Tổng Hợp Phản ứng Trao đổi đầy đủ Và Chi Tiết Nhất - CungHocVui
Có thể bạn quan tâm
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Ion
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Ion Trong Dung Dịch Các Chất điện Li
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Các Chất điện Li Là
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Của Các Chất Chỉ Xảy Ra Nếu Sản Phẩm Tạo Thành Có
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Là
2NaOH | + | Be(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | Na2BeO2 |
3Br2 | + | C6H5NH2 | ⟶ | C6H2Br3NH2 | + | 3HBr |
lỏng | lỏng | lỏng | khí | |||
nâu đỏ | không màu | không màu |
3Br2 | + | C6H5OH | ⟶ | C6H2Br3OH | + | 3HBr |
lỏng | lỏng | lỏng | khí | |||
nâu đỏ | không màu | không màu |
C6H5Cl | + | NaOH | ⟶ | C6H5OH | + | NaCl |
lỏng | dung dịch | lỏng | rắn | |||
không màu | trắng |
C6H5OH | + | NaOH | ⟶ | C6H5ONa | + | H2O |
lỏng | dung dịch | lỏng | lỏng | |||
không màu | không màu |
C6H5ONa | + | H2O | + | CO2 | ⟶ | C6H5OH | + | NaHCO3 |
dung dịch | lỏng | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | trắng |
Ca(NO3)2 | + | Na2CO3 | ⟶ | CaCO3 | + | 2NaNO3 |
rắn | rắn | kết tủa | ||||
trắng | trắng | trắng | trắng |
Ca(OH)2 | + | H2SO4 | ⟶ | 2H2O | + | CaSO4 |
dd | dd | lỏng | rắn | |||
không màu | không màu | trắng |
3Ca(OH)2 | + | 2H3PO4 | ⟶ | 6H2O | + | CaHPO4 |
Ca(OH)2 | + | 2HCl | ⟶ | 2H2O | + | CaCl2 |
dd | dd | lỏng | dd | |||
trắng | không màu | không màu | trắng |
Ca(OH)2 | + | 2HNO3 | ⟶ | Ca(NO3)2 | + | 2H2O |
Ca(OH)2 | + | K2CO3 | ⟶ | CaCO3 | + | 2KOH |
dd | dd | kt | dd | |||
trắng |
Ca(OH)2 | + | Na2CO3 | ⟶ | CaCO3 | + | 2NaOH |
dung dịch | dd | rắn | dd | |||
trắng | trắng | trắng |
3Ca(OH)2 | + | 2Na3PO4 | ⟶ | Ca3(PO4)2 | + | 6NaOH |
Ca(OH)2 | + | 2NH4Cl | ⟶ | 2H2O | + | 2NH3 | + | CaCl2 |
dung dịch | lỏng | khí | ||||||
không màu | trắng | không màu | không màu |
Ca(OH)2 | + | SO2 | ⟶ | H2O | + | CaSO3 |
dd | khí | lỏng | kt | |||
không màu | không màu | trắng |
Ca3(PO4)2 | + | 3H2SO4 | ⟶ | 3CaSO4 | + | 2H3PO4 |
rắn | dd đậm đặc | kt | ||||
trắng | trắng |
Ca3N2 | + | 3H2O | ⟶ | 3Ca(OH)2 | + | 2NH3 |
Ca3P2 | + | 6HCl | ⟶ | 2PH3 | + | 3CaCl2 |
CaC2 | + | H2SO4 | ⟶ | C2H2 | + | CaSO4 |
- «
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- »
Tổng hợp Phản ứng trao đổi chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Từ khóa » điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi
-
2. Điều Kiện Sảy Ra Phản ứng Trao đổi - Toploigiai
-
Điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi? - Tuấn Huy - HOC247
-
Phản ứng Trao đổi Là Gì? Điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Là Gì
-
Phản ứng Trao đổi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phản ứng Trao đổi Ion: Điều Kiện & Viết Phương Trình Ion Rút Gọn
-
Phản ứng Trao đổi Là Gì? Các Phản ứng, điều Kiện Và Ví Dụ Về Phản ...
-
Điều Kiện Phản ứng Trao đổi Ion Trong Dung Dịch Các Chất điện Ly
-
Hãy Nêu điều Kiện để Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Các Chất ...
-
Lý Thuyết Phản ứng Trao đổi Ion Trong Dung Dịch Các Chất điện Li.
-
Phản ứng Trao đổi Là Gì? Cho Biết điều Kiện Xảy Ra Phản ...
-
Điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Ion
-
ĐIỀU KIỆN XẢY RA PHẢN ỨNG TRAO ĐÔI... - HÓA HỌC PHỔ ...
-
Điều Kiện Xảy Ra Của Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Là
-
Điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Ion - VVC.VN