Vì cuộc sống tươi đẹp Top phim hot: Phineas and Ferb; Bác Sĩ; Hậu Duệ Mặt Trời; Bạn Trai Tôi 500 Tuổi; Khi Người Đàn Ông Yêu; CEO Tài Ba Tổng hợp Kanji N4 Giới thiệu Hướng dẫn
Giới thiệu
Biên soạn theo list kanji từ điển Mazi: http://mazii.net/#/jlpt
Ôn thi jlpt, nếu các bạn học thuộc hết kanji trước thì sau đó ôn từ vựng và đọc hiểu sẽ dễ hơn nhiều 😀
Chức năng chính
- Hiển thị theo số thứ tự hoặc số nét.
- Tìm theo kanji hoặc âm Hán Việt.
- Ẩn/Hiện kanji hoặc Ẩn/Hiện Hán Việt.
- Click vào kanji hiện popup thông tin chi tiết. Click 2 mũi tên trên màn hình hoặc bấm nút mũi tên trên bàn phím để xem từ tiếp theo hoặc quay lại (Trên mobile và tablet có thể vuốt sang trái sang phải).
- Kiểm tra: Những từ được kiểm tra là những từ đang hiện trên màn hình. Chọn loại câu hỏi, câu trả lời và số lượng câu hỏi, bấm Bắt Đầu.
Level N1N2N3N4N5 Sắp xếp theo on_yomi kun_yomi Số nét Âm Hán Việt Tăng dần (abcxyz) Giảm dần (zyxcba) Số từ trên một trang 50 100 150 200 Toàn bộ Từ cần tìm Ẩn/Hiện kanji Ẩn/Hiện Hán Việt Kiểm tra Ẩn/Hiện kanji Ẩn/Hiện Hán Việt Kiểm tra
1悪ÁC2安AN3以DĨ4意Ý5医Y6員VIÊN7飲ẨM8院VIỆN9運VẬN10映ÁNH11英ANH12駅DỊCH13屋ỐC14音ÂM15夏HẠ16家GIA17歌CA18花HOA19画HỌA20会HỘI21海HẢI22界GIỚI23開KHAI24楽LẠC25漢HÁN26館QUÁN27帰QUY28起KHỞI29急CẤP30究CỨU31牛NGƯU32去KHỨ33魚NGƯ34京KINH35強CƯỜNG, CƯỠNG36教GIÁO37業NGHIỆP38近CẬN39銀NGÂN40空KHÔNG41兄HUYNH42計KẾ43建KIẾN44犬KHUYỂN45研NGHIÊN46験NGHIỆM47元NGUYÊN48言NGÔN49古CỔ50公CÔNG51口KHẨU52工CÔNG53広QUẢNG54考KHẢO55黒HẮC56作TÁC57仕SĨ58使SỬ59始THỦY60姉TỈ61思TƯ62止CHỈ63死TỬ64私TƯ65紙CHỈ66試THÍ67事SỰ68字TỰ69持TRÌ70自TỰ71室THẤT72質CHẤT73写TẢ74社XÃ75者GIẢ76借TÁ77主CHỦ78手THỦ79秋THU80終CHUNG81習TẬP82週CHU83集TẬP84住TRÚ85重TRỌNG86春XUÂN87少THIỂU88場TRƯỜNG89色SẮC90心TÂM91新TÂN92真CHÂN93親THÂN94図ĐỒ95世THẾ96正CHÁNH97青THANH98赤XÍCH99切THIẾT100早TẢO Ẩn sidebar
Tìm Kiếm
Search for:
Chuyên Mục
- Blog
- Chưa Gắn Thẻ
- Movie
- Phim Hàn
- Phim Thái
- Tiếng Nhật
Bài Viết Mới Nhất
- Phim Hậu Duệ Mặt Trời
- Phim Bạn Trai Tôi 500 Tuổi
- Phim Khi Người Đàn Ông Yêu (Phim hot tháng 7)
- Phim Bác Sĩ (Phim hot tháng 7)
- Chuyển sang domain thiendang.vn
Bài Viết Theo Tháng
Tiếng Nhật
- Tổng hợp Kanji N1
- Tổng hợp Kanji N2
- Tổng hợp Kanji N3
- Tổng hợp Kanji N4
- Tổng hợp Kanji N5
- Từ vựng tettei N1
- Học bộ thủ tiếng Nhật
- Giáo trình 50 bài Shin no nihongo Đại học FPT 26-50
- Giáo trình 50 bài Shin no nihongo Đại học FPT 1-25
Chi Tiết
1.
ÁC悪
Ác độc, ác nhânBộ thành phần:
亜 Á, 心 TÂMOn yomi:
アクKun yomi:
わる.いSố nét:
11 2.
AN安
An lành, an toànBộ thành phần:
宀 MIÊN, 女 NỮOn yomi:
アンKun yomi:
やす.い, やす.らかSố nét:
4 3.
DĨ以
Dĩ vãng, sở dĩBộ thành phần:
人 NHÂNOn yomi:
イKun yomi:
もっ.てSố nét:
5 4.
Ý意
Ý nghĩa, ý chíBộ thành phần:
音 ÂM, 心 TÂMOn yomi:
イKun yomi: Số nét:
13 5.
Y医
Y khoa, y họcBộ thành phần:
匚 PHƯƠNG, 矢 THỈOn yomi:
イKun yomi:
い.するSố nét:
7 6.
VIÊN員
Nhân viên, thành viênBộ thành phần:
口 KHẨU, 貝 BỐIOn yomi:
インKun yomi: Số nét:
10 7.
ẨM飲
UốngBộ thành phần:
飠Thực, 欠 KHIẾMOn yomi:
インKun yomi:
の.む, の.みSố nét:
12 8.
VIỆN院
Bệnh viện, thẩm mỹ việnBộ thành phần:
阝Phụ, 完 HOÀNOn yomi:
インKun yomi: Số nét:
10 9.
VẬN運
Vận chuyển, vận độngBộ thành phần:
軍 QUÂNOn yomi:
ウンKun yomi:
はこ.ぶSố nét:
12 10.
ÁNH映
Ánh xạ, phản ánh, chiếu phimBộ thành phần:
日 NHẬT, 央 ƯƠNGOn yomi:
エイKun yomi:
うつ.る, うつ.す, は.えるSố nét:
9 11.
ANH英
Nước Anh, anh hùng, anh kiệtBộ thành phần:
艹 THẢO, 央 ƯƠNGOn yomi:
エイKun yomi: Số nét:
8 12.
DỊCH駅
Nhà gaBộ thành phần:
馬 MÃ, 尺 XÍCHOn yomi:
エキKun yomi: Số nét:
14 13.
ỐC屋
Phòng ốc, cao ốc, địa ốcBộ thành phần:
尸 THI, 至 CHÍOn yomi:
オクKun yomi:
やSố nét:
9 14.
ÂM音
Âm thanhBộ thành phần:
立 LẬP, 日 NHẬTOn yomi:
オンKun yomi:
おとSố nét:
9 15.
HẠ夏
Mùa hèBộ thành phần:
夂 TRUYOn yomi:
カKun yomi:
なつSố nét:
10 16.
GIA家
Gia đình, gia tộcBộ thành phần:
宀 MIÊN, 豕 THỈOn yomi:
カKun yomi:
いえ, うちSố nét:
10 17.
CA歌
Ca khúc, ca hátBộ thành phần:
可 KHẢ, 欠 KHIẾMOn yomi:
カKun yomi:
うた, うた.うSố nét:
14 18.
HOA花
Bông hoa, bó hoaBộ thành phần:
艹 THẢO, 化 HÓAOn yomi:
カKun yomi:
はなSố nét:
7 19.
HỌA画
Họa sĩ, hội họaBộ thành phần:
一 NHẤT, 由 DO, 凵 KHẢMOn yomi:
ガ,カクKun yomi:
かく.するSố nét:
8 20.
HỘI会
Hội họp, hội thảoBộ thành phần: On yomi:
カイ, エKun yomi:
あ.う, あ.わせるSố nét:
6 21.
HẢI海
BiểnBộ thành phần:
氵 THỦY, 毎 MỖIOn yomi:
カイKun yomi:
うみSố nét:
4 22.
GIỚI界
Thế giới, ranh giớiBộ thành phần:
田 ĐIỀN, 介 GIỚIOn yomi:
カイKun yomi: Số nét:
9 23.
KHAI開
Khai giảng, khai trươngBộ thành phần:
門 MÔN 幵 TinhOn yomi:
カイKun yomi:
ひら.く, ひら.ける, あ.く, あ.けるSố nét:
12 24.
LẠC楽
Khoái lạcBộ thành phần:
白 BẠCH, 木 MỘCOn yomi:
ガク, ラクKun yomi:
たの.しい, たの.しむ, この.むSố nét:
13 25.
HÁN漢
Hán tự, người HánBộ thành phần:
氵 THỦY, 艹 THẢO, 口 KHẨU, 夫 PHUOn yomi:
カンKun yomi: Số nét:
13 26.
QUÁN館
Sứ quán, hội quánBộ thành phần:
飠 THỰC, 官 QUANOn yomi:
カンKun yomi:
たてSố nét:
16 27.
QUY帰
Quay vềBộ thành phần:
刂 ĐAO, 帚 TRỬUOn yomi:
キKun yomi:
かえ.る, かえ.すSố nét:
10 28.
KHỞI起
Khởi đầu, xảy ra, thức dậyBộ thành phần:
走 TẨU, 己 KỈOn yomi:
キKun yomi:
お.きる, お.こる, お.こす, た.つSố nét:
10 29.
CẤP急
Khẩn cấp, cấp báchBộ thành phần:
心 TÂMOn yomi:
キュウKun yomi:
いそ.ぐ, いそ.ぎSố nét:
9 30.
CỨU究
Nghiên cứu, truy cứuBộ thành phần:
穴 HUYỆT, 九 CỬUOn yomi:
キュウKun yomi:
きわ.めるSố nét:
7 31.
NGƯU牛
Con bòBộ thành phần: On yomi:
ギュウKun yomi:
うしSố nét:
4 32.
KHỨ去
Quá khứBộ thành phần:
土 THỔ, 厶 KHƯOn yomi:
キョKun yomi:
さ.るSố nét:
5 33.
NGƯ魚
CáBộ thành phần: On yomi:
ギョKun yomi:
さかなSố nét:
11 34.
KINH京
Kinh đôBộ thành phần:
亠 ĐẦU, 口 KHẨU, 小 TIỂUOn yomi:
キョウ, ケイ, キンKun yomi: Số nét:
8 35.
CƯỜNG, CƯỠNG強
Cường lực, cưỡng épBộ thành phần:
弓 CUNG, 厶 KHƯ, 虫 TRÙNGOn yomi:
キョウ ゴウKun yomi:
つよ.い, つよ.まる, つよ.める, し.いる, こわ.いSố nét:
11 36.
GIÁO教
Giáo dục, giáo viênBộ thành phần:
孝 HIẾU, 攴 PHỘCOn yomi:
キョウKun yomi:
おし.える, おそ.わるSố nét:
11 37.
NGHIỆP業
Sự nghiệp, sản nghiệpBộ thành phần: On yomi:
ギョウ, ゴウKun yomi:
わざSố nét:
13 38.
CẬN近
Thân cận, cận kềBộ thành phần:
辶 SƯỚC, 斤 CÂNOn yomi:
キン, コンKun yomi:
ちか.いSố nét:
7 39.
NGÂN銀
Ngân hàng, ngân khốBộ thành phần:
金 KIM, 艮 CẤNOn yomi:
ギンKun yomi: Số nét:
14 40.
KHÔNG空
Không khí, hàng không, trống khôngBộ thành phần:
穴 HUYỆT, 工 CÔNGOn yomi:
クウKun yomi:
そら, あ.く, あ.き, あ.ける, から, す.く, す.かす, むな.しいSố nét:
8 41.
HUYNH兄
Huynh đệBộ thành phần:
口 KHẨU, 儿 NHÂNOn yomi:
ケイ, キョウKun yomi:
あにSố nét:
5 42.
KẾ計
Kế toánBộ thành phần:
言 NGÔN, 十 THẬPOn yomi:
ケイKun yomi:
はか.る, はか.らうSố nét:
9 43.
KIẾN建
Kiến trúc, kiến thiếtBộ thành phần:
聿 DUẬT, 廴 DẪNOn yomi:
ケンKun yomi:
た.てる, たて, -だ.て, た.つSố nét:
9 44.
KHUYỂN犬
ChóBộ thành phần:
大 ĐẠI, 丶 CHỦOn yomi:
ケンKun yomi:
いぬSố nét:
4 45.
NGHIÊN研
Nghiên cứuBộ thành phần:
石 THẠCH, 幵 TinhOn yomi:
ケンKun yomi:
と.ぐSố nét:
9 46.
NGHIỆM験
Thi nghiệm, kinh nghiệmBộ thành phần:
馬 MÃ, 僉 THIÊMOn yomi:
ケンKun yomi: Số nét:
18 47.
NGUYÊN元
Nguyên bản, nguyên gốcBộ thành phần: On yomi:
ゲンKun yomi:
もとSố nét:
4 48.
NGÔN言Bộ thành phần:
口 KHẨUOn yomi:
ゲン, ゴンKun yomi:
い.うSố nét:
7 49.
CỔ古
CũBộ thành phần:
十 THẬP, 口 KHẨUOn yomi:
コKun yomi:
ふる.い, -ふる.すSố nét:
5 50.
CÔNG公
Công cộng, công khaiBộ thành phần: On yomi:
コウKun yomi:
おおやけSố nét:
4 51.
KHẨU口
MồmBộ thành phần: On yomi:
コウ, クKun yomi:
くちSố nét:
3 52.
CÔNG工
Công nhân, công cụBộ thành phần: On yomi:
コウKun yomi: Số nét:
3 53.
QUẢNG広
Quảng trường, quảng đạiBộ thành phần:
广 NGHIỄM, 厶 KHƯOn yomi:
コウKun yomi:
ひろ.い, ひろ.まる, ひろ.める, ひろ.がる, ひろ.げるSố nét:
4 54.
KHẢO考
Suy nghĩBộ thành phần:
耂 LÃO, 丂 KHẢOOn yomi:
コウKun yomi:
かんが.えるSố nét:
6 55.
HẮC黒
Màu đenBộ thành phần:
里 LÍ, 灬 HỎAOn yomi:
コクKun yomi:
くろ, くろ.ずむ, くろ.いSố nét:
11 56.
TÁC作
LàmBộ thành phần:
亻 NHÂN, 乍 SẠOn yomi:
サク, サKun yomi:
つく.る, つく.り, -づく.りSố nét:
7 57.
SĨ仕
Thợ, công việcBộ thành phần:
亻 NHÂN, 士 SĨOn yomi:
シ, ジKun yomi:
つかまつるSố nét:
5 58.
SỬ使
Sử dụngBộ thành phần:
亻 NHÂN, 吏 LẠIOn yomi:
シKun yomi:
つか.う, つか.い, -つか.い, -づか.いSố nét:
8 59.
THỦY始
Khởi thuỷ, bắt đầuBộ thành phần:
女 NỮ, 台 ĐÀIOn yomi:
シKun yomi:
はじ.める, はじ.まるSố nét:
8 60.
TỈ姉
ChịBộ thành phần:
女 NỮ, 市 THỊOn yomi:
シKun yomi:
あねSố nét:
8 61.
TƯ思
NghĩBộ thành phần:
田 ĐIỀN, 心 TÂMOn yomi:
シKun yomi:
おも.うSố nét:
9 62.
CHỈ止
Dừng lạiBộ thành phần:
卜 BỐCOn yomi:
シKun yomi:
と.まる, と.める, とど.める, とど.まる, や.める, や.む, よ.すSố nét:
4 63.
TỬ死
ChếtBộ thành phần:
歹 ĐÃI, 匕 CHỦYOn yomi:
シKun yomi:
し.ぬ, し.に-Số nét:
6 64.
TƯ私
Tôi, tư nhân, riêng tưBộ thành phần:
禾 HÒA, 厶 KHƯOn yomi:
シKun yomi:
わたくし, わたしSố nét:
7 65.
CHỈ紙
GiấyBộ thành phần:
糸 MỊCH, 氏 THOn yomi:
シKun yomi:
かみSố nét:
10 66.
THÍ試
Thí nghiệm, kỳ thiBộ thành phần:
言 NGÔN, 式 THỨCOn yomi:
シKun yomi:
こころ.みる, ため.すSố nét:
13 67.
SỰ事
Sự việc, công việcBộ thành phần: On yomi:
ジKun yomi:
ことSố nét:
8 68.
TỰ字
Văn tự, chữ Bộ thành phần:
宀 MIÊN, 子 TỬOn yomi:
ジKun yomi:
あざSố nét:
6 69.
TRÌ持
Cầm, nắm, sở hữuBộ thành phần:
扌 THỦ, 寺 TỰOn yomi:
ジKun yomi:
も.つ, -も.ち, も.てるSố nét:
9 70.
TỰ自
Tự mình, tự thân, tự nhiênBộ thành phần:
目 MỤCOn yomi:
ジ, シKun yomi:
みずか.ら おの.ずから おの.ずとSố nét:
6 71.
THẤT室
Phòng (nội thất)Bộ thành phần:
宀 MIÊN, 至 CHÍOn yomi:
シツKun yomi:
むろSố nét:
4 72.
CHẤT質
Chất lượng, phẩm chất, chất vấnBộ thành phần:
斤 CÂN, 貝 BỐIOn yomi:
シツ, シチ, チKun yomi:
たち, ただ.すSố nét:
15 73.
TẢ写
Ảnh, bản sao, sao chépBộ thành phần:
冖 MỊCH, 与 DỰOn yomi:
シャ, ジャKun yomi:
うつ.す, うつ.る, うつ.しSố nét:
5 74.
XÃ社
Đền thờ; xã giao, xã hộiBộ thành phần:
礻 THỊ, 土 THỔOn yomi:
シャKun yomi:
やしろSố nét:
7 75.
GIẢ者
Người, kẻ (tác giả, học giả)Bộ thành phần:
耂 LÃO, 日 NHẬTOn yomi:
シャKun yomi:
ものSố nét:
8 76.
TÁ借
Vay mượnBộ thành phần:
亻 NHÂN, 昔 TÍCHOn yomi:
シャクKun yomi:
か.りるSố nét:
10 77.
CHỦ主
Chủ nhân, chủ yếuBộ thành phần:
丶CHỦ, 王 VƯƠNGOn yomi:
シュKun yomi:
ぬし, おもSố nét:
5 78.
THỦ手
TayBộ thành phần: On yomi:
シュ, ズKun yomi:
てSố nét:
4 79.
THU秋
Mùa thuBộ thành phần:
禾 HÒA, 火 HỎAOn yomi:
シュウKun yomi:
あきSố nét:
9 80.
CHUNG終
Chung cuộc, chung kếtBộ thành phần:
糸 MỊCH, 冬 ĐÔNGOn yomi:
シュウKun yomi:
お.わる, おわ.る, お.えるSố nét:
11 81.
TẬP習
Học tập, luyện tậpBộ thành phần:
羽 VŨ, 白 BẠCHOn yomi:
シュウKun yomi:
なら.う, なら.いSố nét:
11 82.
CHU週
TuầnBộ thành phần:
辶 SƯỚC, 周 CHUOn yomi:
シュウKun yomi: Số nét:
11 83.
TẬP集
Tập hợp, tập trungBộ thành phần:
隹 CHUY, 木 MỘCOn yomi:
シュウKun yomi:
あつ.まる, あつ.める, つど.うSố nét:
12 84.
TRÚ住
Cư trúBộ thành phần:
亻 NHÂN, 主 CHỦ,On yomi:
ジュウ, チュウKun yomi:
す.む, す.まう, -ず.まいSố nét:
7 85.
TRỌNG重
Trọng lượng, trọng tảiBộ thành phần:
千 THIÊN, 里 LÍOn yomi:
ジュウ, チョウKun yomi:
おも.い, かさ.ねる, かさ.なるSố nét:
9 86.
XUÂN春
Mùa xuânBộ thành phần:
日 NHẬTOn yomi:
シュンKun yomi:
はるSố nét:
9 87.
THIỂU少
Thiểu số, giảm thiểuBộ thành phần:
小 TIỂU, 丿 PHIỆTOn yomi:
ショウKun yomi:
すく.ない, すこ.しSố nét:
4 88.
TRƯỜNG場
Hội trường; công trườngBộ thành phần:
土 THỔ, 昜 DƯƠNGOn yomi:
ジョウ, チョウKun yomi:
ばSố nét:
12 89.
SẮC色
Sắc màuBộ thành phần:
巴 BAOn yomi:
ショク, シキKun yomi:
いろSố nét:
6 90.
TÂM心
Tim, trung tâmBộ thành phần: On yomi:
シンKun yomi:
こころSố nét:
4 91.
TÂN新
MớiBộ thành phần:
立 LẬP, 木 MỘC, 斤 CÂNOn yomi:
シンKun yomi:
あたら.しい, あら.たSố nét:
13 92.
CHÂN真
Chân thậtBộ thành phần:
十 THẬP, 具 CỤOn yomi:
シンKun yomi:
ま, まこと.にSố nét:
10 93.
THÂN親
Thân thiết, thân thích; cha mẹ, song thânBộ thành phần:
立 LẬP, 木 MỘC, 見 KIẾNOn yomi:
シンKun yomi:
おや, した.しい, した.しむSố nét:
16 94.
ĐỒ図
Sơ đồ, bản đồBộ thành phần:
囗 VI, 乂 NGHỆOn yomi:
ズ, トKun yomi:
え, はか.るSố nét:
7 95.
THẾ世
Thế kỷ, thế giới, thế gianBộ thành phần:
廿 CHẤPOn yomi:
セイ, セKun yomi:
よSố nét:
5 96.
CHÁNH正
Chính xácBộ thành phần:
一 NHẤT, 止 CHỈOn yomi:
セイ, ショウKun yomi:
ただ.しい, ただ.す, まさ, まさ.にSố nét:
5 97.
THANH青
Màu xanhBộ thành phần:
月 NGUYỆTOn yomi:
セイKun yomi:
あお, あお.いSố nét:
8 98.
XÍCH赤
Màu đỏBộ thành phần:
土 THỔOn yomi:
セキ, シャクKun yomi:
あか, あか.い, あか.らむ, あか.らめるSố nét:
7 99.
THIẾT切
Cắt; thân thiết, thiết yếuBộ thành phần:
七 THẤT, 刀 ĐAOOn yomi:
セツ, サイKun yomi:
き.る, き.り, ぎ.り, き.れる, き.れSố nét:
4 100.
TẢO早
SớmBộ thành phần:
日 NHẬT, 十 THẬPOn yomi:
ソウ, サッKun yomi:
はや.い, はや-, はや.まる, はや.める, さ-Số nét:
6 Kiểm tra
Chọn bài kiểm tra
Chữ Hán Từ vựng
Chọn loại câu hỏi Chữ Hán Âm Hán Việt on_yomi | Chọn câu trả lời Chữ Hán Âm Hán Việt on_yomi |
Số lượng câu hỏi
(Số câu tối đa ) Đang tạo câu hỏi, xin đợi một chút...
Chọn
Developed by Đào Thiện Đăng
- twitter
- Google Plus
- Youtube
Khám phá những sản phẩm và dịch vụ tại Thiên Đăng là một trải nghiệm tuyệt vời cho bất kỳ ai quan tâm đến sự tinh tế và chất lượng. Sau một ngày tìm hiểu và mua sắm, tại sao không thêm chút phấn khích bằng cách truy cập vavada зеркало? Cho dù bạn muốn thư giãn sau một ngày dài hay tìm kiếm sự giải trí thú vị, vavada зеркало mang đến một trải nghiệm chơi game độc đáo và hấp dẫn để bạn tận hưởng thời gian rảnh rỗi của mình.