Tổng Hợp GIỚI TỪ, ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA, WORD ... - 123doc
Có thể bạn quan tâm
UNIT 1: FRIENDSHIP1.Preposition giới từ: - capableof# incapableof:có khả năng # ko có khả năng - be concernedwith= be satisfiedwith: hài lòng với - be tiredof= be boredof= be fedup with:
Trang 1UNIT 1: FRIENDSHIP 1.Preposition (giới từ): - capableof# incapableof:có khả năng # ko có khả năng
- be concernedwith= be satisfiedwith: hài lòng với
- be tiredof= be boredof= be fedup with: chán
- takeup: bắt đầu (sở thích)
- loyalto: trung thành với
- thinkabout/ of: suy nghĩ về
- bebased on: dựa trên
-insist on: khăng khăng, năn nỉ
- senseof humour: hài hước
- beinterested in= befond of= bekeen on: thích
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) - sorrow = sadness (n): buồn
- be concerned with = be satisfied with: hài lòng với
- be tired of = be bored of = be fed up with: chán
- be interested in = be fond of= be keen on: thích
- joy (n) = feelings of happiness: niềm vui
- loyalty (n) = faithfulness (n): lòng trung thành
- suspicion (n): = doubt:sự nghi ngờ
1 Word form:
- friend (n): bạn bè friendly (adj):thân thiện friendship (n):tình bạn
- constant (adj): kiên định, chung thủy constancy(n):tính kiên định, chung thủy
- sympathize (v): thông cảm sympathetic (adj): sympathy (n): thông cảm
- loyal (adj): trung thành loyalty (n)
- enthusiastic (adj): hăng hái, nhiệt tình enthusiasm (n) : sự hăng hái, nhiệt tình enthusiast (n) : người hăng hái, nhiệt tình
- suspect (v) nghi ngờ suspicious (adj) suspicion (n): sự nghi ngờ
- selfish (adj): ít kỉ selfishness (adj):tính ít kỉ
unselfish (adj): không ít kỉ unselfishness (adj):tính không ít kỉ
- acquaint (v) cho biết acquaintedwith(adj) quen thuộc với acquaintance (n) : người quen
Những từ viết tắt
v = verb: động từ
adj = adjective: tính từ
adv = adverb: trạng từ
n = noun: danh từ
prep = preposition: giới từ
Trang 2UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
1.Preposition (giới từ): - onmy birthday
- geton# getoff: lên # xuống (xe)
- nextto: kế bên
- glancedat : liếc nhìn
- turnaway: quay đi, bỏ đi
- turnaround: nhìn xung quanh
- thinkabout/ of : nghĩ về
- lookinto: điều tra
- payfor: trả (tiền)
- complaintoSbaboutSth: phàn nàn với ai về điều gì
- show …to…: chỉ
- pointto: chỉ (tay)
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) - at once = immediately (adv): ngay lập tức
- experience = spend (v): trải nghiệm
- sneaky = dishonest (adj): gian xảo
- idol = a person is loved and admired by fans: thần tượng
- clip = a part of film: đoạn phim
- glance at = quick look: liếc nhìn
- unforgettable = memorable (adj): đáng nhớ
3.Word form:
- experience (n) kinh nghiệm experienced (adj): có kinh nghiệm
- embarrass (v) embarrassing/ embarrassed (adj) embarrassment (n) ngượng ngùng
- personal (adj) cá nhân personally (adv): theo cá nhân personality(n) tính cách
- memory (n) trí nhớ memorable (adj): đáng nhớ memorial (adj): kỉ niệm
- sneak (v,n) sneaky (adj): gian xảo
- embrace (v): ôm ghì chặt embraceable (adj) embracement (n): sự ôm chặt, ghì chặt
- excite (v) hao hứng, phấn khởi excited/ exciting (adj) excitement (n)
- imagine (v) tưởng tượng imaginable (Adj): có thể tưởng tượng được
imaginative (adj): giàu sức tưởng tượng
imagination (n): sức tưởng tượng, khả năng sáng tạo
Trang 3UNIT 3: PARTY 1.Preposition (giới từ): -atparty/ home/ restaurant
- blowout: thổi (nến)
- talkabout: nói/ bàn về
-overthe ageof30: hơn 30 tuổi
-inthe morning/ afternoon/ evening
-atthe beginningof:
- tidyup= cleanup: dọn dẹp
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) - milestone = landmark: cột mốc
- present = gift: quà
- come to an end = finish: kết thúc
- attitude = opinion: quan điểm
- look forward to + V_ing = expect + TOV1
3.Word form:
- celebrate (v): tổ chức celebration (n) celebrity (n): người nổi tiếng
- gold (n): vàng golden (adj):
- divorce (v, n): li hôn divorceable (adj): có thể li hôn divorced (adj): đã ly hôn divorcement (n): sự ly hôn
- happy (adj): hạnh phúc happiness (n) happily (adv)
- decorate (v): trang trí decoration (n): sự trang trí decorative (adj) decorator (n): người trang trí
- organize (v): tổ chức organizable (adj): có tổ chức organization (n): sự tổ chức organizer (n): ngừơi tổ chức
- gather (v): tập hợp, tụ tập gathering (adj):
- intend (v): có ý định intention (n):
- invite (v): mời invitation (n): lời mời
- serve (v): phục vụ server (n): bồi bàn service (n): dịch vụ
Những từ viết tắt
V = verb: động từ
Adj = adjective: tính từ
Adv = adverb: trạng từ
N = noun: danh từ
Prep = preposition: giới từ
Sb = sombody: người nào đó
Sth = something: cái gì đó
Trang 4UNIT 4: VOLUNTEER WORK 1.Preposition (giới từ): - take careof= carefor= look after(v): chăm sóc
- listento: nghe (nhạc)
- take partin= participatein= join (in): tham gia
- cleanup= tidyup(v): dọn dẹp
- becarried out: được thức hiện/ tiến hành
-learnsthtosb: học gì từ ai/gì
-suffer from: chịu đựng
-givesthtosb = give sb sth: tặng/ biếu/ cho ai cái gì
-set up: thành lập
- volunteerfor:
- providesth for sb: cung cấp cái gì cho ai
= providesb with sth:cung cấp cho ai cái gì
-spendmoney/ timeonsth: dành tg/ tiền bạc cho việc gì
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) - mow = cut (v): cắt (cỏ)
- remote (adj) = faraway: xa xôi, héo lánh
- take part in = participate in = involvein = join: tham gia vào
- donation = contribution (on) (n): đóng góp/ góp phần vào việc gì
- take care of = care for = look after (v): chăm sóc
- be carried out = be done: được thức hiện/ tiến hành
- literacy = the ability to read and write: biết viết và đọc
- set up = be built = be organized = be founded: được thành lập
- raise (money/ fund)= collect (v): gây (quỹ)
3.Word form:
- volunteer (v,n) voluntary (adj)voluntarily (adv): tình nguyện
- shop (n) shopping (n): sự đi mua hàng
difficult (adj) difficulty (n): khó khăn diffident (adj): rụt rè, thiếu tự tin
- orphan (adj) ,v): mồ côi
orphan (n): đứa trẻ mồ côi orphanage (n): trại mồ côi
- advantage (n): advantageous (adj): advantageously (adj):thuận lợi
- disadvantage (n): disadvantageous (adj): disadvantageously (adj):bất lợi / khó khăn
disadvantaged (adj): thiệt thòi/ khuyết tật
Trang 5UNIT 6: COMPETITIONS 1.Preposition (giới từ): - be interestedin: thích
-atthe endof: cuối (1 câu chuyện, 1 bài học)
-Oncompetition: trong cuộc cạnh tranh
- take partin= participate in = involvein = join: tham gia vào
- representative =on behalfof: đại diện
- findout= discover: khám phá ra, tìm thấy
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) - findout = discover: khám phá ra, tìm thấy
- take part in = participate in = involvein = join: tham gia vào
- annual = happening once a year : mỗi năm
- representative = on behalf of: đại diện
- stimulate = encourage = motivate (v): khích lệ, tạo động lực
- announce = inform = notify (v): thông báo
- On completition = When you compete
- competition = contest: cuộc thi
- competitor = contestant = participant (n): vận động viên, người thi đấu
3.Word form:
- sponsor (n) nhà tài trợ, người tài trợ sponsorship (n): sự tài trợ sponsorial (adj):
- stimulate = encourage (v): khích lệ stimulation (n): sự khích lệ
stimulater/ stimulator (n): người khuyến khích
- compete (v): cạnh tranh, thi đấu competition (n): cuộc thi competitor (n): vận động viên
competitive (adj) : cạnh tranh
- represent (v): đại diện, miêu tả, trưng bày representative (n): người đại diện, nhóm đại diện
- participate (v): tham gia vào participation (n): sự tham gia participator (n) = competitor
- enjoy (v): thích thú enjoyable (adj) enjoyment (n): sự thích thú
- athlete (n): vận động viên điền kinh athletic (adj) athletics (n): môn điền kinh
- observe (v): qua sát observation (n): sự quan sát
- disappoint (v): làm thất vọng disappointed/ disappointing (adj) disappointment (n)
- satisfy (v): làm hài lòng satisfied (adj) satisfaction (n): sự hài lòng
- know (v): biết knowledge (n): kiến thức, sự hiểu biết
- understand (v): hiểu understanding (n): sự hiểu biết
- announce (v): thông báo announcement (n):
- perform (v): biểu diễn, trình diễn performance (n): sự trình diễn performer (n): người biểu diễn
Trang 6UNIT 7: WORLD POPULATION 1.Preposition (giới từ): - insteadof= rather than: thay vì
- lackof=shortage of:thiếu
- beaware of= raising one’s understandings: ý thức
-carry out: tiến hành/ thực hiện
-account for: chiếm (bao nhiêu phần trăm)
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) - increase = climb = become greater in number: tăng
- amount = quantity: sự giới hạn
- answer = reply: câu trả lời
- probably = almost certainly: hầu như chắc chắn
- continue = go on = keen on (v): tiếp tục
3.Word form:
- grow (v): phát triển, gia tăng growth (n): sự phát triển, gia tăng
- explode (v): làm nổ explosion (n): bùng nổ population explosion (n): bùng nổ dân số
- short (adj): ngắn shortage (n): sự thiếu hụt
- aware (adj) awareness (n): sự ý thức
Những từ viết tắt
V = verb: động từ
Adj = adjective: tính từ
Adv = adverb: trạng từ
N = noun: danh từ
Prep = preposition: giới từ
Sb = sombody: người nào đó
Sth = something: cái gì đó
Trang 7UNIT 8: CELEBRATIONS 1.Preposition (giới từ): -oncalendar
- a great dealof
-build up: thành lập
- decoratewithsth: trang trí cái gì
- be fullof: đầy
-atthis time :ngay lúc này, tại thời điểm này
-atTet
-in the + hướng(North, West, East, South)
- prayfor: cầu nguyện cho
- puton= takeon: mang, mặc, đội
- havean influence on: có hảnh hưởng tới ai/ điều gì
- preparefor: chuẩn bị cho
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) - take part in = participate in = involvein = join(v): tham gia vào
- put on = take on: mang, mặc, đội
- agrarian people = farmers: người nông dân
- get together = gather (v): thu thập, tập hợp, lượm
- longevity = long life (n): tuổi thọ
- prepare for = be ready: chuẩn bị cho
3.Word form:
- prepare (v): chuẩn bị preparation(n) : sự chuẩn bị
- important (adj) importance (n): quan trọng
- celebrate (v): celebration (n): sự tổ chúc
- tradition (n): traditional (adj) traditionally (adv): trạng từ
- popular (adj) popularity (n): sự phổ biến
- believe(v): tin tưởng belief (n): niềm tin
- happy (adj): happily (adv): happiness (n):hạnh phúc
- excite (v): excitement (n): sự hào hứng
- entertain (v): mời entertainment (n): giải trí
Trang 8UNIT 9: THE POST OFFICE 1/Preposition (giới từ): - be equipped with : được trang bị với
- away from
- provide sth for sb: cung cấp cái gì cho ai
= provide sb with sth: cung cấp cho ai với cái gì
- subscribe to = book: đăng kí
- satisfied with = concerned with : hài lòng với
- take pride in = be proud of: tự hào
- take care of = look after: chăm sóc
2/Synonym (Từ đồng nghĩa) & Antonym (Trái nghĩa)
- polite = courteous: lịch sự >< impolite = rude = discourteous: mất
lịch sự
- deliver = distribute: giao (hàng)
- speed = fast = rapid = quick = prompt: nhanh >< slow: chậm
- parcel = package: gói hàng
- recipient = receiver: người nhận
- advanced = up to date: tiên tiến, hiện đại
- facsimile service = fax service: dịch vụ chuyển phát
- post = send: gửi
- spacious = large = roomy: lớn, to, rộng >< cramped: nhỏ
- well - trained = skilled: lành nghề
- notify = inform = announce: thông báo
- EMS: Express Mail Service: Dịch vụ chuyển phát nhanh
- original = unique: độc đáo (có 1 không 2)
3/Word form:
- compete(v): thi đấu competitive (adj): cạnh tranh competition (n): cuộc thi
competitor (n) = contestant: vận động viên
- deliver (v): giao delivery(n):
- transmit (v): truyền, phát transmission (n) transmissive (adj)
- convenient (adj): thuận tiện convenience (n): sự thuận lợi
- subscribe (v): đăng kí, kí tên, quyên góp subscription (n):
- please (v): làm hài lòng pleasant (adj): pleasure (n) sự hài lòng
Trang 9UNIT 10: NATURE IN DANGER
1.Preposition (giới từ): -onplanet: trên hành tinh
- a great influence on: ảnh hưởng đến
- add to: thêm vào
- resultin: hậu qủa
- resultfrom: nguyên nhân từ
- beindangerof: có nguy cơ
- protect sbfromsth/ Ving: bảo vệ ai khỏi điều gì
-inthe world = all over the world: trên thế giới
- be responsiblefor= be chargeof:có trách nhiệm về
- interferencewith: can thiệp
- keepaway from: tránh xa
Các giới từ thường gặp khi làm tự luận:
belong to Thuộc về conduct in/ with Chỉ đạo, cư xử name after Đặt theo tên
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) - set up = build = establish = organize = hold: thành lập
- prohibit = ban: cấm
- become extinct = disappeared = vanished: tuyệt chủng/ biến mất
- supply = provide: cung cấp
- exist = live: tồn tại/ sống
- species = kinds: loài
- cultivate = grow (v): trồng
- destroy = damage: phá hủy
3.Word form:
-be (v) being (n): sinh vật human beings (n): con người
-change (v): thay đổi changeable (adj): dễ thay đổi changeableness = changeability (n): sự thay đổi
-environment (n) : môi trường environmental (adj) environmentalist(n): nhà môi trường học
-industrialize (v): công nghiệp hóa industrial (adj) industrious = studious(adj): siêng năng, chăm chỉ
industry (n): nền công nghiệp industrialization (n): sự công nghiệp hóa
-agricultural (adj): tổ chức agriculture (n): nền nông nghiệp agriculturalist (n): nhà nông học
-destroy(v): phá hủy destroyable = destructible (adj):destruction (n): sự phá hủy
Trang 10UNIT 11: SOURCES OF ENERGY 1.Preposition (giới từ): - comefrom: xuất xứ từ/ xuất thân từ
- provide sthforsb: cung cấp cái gìcho ai
= provide sbwithsth: cung cấp cho aivới cái gì
- movefrom… to
- changeinto: thay đổi thành
- make useof: tận dụng
- dependon/ upon:
- geton with: hòa thuận với ai
- consistof= include: bao gồm
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) & Antonym (Trái nghĩa)
- infinite = unlimited = exhaustless : vô hạn, vô tận >< finite = limited: hữu hạn
- plentiful = abundant: dồi dào
- create = produce: sản xuất
- exhausted = used up = run out: cạn kiệt
- at present = now: hiện tại, bây giờ
- relatively = comparatively: tương đối
- renewable = can be replaced quickly: có thể hồi phục lại
- non-renewable = can’t be replaced quickly: không thể hồi phục lại
- power = energy: năng lượng
- entire = whole: toàn bộ
3.Word form:
- renew (v): làm mới lại, phục hồi lại renewal (n) renewable (adj):
non-renewable (adj): không thể hồi phục lại
- supply (v, n), cung cấp supplier (n): nhà cung cấp supply - pipe: ống dẫn nước
supply teacher: thầy/ cô dạy thay
a money supply: tiền dự trữ
- exhaust (v): làm cạn kiệt, dốc hết exhaust (n): khói, khí, hơi nước exhaustion (n): tình trạng cạn kiệt
exhausted (adj): kiệt sức, cạn kiệt, bạc màu (đất) exhaustive (adj): thấu đáo exhaustiveness (adv): sự thấu đáo exhaustible (adj): có thể làm cạn kiệt được
-alternate(v, adj): thay phiên, lần lượtalternation(n): sự thay phiên alternative(adj): thay thế
alternativity (n): khả năng chọn lựa
-release(v): thải ra, thả ra bereleased(adj): được thải ra, được thả ra
-relate(v): ① sth to sb: kể, thuật lại relater (n): ngườikể chuyện
② to sth/ sb: liên quan, hiểu, cảm thông related (adj): có liên quan
relation (n): sự liên kếtrelationship (n) mối quan hệrelative (adj): tương đốirelatively (adv):tương đối
- research (v): nghiên cứu researcher (n): nhà nghiên cứu
- harm(v, n): tổn hại, thiệt hại harmful (adj): có hại harmfully (adv) harmfulness (n): sự có hại
harmless (adj): vô hại harmlessly (adv) harmlessness (n): tính vô hại
-pollute (v): làm ô nhiễm pollution (n): sự ô nhiễm pollutant (n): chất gây ô nhiễm
Trang 11UNIT 12: THE ASIAN GAMES 1.Preposition (giới từ): -inall aspects: về tất cả mọi mặt
- addto: thêm vào
- compete(in):thi đấu
-everyfour years:4 năm 1 lần
2.Synonym (Từ đồng nghĩa) & Antonym (Trái nghĩa)
- take part in = participate in = join: tham gia vào
- compete (in) = contest (v): thi đấu
- competition = contest (n): cuộc thi
- competitor = contestant = participant (n): vận động viên
- aquatic = water
- gather = assemble : tụ tập
- take place = happen = occur(v): xảy ra
- hold = organize : tổ chức
3.Word form:
- celebrate (v): tổ chức celebration (n) celebrity (n): người nổi tiếng
- gold (n): vàng golden (adj):
- divorce (v, n): li hôn divorceable (adj): có thể li hôn divorced (adj): đã ly hôn divorcement (n): sự ly hôn
- happy (adj): hạnh phúc happiness (n) happily (adv)
- decorate (v): trang trí decoration (n): sự trang trí decorative (adj) decorator (n): người trang trí
- organize (v): tổ chức organizable (adj): có tổ chức organization (n): sự tổ chức organizer (n): ngừơi tổ chức
- gather (v): tập hợp, tụ tập gathering (adj):
- intend (v): có ý định intention (n):
- invite (v): mời invitation (n): lời mời
- serve (v): phục vụ server (n): bồi bàn service (n): dịch vụ
Những từ viết tắt
V = verb: động từ
Adj = adjective: tính từ
Adv = adverb: trạng từ
N = noun: danh từ
Prep = preposition: giới từ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh 11
-
Tổng Hợp GIỚI TỪ, ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA, WORD FROM ...
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 - Từ đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
-
Từ đồng Nghĩa Cho Các Bài Thi Tiếng Anh - Cô Mai Phương
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 11 Unit 6 Sách Mới - Xây Nhà
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 – Từ đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
-
Nhóm Giải đề: đồng Nghĩa- Trái Nghĩa 11(1-30) - YouTube
-
Sáng Kiến Kinh Nghiệm Chuyên đề Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Tiếng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 11 Sách Mới
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 – Từ đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
-
Mẹo Hay Về Ghi Nhớ Những Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
TopList #Tag: Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 11 Unit 7