Tổng Hợp đầy đủ Lý Thuyết Về Câu ước - Không Nên Bỏ Qua
Có thể bạn quan tâm
Câu ước trong tiếng Anh là chủ đề mà không thể bỏ qua và sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng quát kiến thức về chủ đề này.
I. Định nghĩa câu ước
Là câu thể hiện mong muốn của ai đó về một việc trong tương lai, hiện tại hay quá khứ.
II. Cấu trúc câu ước
1. Loại 1: Ước trong tương lai
*Ước trong tương lai để diễn tả mong ước về sự việc trong tương lai.
- Thể khẳng định: S1 + wish(es) + S2 + would + V1
- Thể phủ định: S1 + wish(es) + S2 + wouldn't + V1
= If only + S + would/could + V
*Ví dụ: I wish you wouldn't leave your clothes all over the floor.
*Chú ý:
- Nếu chủ ngữ đầu tiên (S1) là chủ ngữ số nhiều, sử dụng "wish".
Ví dụ: They wish
- Nếu chủ ngữ đầu tiên (S1) là chủ ngữ số ít, sử dụng "wishes".
Ví dụ: She wishes
2. Loại 2: Ước trong hiện tại
*Ước trong hiện tại diễn tả mong ước về sự việc không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế.
- Thể khẳng định: S1 + wish(es) + S2 + V-ed/PII + O (to be: were/weren't)
- Thể phủ định: S1 + wish(es) + S2 + didn't + V1
= If only + S + Ved (thì quá khứ đơn).
Ví dụ: I wish I could swim.
3. Loại 3: Ước trong quá khứ
*Ước trong quá khứ diễn tả mong ước về sự việc không có thật trong quá khứ, hay giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra ở quá khứ. Sử dụng câu ước ở quá khứ để ước điều trái với những gì xảy ra trong quá khứ, thường là diễn tả sự nuối tiếc ở quá khứ.
- Thể khẳng định: S1 + wish(es) + S2 + had + V-ed/PII
- Thể phủ định: S1 + wish(es) + S2 + hadn't + Ved/PII
= If only + S + have + V-ed/PII
Ví dụ: I wish I hadn't failed my exam last week.
Xem thêm: 12 ngữ pháp cơ bản
III. Phân biệt wish mang nghĩa "mong muốn"
1. Wish + to V (Muốn làm gì)
Ví dụ: Why do you wish to see the manager.
2. Wish + O + to V (Muốn ai làm gì)
Ví dụ: I don't want her to go.
IV. Các cách sử dụng khác của "wish"
- wish to = want to
Ví dụ: I wish to see the manager = I want to see the manager
- wish + cụm danh từ: chúc mừng
Ví dụ: We wish you a merry Christmas.
*Chú ý: Nếu dùng với nghĩa mong ước cho người khác bằng cách sử dụng động từ, phải dùng "hope" không dùng "wish".
Ví dụ: We wish you the best of luck = We hope you have the best of luck.
V. Bài tập câu ước
Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây:
1. She wish she could speak English well.
2. I wish I was a doctor to save people.
3. He wishes it didn't rain yesterday.
4. I wish i studied very well last year.
5. I wish it stops raining now.
Hướng dẫn giải:
1. wish -> wishes
2. was -> were
3. didn't rain -> hadn't rain
4. studied -> had studied
5. stops -> stopped
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng câu ước "wish"
1. I have to study hard
-> I wish I didn't have to study
2. It is raining heavily
-> I wish it didn't rain heavily
3. They work slowly
-> I wish they didn't work slowly
4. He studies badly
-> I wish he didn't studied badly
5. I don't have a computer
-> I wish I had a computer
Trên đây là toàn bộ kiến thức câu ước với wish trong tiếng Anh, rất mong bổ ích đối với độc giả.
Tags câu ước câu ước trong tiếng anh mẹo tiếng anhTừ khóa » Câu Ao ước Tiếng Anh 9
-
Bài Tập Wish Môn Tiếng Anh Lớp 9
-
Cấu Trúc Wish Lớp 9: Công Thức Và Bài Tập Mẫu - Wiki Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Wish: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập - Step Up English
-
Cách Làm Bài Tập Câu Wish Lớp 9 Hay, Có đáp án
-
Bài Tập Câu Wish Lớp 9 Có đáp án
-
Ôn Tập Môn Tiếng Anh Lớp 9: Wish Sentences (Câu ước) - YouTube
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh 9 - Câu ước ( Wish) - Soạn Bài Online
-
Viết 10 Câu Ao ước Về Bản Thân Bằng Tiếng Anh
-
Bài Tập Câu ước Với Wish Dành Cho Lớp 9 - Daful Bright Teachers
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh 9 Câu ước ( Wish) - Tài Liệu Text - 123doc
-
Bài Tập Câu Ao ước Lớp 9
-
Cấu Trúc Câu Mong ước Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - Langmaster
-
Câu ước Với WISH - Tech12h