Tổng Hợp đề Thi JLPT N4 Các Năm - Nhật Ngữ Hướng Minh
Có thể bạn quan tâm
JLPT N4 là một trong những kì thi quan trọng để kiểm tra năng lực tiếng Nhật. Đây là cấp độ cao hơn N5 nhưng vẫn thuộc phần sơ cấp của tiếng Nhật. Dưới đây là bộ đề thi JLPT N4 qua các năm được Trung tâm Nhật ngữ Hướng Minh biên tập với mục đích giúp các bạn làm quen và ôn tập tốt trước kì thi JLPT N4, mời các bạn tham khảo:
1. Tìm hiểu về kỳ thi JLPT N4
1.1. Cấu trúc của một đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4
1.1.1. Thi viết
Bao gồm phần đọc hiểu và ngữ pháp.
Đọc: Đánh giá khả năng đọc hiểu ngôn ngữ tiếng Nhật
Ngữ pháp: Bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật vận dụng cấu trúc các mẫu câu trong tiếng Nhật, ngữ pháp là phần thi được lồng vào bài thi viết.
1.1.2. Thi nghe
Đây là phần thi được đánh giá là khó khăn nhất trong tất cả các phần của đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4
1.1.3. Từ vựng
Phần từ vựng dùng để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng tiếng Nhật.
1.2. Giới hạn kiến thức cần đạt để thi đỗ kì thi JLPT N4
1.2.1. Phần từ vựng
Có khoảng 1500 từ. Sau khi học hết 50 bài Minna no Nihongo, vốn từ vựng của bạn có thể lên đến 2000 từ, đó là chưa kể những từ vựng trong phần đọc thêm tham khảo ở mỗi bài Mina.
1.2.2. Phần kanji
Có khoảng 300 chữ. Tương đương với việc học hết quyển Basic Kanji 1. Như đã nói, sách Basic Kanji 1 là sách Kanji học tốt nhất cho đến giờ, không chỉ bởi cách sắp xếp các chữ Hán có liên quan vào cùng 1 bài, giúp ta dễ học mà các bài luyện tập của sách cũng rất phong phú và sát với đề thi JLPT N4.
1.2.3. Phần ngữ pháp
JLPT N4 là bài thi kiểm tra hết trình độ sơ cấp tiếng Nhật của người học, do đó chỉ cần học hết 50 bài Minna no Nihongo sơ cấp là đã đủ để thi cấp độ N4.
1.3. Chiến lược học tập để đạt LPT N4
Đạt được trình độ cấp bậc N4 bạn có thể hiểu tiếng Nhật căn bản, đọc hiểu văn chương hay dùng hàng ngày viết bằng những từ vựng và chữ cái Kanji cơ bản, có thể hiểu nội dung hội thoại trong tình huống hàng ngày nếu nói chậm. Tương đối trong giao tiếp với người bản xứ Nhật. Làm tiền đề ôn luyện và phát triển để đạt tới trình độ năng lực cao hơn.
Đối tượng học viên đã có khả năng hoặc trình độ tương đương cấp độ N5 trong phân phối trình độ năng lực tiếng Nhật. Những người muốn tham gia ôn luyện thi và thúc đẩy bản thân phát triển hơn với ngôn ngữ Nhật Bản, một ngôn ngữ khó cần được rèn luyện trong chuỗi thời gian dài.
- Rõ ràng: Hãy vạch ra 2 mục tiêu cụ thể : Thi N4 cần học hết 50 bài Minna sơ cấp và cuốn Kanji. Rất cụ thể đúng không?
- Phân chia kiến thức học hợp lý và có thể đạt được: Ví dụ bạn quyết tâm 2 ngày học hết 1 bài Kanji và 1 bài Minna. Như bậy khối lượng kiến thức học hợp lý và rất rõ ràng đúng không? Tốt nhật bạn nên đặt mục tiêu học vừa sức và phù hợp với tiềm lực cũng như khả năng của bản thân. Hãy đề ra một 1 mục tiêu cụ thể và hợp sức với bản thân hơn để kết quả học tập tốt nhất nhé!
- Thực tế: Hãy chắc chắn rằng việc học và luyện thi N4 là có ích cho bạn trong tương lai. Từ đó bạn sẽ có động lực mạnh mẽ để thôi thúc bạn học hành. Giả sử bạn cần học N3 để đi làm ở công ty Nhật thì N4 sẽ là bước đệm để bạn tiến tới N3,… Nó sẽ là động lực để bạn duy trì ngon lửa học tập luôn bùng cháy.
- Thời gian: Thời gian thực hiện rất quan trọng, tùy thuộc vào thời gian gấp hay không mà bạn sẽ lên kế hoạch và điều chỉnh mục tiêu, khối lượng kiến thức học cho hợp lý. Tùy vào thời gian và sức lực của bạn.
2. Đề thi và đáp án JLPT N4 các năm
2.1. Đáp án JLPT N4 tháng 07 năm 2017
N4 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||||
4 | 4 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | ||||||||
問題2 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||||||||
4 | 4 | 3 | 4 | 1 | 3 | |||||||||||
問題3 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||||||
2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 3 | 1 | x | |||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
3 | 2 | 3 | 1 | 2 | ||||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
2 | 3 | 1 | 4 | 2 | ||||||||||||
N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | x |
4 | 1 | 3 | 3 | 4 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | ||
問題2 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||||
2 | 1 | 3 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
3 | 1 | 2 | 4 | 3 | ||||||||||||
N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||||||||||||
3 | 4 | 2 | 1 | |||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | 32 | 33 | ||||||||||||
2 | 3 | 2 | 1 | |||||||||||||
問題6 | 34 | 35 | ||||||||||||||
3 | 4 | |||||||||||||||
N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
4 | 3 | 3 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 | |||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
2 | 2 | 4 | 3 | 3 | 1 | 3 | ||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 |
2.2. Đáp án JLPT N4 tháng 12 năm 2017
N4 文字・語彙 (もじ・ごい TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||||
2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 2 | 3 | 4 | 2 | ||||||||
問題2 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||||||||
2 | 3 | 4 | 4 | 2 | 1 | |||||||||||
問題3 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||||||
4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | x | ||||||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | x |
3 | 3 | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | ||
問題2 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||||
3 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||||||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||||||||||||
1 | 4 | 4 | 1 | |||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | 32 | 33 | ||||||||||||
3 | 3 | 2 | 1 | |||||||||||||
問題6 | 34 | 35 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||
N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
2.3. Đáp án JLPT N4 tháng 07 năm 2018
N4 文字・語彙 (もじ・ごい TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||||
4 | 3 | 3 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
問題2 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||||||||
3 | 2 | 4 | 3 | 4 | 1 | |||||||||||
問題3 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | |||||||
1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | |||||||||
問題4 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | |||||||||||
2 | 2 | 4 | 3 | 3 | ||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | ||||||||||
1 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | |||||||||||
N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | x |
4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | ||
問題2 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||||
2 | 1 | 4 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
3 | 2 | 1 | 4 | 1 | ||||||||||||
N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||||||||||||
2 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | 32 | 33 | ||||||||||||
2 | 4 | 2 | 3 | |||||||||||||
問題6 | 34 | 35 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||
N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
3 | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | ||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
3 | 1 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 |
3.4. Đáp án JLPT N4 tháng 12 năm 2018
N4 文字・語彙 (もじ・ごい TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||||
3 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 2 | 3 | ||||||||
問題2 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||||||||
2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
問題3 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||||||
1 | 3 | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 2 | 1 | |||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
3 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
2 | 3 | 4 | 3 | 1 | ||||||||||||
N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | x |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 4 | ||
問題2 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||||
1 | 2 | 4 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
3 | 1 | 3 | 2 | 4 | ||||||||||||
N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||||||||||||
2 | 4 | 1 | 4 | |||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | 32 | |||||||||||||
1 | 3 | 4 | ||||||||||||||
問題6 | 33 | 34 | ||||||||||||||
3 | 2 | |||||||||||||||
N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | |||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | ||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
2 | 1 | 2 | 3 | 3 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
3.5. Đáp án JLPT N4 tháng 07 năm 2019
N4 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||||
3 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4 | 2 | 3 | ||||||||
問題2 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||||||||
2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
問題3 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||||||
1 | 3 | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 2 | 1 | |||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
3 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
2 | 3 | 4 | 3 | 1 | ||||||||||||
N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | x |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 4 | ||
問題2 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||||
2 | 1 | 4 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
3 | 1 | 3 | 2 | 4 | ||||||||||||
N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||||||||||||
2 | 4 | 1 | 4 | |||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | 32 | |||||||||||||
1 | 3 | 4 | ||||||||||||||
問題6 | 33 | 34 | ||||||||||||||
2 | 2 | |||||||||||||||
N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
1 | 7 | 8 | ||||||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
6 | 7 | |||||||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
2 | 1 | 2 | 3 | 3 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
| 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Trên đây là toàn bộ đáp án JLPT N4 trong các đợt thi mà Nhật Ngữ Hướng Minh đã tổng hợp được từ những nguồn uy tín nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn may mắn.
Từ khóa » đề Thi N4 Năm 2018
-
[ Tổng Hợp ] Đề Thi Thử JLPT N4 Kỳ Tháng 7/2018
-
Đề Thi Thử Jlpt N4 2018 / TOP #10 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 8 ...
-
Top 15 đề Thi Jlpt N4 2018
-
JLPT N4 12/2018 - Japanese Test - JLPT247
-
Tổng Hợp 10+ Giải đề Thi N4 2018 Xem Nhiều Nhất
-
Đề Thi Nghe Jlpt N4 Tháng 12 Năm 2018 Có đáp án ở Giữa Video ...
-
Tổng Hợp đề Thi JLPT N4 Kèm đáp án Tham Khảo
-
Đề Thi Tiếng Nhật JLPT N4 Các Năm Gần đây
-
Đáp án Đề Thi Năng Lực Tiếng Nhật JLPT 12/2018 N4 Đầy đủ Nhất
-
Tổng Hợp đề Thi JLPT Các Năm 2010 - 2018 Và đề Thi Thử N1,2,3,4,5
-
TRỌN BỘ ĐỀ THI N4 CÁC NĂM CHUẨN JLPT (kèm File Nghe đầy đủ)
-
Bộ đề Thi Thử JLPT N4 Tháng 7/2018 - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL