Tổng Hợp Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn Nhanh Cho Bé - Edupia
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh là chủ đề khiến bé nào cũng có thể “reo lên” vì thích thú! Đó là lý do bố mẹ nên tận dụng chủ đề này để nhân rộng vốn từ tiếng Anh của con mình. Với bài viết này, Edupia cung cấp một kho từ vựng chủ đề đồ ăn nhanh cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả cho các bé ngay tại nhà.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Edupia đã biên soạn để chọn ra trọn bộ từ vựng tiếng Anh về hầu hết các loại đồ ăn nhanh có trên thế giới hiện nay. Với khối lượng từ vựng này, các bé sẽ hoàn toàn tự tin khi giao tiếp, đặc biệt là trong lúc gọi món hoặc mua đồ ăn nhanh nếu có dịp du lịch nước ngoài.
Với khối lượng từ vựng này, bé sẽ hoàn toàn tự tin gọi món cho cả nhà khi có dịp đến các nhà hàng món ăn nhanh
Từ vựng các món ăn nhanh (Fast food)
Bé có thể chưa biết: Fastfood - thức ăn nhanh là tên gọi chung của các loại thức ăn được chế biến và phục vụ cho người ăn một cách nhanh chóng. Bất kỳ món ăn hay bữa ăn nào được phục vụ nhanh chóng đều có thể được xem là Fastfood.
Fast food /fɑːst fuːd/ - Đồ ăn nhanh | |
Hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/ - Bánh mì kẹp thịt nguội | |
Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ - Bánh mì kẹp pho mát | |
French fries /frentʃ fraɪz/ - Khoai tây chiên kiểu Pháp | |
Hotdog /ˈhɒt.dɒg/ - Xúc xích nóng để kẹp vào bánh mì | |
Pizza /ˈpiːt.sə/ - Bánh pizza | |
Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ - Gà viên chiên | |
Fried chicken /fraidˈtʃɪkɪn/ - Gà rán | |
Salad /ˈsæləd/ - Rau trộn | |
Hash brown /hæʃ braʊn/ - Bánh khoai tây chiên | |
Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ - Bánh hành | |
Noodle /ˈnuː.dəl/ - Mì ăn liền | |
Snacks /snæk/ - Món ăn vặt | |
Sausage-roll /ˈsɔ.sɪdʒ.ˈroʊl/ - Bánh cuộn xúc xích/thịt |
Từ vựng về đồ ăn chế biến sẵn
Đồ ăn chế biến sẵn rất được ưa chuộng trong cuộc sống bận rộn hiện nay. Đặc biệt, những món ăn này thường rất tiện lợi và có mùi vị hấp dẫn, nhất là đối với trẻ em.
Bacon /ˈbeɪ.kən/ - Thịt ba chỉ xông khói | |
Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ - Xúc xích | |
Salami /səˈlɑː.mi/ - Xúc xích Đức | |
Ham /hæm/ - Thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối | |
Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/ - Cá hồi hun khói |
Từ vựng về các món tráng miệng
Bé có thể chưa biết: Món tráng miệng tiếng Anh là dessert, phiên âm là /dɪˈzɜːt/. Món tráng miệng thường bao gồm các loại thực phẩm ngọt như các loại bánh ngọt, kem, hoa quả…
Dessert /dɪˈzɜːt/ - Món tráng miệng | |
Tiramisu /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ - Bánh Tiramisu truyền thống kiểu Ý | |
Fresh Fruit Plate /freʃ fruːt pleɪt/ - Trái cây tổng hợp | |
Ice cream /ˌaɪs ˈkriːm/ - Kem | |
Sorbet /ˈsɔː.beɪ/ - Kem trái cây | |
Crepe /krep/ - Bánh kếp | |
Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/ - Bánh mềm pudding | |
Cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/ - Bánh phô mai | |
Cupcake /ˈkʌp.keɪk/ - Bánh gato nướng trong cốc nhỏ | |
Tea /ti:/ - Trà | |
Yogurt /ˈjoʊɡərt/ - Sữa chua | |
Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ - Thạch dừa | |
Smoothie /ˈsmuːði/ - Sinh tố |
Từ vựng về các vật dụng liên quan đến món ăn nhanh
Khi đi ăn ở nhà hàng, các con thường thấy những đồ vật như ống hút, cốc giấy, thìa dùng một lần hay những cái khay bê đồ của cô chú phục vụ… Hãy cùng tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của chúng nhé!
Menu /’menju:/ - Thực đơn kèm theo giá | |
Paper / Napkin (n) – (/’peipə(r)/) /’næpkin/ - Khăn giấy ăn | |
Paper cups /’peipə(r) kʌps/ - Cốc giấy | |
Straw /strɔ:/ - Ống hút | |
Tray /trei/ - Cái khay, cái mâm | |
Disposable spoon /di’spəʊzəbl spu:n/ - Thìa dùng một lần |
Động từ xoay quanh đồ ăn nhanh
Kết hợp sử dụng các động từ xoay quanh chủ đề đồ ăn nhanh để luyện tập đặt câu thường xuyên sẽ giúp cho việc giao tiếp tiếng Anh của bé trôi chảy, tự nhiên hơn. Bố mẹ và các con có thể tham khảo một số gợi ý từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Eat-in | Ăn tại chỗ |
Drink | Uống |
Take away | Mang đi |
Delivery | Giao hàng |
Reheat | Hâm nóng |
Bake | Nướng |
Roast | Quay |
Fry | Chiên |
Grill | Nướng |
Steam | Hấp |
Động từ xoay quanh chủ đề đồ ăn nhanh
Tính từ về đồ ăn nhanh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Sweet | Ngọt |
Salty | Mặn |
Delicious | Ngon miệng |
Tasty | Đậm vị |
Sour | Chua |
Spicy | Cay |
Hot | Nóng |
Fresh | Tươi |
Yummy | Ngon |
Delicious: ngon miệng
Một số từ vựng về thói quen ăn uống
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Breakfast | Bữa sáng |
Lunch | Bữa trưa |
Dinner | Bữa tối |
Light meals | Bữa ăn nhẹ |
Eat like a bird | Ăn ít |
Eat like a horse | Ăn nhiều |
Allergies | Bị dị ứng |
Dinner: bữa tối
Các câu giao tiếp cơ bản với chủ đề đồ ăn nhanh
Sau khi đã học các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh, bố mẹ hãy giới thiệu cho các con một số mẫu câu đơn giản bé có thể thực hành mỗi ngày dưới đây:
Câu hội thoại | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Gọi món tại nhà hàng | - Can I have a cheese hamburger and a coca cola please? | - Có thể cho tôi một bánh mì kẹp phô mai và 1 ly coca, được chứ? |
Hội thoại với phục vụ xin thêm vật dụng | - Could I have the desert menu, please? - Do you have a chilli? | - Tôi có thể xem thực đơn tráng miệng được chứ? - Tôi muốn xin thêm một trái ớt. |
Thể hiện cảm xúc với đồ ăn | - “Wow, it is amazing!” - It tastes sweet-and-sour, great! | - Món ăn này thật thú vị - Món này vừa có vị chua, vừa có vị ngọt, ngon tuyệt! |
Lời mời, lời chúc ngon miệng | Lời mời: - Would you like some bread? - Can I get you more salad? Lời chúc ngon miệng: - Enjoy your meal - Wishing you a good dinner! - Happy eating! | - Bạn có muốn ăn một ít bánh mì không? - Tôi lấy cho bạn thêm rau trộn nhé? - Thưởng thức bữa ăn nhé! - Chúc bạn có một bữa tối ngon miệng! - Bữa ăn vui vẻ! |
Bé đừng quên chúc mọi người ăn ngon miệng mỗi khi cả nhà dùng bữa nhé!
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh hiệu quả
Trên đây, Edupia đã giới thiệu cho bố mẹ và các con những từ vựng tiếng Anh cơ bản xoay quanh chủ đề đồ ăn nhanh. Để các con có thể học tập tốt nhất chủ đề này, Edupia sẽ chia sẻ cho bố mẹ và các con một số phương pháp học hữu ích sau:
Học qua bài hát, video, chương trình ẩm thực
Sẽ rất khó để các con ghi nhớ tên các món ăn, các vật dụng cũng như những mẫu câu giao tiếp về ẩm thực mà không thể nhìn thấy hình ảnh thực tế.
Vì vậy, thay vì cho con học theo phương pháp đơn điệu truyền thống, bố mẹ hãy dùng bài hát, video hay những chương trình ẩm thực như là một cơ hội cho con được tận mắt nhìn thấy những điều mình đang học. Từ đó, sẽ kích thích não bộ của bé tập trung ghi nhớ và hình thành phản xạ giao tiếp.
Một trong những chương trình thú vị về ẩm thực là Masterchef Junior. Chương trình không chỉ ngập tràn sắc màu ẩm thực mà biết đâu sau khi xem chương trình, bé dần khám phá ra khả năng và sở thích về ẩm thực.
Masterchef Junior là chương trình ẩm thực rất thú vị giúp bé có cơ hội tiếp xúc linh hoạt với tiếng Anh bản xứ tại nhà
Chơi game cùng từ vựng
Để củng cố sâu sắc hình ảnh của từ vựng đã học trong trí nhớ của các con, bố mẹ hãy thường xuyên tổ chức các trò chơi thú vị, sao cho các bé có cơ hội tư duy về từ vựng nhiều hơn.
Các trò chơi bố mẹ có thể sử dụng như kể tên 5 món ăn, điền từ còn thiếu vào chỗ trống, hỏi - đáp… Hãy cùng Edupia tổ chức những trò chơi tiếng Anh bổ ích tại nhà cho trẻ nhé!
Bố mẹ có thể tham khảo thêm trò chơi mỗi ngày tại Edupia để cùng bé trải qua những giờ học tiếng Anh vui vẻ, hiệu quả.
Chơi trò chơi sẽ giúp con ghi nhớ sâu từ vựng đã học
Thực hành thường xuyên
Bố mẹ cần đồng hành cùng con trong quá trình luyện tập từ vựng bởi đây là điều kiện tiên quyết giúp hình thành phản xạ cho con.
Hãy thường xuyên tạo điều kiện cho bé thực hành những gì đã được học. Bố mẹ có thể đặt câu hỏi hay đố bé những món ăn nhanh và vật dụng xung quanh để bé đoán tên tiếng Anh của chúng. Thông qua việc đặt câu hỏi và trả lời, bố mẹ đồng thời giúp con luyện từ vựng, ngữ pháp cũng như tăng cường khả năng tư duy của bé.
Có bố mẹ cùng thực hành, trẻ sẽ thêm động lực học tập
Tuy nhiên, nhiều bố mẹ không thạo tiếng Anh cũng như bố mẹ không phải người bản địa nên khó tránh khỏi việc phát âm chưa thực sự chính xác. Vì vậy, hãy tạo cho con một môi trường giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. Bố mẹ có thể đưa con ra công viên, đi du lịch để gia tăng trải nghiệm.
Trong trường hợp bố mẹ gặp khó khăn trong việc sắp xếp thời gian hoặc không đủ điều kiện để con được gặp gỡ trực tiếp người bản xứ, hãy để Edupia - Chương trình học tiếng Anh online chuẩn Quốc tế hỗ trợ!
Đây là nơi các bé sẽ được tiếp xúc trực tuyến với 100% giáo viên bản xứ đến từ Anh - Mỹ có nhiều kinh nghiệm giảng dạy cho học sinh Tiểu học tại các trường Quốc tế nổi tiếng. Những bài giảng trên Edupia luôn thu hút và hấp dẫn học sinh bởi cách truyền đạt hài hước, dễ hiểu từ thầy cô.
Edupia với công nghệ luyện nói độc quyền i-Speak, có khả năng chấm điểm và phát hiện lỗi sai khi phát âm, cho phép các con có thể luyện nói bất cứ lúc nào cho đến khi thành thạo. Đây chính là trợ thủ đắc lực của các bé trong việc cải thiện phát âm chỉ trong vòng 3 tháng.
Gieo hứng thú học tập cho các con với hàng ngàn bài tập tương tác sinh động cùng Edupia
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh cũng như phương pháp học từ hiệu quả dành cho trẻ em. Hy vọng bố mẹ đã có thêm một số gợi ý thú vị về chủ đề này để đồng hành cùng con trong quá trình học từ mới.
Ngoài ra, nếu quý vị phụ huynh gặp khó khăn hay thắc mắc gì, hãy liên hệ với Edupia để được hỗ trợ:
-
Fanpage: https://www.facebook.com/Edupia.vn/
-
Website: https://edupia.vn/
Hoặc bố mẹ có thể liên hệ tư vấn nhanh chương trình học tiếng Anh online chất lượng cao cho bé tại Hotline: 093.120.8686
Từ khóa » Thức ăn Nhanh Tiếng Anh
-
Thức ăn Nhanh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Nhanh Phổ Biến Thường Gặp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Nhanh - Leerit
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề ăn Nhanh (Fast Food) - Alokiddy
-
THỨC ĂN NHANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒ ĂN NHANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÀ HÀNG THỨC ĂN NHANH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
BỘ TỪ VỰNG VỀ THỨC ĂN NHANH - English Town
-
30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Nhanh - TinhTinh.VN
-
25 TỪ VỰNG TIẾNG ANH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Đồ ăn - TOPICA Native
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Món ăn Nhanh (4 Mẫu) Fast Food
-
Top Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Nhanh Phổ Biến Nhất - Pantado