tiếng Hàn phổ biến nhất – Tải giáo trình Sejong
- Lời bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn - Một giai điệu nhẹ nhàng mang đậm chất Hàn mà bạn nên biết
- Quy tắc phát âm tiếng Hàn – TOP quy tắc phát âm CƠ BẢN cho người mới bắt đầu
- Xưng hô trong tiếng Hàn – Các cách xưng hô THÔNG DỤNG của người Hàn
- Topik 3 là gì? Topik 3 cần bao nhiêu điểm? Tiêu chuẩn đánh giá như thế nào?
- Những câu nói tiếng Hàn dễ thương đặc biệt hữu ích để luyện tập học tiếng
- Tôi nhớ bạn tiếng Hàn thật ngắn gọn nhưng chứa đựng bao cảm xúc sâu sắc mà bạn nên biết
- Tính từ trong tiếng Hàn – TOP 150+ tính từ PHỔ BIẾN NHẤT
- Những câu nói tiếng Hàn hay - TỔNG HỢP STT tiếng Hàn “CỰC Ý NGHĨA”
- Từ vựng tiếng Hàn về gia đình - Hành trang sơ cấp đầu tiên mà bạn cần nắm được khi học tiếng
- Câu gián tiếp trong tiếng Hàn
- Những câu tiếng hàn về tình yêu -Top 80 câu nói hay nhất.
- Cách nói tuổi trong tiếng Hàn với cấu trúc câu siêu dễ nhớ dành cho du học sinh theo học tiếng Hàn
- KLAT - Chứng chỉ tiếng Hàn và những điều cần biết
- Bạn đang làm gì tiếng Hàn – NÓI NHƯ THẾ NÀO?
- Những câu nói tiếng Hàn hay về cuộc sống mà bạn không nên bỏ qua
- Em yêu trong tiếng Hàn là gì? TOP cách gọi người yêu thân mật trong tiếng Hàn
- Thì trong tiếng Hàn – Cấu trúc và cách sử dụng các thì cơ bản trong tiếng Hàn
- Học Topik 5 mất bao lâu - Giải đáp thắc mắc - Làm sao để đạt Topik 5?
- Danh từ tiếng Hàn là gì? Bảng 100+ danh từ tiếng Hàn thông dụng nhất
- Code Hàn Quốc – Mã code visa và những THÔNG TIN du học sinh cần nắm
- Từ vựng tiếng hàn về tính cách - Cách hỏi đối phương thông dụng nhất.
- Cách ghép tiếng Hàn – Tổng hợp các NGUYÊN TẮC cơ bản người học cần nắm
- Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc - “Tài liệu vàng” để phân biệt màu sắc qua thị giác và ôn luyện tiếng Hàn
- Các đuôi câu trong tiếng Hàn - Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản
- Nhanh lên tiếng Hàn - Cụm từ ngắn gọn được ứng dụng trong văn hóa cũng cuộc sống đời thường bạn nên biết
- Lời bài hát tiếng Hàn đơn giản – Giúp bạn học tiếng Hàn HIỆU QUẢ hơn
- Hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Hàn - TOP những câu thông dụng nhất
- Liên từ trong tiếng Hàn – Bảng liên từ nối được sử dụng phổ biến nhất
- Hướng dẫn học tiếng Hàn – TOP cách học tiếng Hàn HIỆU QUẢ cho người mới
- Video học tiếng Hàn – TOP kênh Youtube học tiếng Hàn Quốc chất lượng nhất
- Từ vựng tiếng hàn về đồ vật giúp bạn tự tin gọi tên từng đồ vật trong nhà
- Học tiếng Hàn bằng hình ảnh – HƯỚNG DẪN cách học nhanh và hiệu quả
- Từ vựng tiếng hàn về tình yêu - 10 cấp độ “YÊU” trong tiếng Hàn
- Khóa học tiếng Hàn cấp tốc – TOP khóa học tiếng Hàn NHANH và HIỆU QUẢ
- Khen ngợi bằng tiếng Hàn - Học cách khen "chuẩn" như người bản xứ
- Mẹo vặt học từ vựng tiếng Hàn – TOP “bí kíp” giúp bạn ghi nhớ từ vựng HIỆU QUẢ
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật TOP 200+ từ thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán – TOP từ vựng Hán – Hàn THÔNG DỤNG nhất
- 6000 từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất – TOP từ vựng tiếng Hàn thông dụng
- Học tiếng Hàn qua Skype – THỰC TẾ như thế nào? Nguồn học ở đâu?
- Cấu trúc đề thi Topik tiếng Hàn GỒM NHỮNG PHẦN NÀO?
- Cách học tiếng Hàn giao tiếp – Làm thế nào để giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả?
- Những câu nói hay về tình bạn bằng tiếng Hàn giúp bạn Học tiếng Hàn hiệu quả
- Học tiếng Hàn MIỄN PHÍ tại TPHCM - Review các trung tâm chất lượng nhất
- Giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề - TỔNG HỢP từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất
Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn
Từ khóa » Cách Cảm ơn Trong Tiếng Hàn
-
06 Cách Nói CẢM ƠN Trong Tiếng Hàn
-
7 Cách Nói Cám ơn Trong Tiếng Hàn & Cách Đáp Lại
-
Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Hàn - Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
-
5 Cách Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Hàn Trong Từng Ngữ Cảnh
-
Bài Học Số 2: Cảm ơn, Xin Lỗi Trong Tiếng Hàn - VOV World
-
Cách Cảm ơn Bằng Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cách Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Hàn Quốc – Lịch Sự đúng Chuẩn
-
Bật Mí Cách Nói Lời Cảm ơn Tiếng Hàn Thân Mật Nhất
-
Cách Nói Cảm Ơn Bằng Tiếng Hàn - Cực Đơn Giản, Xem Qua Là Nhớ
-
Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Hàn Quốc
-
Các Cách Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Hàn Quốc
-
Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Hàn
-
Cách để Cảm ơn Bằng Tiếng Hàn - WikiHow
-
Cách Cảm ơn Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Quốc - Ngoại Ngữ You Can