Tổng Hợp Danh Sách Các Trường Nhật Ngữ - Du Học Thanh Giang
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- HỒ SƠ CÔNG KHAI THÔNG TIN
- Du Học Châu Á
- Du Học Nhật Bản
- Du Học Hàn Quốc
- Du Học Singapore
- Du học Đài Loan
- Du Học Châu Âu
- Du học Thụy Điển
- Du Học Anh
- Du học Đức
- Du học Tây Ban Nha
- Du học Hà Lan
- Du học Châu Mỹ - Úc
- Du học Canada
- Du học Mỹ
- Du Học Úc
- Du học New Zealand
- Học Bổng Du Học
- Học bổng du học Hàn
- Học bổng du học Nhật
- Học bổng du học Singapore
- Tin Tức Sự Kiện
- Tin Tuyển Dụng
- Tuyển Sinh
- Ds các trường
- Tuyển sinh du học Hàn Quốc
- Tuyển Sinh Du Học Nhật Ngữ
- Tuyển Sinh Du Học CĐ, ĐH
- Tin Tuyển Sinh
- Tuyển Tu Nghiệp Sinh
- Cảm Nhận Của Học Viên
- Đào Tạo
- Tin Đào Tạo
- Đạo Tạo Tiếng Anh
- Đào Tạo Tiếng Nhật
- Đào Tạo Tiếng Hàn
- CV Online
- Trang chủ
Cùng du học Nhật Bản Thanh Giang Tổng hợp danh sách các trường Nhật ngữ nhé!
| STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | KHU VỰC | Kỳ nhập học |
| 1 | UNITAS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 22 Sankyo bldg. 3F 2-2-9 Okubo Shinjuku Tokyo | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 1-20-22 Takara Kofu, Yamanashi, Japan | YAMANASHI (Cạnh Tokyo) | |||
| 2 | AKAMONKAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-54-4 Nishi Nippori, Arakawa-ku, Tokyo, Japan | TOKYO (Nippori) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 3 | MCA JAPANESS LANGUAGE SCHOOL | DAI3 YAMAHIRO BLDG. 4 -1-1 KITASHINJUKU, SHINJUKU, TOKYO 169 -0074 | (Shinjuku) TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 4 | TCC JAPANESE INSTITUTE | 5-28-4 Arai, Nakanoku, Tokyo 165-0026 Japan | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 5 | HỌC VIỆN CAANA (KINOSHITA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL) | Kinoshita Bldg., 4-2-4 Ojima, Koto-ku, Tokyo 136-0072 | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 6 | WASEDA EDU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-7,TK DAI 1 BUILDING 2F,ICHIGAYASADOHARACHO, SHINJUKU-KU TOKYO 162-0842 | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 7 | SYSTEM TOYO GAIGO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3-11 Ichigayatamachi, Shinjukuku, Tokyo, Japan zip. 162-0843 | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 11 |
| 8 | SENDAGAYA JAPANESE SCHOOL | 1-1-6 Shimo-ochiai, Shinjuku, Tokyo | TOKYO | Tháng 4, 10 |
| 9 | MIDREAM SCHOOL OF JAPANESE LANGUAGE | 2-7-11 Hyakunincho Shinjuku-ku Tokyo 169-0073 JAPAN | TOKYO | Tháng 4, 7, 10 |
| 10 | SUN - A INTERNATIONAL ACADEMY | 1-33-9 Shinkoiwa, Katsushika-ku, Tokyo 124-0024 | TOKYO | Tháng 4, 7, 10 |
| 11 | NEWGLOBAL LANGUAGE SCHOOL | 1-7-10 Ohashi, Meguro-ku, Tokyo 153-0044 | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 12 | TOKYO INTERNATIONAL ASAHI INSTITUTE | 3-12-11 Higashi-ueno, Taito-ku, Tokyo 110-0015 | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 13 | INTERNATIONAL CONVERSATION ACADEMY (ICA) | 3-31-8, Nishiikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 1710021 Japan | TOKYO ( Ikebukuro) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 14 | INTERNATIONAL SCHOOL OF BUSINESS (ISB) | 3-8-1 SUGAMO, TOSHIMA, TOKYO 170- 0002 | TOKYO | Tháng 4, 10 |
| 15 | HOTSUMA INTERNATIONAL SCHOOL | 4-30-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 4-20-12, Usa-Minami, Gifu-shi, Gifu-ken | GIIFU | |||
| 4-20-12, Usa-Minami, Gifu-shi, Gifu-ken | OSAKA | |||
| 16 | HUMAN ACADEMY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | Waseda Yobiko 13 o'clock hall 7F, 4-9-9 Takadanobaba, shinjuku ku, tokyo | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| Hieisouken bldg., 2-5-9 Kitakyuhojimachi, Chuo-ku, Osaka-shi, Osaka | OSAKA | |||
| Saga Balloon Museum. 4F, 2-2 -27, Matsubara, Saga-shi, Saga-ku | SAGA | |||
| 17 | SHINWA GAIGO ACADEMY | 〒 169 - 0075 Tokyo, shinjuku-ku, Takadanobaba 2-14-20 | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 18 | EASTWEST ACADEMY | 2-36-9 Chuo, Nakano ku, Tokyo, Japan 164-0011 | TOKYO (Nakano) | Tháng 4, 10 |
| 19 | TOKYO WASEDA FOREIGN LANGUAGE SCHOOL | 2-9-13 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo, 169-0073 | TOKYO (Shinokubo) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 20 | JCLI LANGUAGE SCHOOL | 169-0074 4F, Sato building 1-5-2, Kitashinjuku, Shinjukuku, Tokyo | TOKYO (Shinjuku) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 21 | SAMU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-1-6 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0073 | Tokyo (Shinokubo) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 22 | TOKYO SANRITSU ACADEMY | 1-3-14 Kamitakaido, Suginami-ku, Tokyo 168-0074 | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 23 | YU LANGUAGE ACADEMY | 2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072 | TOKYO (Shinjuku) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 24 | INTERMIX TOKYO JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 1 Chome-3-6 Senju, Adachi, Tokyo 120-0034, Japan | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 25 | KYOSHIN LANGUAGE ACADEMY GROUP | TRƯỜNG CÓ NHIỀU PHÂN VIỆN KHÁC NHAU | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 26 | TOPA 21ST CENTURY LANGUAGE SCHOOL | 1-21-3 Koenji-kita Suginami-ku, Tokyo 166-0002 | TOKYO (Nakano) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 27 | THE KOHWA INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE | 3-45-28, Sanno, Oita-ku, Tokyo | (OITA KU) TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 28 | AN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-41-19 Minami Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo 171-0022 Japan | TOKYO (Ikebukuro, Narimasu, Nerima) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 29 | TOSHIN LANGUAGE SCHOOL | 3-28-1 Takadanobaba, Shinjuku, Tokyo 169-0075, | TOKYO (Shinjuku) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 30 | BUNKYO ACADEMY OF TOKYO | 6-32-7 Kameido, Kotoku, Tokyo 136-0071 | TOKYO | Tháng 4, 7, 10 |
| 31 | MANABI JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 2 Chome-10-5 Ryogoku, Sumida, Tokyo | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 2-3-1 YCC Bldg., Ote ,Ueda-Shi Nagano, 386-0024, Japan | NAGANO | Tháng 4, 7, 10 | ||
| 32 | TOKYO KOGAKUIN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 5-30-16 Sendagaya, Shibuya-ku, Tokyo | TOKYO | Tháng 4, 10 |
| 33 | SHINJUKU HEIWA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-13-14 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0073 | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 11 |
| 34 | FUJI INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE | 1-7-20 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo | TOKYO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 35 | TOKYO NAKANO LANGUAGE SCHOOL | 1 Chome-27-3 Yayoicho, Nakano, Tokyo 164-0013, Japan | TOKYO (Nakano) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 36 | CHIYODA INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY | Fukuryu Ikebukuro Bldg., 2-68-1 Ikebukuro Toshima-ku, Tokyo | (Ikebukuro) TOKYO | Tháng 4, 7, 10 |
| 37 | INTERNATIONAL FOREIGN LANGUAGE SCHOOL | Tōkyō-to, Taitō-ku, Kuramae, 1 Chome-2-1 | TOKYO | Tháng 4, 7, 10 |
| 38 | TOKYO INTERNATIONAL EXCHANGE COLLEGE | 2-3-7 Sennin-cho, Hachioji City, Tokyo | TOKYO ( Hachioji) | Tháng 4, 7, 10 |
| 3-19-7 Minamiotsuka, Toshima-ku, Tokyo 170-0005 Japan | TOKYO ( Ikebukuro) | Tháng 4, 7, 10 | ||
| 39 | KOGAKUIN DAIGAKU | 2665-1 Nakano, Hachioji, Tokyo | TOKYO (Hachioji campus) | Tháng 4, 10 |
| 40 | MITO INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (thuộc TĐ Kyoshin) | 1-5-41 Jonan Mito-shi, Ibaraki 310-0803 | IBARAKI | Tháng 4, 7, 10 |
| 41 | JAPANESE LANGUAGE SCHOOL TSUKUBA SMILE | 1142-1 Togashira, Toride-shi, Ibaraki 302-0034 | IBARAKI | Tháng 4, 7, 10 |
| 42 | MEISEI INSTITUTE OF CYBERNETICS JAPANESE LANGUAGE DEPARTMENT | 4 - 2 - 1 SHIN MATSUDO, MATSUDO SHI , CHIBA | (Cạnh Tokyo) CHIBA | Tháng 4, 10 |
| 43 | TOKYO JAPAN LIBERAL ARTS COLLEGE - TOKYO JLA | 13-10 Minamihoncho, Funabashi-shi, ChiBa,273-0004, Japan | CHIBA (Cạnh Tokyo) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 44 | MATSUDO INTERNATIONAL SCHOOL | 3F Yuasa Bldg,1-1-6 Higurashi, Matsudo, Chiba, 270-2253 Japan | CHIBA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 45 | ICHIKAWA JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 5-10-5 Minamiyawata, Ichikawa-shi, Chiba 272-0023 | CHIBA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 46 | TOKYO SAKURA ACADEMY | 3-1-15, OOSAKIDAI, SAKURA CITY, CHIBA, JAPAN | CHIBA | Tháng 4, 7, 10 |
| 47 | ONLY ONE GROUP | 2-1-7 Minatocyo Funabashi Chiba 273-0011 | CHIBA (Cạnh Tokyo) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 48 | MEIYUU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 17-1 Izumi-cho, Kashiwa-shi, Chiba 277-0022 | (Cạnh Tokyo) CHIBA | Tháng 4, 10 |
| 49 | KEN SCHOOL OF JAPANESE LANGUAGE | OHKAWA BLDG.4-48 HINMATSUDO MATSUDO-SHI ,CHIBA-KEN JAPAN | (Cạnh Tokyo) CHIBA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 50 | 3H JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-12-16 Shinchiba, Chuo-ku, Chiba-shi, Chiba-ken | CHIBA (Cạnh Tokyo) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 51 | MATSUYAMA - MIYABI INTERNATIONAL SCHOOL | 71 Akiyama, Matsudo shi, Chiba, Japanese | CHIBA (Cạnh Tokyo) | Tháng 4, 10 |
| 52 | TOKYO MANAGEMENT COLLEGE | Chiba Prefecture, Ichikawa, Futamata | CHIBA | Tháng 4, 10 |
| 53 | ACTIVE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-19-35 Saiwai-cho, Mihama-ku, Chiba-shi, Chiba-ken 261-0001 | CHIBA | Tháng 4, 10 |
| 54 | CHIBA MODE | 1-chōme-11-11 NishitsugaWakaba-ku, Chiba, 264-0026, Japan | CHIBA | Tháng 4, 10 |
| 55 | CHUO KOKUSAI BUNKA GAKUIN | 2-14-12 Innai, Chuo-ku, Chiba-shi, Chiba 260-0018, Japan | CHIBA | Tháng 4, 10 |
| 56 | MAKUHARI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-5-13 Makuhari Hongo, Hanamigawa-ku, Chiba-shi, Chiba | CHIBA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 57 | TOKYO NICHIGO | 5-14-11,Shimo-ochiai,Chuo-ku,Saitama-shi 338-0002,Japan | SAITAMA (Cạnh Tokyo) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 58 | OJI INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE | Saitama-ken Warabi-shi Chuo 3-14-14 | SAITAMA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 59 | YAMATE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 11-10 WAKITA-HONCHO, KAWAGOE SHI, SAITAMA | SAITAMA (Cạnh Tokyo) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 60 | KHOA TIẾNG - NIPPON INSTITUTE OF TECHNOLOGY | 4-1 Gakuendai, Miyashiro, Minamisaitama District, Saitama | (Cạnh Tokyo) SAITAMA | Tháng 4, 10 |
| 61 | YONO GAKUIN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 4-78 kishikicho , omiya ku, saitama shi 330 - 0843 | SAITAMA | Tháng 4, 7, 10 |
| 62 | URAWA INTERNATIONAL SCHOOL | 2‑4‑13, Higashi‑sakashita, Itabashi‑ku, Tokyo | TOKYO | Tháng 4, 7, 10 |
| 3-31-10, Motobuto, Urawa-ku Saitama, Saitama | SAITAMA | Tháng 4, 7, 10 | ||
| 63 | TOUA INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL | 10-6 Yakushi-cho, Sakado-shi, Saitama 350-0229 | SAITAMA | Tháng 4,7, 10 |
| 64 | MUSASHI URAWA JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 4-14-7 Shikatebukuro, Minami-ku, Saitama-shi, Saitama 336-0031 | SAITAMA | Tháng 4,7, 10 |
| 65 | HEISEI INTERNATIONAL EDUCATION ACADEMY | 9-1 Hinodecho, Sakado-shi, Saitama 350-0225 | SAITAMA | Tháng 4, 10 |
| 66 | URAWA INTERNATIONAL EDUCATION CENTER | 3-16-7 Maeji Urawa-ku, Saitama-shi Saitama, 330-0053 | SAITAMA | Tháng 4,7, 10 |
| 67 | AGEO INTERNATIONAL EDUCATION CENTER |
| SAITAMA | Tháng 4,7, 10 |
| 68 | MT. FUJI JAPANESE LANGUAGE | 1-6-16 Yokowari, Fuji-shi, Shizuoka 416-0944 | SHIZUOKA | Tháng 4,7, 10 |
| 69 | A.C.C. INTERNATIONAL CULTURE COLLEGE | ACC Building, Omiya-Cho 10-9, Fujinomiya City, Shizuoka Prefecture | SHIZUOKA | Tháng 4,7, 10 |
| 70 | IWATANI COLLEGE OF BUSINESS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-38-24 Hiranuma Nishi-ku Yokohama,kanagawa | (YOKOHAMA) KANAGAWA | Tháng 4, 10 |
| 71 | ASUKA GAKUIN LANGUAGE INSTITUTE | 1-36, Hinode-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa 231-0066 | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Tháng 4, 7, 10 |
| 72 | YOKOHAMA INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 8-5 izumi - cho, kanagawa-ku, yokohama shi, kanagawa 221-0842 | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 73 | YOKOHAMA INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE | Kanagawa-ken, Yokohama-shi, Minami-ku, Yoshinochō, 3 Chome-7-6 TS Buil Yokohama | KANAGAWA | Tháng 4,7, 10 |
| 74 | LOGOS INTERNATIONAL INSTITUTE | St,Ruricol 2F.356, Nakamaruko, nakahara- ku, Kawasaki-shi, Kanagawa- ken | KANAGAWA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 75 | HOKKAIDO NIHONGO GAKUIN SAPPORO HONKO | 25 chome 1-5 Kita 6 Jonishi, chuoku, Sapporo shi, Hokkaido | HOKKAIDO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 76 | SAPPORO LANGGUAGE CENTER | Famil Nakajima Kouen 2F,Minami 11-jo Nisi 1-3- 17,Chuoku,Sapporo,Hokkaido | HOKKAIDO | Tháng 4, 10 |
| 77 | NIPPON ACADEMY GROUP | Gunmaken, Maebashi shi, Ootemachi 2-5-10 | GUNMA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 78 | NSG GROUP | Niigata Chuo-ku Furumachidori 7 - 935, 〒 951-8063 | NIGATA | Tháng 4, 7, 11 |
| 79 | UTSUNOMIYA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3 Chome-8-5 Motoimaizumi, Utsunomiya, Tochigi, Japan | TOCHIGI | Thaáng 4, tháng 10 |
| 80 | UTSUNOMIYA NIKKEN INSTITUTE OF TECHNOLOGY | 4-3-13 Yanaze, utsunomiya 321-0934 | TOCHIGI | Tháng 4, 10 |
| 81 | ATYS INTERNATIONAL ACADEMY | Atys Bldg. 3-1-6 Ichijo, Utsunomiya-shi, Tochigi 320-0821 | TOCHIGI | Tháng 4, 7, 10 |
| 82 | ALICE INTERNATIONAL COLLEGE | 8-50 Enkoji Honmachi, Kanazawa-shi, Ishikawa 921-8176 | KANAZAWA | Tháng 4, 10 |
| 83 | SENDAI INTERNATIONAL SCHOOL OF JAPANESE | 1-3-1 Kakyoin, Aoba-ku, Sendai-shi, Miyagi 980-0013 | SENDAI | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 84 | TOHOKU GAIGO KANKO SENMON | 2-1-13, Itsutsubashi, Aoba-ku, Sendai-shi, Miyagi 980-0022 | SENDAI | Tháng 4, 10 |
| 85 | INTERNATIONAL ACADEMY LANGUAGE SCHOOL (KOKUSAI ACADEMY) | 1 Chome-5-3 Tsutsujigaoka, Miyagino ku, Sendai, Miyagi 983- 0852, Japan | SENDAI | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 86 | MORIOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3-4-1 Osawakawara, Morioka shi, Iwate 020-0025, Japan | IWATE | Tháng 4, 10 |
| 87 | NAGOYA SKY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-13-22 Shinsakae, Naka-ku, Nagoya-shi, Aichi 460-0007 | NAGOYA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 88 | AICHI INTERNATIONAL ACADEMY | 1-30-3, Shinsakae, Naka-ku, Nagoya-shi, Aichi 460-0007 | NAGOYA | Tháng 4, 10 |
| 89 | NORTH RIVER JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-8-3 Hataedori, Nakamura ku, Nagoya shi, Aichi 453-0851 | NAGOYA | Tháng 4, 7, 10 |
| 90 | ARMS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-7-23 Iseyama, Naka-ku, Nagoya-shi, Nagoya 460-0026 | NAGOYA | Tháng 4, 10 |
| 91 | NAGOYA ADVANCE (ADVANCE ACADEMY OF JAPANESE LANGUAGE) | 2-68-1 Toyomae-cho, Higashi-ku, Nagoya-shi, Aichi 461-0034 | NAGOYA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 92 | NAGOYA INTERNATIONAL SCHOOL OF JAPANESE LANGUAGE | 3-6 Hazama, Showa-ku, Nagoya-shi, Aichi 466-0062 | NAGOYA | Tháng 4, 10 |
| 93 | TOKYO UNIVERSITY OF SOCIAL WELFARE/ NAGOYA COLLEGE OF CHILD WELFARE, CARE WORKER & BUSINESS INFORMATION CENTER (TOKYO FUKUSHI - CN NAGOYA) | postal code: 453-0014 NAGOYA CAMPUS: 2-13-32 Marunouchi Naka-ku Nagoya-shi, Aichi 460-0002 INFORMATION CENTER: 1-1-4 Noritake Nakamura-ku Nagoya shi, Aichi 453-0014 | NAGOYA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 94 | NAGOYA AIUEO INTERNATIONAL SCHOOL | 22-12 Sanbancho, Atsuta-ku, Nagoya-shi, Aichi, Japan | NAGOYA | Tháng 1,4,7,10 |
| 95 | NAGOYA MANAGEMENT AND ACCOUNTING COLLEGE (TRƯỜNG CHUYÊN MÔN KINH DOANH KẾ TOÁN NAGOYA) | 2-17-5, Nakata, Chikusa-ku, Nagoya-shi, Japan 464-0074 | NAGOYA | Tháng 4, 10 |
| 96 | INTERNATIONAL NIPPON SCHOOL | 1F Westresidence , 5-12 Nishimachi, Yokkaichi-shi, Mie-ken | MIE | Tháng 4, tháng 10 |
| 97 | SUBARU LANGUAGE SCHOOL (GIFU) | 1963, Kamimakuwa, Motosu-shi, Gifu-ken 501-0461 | GIFU | Tháng 4, 10 |
| 98 | KYOTO MINSAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 69 Nishikyogoku Kitaoiri-cho, Ukyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto 615-0881 | KYOTO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 99 | KYOTO SHUGETSU GAKUEN | 304-4, Ryogae-machi, Fushimi-ku, Kyoto-shi, Kyoto 612-8082 | KYOTO | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 100 | HANAZONO UNIVERSITY | 8-1 Nishinokyo Tsubonouchi-cho, Nakagyo-ku, Kyoto 604-8456 | KYOTO | Tháng 4, 10 |
| 101 | ISI JAPANESE SCHOOL | 6-6 Nishinokyo-Ryomachi, Nakagyo-ku, Kyoto | KYOTO |
|
| 102 | KYOTO YMCA COLLEGE JAPANESE LANGUAGE COURSE | 2 Nakano-cyo, Higashi-iru, Yanagi-no-banba, Sanjo-dori, Nakagyo ku, Kyoto-shi, Kyoto 604-8083 | KYOTO | Thangs4, 10 |
| 103 | INTERCULTURE LANGUAGE ACADEMY (KOBE ILA) | 7-5 Yonbancho, Nagata-ku, Kobe-shi, Hyogo 653-0004 | KOBE | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 104 | KOBE INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE ACADEMY (KIJ) | 3-7 Hamasakidori, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0807 | KOBE | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 105 | KOBE WORLD ACADEMY | 2-4-20 Nakamichidori, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo-ken 652-0801 | KOBE | Tháng 4, 7, 10 |
| 106 | KOBE TOYO JAPANESE COLLEGE | 4-5-7, Kitanagasadori, Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 650-0012 | KOBE | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 107 | KASUGA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 5-7-10 Miyamoto-dori, Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 651-0063 | KOBE | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 108 | MIRAI JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 2-11-1 Sannomiya-cho, Chuo-ku, Kobe-shi, Hyogo 650-0021 | KOBE |
|
| 109 | TOMIFUJI FOREIGN LANGUAGE SCHOOL | Center Plaza Nishi-Kan 7F, 2-11-1 Sannomiya-cho, Chuo-ku, Kobe shi, Hyogo 650-0021 | KOBE | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 110 | SUBARU KOKUSAI GAKUIN | 1-6-16 Rokubancho Nagata-ku Kobe City 653-0002 | KOBE | Tháng 4, 10 |
| 111 | Kobe Sumiyoshi International Japanese Language School |
|
|
|
| 112 | SHUMEI KOBE INTERNATIONAL SCHOOL | Itani Bldg., 5-1-8 Suidosuji, Nada-ku, Kobe-shi, Hyogo 657-0831 | KOBE | Tháng 4, 7, 10 |
| 113 | KOBE INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL | 6-20 Tateishi-cho, Nishinomiya-shi, Hyogo 662-0943 | Hyogo | Tháng 4, 7, 10 |
| 114 | JAPAN ENGINEERING COLLEGE (JEC) | 383-22 Kaneda, Himeji-shi, Hyogo 672-8001 | Hyogo | Tháng 4, 10 |
| 115 | SOCHI INTERNATIONAL ACADEMY | 142-1 YAMAWAKI, SHIGO-CHO, HIMEJI, HYOGO, JAPAN | Hyogo | Tháng 4, 10 |
| 116 | OSAKA MINAMI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (miễn giảm học phí dựa theo năng lực tiếng Nhật , điểm thi đại học) | 5-2-38 Kire Hirano-ku Osaka-shi, Osaka 547-0027 | OSAKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 117 | MERIC JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-10-6 Nipponbashi-higashi, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka 556- 0066 | OSAKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 118 | JAPANESE COMMUNICATION INTERNATIONAL SCHOOL (JCOM) | 1-1-3 Itachibori Nishiku Osaka Japan 550-0012 | OSAKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 119 | CLOVER LANGUAGE INSTITUTE | Shinmachi Bldg4F., 1-2-13 Shinmachi, Nishi-ku, Osaka-shi, Osaka 550-0013 | OSAKA | Tháng 4, 7, 10 |
| 120 | JAPAN-CHINA LANGUAGE ACADEMY (NICHUGO) | Tamaya Bldg. 4F, 3-7-7 Tenjinbashi, Kita-ku, Osaka-shi, Osaka 530- 0041 | OSAKA | Tháng 4, 7, 10 |
| 121 | OHARA FOREIGN LANGUAGE TOURISM & BRIDAL BEAUTY COLLEGE (tuyển ít, khó) | 2-4-26 Motomachi, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka 556-0016 | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 122 | SEIFU INSTITUTE OF INFORMATION TECHNOLOGY / iSEIFU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL(Trường nghề) | 1-6-3 Maruyamadouri, Abeno-ku, Osaka-shi, Osaka 545-0042 | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 123 | EHLE INSTITUTE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3-9-3 Nanbanaka, Naniwa-ku, Osaka-shi, Osaka 556-0011 | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 124 | OSAKA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY (OJA) | 2-2-12 Nagayoshi-nagaharanishi, Hirano-ku, Osaka-shi, Osaka 547- 0015 | OSAKA | Tháng 4, 7, 10 |
| 125 | OSAKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-74-26 Higashiasakayama-cho, Kita-ku, Sakai city, Osaka, 591- 8008 | OSAKA | Tháng 4, 7, 10 |
| 126 | BUNRIN GAKUIN NIHONGO-KA | 1-5-20 Oji-cho, Abeno-ku, Osaka-shi, Osaka 545-0023 | OSAKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 127 | OSAKA TOURISM & BUSINESS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL KOKUSAI NICHIGO) | 2-2-18 Deshiro, Nishinari-ku, Osaka-shi, Osaka | OSAKA | Thaáng 4, tháng 10 |
| KANAZAWA | KANAZAWA | Thaáng 4, tháng 10 | ||
| 128 | HEISEI IRYO MEDICAL COLLEGE | 6-10-15, Nakatsu, Kita-ku Osaka-shi, Osaka, 531-0071, Japan | OSAKA | Thaáng 4, tháng 10 |
| 129 | FIRST STUDY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (OSAKA) | 1-21-8 Tamatsukuri, Chuo-ku, Osaka, 540-0004, Japan | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 130 | ONE PURPOSE INTERNATIONAL ACADEMY | 3-6-18, Daito-cho, Miyakojima-ku, Osaka-shi, Osaka 534-0002 | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 131 | ASHIYA KOKUSAI GAKUIN | 1-7-1 Teradamachi, Tennoji-ku, Osaka-shi, Osaka 543-0045 | OSAKA KOBE | Tháng 1, 4, 7 |
| 132 | SANWA FOREIGN LANGUAGE SCHOOL | 2-3-31 Hiranobaba, Hirano-ku, Osaka-shi,Osaka 547-0048 | OSAKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 133 | NISSEI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 4-15-26 Tatsumi-kita, Ikuno-ku, Osaka-shi, Osaka 544-0004 | OSAKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 134 | OSAKA FOREIN LANGUAGE SCHOOL | 2-6-14 Kitakyuhojimachi, Chuo-ku, Osaka-shi, Osaka 541-0057 | OSAKA | Tháng 4, 7, 10 |
| 135 | KYOSHIN LANGUAGE ACADEMY OSAKA | 2-2-19, Nagaihigashi, Sumiyoshi-ku Osaka-shi, Osaka, 558-0004, Japan | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 136 | OSAKA INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE | 1-29-2 Nishikujo, Konohana-ku, Osaka-shi, Osaka 554-0012 | OSAKA | Tháng 4, 7, 10 |
| 137 | HEISEI IRYO MEDICAL COLLEGE | 6-10-15, Nakatsu, Kita-ku Osaka-shi, Osaka, 531-0071, Japan | OSAKA | Thaáng 4, tháng 10 |
| 138 | FIRST STUDY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (OSAKA) | 1-21-8 Tamatsukuri, Chuo-ku, Osaka, 540-0004, Japan | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 139 | ONE PURPOSE INTERNATIONAL ACADEMY | 3-6-18, Daito-cho, Miyakojima-ku, Osaka-shi, Osaka 534-0002 | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 140 | ASHIYA KOKUSAI GAKUIN | 1-7-1 Teradamachi, Tennoji-ku, Osaka-shi, Osaka 543-0045 | OSAKA KOBE | Tháng 1, 4, 7 |
| 141 | SANWA FOREIGN LANGUAGE SCHOOL | 2-3-31 Hiranobaba, Hirano-ku, Osaka-shi,Osaka 547-0048 | OSAKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 142 | NISSEI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 4-15-26 Tatsumi-kita, Ikuno-ku, Osaka-shi, Osaka 544-0004 | OSAKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 143 | OSAKA FOREIN LANGUAGE SCHOOL | 2-6-14 Kitakyuhojimachi, Chuo-ku, Osaka-shi, Osaka 541-0057 | OSAKA | Tháng 4, 7, 10 |
| 144 | KYOSHIN LANGUAGE ACADEMY OSAKA | 2-2-19, Nagaihigashi, Sumiyoshi-ku Osaka-shi, Osaka, 558-0004, Japan | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 145 | OSAKA INTERNATIONAL LANGUAGE INSTITUTE | 1-29-2 Nishikujo, Konohana-ku, Osaka-shi, Osaka 554-0012 | OSAKA | Tháng 4, 7, 10 |
| 146 | SAZANAMI INTERNATIONAL ACADEMY - OSAKA | 3-15-24 Nakamichi, Higashinari, Osaka, Osaka 537-0005 | OSAKA | Tháng 4, 10 |
| 147 | WELL JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3-20-12 tatuminaka, ikuno-ku, Osaka-shi, Osaka 544-0013 | OSAKA | 10.7man/3 tháng |
| 148 | YAMATO INTERNATIONAL JAPANESE ACADEMY | 996-6 Ichio, Takatori, Takaichi-gun, Nara-ken 635-0123 | NARA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 149 | YONAGO INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE | 178 Meijicho, Yonago-shi, Tottori 683-0053 | TOTTORI | Tháng 4, 10 |
| 150 | ANABUKI COLLEGE | 1-11-1 Nishikimachi, Takamatsu, Kagawa | KAGAWA | Tháng 4, 10 |
| 2-chōme-2-3 IrifunechōFukuyama-shi, Hiroshima-ken | HIROSHIMA | |||
| 151 | HIROSHIMA YMCA COLLEGE | 7-11 Hacchobori, Naka-ku, Hiroshima-shi, Hiroshima 730-8523 | HIROSHIMA | Tháng 4, 10 |
| 152 | IGL MEDICAL AND WELFARE COLLEGE JAPANESE LANGUAGE DEPARTMENT language Dept. | 1-12-18 Tomohigashi, Asaminami-ku, Hiroshima-shi, Hiroshima 731-3164 | HIROSHIMA | Tháng 4, 10 |
| 153 | JAPAN WELLNESS SPORTS COLLEGE HIROSHIMA | 2-21-26-8 Nakano, Aki-ku, Hiroshima-shi, Hiroshima, Japan 739 - 0321 | HIROSHIMA | Tháng 4, 10 |
| 154 | FUKUYAMA INTERNATIONAL ACADEMY OF LANGUAGES | 1-1-23 Nishisakura-machi, Fukuyama-shi, Hiroshima 720-0818 | HIROSHIMA | Tháng 4, 10 |
| 155 | HIROSHIMA INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE | 1-2-3 Kasumi-cho, Fukuyama-shi, Hiroshima 720-0812 | HIROSHIMA | Tháng 4, 10 |
| 156 | MATSUE SOGO BUSINESS COLLEGE | 74 Higashiasahi-cho, Matsue-shi, Shimane-ken, Japan 690 - 0001 | SHIMANE | Tháng 4, 10 |
| 157 | OKAYAMA INSTITUTE OF LANGUAGES | 2-10 Funabashi-cho, kita-ku, okayama-shi, okayama 700-0841 | OKAYAMA | Tháng 4, 10 |
| 158 | OKAYAMA BUSINESS COLLEGE JAPANESE LANGUAGE COURSE | 2-11 Iwata-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama 700-0022 | OKAYAMA | Tháng 4, 10 |
| 159 | OKAYAMA INSTITUTE OF SCIENCE AND TECHNOLOGY JAPANESE LANGUAGE COURSE (KAGISEN - CHUYÊN MÔN) | 8-10 Showa-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama 700-0032 | OKAYAMA | Tháng 4, 10 |
| 160 | OSAFUNE JAPANESE LANGUAGE | 3-10 Banzan-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama 700-0818 | OKAYAMA | Tháng 4, 7, 10 |
| 161 | KURASHIKI LANGUAGE ACADEMY | 3-10-33 Achi, Kurashiki-shi, Okayama 710-0055 | OKAYAMA | Tháng 4, 7, 10 |
| 162 | SAKURA INTERNATIONAL LANGUAGE COLLEGE | 3-5-19 Takezaki-cho, Shimonoseki-shi, Yamaguchi 750-0025 | YAMAGUCHI | Tháng 4, 7, 10 |
| 163 | SUBARU OHARA CAR COLLEGE | 1-1-1 Miyano-machi, Yahatahigashi-ku, Kitakyushu-shi, Fukuoka ken 805-0023 | KITAKYUSHU - FUKUOKA | Tháng 4, 10 |
| 164 | FUKUOKA YMCA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | Tenjin Asahi Bldg. 2F, 3-4-7 Tenjin, Chuo-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 810-0001 | FUKUOKA | Tháng 4, 10 |
| 165 | AIWA LANGUAGE SCHOOL (tuyển ít, khó) | 1-15-37 Maidashi, Higashi-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka-ken Japan 812-0054 | FUKUOKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 166 | ORIO AISHIN JUNIOR COLLEGE | 807-0861, 11-1 Horikawa-machi, Yahatanishi-ku, Kitakyushu-shi, Fukuoka-ken, Japan 807-0861 | FUKUOKA | Tháng 4, 10 |
| 167 | FUJI INTERNATIONAL ACADEMY | 13-18 Sekijo-machi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka-ken, Japan 812 - 0032 | FUKUOKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 168 | KYUSHU INTERNATIONAL EDUCATION COLLEGE | Hakatakindai-Bldg 4F, 1-1-33 Hakataekihigashi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka, Japan 812-0013 | FUKUOKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 169 | KYUSHU LANGUAGE EDUCATION INSTITUTE | 3-7-10 Ropponmatsu, Chuo-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 810-0044 | FUKUOKA | Tháng 4, 10 |
| 170 | KYUSHU FOREIGN LANGUAGE ACADEMY | 2-1 Nakagofuku-machi, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 812- 0035 | FUKUOKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 171 | FUKUOKA INTERNATIONAL ACADEMY | 4-4-3 Katakasu, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka-ken, Japan 812- 0043 | FUKUOKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 172 | ASO COLLEGE GROUP (TRƯỜNG NGHỀ) | 2-12-32, Hakataekiminami, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 812- 0016 Japan | FUKUOKA | Tháng 4, 10 |
| 173 | ASIA INTERNATIONAL LANGUAGE ACADEMY (AILA) | 1-3-1,Nagahama,Chuo-ku,Fukuoka City 810-0072 | FUKUOKA | Tháng 4, 10 |
| 174 | NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE | 4-17-17 Shiobaru, Minami-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 815-0032 | FUKUOKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 175 | KITAKYUSHU JAPAN CULTURE INSTITUTE | 1-22-2 Minamigaoka, Kokurakita-ku, Kikakyushu-shi, Fukuoka 803- 0863 | FUKUOKA | Tháng 4, 10 |
| 176 | SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 2-17-12 Misaki, Shingumachi, Kasuya-gun, Fukuoka 811-0121 | FUKUOKA | Tháng 1,4,7,10 |
| 177 | TOKYO INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE - FUKUOKA SCHOOL | 1 Chome-7-1 Hirao, Chuo, Fukuoka, Fukuoka | FUKUOKA | Tháng 4, 10 |
| 178 | KURUME INSTITUTE OF INTERNATIONAL RELATIONS | 516 - 1 Jisuzaki, Higashi-machi, Kurume-shi, Fukuoka-ken 830 - 0032 | FUKUOKA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 179 | METRO IT BUSINESS COLLEGE | 5-3 Dejima, Nagasaki shi, Nagasaki 850-0862 | NAGASAKI | Tháng 4, 10 |
| 180 | NAGASAKI COLLEGE OF MEDICAL TECHNOLOGY | 2-3 Daikoku-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki-ken 850-0057, Japan | NAGASAKI | Tháng 4, 10 |
| 181 | NAGASAKI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 253 - 2 Haenosaki-cho, Sasebo-shi, Nagasaki-ken 859 - 3236 | NAGASAKI | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 182 | NAGASAKI MEDICAL CHILD COLLEGE | 2-3 Daikoku-machi, Nagasaki-shi, Nagasaki-ken, Japan 850-0057 | NAGASAKI | Tháng 10 |
| 183 | JAPAN CULTURE EDUCATION | 2495 ImaizumimachiTosu-shi, Saga-ken 841-0047 | SAGA | Tháng 4,7,10 |
| 184 | CODO INTERNATIONAL COLLEGE | 577Tashiro-hoka-Machi,Tosu-Shi,Saga-ken, Japan 841-0016 | SAGA | Tháng 1, 4, 7, 10 |
| 185 | LIFE JR COLLEGE | 1-8-50 Yorimiya, Naha-shi, Okinawa-ken, Japan 902-0064 | OKINAWA | Tháng 4, 10 |




















>>> Thông tin liên hệ THANH GIANG
TRỤ SỞ CHÍNH CÔNG TY THANH GIANG
THANH GIANG HÀ NỘI
Địa chỉ: 30/46 Hưng Thịnh, X2A, Yên Sở, Hà Nội.
THANH GIANG NGHỆ AN
Địa chỉ: Km3 số nhà 24, Khu đô thị Tân Phú, Đại lộ Lê Nin, Phường Vinh Phú - Nghệ An.
THANH GIANG HUẾ
Địa chỉ: Cm1-20 KĐT Ecogarden, Phường Vỹ Dạ, TP Huế
THANH GIANG HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: 357/46 Đường Bình Thành, Khu Phố 9, Phường Bình Tân, TP. HCM
THANH GIANG BẮC NINH
Địa chỉ: Thôn Trám, Xã Tiên Lục, Tỉnh Bắc Ninh
THANH GIANG HẢI PHÒNG
Địa chỉ: Số 200, Hồng Châu, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng
THANH GIANG THANH HÓA
284 Trần Phú, Phường Hạc Thành, TP Thanh Hoá
THANH GIANG HÀ TĨNH
Địa chỉ: Số nhà 410, Đường Mai Thúc Loan, Thúy Hội, Phường Thành Xen, TP Hà Tĩnh.
THANH GIANG ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 58 Cao Xuân Huy - Tổ 71 - P. cẩm Lệ - TP Đà Nẵng.
THANH GIANG ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 86C Nguyễn Văn Tiên, Khu Phố 9, Tân Triều, Đồng Nai
THANH GIANG CÀ MAU
241B, Trần Huỳnh, Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau
THANH GIANG GIA LAI
21 Phù Đổng, Phường Pkeiku, Tỉnh Gia Lai.
THANH GIANG ĐĂK LẮK
12A/33, khu phố Ninh Tịnh 6, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk.
Hotline : 091 858 2233 / 096 450 2233 (Zalo)
Website: https://duhoc.thanhgiang.com.vn/ - https://xkld.thanhgiang.com.vn/
Viết bình luận Tin cùng loại- CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CHUYỂN ĐỔI NHẬT BẢN – NGÀNH QUẢN LÝ THỰC PHẨM
- Du học Nhật Bản 2025 - Không cần giỏi chỉ cần chọn đúng nơi để bắt đầu
- DU HỌC NHẬT BẢN NHẬP HỌC 0 ĐỒNG - KHÔNG RỦI RO, KHÔNG PHÁT SINH
- Học Đại học tại Nhật Bản 2025: 0 đồng học phí - 100% cơ hội đổi đời
- Chương trình Học bổng Điều dưỡng JOHO tại Osaka, Nhật Bản - Kỳ tháng 4/2025
- Chương trình học ĐẠI HỌC/THẠC SĨ Nhật Bản - Cơ hội rộng mở cho thế hệ trẻ Việt Nam
- Niềm Vui Chào Đón Học Sinh Mới Tại Trung Tâm Du Học Thanh Giang
- Chuyến bay của hy vọng đưa học sinh Thanh Giang chạm tới ước mơ
- Học Sinh Thanh Giang Tiếp Tục Lên Đường Về Phía Đất Nước Mặt Trời Mọc
- Học viên Thanh Giang trên cả nước, rộn ràng bước chân lên đường du học Nhật Bản
- Người đưa đò Thanh Giang với sứ mệnh: Tiễn chân học viên lên đường du học Nhật Bản!
- Bắt đầu hành trình mới với nụ cười rạng ngời tại Thanh Giang
- Tiễn học viên Thanh Giang chi nhánh Đồng Nai, Hồ Chí Minh lên đường du học Nhật Bản - Chạm tay vào mơ ước
- Đổi góc nhìn - Sáng tương lai: Học viên Thanh Giang lên đường du học Nhật Bản
- Nắm tay nhau sẵn sàng cho hành trình đầy hứa hẹn tại Nhật Bản



HÀ NỘI091 858 2233TRỤ SỞ
NGHỆ AN085 445 2233CHI NHÁNH
HUẾ085 447 2233CHI NHÁNH
HỒ CHÍ MINH085 345 2233CHI NHÁNH
BẮC GIANG084 993 2233CHI NHÁNH
HẢI DƯƠNG085 334 2233CHI NHÁNH
THANH HÓA 1084 778 2233CHI NHÁNH
THANH HÓA 2097 592 1179CHI NHÁNH
HÀ TĨNH084 246 2233CHI NHÁNH
ĐÀ NẴNG085 448 2233CHI NHÁNH
ĐỒNG NAI085 224 2233CHI NHÁNH






Văn phòng đại diện tại Tokyo

東京都新宿区高田馬場4丁目9-14 ふみビル4階
Japan, Tokyo, Shinjuku,
Takadanobaba 4-chome, 9-14 Tòa nhà Fumi 4F
Tel:(0081)359374862
Đại diện: Mr.Kakamu, Ms. TrangThông kê trực tuyến Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 091.858.2233
Menu
liên hệ
Gọi ngay
Messenger
Zalo Từ khóa » Trường Nhật Ngữ Hla Hiroshima
-
Trường Tiếng Nhật HLA | Cổng Thông Tin Du Học Hiroshima
-
Danh Sách Những Trường Nhật Ngữ ở Hiroshima Nhật Bản
-
Du Học Nhật Bản Tại Hiroshima – Biểu Tượng Của Hòa Bình
-
Các Trường Nhật Ngữ Tại Hiroshima Nhật Bản, Thống Kê Từ Nisshinkyo
-
Trường Học Viện Nhật Ngữ Hiroshima – Hiroshima Academy
-
Vùng đất Hòa Bình Tỉnh Hiroshima Nhật Bản Là Một Trong ... - Facebook
-
Gotojapan - Du Học Nhật Và Nhật Ngữ - Posts | Facebook
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀO TẠO CỬ NHÂN ĐH BẰNG TIẾNG ANH
-
Tỉnh Hiroshima- Thành Phố Vì Hòa Bình - Du Học SOFL
-
Tỉnh Hiroshima Nhật Bản: Thông Tin địa Lý, Văn Hóa, Du Học, Du Lịch ...
-
HỌC BỔNG 300000 YÊN TẠI ĐẠI HỌC QUỐC LẬP HIROSHIMA
-
Danh Sách Các Trường Tại Nhật Bản
-
Du Lịch Hiroshima Nhật Bản - Nhật Bản (.vn)