Tổng Hợp Cấu Trúc đảo Ngữ đầy đủ Nhất Trong Tiếng Anh | ELSA Speak

Mục lục hiện 1. Đảo ngữ là gì? 2. Cấu trúc câu đảo ngữ trong tiếng Anh 2.1. Đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất 2.2. Đảo ngữ với cấu trúc No sooner… than và Hardly… when 2.3. Đảo ngữ với cấu trúc Not only… but also 2.4. Đảo ngữ với cụm từ phủ định có No 2.5. Đảo ngữ với từ bắt đầu bằng Only 2.6. Đảo ngữ với cấu trúc Until/Till 2.7. Đảo ngữ với cấu trúc So that, Such that 2.8. Đảo ngữ câu điều kiện 3. Bài tập câu đảo ngữ trong tiếng Anh

Đảo ngữ trong tiếng Anh là ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong các bài thi. Để thành thạo kiến thức này, hãy cùng ELSA Speak khám phá cấu trúc câu đảo ngữ và bài tập vận dụng trong bài viết dưới đây.

Đảo ngữ là gì?

Đảo ngữ (Inversion) trong tiếng Anh là đưa phó từ (trạng từ) và trợ động từ lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ để nhấn mạnh tính chất, hành động của chủ ngữ. Cấu trúc đảo ngữ thường xuất hiện nhiều trong văn viết, đặc biệt là các văn bản mang tính trang trọng như bài luận, bài báo, tác phẩm văn học.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

Cấu trúc câu đảo ngữ: Adv (Trạng từ) + V (Động từ) + S (Chủ ngữ)

Ví dụ: She rarely goes to the supermarket. (Cô ấy hiếm khi đi siêu thị).

→ Rarely does she go to the supermarket.

Cấu trúc câu đảo ngữ trong tiếng Anh

Xem thêm:

  • Kiến thức câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
  • Cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
  • Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Cấu trúc câu đảo ngữ trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc câu đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh:

Đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất

Câu đảo ngữ thường được sử dụng với những trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định như hardly, never, rarely, seldom, barely, little,…

Cấu trúc: Rarely/Never/Seldom/Hardly/Little + Trợ động từ + S + V

Ví dụ: Mary rarely does her homework. (Mary hiếm khi làm bài tập về nhà).

→ Rarely does Mary do her homework.

Đảo ngữ với cấu trúc No sooner… than và Hardly… when

Trong tiếng Anh, cấu trúc No sooner… than và Hardly… when có nghĩa là “ngay sau khi… thì…” hoặc “không bao lâu sau khi… thì…”.

Cấu trúc: No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V

= Hardly + trợ động từ + S + V + when + S + V

Ví dụ:

  • No sooner did she leave than the party ended. (Không bao lâu sau khi cô ấy rời đi thì bữa tiệc kết thúc).
  • Hardly had I come back home when it rains. (Ngay sau khi tôi về nhà thì trời mưa).

Đảo ngữ với cấu trúc Not only… but also

Not only… but also có nghĩa là “không những… mà còn”.

Cấu trúc: Not only + trợ động từ + S + V + but + S + also + V

Ví dụ: Not only is he kind but he also is open-handed. (Anh ấy không những tử tế mà còn rất hào phóng).

Đảo ngữ với cụm từ phủ định có No

Nếu các cụm từ phủ định chứa “No” đứng đầu câu thì cần sử dụng cấu trúc câu đảo ngữ. Một số cụm từ chứa “No” phổ biến trong tiếng Anh là:

  • At no time: Chưa bao giờ.
  • In no way: Không có cách nào.
  • On no condition: Tuyệt đối không.
  • On no account = For no reasons: Không vì lý do gì.
  • Under/In no circumstances: Trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không.
  • No longer: Không còn nữa.
  • Nowhere: Không nơi nào.

Cấu trúc: Cụm phủ định có No + Trợ động từ + S + V

Ví dụ: No longer do you see that beautiful landscape again. (Bạn sẽ không còn nhìn thấy những cảnh đẹp đó nữa).

Đảo ngữ với từ bắt đầu bằng Only

Cấu trúc:

  • Only after + N/V-ing/(S +V) + trợ động từ + S + V: Chỉ sau khi
  • Only by + N/V-ing + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách
  • Only if + (S+V) + trợ động từ + S + V: Chỉ khi, nếu
  • Only in this/that way + trợ động từ + S + V: Chỉ bằng cách này/đó
  • Only then + trợ động từ + S + V: Chỉ đến lúc đó
  • Only when + (S +V) + trợ động từ + S + V: Chỉ đến khi (= Not until)

Ví dụ:

  • Only after finishing your homework can you watch TV. (Chỉ sau khi làm xong bài tập con mới được xem tivi).
  • Only by practicing English every day can you speak it fluently. (Chỉ bằng cách luyện tiếng Anh hàng ngày thì bạn mới có thể nói trôi chảy được).
  • Only if Kaity studies hard, she will get a high score. (Chỉ khi Kaity học hành chăm chỉ, cô ấy mới đạt điểm cao).
  • Only in this way could we be successful. (Chỉ bằng cách này thì chúng ta mới có thể thành công được).

Đảo ngữ với cấu trúc Until/Till

Cấu trúc Until/Till có nghĩa là “cho đến khi… thì mới”.

Cấu trúc đảo ngữ: Not until/till + (S+V)/time + Trợ động từ + S + V

Ví dụ: Not until he told me did I realize that I forgot my document at the coffee shop. (Mãi đến khi anh ấy nói tôi mới biết đã để quên tài liệu ở quán cà phê).

Xem thêm:

  • Kiến thức sở hữu cách trong tiếng Anh
  • Cách dùng cấu trúc after và bài tập vận dụng

Đảo ngữ với cấu trúc So that, Such that

Cấu trúc so that và such that có nghĩa là “quá… đến nỗi mà”.

Cấu trúc:

  • Such + tính từ + N + that + S + V
  • So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + N + that + S + V

Ví dụ: So scary is this movie that I can’t watch for over 3 minutes. (Bộ phim này đáng sợ đến mức tôi không thể xem quá 3 phút).

Bài tập đảo ngữ trong tiếng Anh

Đảo ngữ câu điều kiện

Công thức đảo ngữ câu điều kiện:

  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + V, S + will/should/may/shall + V
  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were S + to V/Were S, S + would/could/might + V
  • Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Had + S + V3, S + would/should/might have V3

Ví dụ:

  • Should you not like this shirt, I’ll give it to someone else. (Nếu bạn không thích chiếc áo này, tôi sẽ tặng nó cho người khác.)
  • Were I you, I would not waste money on shoes. (Nếu tớ là cậu, tớ sẽ không lãng phí tiền vào giày dép đâu.)
  • Had she not been overthinking the whole week, she would have reached her mindfulness. (Nếu cô ấy không suy nghĩ quá nhiều cả tuần qua, cô ấy đã có thể tĩnh tâm hơn.)

Bài tập câu đảo ngữ trong tiếng Anh

Sử dụng các cấu trúc câu đảo ngữ để viết lại những câu sau sau cho nghĩa không đổi:

  1. Lily had never been to such a cozy restaurant.
  2. John in no way wants to be associated with this job.
  3. They had no sooner eaten lunch than the fly lay onto the dining table.
  4. I rarely leave my house so early.
  5. People seldom appreciate this musician’s talent.
  6. They would understand what had happened that night only later.
  7. They had met such bad people nowhere before.
  8. He understood little about the situation.

Đáp án:

  1. Never had Lily been to such a cozy restaurant.
  2. In no way does John want to be associated with this job.
  3. No sooner had they eaten lunch than the fly lay onto the dining table.
  4. Rarely do I leave my house so early.
  5. Seldom do people appreciate this musician’s talent.
  6. Only later would they understand what had happened that night.
  7. Nowhere had they met such bad people before.
  8. Little did he understand about the situation.

Không quá khó để sử dụng câu đảo ngữ đúng không nào? Chỉ cần dành ra một ít thời gian luyện tập, bạn sẽ nhanh chóng bổ sung thêm một cấu trúc ngữ pháp hay ho để nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, đừng quên luyện giao tiếng tiếng Anh hàng ngày cùng ELSA Speak mỗi ngày nhé!

Từ khóa » Công Thức đảo Ngữ Never