Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Chày
Có thể bạn quan tâm
Có rất nhiều thuật ngữ bóng chày tiếng Anh được sử dụng trong trận đấu. Cần phải nắm rõ và hiểu nghĩa của chúng để có thể theo dõi các trận bóng chày dễ dàng hấp dẫn hơn.
Ở bài viết này, StudyTiengAnh sẽ tổng kết những từ vựng thông dụng hoặc những thuật ngữ liên quan đến Bóng Chày để giúp bạn hiểu rõ hơn về nó nhé.
từ vựng về bóng chày
1. Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Bóng Chày
Từ vựng | Nghĩa Tiếng việt |
Baseball | Môn thể thao bóng chày |
Baseball shoes | giày bóng chày |
Baseball field | field sân bóng chày |
Baseball Bat Wood | Đây là gậy đánh bóng chày được thiết kế từ chất liệu bằng gỗ. |
Baseball Bat Aluminum | Gậy bóng chày được làm từ chất liệu nhôm |
Baseball Bat Steel | Loại gậy này được sản xuất từ chất liệu thép |
Baseball Vecto | quả bóng chày |
Pitcher | găng tay bóng chày |
Baseball Cap | Cap mũ lưỡi trai đánh bóng |
baseballer | Cầu thủ bóng chày |
Catcher | Người bắt bóng |
Baseball gloves | Người ném bóng |
strike zone | Cú ném bóng ra ngoài không do batter thực hiện |
Breaking ball | Pha bóng đổi quỹ đạo |
Fork ball | Pha bóng lắc |
Batter | cầu thủ đánh bóng, người đứng ở trong batter’s box |
Batter box’s | khu vực mà batter sẽ đứng ở trong trong suốt lượt đánh của mình. |
Strike out | loại sau khi đánh trượt bóng. |
Fly out | đánh trúng bóng những vẫn bị loại vì bắt được bóng trước khi chạm mốc |
Tag out | đánh trúng bóng nhưng bị cầu thủ phòng ngủ của đối thủ chạm vào người và bị loại. |
Double play | loại cùng lúc hai người. |
Tripple play | loại cùng lúc 3 người |
Foul | cầu thủ đập bóng ra ngoài biên (vạch foul hai bên sân bóng) |
Ball | một cú ném không vào vùng strike zone và không bị đánh bởi |
Walk | Ghi chú: nếu bóng chạm đất và đi qua strike zone thì đó là ball. |
Dead ball | batter được phép đi bộ lên chiếm gôn 1 sau khi pitcher ném bóng lỗi. |
Bunt | lỗi ném bóng của pitcher trúng người batter. |
Safe | đội tấn công đã chiếm được gôn 1 cách an toàn |
Out | cú nảy bóng của batter |
Home run | battter đánh bóng ra ngoài sân, trong vùng giữa hai vạch foul, chạy 1 vòng quanh 3 gôn và về đến gôn 1. |
Steal | thuật ngữ bóng chày tiếng Anh có nghĩa là cướp gôn. |
No hit, no run | pitcher không phạm lỗi khi bắt bóng. |
Perfect game | trận đấu mà 1 đội giành chiến thắng tuyệt đối trong cả 9 hiệp. |
Called game | một đội thua trước khi đấu hết 9 hiệp do có cách biệt quá lớn về tỉ số |
Fast ball | những pha bóng thẳng và có tốc độ cao. |
Off speed | là pha bóng có độ lắc nhẹ để qua mắt đội tấn công của đối thủ. |
Breaking ball | pha bóng thay đổi quỹ đạo khi bay. |
Curve ball | bao gồm có những pha bóng xoáy có độ cong về phía bên trái hoặc bên phải. |
Slider | gần giống breaking ball, nhưng có tốc độ chậm hơn và ít xoáy hơn. |
Slurve: | pha bóng xoáy nhưng lại có thể thay đổi quỹ đạo bay. |
Screwball | gần giống với curve ball nhưng có quỹ đạo ngược lại. |
Fork ball | những pha bóng chậm hơn fast ball. Có thể bay vớ nhiều quỹ đạo chứ không riêng gì quỹ đạo thằng. |
Change up | là 1 loại pha bóng chậm và bay theo 1 quỹ đạo. |
Cirlce change up | là một loại pha bóng chậm nhưng có thể thay đỗi quỹ đạo. |
4-seam fast ball | pha bóng thẳng và có tốc độ cực cao. |
2-seam fast ball | bóng bay thẳng và nhanh nhưng có độ cắt từ trái sang phải. |
Sinker | bóng bay thẳng và nhanh, nhưng có chiều hướng đi xuống |
Cutter | là pha fast ball có độ cắt từ phải sang trái. |
Splitter (split-finger fast ball) | pha bóng bay cực chậm có quỹ đạo hình vòng cung. |
Eephus | bóng bay chậm, không theo quỹ đạo nào và không có độ xoáy nên rất khó để cản phá. |
Knuckleball: | đường bóng hạ xuống đột ngột khi đến gần batter. |
2. Một số ví dụ về bóng chày trong Tiếng Anh
từ vựng về bóng chày
- Baseball is a bat-and-ball game played between two opposing teams who take turns batting and fielding.
- Bóng chày là trò chơi dơi và bóng được chơi giữa hai đội đối phương thay phiên nhau đánh bóng và đấm bóng.
- Complete source for baseball history including complete major league player, team, and league stats, awards, records, leaders, rookies and scores.
- Nguồn hoàn chỉnh cho lịch sử bóng chày bao gồm toàn bộ số liệu thống kê về cầu thủ chính, đội và giải đấu, giải thưởng, hồ sơ, thủ lĩnh, tân binh và điểm số.
- More than 150 years after the invention of the baseball game, the pastime of America ... York, sports like baseball can provide many physical benefits for children and teenagers.
- Hơn 150 năm sau khi trò chơi bóng chày được phát minh, trò tiêu khiển của America ... York, các môn thể thao như bóng chày có thể mang lại nhiều lợi ích về thể chất cho trẻ em và thanh thiếu niên
- Baseball is a very famous sport in the US and some European countries, in Asia, there are some countries that also admire this sport such as Japan, Taiwan ... although not imported to Vietnam. but this subject has been very popular with young people.
- Môn bóng chày là một môn thể thao rất nổi tiếng ở Mỹ và một số nước Châu Âu, tại Châu Á thì có một số quốc gia cũng rất hâm mộ bộ môn này như Nhật Bản, Đài Loan…tuy du nhập về Việt Nam không lâu nhưng bộ môn này đã rất được giới trẻ yêu thích.
- The size of the baseball field is quite different, but we will learn about the same standard size that is frequently used in men's and women's baseball matches in American baseball leagues.
- Sân bóng chày có kích thước khá khác nhau, nhưng chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một kích thước chuẩn thường xuyên được sử dụng trong những trận đấu bóng chày nam và nữ của các giải đấu bóng chày Mỹ.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp các bạn hiểu hơn về chủ đề bóng chày!!!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cách phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
- Bring In là gì và cấu trúc cụm từ Bring In là gì trong câu Tiếng Anh
- Lời bài hát Chúng Ta Của Hiện Tại (Lyrics) và hợp âm guitar
- Phòng Cháy Chữa Cháy trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Cấu trúc câu hỏi đuôi với Let
- "Sứ Mệnh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Quả Lê" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa và Ví dụ.
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sinh Học
Từ khóa » đập Bóng Tiếng Anh Là Gì
-
đập Bóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[Từ Vựng] Bóng Chuyền Tiếng Anh Là Gì? - Thể Thao ONLINE
-
Bóng Chuyền, Chơi Bóng Chuyền Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
ĐẬP BÓNG VÀO TƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
[Từ Vựng] Bóng Chuyền Tiếng Anh Là Gì? - Ta
-
Từ Vựng Về Hành động Trong Các Môn Thể Thao - E
-
ĐÁNH BÓNG - Translation In English
-
"Anh đập Bóng Vào Sân Bên Trái." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đánh Bóng In English - Glosbe Dictionary
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Rổ
-
'đập Bóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 10 Cú đập Tiếng Anh Là Gì