Tổng Hợp Phản ứng Trao đổi đầy đủ Và Chi Tiết Nhất - CungHocVui
Có thể bạn quan tâm
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Ion
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Ion Trong Dung Dịch Các Chất điện Li
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Các Chất điện Li Là
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Của Các Chất Chỉ Xảy Ra Nếu Sản Phẩm Tạo Thành Có
- điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Là
| (NH4)2CO3 | + | 2HCl | ⟶ | H2O | + | 2NH4Cl | + | CO2 |
| rắn | lỏng | lỏng | rắn | khí | ||||
| không màu | khói trắng |
| (NH4)2S | + | CuSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | CuS |
| rắn | dung dịch | rắn | rắn | |||
| trắng | xanh lam | đen |
| 2(NH4)3PO4 | + | 3H2SO4 | ⟶ | 3(NH4)2SO4 | + | 2H3PO4 |
| dd đậm đặc |
| 3Ag2SO4 | + | 2FeCl3 | ⟶ | 6AgCl | + | Fe2(SO4)3 |
| rắn | dung dịch | kt | dung dịch | |||
| trắng | vàng nâu | trắng | vàng nâu nhạt |
| 3AgNO3 | + | AlCl3 | ⟶ | 3AgCl | + | Al(NO3)3 |
| rắn | dung dịch | kt | rắn | |||
| trắng | keo trắng | trắng |
| 2AgNO3 | + | CuCl2 | ⟶ | 2AgCl | + | Cu(NO3)2 |
| rắn | dung dịch | kt | dung dịch | |||
| trắng | xanh nhạt | trắng | xanh am |
| 2AgNO3 | + | FeCl2 | ⟶ | 2AgCl | + | Fe(NO3)2 |
| rắn | dung dịch | kt | dung dịch | |||
| trắng | lục nhạt | trắng |
| 3AgNO3 | + | FeCl3 | ⟶ | 3AgCl | + | Fe(NO3)3 |
| rắn | dung dịch | kt | dung dịch | |||
| trắng | vàng nâu | trắng |
| 2AgNO3 | + | H2S | ⟶ | 2HNO3 | + | Ag2S |
| rắn | khí | dung dịch | kt | |||
| trắng | không màu,mùi trứng thối | không màu | đen |
| AgNO3 | + | HCl | ⟶ | AgCl | + | HNO3 |
| dd | dd | kt | dd | |||
| trắng | không màu | trắng | không màu |
| 2AgNO3 | + | Na2SO4 | ⟶ | 2NaNO3 | + | Ag2SO4 |
| rắn | rắn | rắn | kt | |||
| trắng | trắng | trắng |
| 3AgNO3 | + | Na3PO4 | ⟶ | 3NaNO3 | + | Ag3PO4 |
| kt | ||||||
| vàng bạc |
| AgNO3 | + | NH4Cl | ⟶ | AgCl | + | NH4NO3 |
| rắn | rắn | kt | rắn | |||
| trắng | trắng | trắng bạc |
| 52Al | + | 192HNO3 | ⟶ | 96H2O | + | 9N2 | + | 6NO | + | 6N2O | + | 52Al(NO3)3 |
| rắn | dd | khí | khí | khí |
| 4KOH | + | Al(NO3)3 | ⟶ | 2H2O | + | 3KNO3 | + | KAlO2 |
| Al(OH)3 | + | 3HCl | ⟶ | AlCl3 | + | 3H2O |
| dung dịch | dung dịch | kt | lỏng | |||
| trắng | không màu | trắng | không màu |
| Al2(SO4)3 | + | 6NaOH | ⟶ | 2Al(OH)3 | + | 3Na2SO4 |
| rắn | dung dịch | kt | rắn | |||
| trắng | keo trắng | trắng |
| Al2O3 | + | Ca(OH)2 | ⟶ | H2O | + | Ca(AlO2)2 |
| rắn | dung dịch | lỏng | rắn | |||
| trắng | không màu |
| Al2O3 | + | 3H2SO4 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | 3H2O |
| rắn | dd | rắn | lỏng | |||
| trắng | không màu | trắng | không màu |
| Al2O3 | + | 6HCl | ⟶ | 2AlCl3 | + | 3H2O |
| rắn | dd | kt | lỏng | |||
| trắng | không màu |
- «
- 1
- 2
- 3
- »
Tổng hợp Phản ứng trao đổi chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Từ khóa » điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi
-
2. Điều Kiện Sảy Ra Phản ứng Trao đổi - Toploigiai
-
Điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi? - Tuấn Huy - HOC247
-
Phản ứng Trao đổi Là Gì? Điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Là Gì
-
Phản ứng Trao đổi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phản ứng Trao đổi Ion: Điều Kiện & Viết Phương Trình Ion Rút Gọn
-
Phản ứng Trao đổi Là Gì? Các Phản ứng, điều Kiện Và Ví Dụ Về Phản ...
-
Điều Kiện Phản ứng Trao đổi Ion Trong Dung Dịch Các Chất điện Ly
-
Hãy Nêu điều Kiện để Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Các Chất ...
-
Lý Thuyết Phản ứng Trao đổi Ion Trong Dung Dịch Các Chất điện Li.
-
Phản ứng Trao đổi Là Gì? Cho Biết điều Kiện Xảy Ra Phản ...
-
Điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Ion
-
ĐIỀU KIỆN XẢY RA PHẢN ỨNG TRAO ĐÔI... - HÓA HỌC PHỔ ...
-
Điều Kiện Xảy Ra Của Phản ứng Trao đổi Trong Dung Dịch Là
-
Điều Kiện Xảy Ra Phản ứng Trao đổi Ion - VVC.VN