Tổng Hợp Từ Vựng đã Thi Trong N2 (phần 1) - LinkedIn

Agree & Join LinkedIn

By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.

Sign in to view more content

Create your free account or sign in to continue your search

Sign in

Welcome back

Email or phone Password Show Forgot password? Sign in

or

By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.

New to LinkedIn? Join now

or

New to LinkedIn? Join now

By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.

Skip to main content
Tổng hợp Từ vựng đã thi trong N2 (phần 1)

Sau mỗi kỳ thi chúng ta lại rút ra những kinh nghiệm cho riêng mình. và từ vựng thường là phần được các bạn "ngộ" ra nhiều nhất :))

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các từ vựng làm mưa làm gió trong các kỳ thi JLPT N2 nha!!

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - N2

>>> Ngữ pháp N3 với か~ないかのうちに

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Sakura- Bài hát tốt nghiệp

Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N2 (Phần 1)

  1. のろのろ: chậm chạp
  2. のんびり: thư thả, thong thả
  3. ぐるぐる: vặn, xoắn, cuồn cuộn
  4. ぐっすり: ngủ ngon
  5. テクニック: kỹ thuật, tài nghệ
  6. ぎっしり: chặt, đầy, đầy ắp
  7. アプローチ: tiếp cận
  8. マイペース: chỉ theo ý riêng mình
  9. 評判(ひょうばん) (BÌNH PHÁN):bình luận
  10. 評価(ひょうか) (BÌNH GIÁ): đánh giá
  11. 診断(しんだん) (CHẨN ĐOẠN): chẩn đoán
  12. 決断(けつだん)(QUYẾT ĐOẠN): quyết đoán
  13. 枯(か)れる (KHÔ): héo, khô
  14. 限(かぎ)る (HẠN): giới hạn, hạn chế
  15. 尽(つ)きる (TẬN): hết, cạn kiệt, cạn sức
  16. 衰(おとろ)える (SUY): trở nên yếu đi, suy nhược, suy tàn
  17. 発揮(はっき) (PHÁT HUY): phát huy
  18. 発生(はっせい) (PHÁT SINH): phát sinh
  19. 発行(はっこう) (PHÁT HÀNH): phát hành
  20. 発明(はつめい) (PHÁT MINH): phát minh
  21. 軟弱(なんじゃく)(NHUYỄN NHƯỢC): mềm yếu, uỷ mị, yếu đuối
  22. あいまい: mơ hồ, không rõ ràng
  23. ささやか: nhỏ
  24. 利点(りてん) (LỢI ĐIỂM): chỗ có lợi
  25. 効用(こうよう)(HIỆU DỤNG): hiệu dụng, lợi ích
  26. 有効(ゆうこう) (HỮU HIỆU): có hiệu quả
  27. 権利(けんり) (QUYỀN LỢI): quyền lợi
  28. 祝祭(しゅくさい)(CHÚC TẾ): liên hoan, tiệc tùng
  29. 検査(けんさ) (KIỂM TRA): kiểm tra
  30. 分析(ぶんせき) (PHÂN TÍCH): phân tích
  31. ぐらぐら: run bần bật, sôi sùng sục, đầu óc chao đảo
  32. がちがち:lập cập,tất bật, cành cạch, đông cứng
  33. ばらばら: tách rời, lìa ra
  34. ぶらぶら: đong đưa, quanh quẩn
  35. 活気(かっき) (HOẠT KHÍ): hoạt bát, sức sống
  36. 活発(かっぱつ) (HOẠT PHÁT): hoạt bát, sôi nổi
  37. 活躍(かつやく) (HOẠT DŨNG): hoạt động
  38. 活動(かつどう) (HOẠT ĐỘNG): hoạt động
  39. 反映(はんえい) (PHẢN ÁNH): phản ánh
  40. 放映(ほうえい) (PHÓNG ÁNH): phát sóng

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với bài học từ vựng sau nhé! >>> Từ vựng tiếng Nhật về Gốm sứ (Phần 1)

Like Like Celebrate Support Love Insightful Funny Comment
  • Copy
  • LinkedIn
  • Facebook
  • X
  • Close menu
Share

To view or add a comment, sign in

More articles by Tiếng Nhật Kosei

  • LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG NHẬT LUYỆN THI JLPT… Jan 7, 2020

    LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG NHẬT LUYỆN THI JLPT…

    1 Comment
  • Thật bất ngờ cách học tiếng Nhật N4… Jan 6, 2020

    Thật bất ngờ cách học tiếng Nhật N4…

    2 Comments
  • Khóa học tiếng Nhật N5 - Dành cho người… Jan 4, 2020

    Khóa học tiếng Nhật N5 - Dành cho người…

    1 Comment
  • BIẾT HẾT các Thành ngữ tiếng Nhật thông… Nov 25, 2019

    BIẾT HẾT các Thành ngữ tiếng Nhật thông…

    2 Comments
  • Chi tiết các cụm từ và mẫu câu giao… Nov 15, 2019

    Chi tiết các cụm từ và mẫu câu giao…

    9 Comments
  • Hậu tố tiếng Nhật không được viết bằng… Nov 5, 2019

    Hậu tố tiếng Nhật không được viết bằng…

    5 Comments
  • Học tốt Ngữ pháp tiếng Nhật N5 Bài 3:… Oct 22, 2019

    Học tốt Ngữ pháp tiếng Nhật N5 Bài 3:…

    14 Comments
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N4: Bài 26 - Cách… Oct 16, 2019

    Ngữ pháp tiếng Nhật N4: Bài 26 - Cách…

    10 Comments
  • Tổng hợp 15+ Kanji N2: Các Kanji trên… Oct 12, 2019

    Tổng hợp 15+ Kanji N2: Các Kanji trên…

    10 Comments
  • Phân biệt các từ 寒い・冷たい dễ hiểu, dễ… Oct 10, 2019

    Phân biệt các từ 寒い・冷たい dễ hiểu, dễ…

    3 Comments
Show more See all articles

Explore content categories

  • Career
  • Productivity
  • Finance
  • Soft Skills & Emotional Intelligence
  • Project Management
  • Education
  • Technology
  • Leadership
  • Ecommerce
  • User Experience
  • Recruitment & HR
  • Customer Experience
  • Real Estate
  • Marketing
  • Sales
  • Retail & Merchandising
  • Science
  • Supply Chain Management
  • Future Of Work
  • Consulting
  • Writing
  • Economics
  • Artificial Intelligence
  • Employee Experience
  • Workplace Trends
  • Fundraising
  • Networking
  • Corporate Social Responsibility
  • Negotiation
  • Communication
  • Engineering
  • Hospitality & Tourism
  • Business Strategy
  • Change Management
  • Organizational Culture
  • Design
  • Innovation
  • Event Planning
  • Training & Development
Show more Show less

Từ khóa » Hoc Tu Vung N2