Tổng Hợp Những Từ Và Cụm Từ Tiếng Anh đồng Nghĩa Trong đề Thi đại ...

Cùng kênh Tuyển Sinh điểm qua một vài từ và cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa thường được đề thi đại học sử dụng để đánh lừa thí sinh nhé!

Từ vựng và thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc

Từ vựng và thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc

Bạn đã biết các thể loại nhạc trong tiếng Anh là gì chưa? Âm nhạc là một chủ đề gần gũi. Cùng mở rộng vốn từ với từ vựng và thành ngữ tiếng Anh chủ...

1. Từ/cụm từ bắt đầu bằng A

a black sheep = a bad and embarrassing member : người luôn làm xấu mặt gia đình

adverse= negative : tiêu cực, bất lợi

a gap year= a year off : nghỉ 1 năm

a light blow = bump : 1 cú va chạm nhẹ, sự va chạm

alternative= substitude : thay thế

amend= correct : sửa lại, cải thiện

at the drop of a hat = immediately : ngay lập tức

2. Từ/cụm từ bắt đầu bằngB

barrier= obstacle : khó khăn, giới hạn

be fond of = be interested in= be keen on: thích

be on the alert= watch out for : coi chừng, cẩn thận

be still on a roll= on the up and up : đang ngày càng thàng công ( trong giai đoạn)

being such a slave-driver= making his staff work too hard : bắt nv làm việc quá nặng nhọc

blows hot and cold= keeps changing one's mood : thay đổi như chong chóng

break a leg = good luck : chúc may mắn

breakthrough= headway : bước đột phá

broaden your horizons= expand your range of interests and knowledge : trong phạm vi mối quan tâm và kiến thức của bạn

burn the midnight oil = to study up working = especially studing late at night : thức khuya làm việc, học bài

Tổng hợp những từ và cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa trong đề thi đại học - Ảnh 1

Burn the midnight oil chỉ sự thức khuya để học tập hoặc làm việc

3. Từ/cụm từ bắt đầu bằngC

call on somebody = visit somebody: ghé thăm ai

charming= fascinating : đẹp hút hồn

consumes= use : sử dụng

come across= run into : tình cờ

come forward= be willing to help

commercial= advertisement : quảng cáo

commute= travel a long way to and from work : đi lại khoảng đường xa đến và từ chỗ làm

4. Từ/cụm từ bắt đầu bằng D

damage= loss : thiệt hại

dawn = beginning : sự  bắt đầu

day-to-day= habitual : hằng ngày, thường xuyên

declining= decreasing : xuống dốc, tàn tạ

detect= recognize : nhận ra

didn't bat an eye= didn't show surprise : không ngạc nhiên

dismissal= redundancy : sa thải, dư thừa

drive me to the edge= irritates me : làm ai bực mình, khó chịu, tức điên

5. Từ/cụm từ bắt đầu bằng E

enforcement= implementation : sự ép buộc, sự thi hành

emission= release : phát ra

emphasizes the primacy = make it most important : nhấn mạnh tính ưu việt

exacerbate= aggravate : làm tăng, làm trầm trọng thêm(...), làm bực tức,...

6. Từ/cụm từ bắt đầu bằng F

face-to-face= direct : trực tiếp

fantastic = wonderful: tuyệt vời

far-reaching= extensive : có phạm vi rộng

fascinating= extremely interesting : lôi cuốn

flattering= praising me too much : tâng bốc, nịnh nọt

flock = come in large number = tụ tập, tụ họp thành bầy

fierce= aggressive : hung dữ

fit the bill= be suitable : phù hợp, thích hợp

for a while = for a short period of time : 1 lúc

for your own peace of mind = to stop your worrying : để bạn có thể yên tâm

7. Từ/cụm từ bắt đầu bằng G

get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb: quan hệ tốt với ai

gets on my nerves = annoys me : làm bạn thấy phiền toái

go on = carry on = keep on = come on: tiếp tục

8. Từ/cụm từ bắt đầu bằng H

hand in his notice= give up his job : xin thôi việc

hands-on= practical : thực tế, thực hành

here and there = everywhere

hesitate= wavere : do dự, lưỡng lự

hit the nail on the head= do/say st exactly right : luôn nói, làm đúng

home and dry = have been successful: thành công

9. Từ/cụm từ bắt đầu bằng I

infectious= contagious : bệnh truyền nhiễm ( nhưng infectious tác nhân gây bệnh do vi sinh vật, contagious lây lan từ người này sang người khác do tiếp xúc với người or đồ vật bị bệnh)

in the teeth of= regardless of= irrespective of : bất chấp, bất kể

inevitable= unavoidable : không thể tránh được, chắc chắn xảy ra

interim= temporary= short-term : tạm thời, lâm thời

inituative= new plan : kế hoạch khởi đầu

inspiration= encouragement

improving= enhancing : cải tiến, nâng cao

10. Từ/cụm từ bắt đầu bằng K

keep away from = keep off: tránh xa

keep myself to myself= be private : 1 mình, riêng tư

keep somebody from = stop sombody from: ngăn cản ai làm gì

knock down = pull down: phá hủy công trình

11. Từ/cụm từ bắt đầu bằng L

law=regulation= rule= principle: luật

leave out = omit: bỏ

life expectancy= life span : tuổi thọ

lose one’s temper = become very angry: mất bình tĩnh, giận dữ

look back on = remember: nhớ lại

lure= entice : lừa dối

12. Từ/cụm từ bắt đầu bằng M

make ends meet= barely have enough to live on : kiếm đủ sống

make it likely or certain= guarantee : đảm bảo, chắc chắn

monotonous= free

mishaps = accidents: rủi ro

13. Từ/cụm từ bắt đầu bằng O 

on top of the world= extremely happy : cực kì hạnh phúc

on account of = because of

once and for all = forever : triệt để, mãi mãi, vĩnh viễn

out of hand= difficult to control : không kiểm soát được

opportunity= chance= possibility : cơ hội

overwhelming= powerful : hùng mạnh

14. Từ/cụm từ bắt đầu bằng P

pave the way for = support : mở đường cho, hỗ trợ, ủng hộ

play down= soften : giảm nhẹ

poached= illegally hunted : săn trộm, săn bắn bất hợp pháp

put money aside= laid aside :dành dụm tiền

predict= forecast : dự báo

priority= concern : sự ưu tiên, sự quan tâm

15. Từ/cụm từ bắt đầu bằng R

rare= in small numbers

racism= prejudice : phân biệt chủng tộc

reckless= incautious : liều lĩnh, không có ý thức

related= connected : kết nối

respectable= reputable : đáng kính trọng

reserves= protected land : khu bảo tồn

restore= give back : hoàn lại, trả lại

result in = lead to: gây ra

reveal = show= let the cat out of the bag : tiết lộ bí mật

rivaling= comparing with : so sasnnh với

roamed= wandered : đi lang thang

16. Từ/cụm từ bắt đầu bằng S

startling= surprising : rất ngạc nhiên, sửng sốt

stimulate= improve : kích thích, cải thiện

solitary= single : đơn độc

subtle= slight : không đáng kể

suggestions  = hints: gợi ý, đề xuất

17. Từ/cụm từ bắt đầu bằng T

terrain= area of land : vùng đất , địa hình

the end of the world= worth worrying about : điều tồi tệ nhát trên đời

the entire day = all day long : cả ngày

the press= newspapers and magazines : báo chí

tight our belt= economize : tiết kiệm

trustworthy= honest : đáng tin tưởng

try out = test: thử, kiểm tra

turn up = show up: xuất hiện

18. Từ/cụm từ bắt đầu bằng U

uncompromising= inflexible : không nhân nhượng, không uyển chuyển

unplanned= unintended : bất ngờ, ngoài ý muốn

19. Từ/cụm từ bắt đầu bằng V

vulnerable= easily hurt : dễ bị tán công, dễ bị tổn thương

vital= essential= necessary= integral : cần thiết

vacancies= job opportunities : cơ hội cv, vị trí hay chức vụ còn trống

20. Từ/cụm từ bắt đầu bằng W

went extinct= died out : đã tuyệt chủng

wear off = fade away: phai nhạt, biến mất dần

with a view to + V-ing= with the intention of : với ý định làm gì

with respect to= with regard to : đối với, liên quan đến

> Ngữ âm học trong tiếng Anh là gì? Tầm quan trọng của bộ môn ngữ âm học (Phonetics) 

> Một số cách sử dụng động từ “Cut” trong tiếng Anh 

Thanh Phương - Kênh Tuyển Sinh

Từ khóa » Good Luck Nghĩa Là Gì