Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Gian

tu vung tieng anh chu de thoi gian

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và làm quen với một loạt từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian, từ cách diễn đạt thời gian trong các mốc thời gian cụ thể đến các thuật ngữ liên quan đến lịch trình và biểu đồ thời gian. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá thế giới thời gian thông qua vốn từ vựng mới này.

cach doc thoi gian trong tieng Anh 2

A: Từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian

1. Second – /ˈsek.ənd/: Giây

2. Minute – /ˈmɪn.ɪt/: Phút

3. Hour – /aʊr/: Giờ

4. Week – /wiːk/: Tuần

5. Decade – /dekˈeɪd/: Thập kỷ

6. Century – /ˈsen.tʃər.i/: Thế kỷ

7. Weekend – /ˈwiːk.end/: Cuối tuần

8. Month – /mʌnθ/: Tháng

9. Year – /jɪr/: Năm

10. Millennium – /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên kỷ

B: Từ vựng tiếng Anh về thời gian của một ngày

1. Morning – /ˈmɔːr.nɪŋ/: Buổi sáng

2. Afternoon – /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều

3. Evening – /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối

4. Midnight – /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm

5. Dusk – /dʌsk/: Hoàng hôn

6. Dawn – /dɑːn/: Bình minh

C: Từ vựng tiếng Anh về các từ chỉ tần suất

1. Never – /ˈnev.ɚ/: Không bao giờ

2. Often – /ˈɒf.tən/: Thường xuyên

3. Occasionally – /əˈkeɪʒ.nəl.i/: Thỉnh thoảng

4. Rarely – /ˈrer.li/: Hiếm khi

5. Normally – /ˈnɔːr.mə.li/: Thường xuyên

6. Alway – /ˈɑːl.weɪz/: Luôn luôn

7. Sometimes – /’sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng, đôi khi

8. Seldom – /’seldəm/: Ít khi, hiếm khi

9. Usually – /’ju:ʒəli/: Thường xuyên

Xem thêm Điểm danh Top 9 trung tâm tiếng Anh giao tiếp tốt nhất tại Bình Thạnh

D: Từ vựng tiếng Anh về giờ trong ngày

1. Am: Buổi sáng

2. Pm: Buổi chiều

3. Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều

4. Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều

5. Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều

6. Two forty-five/A quarter to three am/pm: Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều

7. Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều

8. Two twenty/Twenty after two am/pm: Hai giờ hai mươi sáng/chiều

9. Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ buốn mươi sáng/chiều

10. Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm sáng/chiều

11. Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa

12. Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm

E: Các câu hỏi giờ trong tiếng Anh

1. Could you tell me the time, please? – Bạn có thể xem hộ tôi mấy giờ được không?

2. Do you know what time it is? – Bạn có biết mấy giờ rồi không?

3. Do you happen to have the time? – Bạn có biết mấy giờ rồi không?

4. What time is it? – Mấy giờ rồi?

3.6/5 - (8 bình chọn)

Từ khóa » Những Thời Gian Bằng Tiếng Anh