Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Từ Unit 1 đến Unit 5
Có thể bạn quan tâm
Để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi tốt nghiệp trung học cơ sở, các em học sinh cần phải chuẩn bị cho mình những kiến thức cơ bản và vốn từ vựng tiếng Anh thật dồi dào. Với hy vọng giúp các em học sinh có thể cơ hội ôn luyện kiến thức, ngay sau đây Studytienganh.vn xin giới thiệu tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ Unit 1 đến Unit 5 đầy đủ nhất, mời các em học sinh và các bậc phụ huynh tham khảo.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1: Local Environment
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)
8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu
13. frame /freɪm/ (n.): khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…)

(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 các Unit đầu tiên)
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2: City Life
1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu
2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu
4. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
5. variety (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng
6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành
7. packed (adj) /pækt/: chật ních người
8. urban (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị
9. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương
10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung
11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm
12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính
13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
14. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời
15. stuck (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Teen Stress And Pressure
1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên
2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành
3. calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh
4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy
5. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung
6. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
7. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương
8. depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng
9. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
10. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp
11. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
12. helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup
13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà
14. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập
15. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc

(Tất tần tật các từ vựng tiếng Anh lớp 9)
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Life In The Past
1. act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực
3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất
4. behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử
5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
6. domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm
7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố
8. eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài
9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí
10. event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt
12. facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị
13. igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết
14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học
15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Wonders Of Viet Nam
1. administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt
3. cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động
4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì
5. complex (n) /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể
6. contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh
7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/: pháo đài
8. geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: (thuộc) địa chất
9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi
10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/: biện pháp, phương sách
11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/: thiên đường
12. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận
14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo
15. round (in a game) (n) /raʊnd/: hiệp, vòng (trong trò chơi)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ Unit 1 đến Unit 5 mà Studytienganh.vn giới thiệu ở trên, các em học sinh nên lưu lại để trau dồi, luyện tập hằng ngày nhé.
Chúc các em học sinh học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Stand Around là gì và cấu trúc cụm từ Stand Around trong câu Tiếng Anh
- Cách cập nhật Ios 13 cho iphone 6, 6 Plus có hình minh hoạ
- "Tỉnh Thành" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Request For Proposal và cấu trúc Request For Proposal trong Tiếng Anh
- V2,V3 của Do (quá khứ đơn, quá khứ phân từ của Do)
- Bí kíp từ vựng tiếng Anh giúp bạn cải thiện hiệu quả
- “Nhân viên kinh doanh” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- Clog up là gì và cấu trúc cụm từ Clop up trong câu tiếng Anh
Từ khóa » Bài Tập Từ Vựng Unit 1 Lớp 9
-
Từ Vựng Unit 1 Lớp 9 Local Environment - Vocabulary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 1: A Visit From A Pen Pal
-
Từ Vựng Và Bài Tập Unit 1 A Visit From A Pen Pal Môn Tiếng Anh Lớp 9
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 1 Tiếng Anh 9 Mới
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 9
-
Từ Vựng Unit 1 Tiếng Anh Lớp 9 Mới đầy đủ Nhất
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9 Unit 1 Có đáp án - English4u
-
Tiếng Anh 9 Unit 1: Từ Vựng Từ Vựng Unit 1 Lớp 9
-
Các Dạng Bài Tập Cho Unit 1- Tiếng Anh Lớp 9 - TaiLieu.VN
-
Từ Vựng Và Bài Tập Unit 1 A Visit From A Pen Pal Môn Tiếng Anh Lớp 9 ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh 9 Unit 1 đầy đủ, Hay Nhất. - MarvelVietnam
-
Vocabulary – Phần Từ Vựng – Unit 1 Tiếng Anh 9 Mới, Tổng Hợp Từ ...
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 1 Tiếng Anh 9 Thí điểm
-
Unit 1 Lớp 9 Vocabulary - Từ Vựng A Visit From Pen Pal - HOC247