Tổng Hợp Nghĩa Tiếng Anh Của Các Loại Máy Móc Thi Công Xây Dựng

  • Số 9 đường Ngọc Hồi
  • /
  • mxaydung.vn@gmail.com
  • /
  • 0983536526
  • /
Tất cảBúa đục hơi bê tôngCơ điện Tiến ĐạtĐầu máy nổ HondaMáy băm nền tạo nhám bê tông HSQ600Máy bẻ đai sắt xây dựngMáy bơm nướcMáy bơm nước chạy xăng HondaMáy bơm nước chạy xăng WashiMáy bơm nước chạy xăng, ruộng đồngMáy bơm nước KoshinMáy bơm nước MatraMáy bơm nước PentaxMáy bơm rửa xeMáy cắt bê tông chạy dầuMáy cắt bê tông chạy xăngMáy cắt đường nhựa bê tôngMáy cắt đường nhựa bê tông KC12Máy cắt đường nhựa bê tông KC16Máy cắt đường nhựa bê tông KC20Máy cắt sắt thép xây dựngMáy cắt sắt, máy khoan bàn Tiến ĐạtMáy cắt uốn sắt thép xây dựngMáy duỗi và cắt sắtMáy đầm bànMáy đầm cócMáy đầm cóc Honda GX160 Thái LanMáy đầm cóc Mikasa Nhật BảnMáy đầm dùi chạy xăngMáy đầm dùi- Dây đầm dùiMáy đầm thước bê tôngMáy đầm thước chạy điệnMáy đầm thước chạy xăngMáy hàn Tiến ĐạtMáy mài 2 đá Tiến ĐạtMáy mài sàn bê tôngMáy nổ, động cơMáy phát điệnMáy trộn bê tôngMáy uốn bẻ đai sắt điện 1 pha 220VMáy uốn bẻ đai sắt tự độngMáy uốn bẻ đai sắt xây dựngMáy uốn sắt thép xây dựngMáy xây dựngMáy xoa nền bê tôngMáy xoa nền đôi công nghiệpMáy xoa nền đơnThiết bị nâng hạTời điện Tổng hợp nghĩa tiếng anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng Máy xây dựng > Tin tức > Góc tư vấn > Tổng hợp nghĩa tiếng anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng Máy rửa xe cao áp Washi 20M36-7,5T4 7,5Kw/380V 02Th7 Posted by adminx / Góc tư vấn

Tổng hợp thông tin dịch sang Tiếng Anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng- Từ điển Anh Việt ngành máy móc xây dựng

  • Máy đầm dùi tiếng anh có nghĩa là Rod vibrator hay concrete vibrator Dây chày hay còn gọi là dây đầm dùi gọi là concrete vibrator rod Máy đầm dùi chạy điện Jinlong ZN50 1,38Kw/380V
==> Xem ngay thông số kỹ thuật và các loại máy đầm dùi bê tông hiện nay trên thị trường Việt Nam
  • Máy móc tiếng anh là machine
  • Thi công trong tiếng anh đồng nghĩa với xây dựng nghĩa là build Trong tùy văn cảnh còn gọi là work
  • Xe cẩu hay còn gọi là xe cần cẩu trong tiếng anh gọi là contruction cranes Có 7 loại xe cần cẩu đó là:
  • Xe cần cẩu thủy lực di động tiếng anh là mobile cranes xe cẩu thủy lực
  • Cẩu trục tháp ống lồng tiếng anh là telescopic cranes Xe cẩu vườn cần có càng
  • Cẩu tháp tiếng anh là tower cranes cẩu tháp
  • Xe cẩu trục tự hành tiếng anh là truck mounted crane xe cẩu trục tự hành
  • Cẩu bánh xích tiếng anh là rough terrain crane cẩu bánh xích
  • Cần cẩu gấp tiếng anh là loader crane cần cẩu gấp
  • Cẩu trục tiếng anh là overhead crane cẩu trục
  • Máy nén khí tiếng anh là air compressor máy nén khí
  • Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder rooler Xe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactor Xe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller xe lu
  • Máy khoan tiếng anh là drill ==> Xem ngay mẫu máy khoan bàn tiến đạt bán chạy nhất năm 2018 Máy khoan bàn Tiến Đạt KT1400-1HP
  • Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuận tiếng anh là Front shovel máy xúc
  • Đổ bê tông - danh từ tiếng anh là concrete pour Đổ bê tông - động từ tiếng anh là pour the concrete đổ bê tông
  • Xe ben, xe trút tiếng anh là dump truck xe ben
  • Máy tiện tiếng anh là turning lathe máy tiện
  • Xe ủi đất tiếng anh là Bulldozer
  • Xe ủi bánh xích tiếng anh là Caterpillar bulldozer
  • Xe ủi bánh hơi tiếng anh là Pneumatic bulldozer
  • Xe cạp bụng tiếng anh là Pull-type scraper
  • Xe cạp tiếng anh là Scraper
  • Xe ban tiếng anh là Grader
  • Xe đào đất tiếng anh là Excavator
  • Xe cuốc (cuốc lui) tiếng anh là Backhoe
  • Xe đào mương tiếng anh là Trench-hoe
  • Xe xúc công suất lớn tiếng anh là Power shovel
  • Cẩu cạp tiếng anh là Clamshell
  • Cẩu kéo gàu tiếng anh là Dragline
  • Xe xúc tiếng anh là Loader
  • Xe xúc trước tiếng anh là Front-loader
  • Xe kéo bánh xích tiếng anh là Crawler-tractor = Caterpillar-tractor
  • Xưởng trộn bê tông tiếng anh là Concrete batching plant
  • Xe bê tông tươi tiếng anh là Ready-mix concrete lorry
  • Xe tải nặng tiếng anh là Lorry
  • Truck : Xe tải tiếng anh là
  • Xe chở nhẹ, chạy điện tiếng anh là Power buggy
  • Xưởng, máy, thiết bị lớn tiếng anh là Plant
  • Thiết bị tiếng anh là Equipment
  • Dụng cụ đắt tiền tiếng anh là Valuable tools
  • Máy phát điện tiếng anh là Generator
  • Xe cẩu đập phá tiếng anh là Ball and chain crane
  • Máy đục bê tông tiếng anh là Concrete breaker
  • Cái palăng ( ròng rọc + xích + bộ chân ) tiếng anh là
  • Travelling tackle : Palăng cầu di động tiếng anh là Tackle
  • Đầm bàn tiếng anh là Table vibrator
  • Bàn chà máy tiếng anh là Power float
  • Cái tăng đơ tiếng anh là Turnbuckle
  • Máy uốn sắt tiếng anh là Barbende
  • Tời, thang máy thi công tiếng anh là Hoist
  • Máy trộn bê tông tiếng anh là Concrete mixer
  • Thước dài thợ hồ tiếng anh là Mason’s straight rule
  • Thước vinô thợ hồ tiếng anh là Spirit level
  • Thước nách thép tiếng anh là Steel square
  • Ống đầu vòi đổ bê tông tươi tiếng anh là Tremie
  • Máy cưa tiếng anh là Sawing machine
  • Máy bào tiếng anh là Planing machine
  • Máy bào nẹp tiếng anh là Moulding planing machine
  • Máy mộc đa năng tiếng anh là Multipurpose wood-working machine
  • Máy tiện tiếng anh là Lathe
  • Máy khoan tiếng anh là Drilling machine
  • Dụng cụ cầm tay tiếng anh là Handtools
  • Cái búa tiếng anh là Hammer
  • Cái đục tiếng anh là Chisel
  • Cái cưa tiếng anh là Saw
  • Cái khoan tiếng anh là Drill
  • Cái cưa xẻ tiếng anh là Ripsaw
  • Cái cưa thép (khung điều chỉnh) tiếng anh là Hacksaw
  • Cái bay (cái bay thép ) tiếng anh là Trowel, steel trowel
  • Cái bàn chà, bàn chà gỗ tiếng anh là Float, wood float
  • Dây dọi tiếng anh là Plumb line
  • Dây búng mực tiếng anh là Snapping line
  • Máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) tiếng anh là Amphibious backhoe excavator
  • Máy lu đường nhựa atphan tiếng anh là Asphalt compactor
  • Máy khoan nhồi và neo tiếng anh là Anchor and injection hole drilling machine
  • Cần cẩu đặt trên ô tô tiếng anh là Automobile crane
  • Máy rải và hoàn thiện măt đường atphan tiếng anh là Asphalt pave finisher
  • Cần cẩu cầu tiếng anh là Bridge crane
  • Máy đào gầu ngược tiếng anh là Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel)
  • Máy chuyển xi măng trục vít tiếng anh là Cement crew conveyor
  • Máy đào có các gầu bắt vào dây xích tiếng anh là Bucket chain excavator
  • Máy đóng cọc khí nén tiếng anh là Compressed air pile driver
  • Máy đào có các gầu bắt vào bánh quay tiếng anh là Bucket wheel excavator
  • Máng trượt xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge hopper
  • Phễu xả bê tông tiếng anh là Concrete discharge funnel
  • Máy phun bê tông tiếng anh là Concrete spraying machine
  • Xe trộn bê tông  tiếng anh là Concrete mixer truck
  • Máy ủi bánh xích tiếng anh là Crawler bulldozer
  • Tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông tiếng anh là Concrete train
  • Máy kéo bánh xích tiếng anh là Crawler tractor
  • Xe tải dùng trong xây dựng tiếng anh là Construction truck
  • Cần cẩu bánh xích tiếng anh là Crawler crane
  • Máy đóng cọc điêzen tiếng anh là Diesel pile driver
  • Máy đào bánh xích tiếng anh là Crawler excavator (Crawler shovel)
  • Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp tiếng anh là Dragline excavator
  • Cần trục đêríc tiếng anh là Derrick
  • Máy khoan lớn hai cần tiếng anh là Drilling jumbo, Two booms
  • Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp tiếng anh là Drag shovel (backhoe shovel)
  • Máy hút bùn tiếng anh là Dredger
  • Tời xích điện tiếng anh là Electric chain hoistElectric chain hoist
  • Xe tải ben tiếng anh là Dump truck
  • Máy đào đất tiếng anh là Excavator
  • Máy nâng tiếng anh là Elevator
  • Máy đào vét đặt trên cầu phao tiếng anh là Floating bridge dredger
  • Xe dĩa tiếng anh là Forklift truck
  • Cầu phà tiếng anh là Floating crane
  • Cần cẩu ngoạm tiếng anh là Grab clamshell crane
  • Cần cẩu di chuyển trên ray tiếng anh là Gantry crane
  • Máy vét gầu ngoạm tiếng anh là Grab dredger
  • Cẩu gầu ngoạm tiếng anh là Grab (bucket/clamshell)
  • Máy gạt tiếng anh là Grader

Chia sẻ

Prev Article Next Article

Written by adminx

Website:

Related posts

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CommentName * Email * Website Tìm kiếm cho:

Bài viết gần đây

  • Các loại cốt thép thường được sử dụng trong thi công xây dựng 24/06/2019
  • +2 mẹo đầm nén đất cơ bản để đảm bảo sự ổn định nền móng thi công 02/06/2019
  • Cách sử dụng máy xoa nền để hoàn thiện sàn bê tông đơn giản 30/05/2019
  • Cách chữa, bảo dưỡng bê tông bằng màng nước và nhựa 26/05/2019
  • Làm thế nào để xây dựng tường móng trong thi công nền móng? 16/05/2019

Danh mục tin tức

  • Góc tư vấn

Hỗ trợ vận chuyển

Cho đơn hàng lớn

Ưu đãi khách hàng

Quà tặng đặc biệt mỗi dịp Xuân về

Giá cả cạnh tranh

Cập nhật sự biến động thời giá

Thẻ khách hàng VIP

Giảm giá 5%

Logo mxaydung.vn

CÔNG TY TNHH TM&DV THIẾT BỊ MÁY

  • Địa chỉ: Số 9 đường Ngọc Hồi, Hà Nội, Việt Nam
  • Hotline: 0983536526
  • Email: mxaydung.vn@gmail.com
  • https://chuyentienviettrung.vn/

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Google+
  • Twitter
DMCA.com Protection Status ×

Liên hệ hỗ trợ

Tên Số điện thoại Nội dung URL Thành công! Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất. Đóng HỖ TRỢ TƯ VẤN Hotline

Từ khóa » Xoa Nền Bê Tông Tiếng Anh Là Gì