Tổng Hợp Cách Phát âm /s/ /z/ /iz/ Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ
Có thể bạn quan tâm
Cách phát âm /s/ /z/ /iz/ trong tiếng Anh ngay trong bài viết bên dưới sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình giao tiếp với người nước ngoài. Tuy đây là phần kiến thức cơ bản, nhưng liệu bạn đã nắm chắc hay chưa, có những trường hợp ngoại lệ nào bạn chưa biết không? Khám phá cùng Bacsiielts trong bài viết bên dưới nhé!
Cách phát âm /s/, /z/, /iz/ “chuẩn không cần chỉnh”
Về phần lý thuyết, cách phát âm /s/ /z/ /iz/ trong tiếng Anh như sau:
Cách phát âm /s/
Trong tiếng Anh, /S/ là một phụ âm vô thanh. Cách phát âm /s/ rất đơn giản, bạn chỉ cần để đầu lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa ở hàm trên. Tiếp đến, bạn tiến hành đẩy luồng hơi giữa mặt lưỡi và răng cửa trên cho thoát ra ngoài. Lưu ý bạn phải đẩy sao cho có thể nghe được tiếng luồng hơi thoát ra, và dây thanh quản không được rung khi phát âm.
Những bài viết nổi bật được quan tâm nhất:
IELTS Speaking part 2 chủ đề Describe someone you really like to spend time with
“Chinh phục” cách phát âm CH trong tiếng Anh siêu dễ dàng
Bật mí mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm tỷ lệ đúng cực cao
Cách phát âm /z/
Không giống với âm /s/ -một phụ âm vô thanh, /z/ là một phụ âm hữu thanh. Cách phát âm của phụ âm /z/ cũng tương tự với âm /s/. Ta để mặt lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa ở hàm trên, sau đó bạn đẩy luồng khí giữa mặt lưỡi và răng cửa trên thoát ra sao cho có thể nghe thấy tiếng luồng khí.
Sự khác biệt duy nhất giữa âm /s/ và âm /z/ đó chính là âm /z/ mạnh hơn, với âm /z/, bạn chỉ cần rung nhẹ thanh quản.
Cách phát âm /ɪz/
Bước 1: Trước hết bạn hãy tập phát âm âm /ɪ/ trước. Tiến hành đưa lưỡi hướng lên trên và ra phía trước, chú ý giữ khoảng cách giữa hai môi hẹp. Âm /ɪ/ trong tiếng Anh được phát âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt nhưng phát âm dứt khoát hơn và ngắn hơn.
Bước 2: Cuối cùng, bạn hãy nhẹ nhàng di chuyển từ /ɪ/ sang âm /z/ là xong.
NHẬP MÃ BSI5TR - GIẢM NGAY 5 TRIỆU HỌC PHÍ CHO CÁC KHÓA HỌC IELTS Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn × Đăng ký thành côngXem bài viết liên quan:
Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh
Lưu ngay bài tập phát âm s z iz có đáp án
Bỏ túi các cách phát âm ed trong tiếng Anh dễ nhớ nhất
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Những trường hợp phát âm /s/ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều chữ cái được phát âm là /s/. Trong các cách phát âm /s/, /z/, /iz/ trong tiếng anh bacsiielts tổng hợp được một vài quy tắc bạn có thể tham khảo:
“S” được phát âm là /s/ trong
Trường hợp các động từ thêm “s” kết thúc bằng f, k, p, t và gh thì “S” được phát âm là /s/
Ví dụ:
- Stuffs /stʌfs/: vật liệu
- Roofs /ruːfs: mái nhà
- Books /bʊks/: sách
- Kiks /kiks/: cú đá
- Taps /tæps/: vòi nước
- Maps /mæps/: bản đồ
- Streets /stri:ts/: đường phố
- Nets /nets/: tấm lưới
- Laughs /læfs/: cười
- Coughs /kɒfs/: tiếng ho
Khi “s” là chữ cái đứng đầu của một từ ta phát âm là /s/
Ví dụ:
- See /siː/: nhìn thấy
- Sing /sɪŋ/: hát
- Sad /sæd/: buồn
- Song /sɒŋ/: bài hát
- Story /ˈstɔːri/: câu truyện
- South /saʊθ/: phương nam
- Speaker /ˈspiːkə(r)/: người nói
- Sunny /sʌn/: có nắng
- Sorry /ˈsɒri/: xin lỗi
Tuy nhiên có một số trường hợp “s” đứng đầu một từ nhưng lại được phát âm là /ʃ/.
Ví dụ:
- Sugar /ˈʃʊgə(r)/: đường ăn
- Sure /ʃɔː(r)/: chắc chắn
Khi “s” không đứng ở đầu, cuối từ và không nằm giữa hai nguyên âm
Ví dụ:
- Most /məʊst/: hầu hết
- Describe /dɪˈskraɪb/: miêu tả
- Haste /heɪst/: vội vàng, hấp tấp
- Display /dɪˈspleɪ/: trưng bày
- Instinct /ˈɪnstɪŋkt/: bản năng, linh tính
- Insult /ˈɪnsʌlt/: điều sỉ nhục
- Translate /trænsˈleɪt/: dịch, phiên dịch
- Lassitude /ˈlæsɪtjuːd:/ sự mỏi mệt, chán nản
- Colossal /kəˈlɒsəs/: vĩ đại, khổng lồ
Một số trường hợp ngoại lệ của nguyên tắc này:
- Cosmic /’kɒzmɪk(l)/: thuộc về vũ trụ
- Cosmetics /kɒzˈmetɪks/: mỹ phẩm
- Dissolve /dɪˈzɒlv/: tan ra, hòa tan
- Dessert /dɪˈzɜːt:/ món tráng miệng
- Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
- Cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtn/ :có tính quốc tế
- Possess /pəˈzes/: sở hữu
“C” được phát âm là /s/ khi đứng trước các chữ cái i, e hoặc y
Ví dụ:
- Citizen /ˈsɪtɪzən/: công dân
- City /ˈsɪti/: thành phố
- Circle /ˈsɜːkl/: vòng tròn
- Cigar /sɪˈgɑː(r)/: thuốc, xì gà
- Century /ˈsentʃəri/: thế kỷ
- Center /ˈsentə(r)/: trung tâm
- Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
- Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái sinh, tái chế
- Cynic /ˈsɪnɪk/: người hay chỉ trích
- Cyclist /ˈsaɪkl/: người đi xe đạp
Một số trường hợp ngoại lệ của nguyên tắc:
- Soccer /ˈsɒkə(r)/ môn túc cầu
- Sceptic /ˈskeptɪk/ hoài nghi
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng và bài mẫu IELTS speaking history Part 1 hay nhất
Những tips giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả nhất
Những trường hợp phát âm /z/ trong tiếng Anh
Như các bạn đã thấy, âm /s/ trong tiếng Anh thường xuất hiện khi mặt chữ có “C” và “S”. Vậy âm /z/ sẽ phát âm trong những trường hợp nào nhỉ, tìm hiểu ngay trong phần bên dưới nhé!
Trường hợp “S” được phát âm là /z/
Khi đứng giữa hai nguyên âm trong tiếng Anh, ngoại trừ u, io, ia.
Ví dụ:
- Houses /ˈhaʊzɪz/ nhà
- Noise /nɔɪz/ tiếng ồn
- Nose /nəʊz/ cái mũi
- Rise /raɪz/ tăng, nâng lên
- Closet /ˈklɒzɪt/ phòng nhỏ
- Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
- Season /ˈsiːzən/ mùa
- Resurrection /ˌrezərˈekʃən/ phục sinh
- Result /rɪˈzʌlt/ kết quả
- Base /beɪs/ dựa trên, căn cứ
Một số trường hợp ngoại lệ của quy tắc này:
- Base /beɪs/: dựa trên, căn cứ
- Case /keɪs/: trường hợp
- Basin /ˈbeɪsən/: chậu rửa mặt
- Loose /luːs/: thả ra
- Resuscitate /rɪˈsʌsɪteɪt/: làm sống lại
- Crusade /kruːˈseɪd/: chiến dịch, cuộc vận động lớn
Khi đứng ở vị trí tận cùng của từ có một âm tiết và đứng ngay sau một nguyên âm (ngoại trừ u) hoặc sau một phụ âm (ngoại trừ f, k, p, t và gh)
Ví dụ:
- As /əz/: như, như là
- His /hɪz/: của anh ấy
- Is /ɪz/: thì, là…
- Pens /penz/: bút
- Coins /kɔɪnz/: đồng xu forms
- Gods /gɒdz/: chúa, thần linh
- Format /fɔrmz/: hình thức
- Pencils /ˈpentsəlz:/ bút chì
- Doors /dɔːz/: cửa
- Windows /’wɪndəʊz/: cửa sổ
Cần lưu ý một số trường hợp ngoại lệ:
- Us /ʌs/: chúng tôi
- Plus /plʌs/: cộng vào
- Bus /bʌs/: xe búyt
- Isthmus /ˈɪsθməs/: eo đất
- Crisis /ˈkraɪsɪs/: cơn khủng hoảng
- Apparatus /ˌæpəˈreɪtəs/: máy móc, dụng cụ
- Christmas /ˈkrɪsməs/: lễ giáng sinh
Có thể bạn quan tâm:
Thành thạo quy tắc nối âm và nuốt âm trong tiếng Anh chỉ trong vài phút
Trường hợp “X” được phát âm là /z/
“X” sẽ được phát âm là /z/ trong một số trường hợp bên dưới:
- Xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: đàn mộc cầm, phiến gỗ
- Xylem /’zailem/: chất gỗ xylem
- Xenophobia /ˌzenəˈfəʊbiə/: tính bài ngoại
Tuy nhiên vẫn tồn tại một số trường hợp “x” phát âm là /gz/:
- Exhaust /ɪgˈzɔːst/: mệt mỏi
- Exam /ɪgˈzæm/: kỳ thi
- Exist /ɪg’zɪst/: hiện diện
- Example /ɪgˈzɑːmpl/: ví dụ
Những trường hợp phát âm /iz/ trong tiếng Anh
Chúng ta sẽ phát âm là /iz/ khi các động từ thêm s có vị trí tận cùng là các âm: /z/, /s/,/ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.
Ví dụ:
- Watches / wɒt∫iz/: xem
- Washes /wɒ∫iz/: rửa
- Changes /t∫eindʒiz/: thay đổi
- Wishes /ˈwɪʃ·əziz/: ước
- Miss /mɪsiz/: nhớ
Phát âm /iz/ khi các từ tận cùng là một nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
Ví dụ:
- Begs /beɡiz/: ăn xin
- Describes /dɪˈskraɪbiz/: mô tả
- Rain /reɪniz/: mưa
- Loves /lʌviz/: yêu
- Calls /kɔːliz/: gọi
Bài tập thực hành
Bạn hãy đọc và nắm kỹ phần lý thuyết bên trên trước khi chuyển xuống phần bài tập nhé. Hãy làm bài tập về cách phát âm s z iz trong tiếng Anh thật nghiêm túc để kiểm tra trình độ của mình bạn nhé!
Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm s/ es khác với những từ còn lại:
1. A. forms B. chairs C. seats D. keys
2. A. papers B. bosses C. brushes D. foxes
3. A. cats B. dogs C. phones D. drawers
4. A. pigs B. plants C. tables D. computers
5. A. beaches B. watches C. sinks D. lunches
6. A. schools B. shops C. pets D. carts
7. A. pens B. closets C. sweets D. lamps
8. A. rulers B. pencils C. bags D. books
9. A. matches B. balls C. brushes D. peaches
10. A. bees B. cupboards C. watches D. bedrooms
Đáp án:
1. C 2. A 3. A 4. B 5. C 6. A 7. A 8. D 9. B 10. C
Bài tập 2: Xác định cách phát âm /s/ /z/ /iz/ trong tiếng Anh của những từ được cho bên dưới:
- Stops
- Cooks
- Watches
- Eat
- Bag
- Exists
- Girls
- Speaks
- Boys
- Signs
Đáp án:
1. /iz/ 2. /z/ 3. /s/ 4. /iz/ 5. /s/ 6. /z/ 7. /iz/ 8. /z/ 9. /s/ 10. /iz/
Ngoài kiến thức trên bạn hãy tham khảo thêm những kiến thức về IELTS Speaking liên quan để nâng cao tình độ nữa nhé!
Từ khóa » Phát âm S Z
-
Nắm Chắc Quy Tắc Và Cách Phát âm đuôi “-s” “- Es” “-'s”
-
Ngưng “sờ Lung Tung” Với Cách Phát âm /s/, /z/, /iz - Edu2Review
-
Phân Biệt Cách Phát âm /s/, /z/, /iz/
-
Cách Phát âm S Z Iz Trong Tiếng Anh “chuẩn Không Cần Chỉnh”
-
Unit 34: Cách Phát âm /s-z-iz/ Vô Cùng Dễ Nhớ
-
Mẹo Nhớ Cách Phát âm S Z Iz - Xây Nhà
-
Cách Phát âm /s/ /z/ Và /iz/ Cực Chuẩn - Thành Tây
-
Âm /s/ Và âm /z/ Khác Nhau Thế Nào? - Pasal
-
Unit 34: Cách Phát âm /s-z-iz/ Ending Sound - YouTube
-
Tập 14: Âm /s/ & /z/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Quy Tắc Và Cách đọc đuôi “-S” “-ES” “-'S” - Paris English
-
Cách Phát Âm Sz Iz Tìm Hiểu S, Es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh