Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N3 - Tài Liệu Học Tiếng Nhật

Tổng hợp từ vựng Katakana N3 Cùng chia sẻ với mọi người tổng hợp từ vựng Katakana N3.

Phần 1 : Từ vựng món ăn, dụng cụ làm bếp

No. Katakana Romaji Meaning
1 オイル oiru dầu; xăng dầu
2 ビール biiru bia
3 チキン chikin
4 ビーフ biifu thịt bò
5 ポーク pooku thịt heo
6 ポテト poteto khoai tây
7 ソース soosu Nước xốt
8 スパイス supaisu gia vị
9 キャベツ kyabetsu bắp cải
10 フライパン furaipan chảo
11 ジャガイモ jagaimo khoai tây
12 ヨーグルト yooguruto sữa chua
13 アルコール arukooru rượu
14 キャンディー kyandii kẹo
15 ケチャップ kechappu sốt cà chua
16 マヨネーズ mayoneezu sốt Mayonnaise
17 ペットボトル pettobotoru chai nước giải khát trong suốt
18 レモンティー remontii trà chanh
19 バーベキュー baabekyuu tiệc nướng ngoài trời; BBQ
20 アイスクリーム aisukuriimu kem
21 フライドポテト furai dopoteto khoai tây chiên
22 インスタント食品 insutanto shokuhin thực phẩm ăn liền

Phần 2: Giày dép, quần áo

No. Katakana Romaji Meaning
1 サイズ saizu kích thước
2 ブーツ buutsu giày ống
3 ピアス piasu Hoa tai
4 ソックス sokkusu vớ
5 サンダル sandaru sandal; dép có quai
6 ジーンズ jiinzu jeans
7 スカーフ sukaafu khăn quàng cổ
8 スニーカ suniika Giày thể thao
9 パジャマ pajama đồ ngủ
10 ヘアピン hea pin kẹp tóc
11 イヤリング iyaringu bông tai
12 サングラス sangurasu kính râm
13 ネックレス nekkuresu chuỗi hạt
14 ハイヒール haihiiru giày cao gót
15 ヘルメット heru metto mũ bảo hộ
16 アクセサリー akusesarii trang sức
17 ミニスカート minisukaato váy ngắn
18 ロングスカート rongu sukaato váy dài
19 ショートパンツ shooto pantsu quần ngắn
20 コンタクトレンズ kontakuto renzu kính áp tròng

Phần 3: Nhà cửa, cửa hàng, thiết bị

No. Katakana Romaji Meaning
1 テント tento cắm trại; Cái lều
2 カフェ kafe tiệm cà phê
3 バケツ baketsu Gầu múc; thùng
4 ベンチ benchi Băng ghế
5 ホール hooru đại sảnh
6 ポット potto ấm (đặc biệt là ấm trà, bình pha cà phê); bình cách nhiệt
7 クーラー kuuraa máy điều hòa
8 ショップ shoppu shop; cửa hàng
9 ハンガー hangaa (áo khoác) móc áo
10 ヒーター hiitaa lò sưởi
11 フロント furonto quầy lễ tân
12 ベランダ beranda ban công; hiên nhà
13 キャンパス kyanpasu khuôn viên
14 グラウンド guraundo sân thể thao
15 電子レンジ denshi renji lò vi sóng
16 ドライヤー doraiyaa máy sấy tóc
17 コンセント konsento ổ cắm điện
18 バスルーム basu ruumu phòng tắm
19 クリーニング店 kurīningu-ten giặt ủi
20 ドラッグストア doraggusutoa nhà thuốc; tiệm thuốc
21 コインランドリー koin randorii tiệm giặt quần áo
22 リビング  ribingu phòng khách

Phần 4: Văn phòng phẩm, vật liệu

No. Katakana Romaji Meaning
1 ガム gamu cao su
2 シルク shiruku lụa
3 アルミ arumi nhôm
4 インク inku mực
5 ウール uuru Vải; len
6 段ボール danbooru các tông
7 ナイロン nairon Ni lông
8 エネルギ enerugi năng lượng
9 ガソリン gasorin xăng; xăng dầu
10 クリップ kurippu kẹp (giấy, v.v.)
11 スチール suchiiru Thép
12 コピー用紙 kopiiyoushi giấy in
13 ガムテープ gamuteepu băng keo để đóng gói
14 プラスチック purasuchikku nhựa
15 コンクリート konkuriito bê tông
16 セロハンテープ serohan teepu băng bóng kính
17 カッター  kattaa máy cắt

Phần 5: Máy móc, dụng cụ, bộ phận

No. Katakana Romaji Meaning
1 キー kii Chìa khóa
2 カバー kabaa che; bao che; áo khoác bụi
3 ケース keesu hộp; chiếc vali
4 タイヤ taiya lốp xe; bánh xe
5 ブザー buzaa còi; chuông
6 ホース hoosu vòi nước
7 ポリ袋 pori bukuro túi nhựa; túi ni lông
8 ライト raito đèn
9 レンズ renzu Mắt kính
10 アラーム araamu báo thức
11 イヤホン iyahon tai nghe
12 エンジン enjin động cơ
13 ケーブル keeburu Dây cáp
14 サイレン sairen còi báo động
15 タイマー taimaa hẹn giờ
16 チャイム chaimu chuông
17 ディスク disuku đĩa
18 ハンドル handoru vô lăng; tay lái
19 スクリーン sukuriin Màn hình
20 チャンネル channeru kênh; chương trình
21 フラッシュ furasshu Ánh sáng
22 プリンター purintaa máy in
23 ヘッドホン heddohon Tai nghe chụp đầu
24 ボリューム boryuumu âm lượng

Phần 6.Giao thông, nơi chốn

No. Katakana Romaji Meaning
1 アジア ajia Châu Á
2 カーブ kaabu đường cong
3 コース koosu tuyến đường; lộ trình
4 ゴール gooru Điểm đến
5 ピーク piiku Cao điểm
6 ビーチ biichi bờ biển
7 ボート booto con thuyền
8 ホーム hoomu Sân ga
9 ルート ruuto tuyến đường; lộ trình
10 シーズン shiizun mùa (phân chia trong năm)
11 アフリカ afurika Châu phi
12 スピード supiido tốc độ; vận tốc
13 スペース supeesu khoảng cách
14 センター sentaa Trung tâm
15 チャンス chansu cơ hội
16 トンネル tonneru đường hầm
17 ブレーキ bureeki phanh
18 タイミング taimingu Thời điểm
19 ヨーロッパ yooroppa Châu Âu
20 モノレール monoreeru Tàu điện 1 ray
21 シートベルト shiito beruto dây an toàn
22 スケジュール sukejuuru lịch trình
23 スタート sutaato bắt đầu
24 ラッシュ  rasshu giờ cao điểm

Phần 7: Tinh thần và cơ thể

No. Katakana Romaji Meaning
1 コース koosu Khóa học
2 ヒント hinto gợi ý
3 カロリー karorii Calo
4 イメージ imeeji hình ảnh
5 ウイルス uirusu virus
6 ショック shokku sốc (tâm lý)
7 アイデア aidea Ý tưởng
8 トピック topikku Đề tài
9 ビタミン bitamin vitamin
10 プロセス purosesu Quá trình
11 ストレス sutoresu căng thẳng; Stress
13 トラブル toraburu sự cố rắc rối
14 ヘルシー herushii tốt cho khỏe mạnh
15 アクセント akusento trọng âm (trên một ghi chú)
16 アレルギー arerugii dị ứng
17 ガイダンス gaidansu hướng dẫn
18 カルシウム karushiumu canxi (Ca)
19 カルチャー karuchaa văn hoá
20 クリニック kurinikku Trạm y tế
21 リラックス rirakkusu thư giãn
22 レントゲン rentogen Chụp X quang
23 インフルエンザ infuruenza cúm
24 ダイエット daietto ăn kiêng; giảm cân

Xem thêm: Từ đồng nghĩa N3 880 Từ vựng MIMIKARA OBOERU N3

Từ khóa » Tổng Hợp Katakana N3