Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ D Bạn Cần Biết

Chúng ta đều biết rằng học từ vựng tiếng Anh là bước quan trọng để có thể giao tiếp tốt tiếng Anh. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d giúp cho việc tích lũy vốn từ của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!

>>> Mời xem thêm: Top 200 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e thông dụng nhất​​​​​​

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

  • Dance: nhảy
  • Dangerous: nguy hiểm
  • Dark: tối, bóng tối
  • Date: ngày tháng, hẹn hò
  • Daughter: con gái
  • Day: ngày
  • Daily: hàng ngày
  • Dairy: sản phẩm bơ sữa
  • Dead: chết, đã qua đời
  • Deal: giao dịch; thỏa thuận
  • Dear: thân yêu, kính yêu
  • Death: cái chết
  • Debate: tranh luận
  • Debt: nợ nần
  • Debut: ra mắt
  • Decade: thập kỷ
  • Decision: quyết định
  • Dedicated: tận tụy
  • Deep: sâu
  • Desk: cái bàn
  • Degree: bằng cấp
  • Delay: sự chậm trễ
  • Delicious: ngon miệng
  • Delivery: vận chuyển
  • Demand: yêu cầu, nhu cầu
  • Democracy: dân chủ
  • Deny: phủ nhận
  • Depart: khởi hành
  • Detection: phát hiện
  • Departure: sự khởi hành
  • Department: phòng ban, khoa
  • Dependent: phụ thuộc
  • Devil: ác quỷ
  • Describe: diễn tả, miêu tả
  • Desert: sa mạc
  • Dessert: món tráng miệng
  • Design: thiết kế
  • Desire: mong muốn
  • Destroy: phá hủy
  • Detailed: chi tiết, bày tỏ
  • Development: sự phát triển
  • Device: thiết bị
  • Devote: công hiến
  • Decent: tử tế, đứng đắn
  • Dragon: con rồng
  • Decree: sắc lệnh, tuyên án
  • Delete: xóa
  • Deficiency: sự thiếu hụt
  • Destruction: sự phá hủy
  • Declaration: tờ khai
  • Defendant: bị cáo
  • Detect: phát hiện
  • Detective: thám tử
  • Despite: mặc dù
  • Deposit: đặt cọc
  • Desertification: sa mạc hóa, ngày hạn hán
  • Departmentalize: phòng ban, bộ phận hóa
  • Destructivities: sự phá hủy
  • Determination: sự quyết tâm, sự cương quyết
  • Demographics: số liệu thống kế nhân khẩu học
  • Description: sự miêu tả
  • Demonstrate: chứng minh
  • Destination: điểm đến
  • Deliriousnesses: sự say mê
  • Demographically: nhân khẩu học
  • Demonstration: trình diễn, thuyết minh
  • Demonstrative: biểu tình
  • Decompression: giảm bớt sức ép
  • Decomposition: sự phân hủy
  • Demystification: sự phá vỡ
  • Deconstruction: giải cấu trúc
  • Depot: kho hàng; ga xe lửa, bến xe buýt
  • Depreciation: khấu hao
  • Definition: định nghĩa
  • Defense: phòng thủ
  • Depression: phiền muộn, trầm cảm
  • Definitive: dứt khoát
  • Decoration: sự trang trí
  • Dialogue: cuộc hội thoại
  • Diamond: kim cương
  • Diary: nhật ký
  • Diet: chế độ ăn uống
  • Dictionary: từ điển
  • Difference: sự khác biệt
  • Difficulty: khó khăn
  • Dinner: bữa tối
  • Direction: hướng, chỉ dẫn
  • Directory: danh mục
  • Director: giám đốc, đạo diễn
  • Division: phân công
  • Directly: trực tiếp
  • Disappear: biến mất, không còn
  • Disaster: thảm họa
  • Discipline: kỷ luật
  • Discover: khám phá
  • Disease: bệnh tật
  • Dish: món ắn; cái đĩa
  • Dismiss: sa thải, giải tán
  • Distance: khoảng cách.
  • Display: trưng bày
  • Disappointing: thất vọng, không làm thỏa mãn
  • Disposition: tính cách
  • Discretionary: tùy ý
  • Disadvantaged: thiệt thòi
  • Disinterested: vô tư
  • Discontinuity: sự gián đoạn
  • Distinctive: khác biệt
  • Distinction: sự khác biệt; danh hiệu
  • Distinguished: phân biệt
  • District: huyện, miền, khu vực
  • Discontinuous: không liên tục
  • Dispassionate: không hài lòng
  • Distribution: sự phân phát
  • Distributor: nhà phân phối
  • Diverse: đa dạng
  • Divide: chia tách
  • Dive: lặn
  • Divorce: ly hôn
  • Dizzy: chóng mặt
  • Different: khác nhau
  • Discuss: bàn luận
  • Dissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòng
  • Discontinuation: ngừng, gián đoạn
  • Disadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thất
  • Disproportional: không cân xứng
  • Dissatisfactory: không đạt yêu cầu
  • Discrimination: phân biệt đối xử
  • Disappointment: thất vọng, nản lòng
  • Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức
  • Disintegration: sự tan rã
  • Discouragement: chán nản, thất vọng
  • Disinclination: không ưa, chán ghét
  • Disciplinary: thuộc về kỷ luật
  • Disadvantage: bất lợi
  • Disagreement: bất đồng ý kiến
  • Displacement: dịch chuyển, sự dời chỗ
  • Dissatisfied: không hài lòng
  • Discriminate: phân biệt
  • Disseminated: phổ biến

>> Xem thêm: Phân biệt desert và dessert chi tiết nhất

từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d

  • Doctor: bác sĩ
  • Document: tài liệu
  • Documentary: phim tài liệu
  • Dog: con chó
  • Domestic: nội địa; gia súc
  • Donate: quyên góp, tặng
  • Door: cái cửa
  • Double: gấp đôi
  • Doubt: nghi ngờ
  • Down: xuống, thấp
  • Download: tải xuống
  • Downstairs: tầng dưới
  • Drama: kịch, phim kịch tính
  • Draw: vẽ tranh
  • Drawback: trở ngại, hạn chế
  • Dream: giấc mơ
  • Dread: lo sợ
  • Dress: trang phục; váy dài
  • Drink: đồ uống; uống
  • Drift: xu hướng, trôi dạt
  • Drill: khoan, luyện tập
  • Drive: lái xe
  • Drought: hạn hán
  • Drop: rơi; giọt
  • Drown: chết đuối, làm ngập
  • Drug: thuốc
  • Dry: khô
  • Duck: con vịt
  • Dull: buồn tẻ, chán ngắt
  • Duty: nhiệm vụ; thuế
  • Dump: bãi đổ rác
  • Durable: bền vững
  • Duration: Thời gian, khoảng thời gian
  • Dusk: hoàng hôn, chạng vạng
  • Dynamic: năng động

>>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm luyện thi chứng chỉ tiếng Anh cho bé

Bài viết trên Pantado đã cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D phổ biến nhất. Chúc bạn học tập tốt và mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh của mình nhé.

Từ khóa » Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ D