TỔNG HỢP MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ TRONG TIẾNG ANH

Trong bài viết này, EASY EDU sẽ cùng bạn tìm hiểu về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, cùng ôn lại cách dùng, vị trí, và cách phân loại các dạng của mệnh đề trạng ngữ

I. Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ

mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề giữ vai trò như một trạng ngữ trong câu, có chức năng bổ nghĩa cho các mệnh đề khác. Mệnh đề trạng ngữ được xem như mệnh đề phụ vì khi đứng độc lập không thể diễn tả được trọn vẹn nghĩa cho câu.

Ví dụ:

  • When I finish my homework, I’ll call you. (Khi làm xong bài tập, tôi sẽ gọi cho bạn.)

⇨ Mệnh đề trạng ngữ khi đứng độc lập, sẽ trở thành câu tối nghĩa.

II. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ

▶ Bổ nghĩa cho động từ

✍ Vị trí trong loại mệnh đề này thường không cố định, nên có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trong câu

Ví dụ:

  • I bought this shirt because it was on sale → Because it was on sale, I bought this shirt.

       (Tôi đã mua chiếc áo này vì nó đang được giảm giá.)

    ☛ Trong ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because it was on sale” bổ nghĩa cho động từ “bought”. 

▶ Bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ

✍ Loại mệnh đề này được đặt sau tính từ, trạng từ trong câu. 

Ví dụ:

  • You look tired as if you worked very hard. (Bạn trông rất mệt mỏi như thể bạn đã làm việc rất vất vả.)

▶ Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược

✍ Vị trí của mệnh đề tỉnh lược ở vị trí như một mệnh đề đầy đủ. 

Ví dụ:

  • While cleaning, I found my old photo.

      → While [I was] cleaning, I found my old photo.

         (Đang dọn phòng, tôi đã tìm thấy tấm hình cũ của mình.)

III. Phân loại mệnh đề trạng ngữ

  • mệnh đề chỉ thời gian
  • mệnh đề chỉ mục đích
  • mệnh đề chỉ nơi chốn
  • mệnh đề chỉ cách thức
  • mệnh đề chỉ nguyên nhân
  • mệnh đề chỉ sự tương phản
  • mệnh đề chỉ kết quả
  • mệnh đề chỉ điều kiện

Mệnh đề trạng ngữ – thời gian (clause of time)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ:

When (Khi)

  • When I was young, I was taken to the circus by my father (Khi còn nhỏ, tôi đã được bố dẫn đến rạp xiếc)
While (Trong khi)
  • I was cooking while my brother was playing game (Trong khi tôi đang nấu ăn, em trai tôi đang chơi game.)
Before (Trước khi)
  • Before I leave, I’ll let you know the truth. (Trước khi tôi rời khỏi, tôi sẽ nói bạn nghe sự thật)
After (Sau khi)
  • You should turn off the light after you leave your room. (Bạn nên tắt đèn sau khi ra khỏi phòng)
Since (Từ khi)
  • It’s ten years since I last visited my hometown (Đã 10 năm rồi kể từ khi tôi về thăm quê lần cuối)
As (Khi mà)
  • I came back home as my parents was cooking. (Tôi trở về nhà khi mà ba mẹ tôi đang nấu ăn
Till/ until (Cho đến khi)
  • I will wait until he comes back. ̣(Tôi sẽ đợi cho đến khi anh ấy trở về)
As soon as (Ngay khi mà)
  • As soon as I know the result, I’ll call you (Ngay khi biết được kết quả, tôi sẽ gọi cho bạn)
Whenever (Bất cứ khi nào)
  • You can contact me whenever you need help. (Bạn có thể liên lạc với tôi bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ)
By the time (Tính cho tới lúc)
  • The film will have already begun by the time we get to the cinema. (Phim sẽ bắt đầu vào lúc chúng ta đến rạp

✔️ Mệnh đề trạng ngữ – nơi chốn (clause of place)

Là mệnh đề dùng làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong một câu, thường có chứa các từ: 

Where (Ở đâu)

■ Ví dụ: Where we come, every place becomes our memories. (Nơi nào chúng ta đến, mỗi nơi đều trở thành kỉ niệm

Wherever (Bất cứ nơi nào)

■ Ví dụ: Wherever he comes, everyone can’t take your their eyes of him (Bất cứ nơi nào anh ấy đi qua, mọi người đều không ngừng ngắm nhìn)

Anywhere (Bất cứ đâu)

■ Ví dụ: The driver can take you to anywhere you want. (Tài xế sẽ đưa bạn đến bất cứ đâu bạn muốn)

✔️ Mệnh đề trạng ngữ – nguyên nhân (clause of reason)

Là mệnh đề dùng để nêu nguyên nhân dẫn đến một sự vật, hiện tượng nào đó trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ như because, seeing that, as, since,… 

■ Ví dụ:

  • I feel happy because I got a high score. (Tôi cảm thấy vui vì đã đạt được điểm cao)
  • You fail in the exam because you didn’t study hard. (Bạn thi trượt vì đã không học hành chăm chỉ)

✔️ Mệnh đề trạng ngữ – cách thức (clause of manner)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức được dùng làm trạng ngữ chỉ cách thức trong một câu. Mệnh đề này thường bắt đầu các từ:

As (Như là)

■ Ví dụ: The project well as he planned. (Dự án đã diễn ra tốt đẹp như anh ấy đã lên kế hoạch.)

As if (Như thể là)

■ Ví dụ: She looks very happy, as if she won the lottery. (Cô ấy trông rất vui vẻ, như thể cô ấy đã trúng độc đắc vậy.)

✔️ Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (clause of purpose)

Là mệnh đề dùng để chỉ mục đích cho mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ in order that, so that,… (để mà)

■ Ví dụ: I work hard in order that I can earn a lot of money. (Tôi làm việc chăm chỉ để kiếm nhiều tiền)

✔️ Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (clause of result)

Thường có dạng:

So + Adj/Adv + that: quá ……đến nỗi mà…

Ví dụ:

  • His wife is so beautiful that he feels worried (Vợ của anh ấy đẹp đến nỗi mà anh ấy cảm thấy lo lắng.
So + many/much/ (a) few/ (a) little + N + that
  • There are so many exercises that I feel stressed . (Có nhiều hbài tập tới mức khiến tô cảm thấy căng thẳng.)
Such + (a/an) + Adj + N + that: quá ….đến nỗi mà…
  • It was such a beautiful day that I just want to go out to enjoy it. (Ngày hôm nay đẹp đến nỗi mà tôi chỉ muốn ra ngoài để tận hưởng)

✔️ Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

✍ Thường bắt đầu bắt các từ như:  Though/Even though/ Although: mặc dù

  • Although I studied hard, I still fail in the exam. (Mặc dù tôi đã học tập chăm chỉ, tôi vẫn thi trượt
  • I love her even though she hurt me so much. (Tôi yêu cô ấy dù cho cô ấy khiến tôi đau nhiều lần.)

✍ Whatever/ whoever/ whenever/ wherever/ however + S + V: mặc dù, bất kể

  • Whatever you did, I still trust you. (Dù anh làm ra những gì, em cũng vẫn tin tưởng anh.)

✔️ Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

While/ Whereas: trong khi

My friends like going shopping, while I just like to spend time reading books. (Bạn của tôi đều thích đi mua sắm, trong khi tôi thích dành thời gian để đọc sách.

✔️ Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh

So sánh bằng: As + adj/adv + as

  • You are as intelligent as your sister (Bạn thông minh như chị gái của bạn vậy.)

So sánh hơn kém:

+ Tính từ ngắn: short Adj/Adv + er + than
  • You are taller than me (Bạn cao hơn tôi)
+Tính từ dài: more/less + long Adj/Adv + than
  • You look more beautiful than your sister. (Bạn trông xinh đẹp hơn chị gái của bạn)

So sánh hơn nhất: the most/least + Adj/Adv

  • You are the most beautiful girl I’ve ever met. (Bạn là người xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp)

✔️ Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Bắt đầu bằng: if, unless, as/so long as

Ví dụ:

  • If you get up late,  you will miss the bus (Nếu dậy muộn, bạn sẽ bị lỡ chuyến xe bus)
  • Unless you follow me, you could get lost. (Nếu bạn không theo sau tôi, bạn sẽ bị lạc.)
  • As long as you are trying, you will achieve what you want. (Miễn là bạn cố gắng, bạn sẽ đạt được những gì bạn muốn.)

Qua bài viết này, EASY EDU hi vọng đã giúp bạn nắm được những điểm chính của mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh. Cùng EASY EDU tiếp tục tìm hiểu thêm mệnh đề cuối cùng nhé:

➠ Mệnh đề quan hệ 

(Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp chinh phục 990 điểm TOEIC)

Từ khóa » Các Loại Mệnh đề Trạng Ngữ Trong Tiếng Anh