Tổng Hợp Những Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn - Hanka
Có thể bạn quan tâm
Tên bạn trong tiếng Hàn là gì? Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn làm sao cho đúng và chính xác nhất luôn là những băn khoăn của không ít những bạn muốn tìm hiểu xem tên của mình có ý nghĩa như thế nào khi được dịch sang tiếng Hàn.
Sau đây mình xin tổng hợp một số cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn chính xác nhất nhé!
Mục lục
- 1 Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn bằng ứng dụng dịch Naver
- 2 Bật mí cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn nhanh nhất
- 2.1 Tra cứu họ của bạn dịch sang tiếng Hàn là gì?
- 2.2 Tra cứu tên tiếng Việt dịch sang tiếng Hàn
- 2.2.1 Tên tiếng Việt vần A
- 2.2.2 Tên tiếng Việt Vần B
- 2.2.3 Tên tiếng Việt vần C
- 2.2.4 Tên tiếng Việt vần D
- 2.2.5 Tên tiếng Việt vần G
- 2.2.6 Tên tiếng Việt vần H
- 2.2.7 Tên tiếng Việt vần K
- 2.2.8 Tên tiếng Việt vần L
- 2.2.9 Tên tiếng Hàn vần M
- 2.2.10 Tên tiếng Hàn vần N
- 2.2.11 Tên tiếng Hàn vần O
- 2.2.12 Tên tiếng Hàn vần P
- 2.2.13 Tên tiếng Hàn vần Q
- 2.2.14 Tên tiếng Hàn vần S
- 2.2.15 Tên tiếng Hàn vần T
- 2.2.16 Tên tiếng Hàn vần V
- 2.2.17 Tên tiếng Hàn vần X
- 2.2.18 Tên tiếng Hàn vần Y
- 3 Hướng dẫn đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh
- 3.1 Thứ nhất: Lấy tháng sinh của bạn làm Họ
- 3.2 Thứ hai: Lấy ngày sinh của bạn làm tên Đệm
- 3.3 Thứ ba: Số cuối cùng của năm sinh làm Tên
Naver là ứng dụng dịch tiếng Hàn tối ưu nhất ngày nay. Đây chính là ứng dụng dịch tiếng Việt sang tiếng Hàn được đông đảo mọi người đón nhận, ngoài việc dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn thì Naver còn có thể dịch được cả một câu văn dài.
>> Nếu bạn mới bắt đầu đi học tiếng Hàn thì đăng ký học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu ở đây nhé:
Từ trang chủ Naver, bạn chọn vào nút dịch và chọn ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích, phần mềm sẽ ngay lập tức trả về kết quả một cách nhanh chóng và chính xác đến khó tin. Thêm một ưu điểm của naver là ứng dụng này còn ghi âm giọng nói rất hữu ích cho người dùng
>> Tham khảo: Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
Bật mí cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn nhanh nhất
Tra cứu họ của bạn dịch sang tiếng Hàn là gì?
Họ tiếng Việt | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Cao | Ko(Go) | 고 |
Đàm | Dam | 담 |
Đào | Do | 도 |
Đinh | Jeong | 정 |
Đỗ | Do | 도 |
Dương | Yang | 양 |
Hồ | Ho | 호 |
Hoàng | Hwang | 황 |
Huỳnh | Hwang | 황 |
Lê | Ryeo | 려 |
Lý | Lee | 이 |
Ngô | Oh | 오 |
Nguyễn | Won | 원 |
Phạm | Beom | 범 |
Phan | Ban | 반 |
Trần | Jin | 진 |
Trình | Jeong | 정 |
Trịnh | Jeong | 정 |
Trương | Jang | 장 |
Võ | Woo | 우 |
Vũ | Woo | 우 |
Vụ | Woo | 우 |
Vương | Wang | 왕 |
Tra cứu tên tiếng Việt dịch sang tiếng Hàn
Tên tiếng Việt vần A
>> Xem thêm bài viết: Mê mẩn với lớp học tiếng Hàn online trực tuyến miễn phí học phí trên Zoom dành cho người mới học tiếng Hàn từ khởi đầu
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Ái | Ae | (애) |
An | Ahn | (안) |
Anh | Yeong | (영) |
Ánh | Yeong | (영) |
Tên tiếng Việt Vần B
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Bách | Baek/ Park | (박) |
Bàng | Bang | (방) |
Bảo | Bo | (보) |
Bân | Bin | (빈) |
Bân | Bin | 빈) |
Bích | Pyeong | (평) |
Bùi | Bae | (배) |
Tên tiếng Việt vần C
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Cam | Kaem | (갬) |
Cao | Ko/ Go | (고) |
Căn | Geun | (근) |
Cẩm | Geum/ Keum | (금) |
Cha | Cha | (차) |
Châu | Joo | (주) |
Chí | Ji | (지) |
Chinh | Jeong | (정) |
Chính | Jeong | (정) |
Chu | Joo | (주) |
Chung | Jong | (종) |
Cơ | Ki | (기) |
Cù | Ku/ Goo | (구) |
Cung | Gung/ Kung | (궁) |
Cương | Kang | (강) |
Cường | Kang | (강) |
Cửu | Koo/ Goo | (구) |
Tên tiếng Việt vần D
>> Bài viết xem thêm: Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay và ý nghĩa
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Diên | Yeon | (연) |
Diệp | Yeop | (옆) |
Doãn | Yoon | (윤) |
Dũng | Yong | (용) |
Duy | Doo | (두) |
Dương | Yang | (양) |
Đại | Dae | (대) |
Đàm | Dam | (담) |
Đào | Do | (도) |
Đạo | Do | (도) |
Đạt | Dal | (달) |
Đắc | Deuk | (득) |
Đăng | Deung | (등) |
Đặng | Deung | (등) |
Điệp | Deop | (덮) |
Đình | Jeong | (정) |
Đoàn | Dan | (단) |
Đỗ | Do | (도) |
Đông | Dong | (동) |
Đồng | Dong | (동) |
Đức | Deok | (덕) |
Tên tiếng Việt vần G
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Gia | Ga | (가) |
Giang | Kang | (강) |
Giao | Yo | (요) |
Tên tiếng Việt vần H
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Hà | Ha | (하) |
Hách | Hyeok | (혁) |
Hải | Hae | (해) |
Hàm | Ham | (함) |
Hàn | Ha | (하) |
Hán | Ha | (하) |
Hạnh | Haeng | (행) |
Hào | Ho | (호) |
Hảo | Ho | (호) |
Hạo | Ho | (호) |
Hằng | Heung | (흥) |
Hân | Heun | (흔) |
Hi | Hee | (히) |
Hiền | Hyeon | (현) |
Hiển | Hun | (훈) |
Hiến | Heon | (헌) |
Hiếu | Hyo | (효) |
Hinh | Hyeong | (형) |
Hoa | Hwa | (화) |
Hoài | Hoe | (회) |
Hoan | Hoon | (훈) |
Hoàn | Hwang | (환) |
Hoàng | Hwang | (황) |
Hồ | Ho | (호) |
Hồng | Hong | (홍) |
Húc | Wook | (욱) |
Huế | Hye | (혜) |
Huệ | Hye | (혜) |
Huy | Hwi | (회) |
Huyền | Hyeon | (현) |
Huỳnh | Hwang | (황) |
Hứa | Heon | (허) |
Hưng | Heung | (흥) |
Hương | Hyang | (향) |
Hường | Hyeong | (형) |
Hữu | Yoon | (유) |
Hựu | Yoon | (유) |
Hỷ | Hee | (히) |
Tên tiếng Việt vần K
>> Tham khảo: Ý nghĩa thật sự ẩn chứa trong câu nói “Anh yêu em” trong tiếng Hàn
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Khải | Kae/ Gae | (개) |
Khang | Kang | (강) |
Khánh | Kang | (강) |
Khắc | Keuk | (극) |
Khoa | Gwa | (과) |
Không | Son | (손) |
Khổng | Gong/ Kong | (공) |
Khởi | Kae/ Gae | (개) |
Khuê | Kyu | (규) |
Khương | Kang | (강) |
Kiên | Gun | (근) |
Kiện | Geon | (건) |
Kiệt | Kyeol | (결) |
Kiều | Kyo | (교) |
Kim | Kim | (김) |
Kinh | Kyeong | (경) |
Kính | Kyeong | (경) |
Kỳ | Ki | (기) |
Kỷ | Ki | (기) |
Tên tiếng Việt vần L
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
La | Nam | (나) |
Lã | Yeo | (여) |
Lại | Rae | (래) |
Lam | Ram | 람) |
Lan | Ran | (란) |
Lạp | Ra | (라) |
Lâm | Rim | (림) |
Lê | Ryeo | o려) |
Lệ | Ryeo | o려) |
Liên | Ryeon | (련) |
Liễu | Ryu | (류) |
Long | Yong | (용) |
Lỗ | No | (노) |
Lợi | Ri | (리) |
Lục | Ryuk/ Yuk | (육) |
Lữ | Yeo | (여) |
Lương | Ryang | (량) |
Lưu | Ryoo | (류) |
Ly | Lee | (리) |
Lý | Lee | (리) |
Tên tiếng Hàn vần M
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Mã | Ma | (마) |
Mai | Mae | (매) |
Mạnh | Maeng | (맹) |
Mao | Mo | (모) |
Mẫn | Min | (민) |
Mậu | Moo | (무) |
Mĩ | Mi | (미) |
Miễn | Myun | (뮨) |
Minh | Myung | (뮹) |
My | Mi | (미) |
Mỹ | Mi | (미) |
Tên tiếng Hàn vần N
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Na | Na | (나) |
Nam | Nam | (남) |
Nga | Ahn | (아) |
Ngân | Eun | (은) |
Nghệ | Ye | (예) |
Nghĩa | Bangbeob | (방법) |
Nghiêm | Yeom | (염) |
Ngọc | Ok | (억) |
Ngô | Oh | 오 |
Ngộ | Oh | (오) |
Nguyên | Won | (원) |
Nguyễn | Won | (원) |
Nguyệt | Wol | (월) |
Nhân | In | (인) |
Nhi | Yi | (이) |
Nhiếp | Sub | (섶) |
Như | Eu | (으) |
Ni | Ni | (니) |
Ninh | Nyeong | (녕) |
Nữ | Nyeo | (녀) |
Tên tiếng Hàn vần O
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Oanh | Aeng | (앵) |
Oánh | Aeng | (앵) |
Tên tiếng Hàn vần P
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Phạm | Beom | (범) |
Phan | Ban | (반) |
Phát | Pal | (팔) |
Phi | Bi | (비) |
Phong | Pung/ Poong | (풍) |
Phúc | Pook | (푹) |
Phùng | Bong | (봉) |
Phước | Pook | (푹) |
Phương | Bang | (방) |
Tên tiếng Hàn vần Q
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Quách | Kwak | (곽) |
Quang | Gwang | (광) |
Quân | Goon/ Kyoon | (균) |
Quốc | Gook | (귝) |
Quyên | Kyeon | (견) |
Quyền | Kwon | (권) |
Tên tiếng Hàn vần S
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Sắc | Se | (새) |
Sơn | San | (산) |
Tên tiếng Hàn vần T
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Tạ | San | (사) |
Tài | Jae | (재) |
Tại | Jae | (재) |
Tâm | Sim | (심) |
Tân | Sin | (신) |
Tấn | Sin | (신) |
Thạch | Taek | (땍) |
Thái | Tae | (대) |
Thang | Sang | (상) |
Thanh | Jeong | (정) |
Thành | Seong | (성) |
Thảo | Cho | (초) |
Thăng | Seung | (승) |
Thắng | Seung | (승) |
Thẩm | Sim | (심) |
Thân | Shin | (신) |
Thất | Chil | (칠) |
Thế | Se | (새) |
Thị | Yi | (이) |
Thích | Seok | (석) |
Thiên | Cheon | (천) |
Thiện | Seong | (선) |
Thiều | Seo | (서) |
Thịnh | Seong | (성) |
Thôi | Choi | (최) |
Thông | Jong | (종) |
Thống | Jong | (종) |
Thời | Si | (시) |
Thu | Su | (수) |
Thuận | Soon | (숭) |
Thục | Sook/ Sil | (실) |
Thùy | Seo | (서) |
Thủy | Si | (시) |
Thủy | Si | (시) |
Thúy | Seo | (서) |
Thụy | Seo | (서) |
Thư | Seo | (서) |
Thừa | Seung | (승) |
Thương | Shang | (상) |
Thy | Si | (시) |
Tích | Seok | (석) |
Tiên | Seong | (선) |
Tiến | Syeon | (션) |
Tiệp | Seob | (섭) |
Tiết: | Seol | (설) |
Tiêu | So | (소) |
Tín | Shin | (신) |
Toàn | Cheon | (천) |
Tô | So | (소) |
Tố | Sol | (솔) |
Tôn | Son | (손) |
Tống | Song | (숭) |
Trà | Ja | (자) |
Trác | Tak | (닥) |
Trãi | Jae | (재) |
Trang | Jang | (장) |
Trân | Jin | (진) |
Trần | Jin | 진 |
Trần | Jin | (진) |
Trấn | Jin | (진) |
Trí | Ji | (지) |
Trinh | Jeong | (정) |
Trịnh | Jeong | (정) |
Trúc | Juk | (즉) |
Trương | Jang | (장) |
Trường | Jang | (장) |
Tú | Soo | (수) |
Tuân | Joon/ Jun | (준) |
Tuấn | Joon/ Jun | (준) |
Tuyên | Syeon | (션) |
Tuyết | Syeol | (셜) |
Từ | Suk | (숙) |
Tương | Sang | (상) |
Tên tiếng Hàn vần V
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Văn | Moon/ Mun | (문) |
Vân | Woon | (윤) |
Vi | Wi | (위) |
Viêm | Yeom | (염) |
Việt | Meol | (멀) |
Võ | Woo | (우) |
Vũ | Woo | (우) |
Vương | Wang | (왕) |
Vy | Wi | (위) |
Tên tiếng Hàn vần X
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Xa | Ja | (자) |
Xuân | Joon/ Jun | (준) |
Xương | Chang | (장) |
Tên tiếng Hàn vần Y
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Yên | Yeon | (연) |
Yến | Yeon | (연) |
Hướng dẫn đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh
Trào lưu văn hóa Hàn Quốc và nhạc Kpop đã khiến nhiều người muốn đặt tên tiếng Hàn cho chính mình. Và một cái tên hay theo tiếng Hàn, hợp với bạn nhất đó thực sự là cách đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh. Cách lấy tên theo ngày tháng năm sinh này rất dễ dàng và bất kỳ người nào cũng thực hiện được, chỉ cần người đọc và nghe theo các hướng dẫn như đây:
Thứ nhất: Lấy tháng sinh của bạn làm Họ
Thứ hai: Lấy ngày sinh của bạn làm tên Đệm
Thứ ba: Số cuối cùng của năm sinh làm Tên
VD sinh năm 1998 thì số cuối là số 8, chú ý phần tên thì có tên con trai và tên con gái.
Dựa vào ba nguyên tắc đặt tên như trên thì tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh của mình là Kim Ha Ae mình sinh ngày 26/10/1984 các bạn ạ. Còn tên của bạn là gì? Bạn có thấy thích thú với tên của mình không? Hãy để lại phản hồi của bạn bên dưới nhé!
Login Label {} [+] Name* Email* PHONE Label {} [+] Name* Email* 7 Comments Oldest Newest Most Voted Inline Feedbacks View all comments tên tiếng trung của bạn là gì (nghĩa) - hieuthem 3 years ago>> Tham khảo: Tổng hợp danh mục kho tài liệu tiếng Hàn tự học từ A – Z [PDF] cho người tự học
[…] Tổng hợp những cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn chính xác nhất […]
0 Reply tên tiếng hàn của bạn là gì (nghĩa) - hieuthem 3 years ago[…] Tổng hợp những cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn chính xác nhất […]
0 Reply Chaniie Amity 2 years agoĐông Nghi sang tiếng Hàn đổi ra là gì ạ??
0 Reply thảo 2 years agotên Trần Văn Quí thì viết như nào ạ?
0 Reply Dương Lê Trà Mi 2 years agoDương Lê Trà Mi viết như nào ạ
0 Reply Trang 2 years agoTên nguyễn linh trang viết như nào ạ
0 Reply Nguyễn Ý 1 year agotên Như Ý k pit dịch sao lun huhu
0 Reply Câu hỏi thường gặpDịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn sao cho đúng?
Bạn làm theo hướng dẫn từng bước của bài viết bên trên, đầu tiên bạn tra cứu họ của mình trong tiếng Hàn, sau đó tra cứu tên đêm và tra cứu tên.
Tra cứu họ tên tiếng Việt dịch sang tiếng Hàn
Dựa vào bảng tổng hợp trên bài viết rồi bạn dịch tên hoặc cũng có thể nhờ từ điển dịch Naver
Tên tôi trong tiếng Hàn là gì
Tên bạn trong tiếng Hàn là gì sau khi bạn đọc xong bài viết này chắc hẳn bạn đã rõ rồi chứ ạ
Cách đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh
Cách đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh là dễ dàng nhất, bạn hãy thử nhé
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂMTổng hợp danh mục kho tài liệu tiếng Hàn tự học từ A – Z [PDF]
"Mê Mẩn" Với khóa học tiếng Hàn Online miễn phí học phí trên ZOOM 2021.
Những câu chúc ngủ ngon trong tiếng Hàn hay và ý nghĩa
Ý nghĩa thật sự ẩn chứa trong câu nói “Anh yêu em” trong tiếng Hàn
Tổng hợp những cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
THỜI GIAN CHỈ CÒN 00Ngày:
00Giờ:
00Phút:
00Giây KÈM NHỮNG QUÀ TẶNG HẤP DẪN- Giảm - 40% HỌC PHÍ
- FREE Giáo trình & tài liệu + VIDEO bài giảng bổ trợ kiến thức gửi SHIP tận nhà.
- Tặng học bổng tiền mặt 800.000đ - 1.000.000đ trừ vào học phí.
- Hỗ trợ MIỄN PHÍ học phí cho HSSV và người mới học từ đầu
Trung Tâm Ngoại Ngữ Và Du Học - Hanka
Trụ sở: 38/165 Phố Chùa Bộc, Hà Nội
VPTS: 9C/181 Xuân Thủy, Hà Nội.
Hotline 1: 0988658495
Hotline 2: (024) 33994555
ĐĂNG KÝ LỊCH HỌC
Đăng ký khóa họcTiếng Hàn Yonsei 1.1Tiếng Hàn Yonsei 1.2Tiếng Hàn Yonsei 2.1Tiếng Hàn Yonsei 2.2Luyện thi TOPIK I+II Địa điểm bạn muốn tham gia học?Học trực tuyến trên Zoom9C/181 Xuân Thủy - Cầu Giấy38/165 Chùa Bộc - Đống Đa 0988658495 0988658495 wpDiscuzInsertTừ khóa » Thuý Tên Tiếng Trung Là Gì
-
Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️50+ Tên Đẹp
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Thị Thúy Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Ý Nghĩa Tên Thúy Là Gì? Tên Thúy Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay Là Biết.
-
Ý Nghĩa Tên Thanh Thúy - Tên Con
-
Tra Từ: Thuý - Từ điển Hán Nôm
-
DỊCH HỌ TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG TRUNG
-
Ý Nghĩa Của Tên Thúy Hằng - TenBan.Net
-
Tên Tiếng Trung Quốc Của Bạn Là Gì?
-
Họ Tên Tiếng Trung Quốc Của Bạn Dịch Từ Tiếng Việt [Đầy Đủ]
-
Tên Tiếng Hàn Của Bạn Là Gì? – Cách đổi Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung đầy đủ Và Chính Xác Nhất! - Hanka