Tổng Hợp đáp án đề Thi JLPT 07/2021 Từ N1-N5 Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Đầu tháng 7 tất cả các thí sinh bắt đầu bước vào kỳ thi năng lựa tiếng Nhật, dưới đây là đáp án đề thi JLPT T07/2021 đã được công bố hãy cùng tham khảo nhé!
- Điểm mặt 6 lỗi phát âm tiếng Nhật “kinh điển” của người Việt
- Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật nhanh và hiệu quả
- Tìm hiểu “Lười biếng” tiếng Nhật là gì? Cách dùng chính xác nhất
Tổng hợp đáp án đề thi JLPT 07/2021 từ N1-N5 mới nhất
Kỳ thi JLPT là một trong những kỳ thi quan trọng nhất đối với các bạn thực tập sinh, người xuất khẩu lao động học tiếng Nhật. Vì vậy để đạt được kết quả tốt nhất khi tham gia kỳ thi này thì các bạn phải chuẩn bị tốt nhất từ giai đoạn đầu.
Bài thi JLPT là bài thi đánh giá năng lực Nhật ngữ bao gồm 4 phần: ngữ pháp, từ vựng, nghe-hiểu, đọc – hiểu. Dưới đây là đáp án đề thi tiểng Nhật JLPT 07/2021 từ N1, N2, N3, N4, N5 vừa được công bố. Lưu ý đây là đáp án chưa chính thức chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo nhu cầu học tập, các bạn lựa chọn tuỳ theo cấp độ N để tham khảo nhé.
Đáp án chính thức đề thi JLPT N1 tháng 07/2021
N1 文字・語彙 | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
2 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | |||||||||||
問題2 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |||||||||
3 | 2 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | ||||||||||
問題3 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | ||||||||||
1 | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
問題4 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||||||||||
2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
N1 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題5 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | ||||||
2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 3 | 2 | 2 | |||||||
問題6 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | |||||||||||
4 | 1 | 1 | 3 | 2 | ||||||||||||
問題7 | 41 | 42 | 43 | 44 | ||||||||||||
2 | 1 | 3 | 4 | |||||||||||||
N1 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題8 | 45 | 46 | 47 | 48 | ||||||||||||
問題9 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | |||||||
問題10 | 58 | 59 | 60 | |||||||||||||
問題11 | 61 | 62 | ||||||||||||||
問題12 | 63 | 64 | 65 | 66 | ||||||||||||
問題13 | 67 | 68 | ||||||||||||||
N1聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | x | x | x |
問題5 | 1 | 2a | 2b |
Thông tin đáp án sẽ luôn được cập nhật khi có kết quả!
Đáp án chính thức đề thi JLPT N2 tháng 07/2021
N2 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 3 | 1 | 2 | 4 | ||||||||||||
問題2 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
1 | 1 | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||
問題3 | 11 | 12 | 13 | |||||||||||||
3 | 3 | 1 | ||||||||||||||
問題4 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||
4 | 3 | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | ||||||||||
問題5 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
1 | 2 | 4 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題6 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
3 | 4 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||
N2 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題7 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | ||||
1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 3 | |||||
問題8 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | |||||||||||
1 | 3 | 4 | 2 | 4 | ||||||||||||
問題9 | 48 | 49 | 50 | 51 | ||||||||||||
1 | 3 | 1 | 2 | |||||||||||||
N2 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題10 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | |||||||||||
2 | 3 | 1 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題11 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | |||||||
3 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | ||||||||
問題12 | 66 | 67 | ||||||||||||||
4 | 3 | |||||||||||||||
問題13 | 68 | 69 | 70 | |||||||||||||
3 | 1 | 3 | ||||||||||||||
問題14 | 72 | 73 | ||||||||||||||
2 | 3 | |||||||||||||||
N2 聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
2 | 4 | 3 | 2 | |||||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
4 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | |||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 3 | 4 | 3 | 3 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | x | x | x | x | x |
2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||||
問題5 | 1 | 2a | 2b | |||||||||||||
3 | 3 | 4 |
Đáp án chính thức đề thi JLPT N3 tháng 07/2021
N3 文字・語彙 (もじ・ごい TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
4 | 2 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 3 | |||||||||
問題2 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | ||||||||||
3 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | |||||||||||
問題3 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||
3 | 4 | 3 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | ||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
3 | 2 | 4 | 1 | 4 | ||||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
2 | 1 | 4 | 1 | 3 | ||||||||||||
N3 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | x | x | x |
3 | 4 | 4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | ||||
問題2 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||
2 | 4 | 1 | 3 | 1 | ||||||||||||
問題3 | 19 | 20 | 21 | 22 | ||||||||||||
3 | 1 | 2 | 4 | |||||||||||||
N3 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | |||||||||||
3 | 3 | 1 | 2 | |||||||||||||
問題5 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | ||||||||||
問題6 | 34 | 35 | 36 | 37 | ||||||||||||
問題7 | 38 | 39 | ||||||||||||||
N3聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Thông tin đáp án sẽ luôn được cập nhật khi có kết quả!
Đáp án chính thức đề thi JLPT N4 tháng 07/2021
N4 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||||
3 | 4 | 2 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
問題2 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||||||||
4 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
問題3 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||||||
4 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 3 | 1 | 3 | 4 | |||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
4 | 3 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
4 | 4 | 3 | 1 | 2 | ||||||||||||
N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | x |
4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 1 | ||
問題2 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||||
2 | 3 | 3 | 4 | 1 | ||||||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
3 | 1 | 4 | 1 | 2 | ||||||||||||
N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||||||||||||
4 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | 32 | |||||||||||||
3 | 4 | 1 | ||||||||||||||
問題6 | 33 | 34 | ||||||||||||||
3 | 1 | |||||||||||||||
N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
4 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | |||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 2 | ||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
3 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Đáp án chính thức đề thi JLPT N5 tháng 07/2021
N5 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||
1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | |||||
問題2 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | ||||||||
4 | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | |||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | ||||||
3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 4 | 1 | 3 | 4 | 3 | |||||||
問題4 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
1 | 2 | 4 | 4 | 3 | ||||||||||||
N5 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
2 | 1 | 4 | 3 | 4 | 4 | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | |
問題2 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | |||||||||||
4 | 2 | 3 | 1 | 4 | ||||||||||||
問題3 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | |||||||||||
3 | 4 | 2 | 3 | 1 | ||||||||||||
N5 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 27 | 28 | 29 | |||||||||||||
2 | 3 | 4 | ||||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | ||||||||||||||
3 | 4 | |||||||||||||||
問題6 | 32 | |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||
N5聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
3 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 3 | ||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | |||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
2 | 1 | 2 | 3 | 1 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Sau khoảng 2 tháng khi kỳ thi kết thúc sẽ có thông báo kết quả chính thức, trong khoảng thời gian này, các bạn hãy dành thời gian để xả tress, chờ đợi kết quả và tiếp tục con đường chinh phục Nhật ngữ nhé! Chúc các bạn thành công trên con đường đi đến Nhật Bản, đất nước “Mặt trời mọc” nhé!
Nguồn: duhocdieuduongnhatban.net tổng hợp
Facebook Comments BoxTừ khóa » đề Thi Tiếng Nhật N3 Tháng 7 Năm 2021
-
Cập Nhật đề Thi Chính Thức Jlpt N3 7/2021 - Japanese Test - JLPT247
-
Đề Thi N3 Tháng 7 Năm 2021 [ 日本語能力試験 聴解 N3 ] - YouTube
-
ĐÁP ÁN KỲ THI JLPT THÁNG 7/2021 - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
-
Đề Thi Tiếng Nhật JLPT N3 Các Năm Gần đây
-
[HOT] THẢO LUẬN N5,N4,N3, N2, N1 JLPT THÁNG 7/2022
-
Top 14 đáp án N3 Jlpt 7/2021
-
Top 15 đề Thi Tiếng Nhật N3 Tháng 7 Năm 2021
-
[CẬP NHẬT] ĐÁP ÁN JLPT N3 7/2021 - Tiếng Nhật Đơn Giản
-
Đề Thi Và đáp án JLPT Kỳ Thi Tháng 07/2021 - Năng Lực Tiếng Nhật
-
[HOT] Đáp án Chính Thức Tiếng Nhật JLPT 08/2022 Mới Nhất
-
Đề Thi N2 Tháng 7 Năm 2022 - Học Tốt
-
TRAO ĐỔI ĐÁP ÁN KÌ THI JLPT TỪ N5 - N1 THÁNG 07/2022
-
Cập Nhật Đáp án Đề Thi JLPT 7/2021 N1 N2 N3 N4 N5 Nhanh Chính ...
-
Đáp án Thi JLPT N3 Tháng 7/2021 - Tsuku Việt
-
Đề Thi Jlpt N3 7 2022
-
Xem Nhiều 8/2022 ❤️️ Đáp Án Kỳ Thi Jlpt Tháng 7 Năm 2022 (Kì ...
-
Tập Hợp Bộ đề Thi Jlpt N3 Các Năm
-
[CẬP NHẬT] Lịch Thi JLPT 2021 - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL