Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành ( P3 )
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành không phải là 1 vấn đề dễ giải quyết, mà bạn phải qua 1 quá trình học tập và làm việc tích lũy lên mới có được. Dưới đây đều là những từ vựng mình được học và đi dịch tích lũy lại. Hôm nay mình chia sẻ thêm với các bạn về kho từ vựng này nhé!
- 钻套 zuān tào : khuôn dẫn khoan
- 砂纸 shā zhǐ : giấy nhám, giấy ráp
- 榔头 láng tou : búa
- 手锤 shǒu chuí : tay búa
- 手锯 shǒu jù : tay cưa
- 凿子 záo zi : cái đục
- 铜锤 tóng chuí : búa đồng
- 滚珠轴承 gǔn zhū zhóu chéng : vòng bi
- 活动扳手 huó dòng bān shǒu : cờ – lê có thể điều chỉnh
- 内六角扳手 nèi liù jiǎo bān shǒu : khóa allen
- 钳工 qián gōng : thợ nguội
- 梅花扳手 méi huā bān shǒu : hộp ống lót cờ – lê
- 丝攻扳手 sī gong bān shǒu : tay cầm khuôn kéo sợi
- 莫氏锥柄 mó zhī zhuī bǐng : cán dùi khoan
- 拔出器 bá chū qì : máy kéo
- 推力球轴承 tuī lì qiú zhòu chéng : ổ trục bi
- 轴承拔出器 zhòu chéng bá hū qì : ổ trục máy kéo
- 径向推力轴承 jīng xiàng tuī lì zhòu chéng : ổ trục có bố tỏa tròn và lực đẩy
- 洋冲 yáng chōng : máy giùi
- 滚针轴承 gǔn zhēn zhòu chéng : ổ trục kim
Trên đây Trung tâm tiếng trung Thanhmaihsk đã giới thiệu tới các bạn bài viết: “Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ( p3 )”. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích phần nào cho các bạn am hiểu hơn về tiếng trung cũng như các tự học tiếng trung hiệu quả.
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY Chọn cơ sởTrực TuyếnCơ sở Đống Đa - Hà NộiCơ sở Hà Đông - Thanh Xuân - Hà NộiCơ sở Cầu Giấy- Hà NộiCơ sở Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở Từ Liêm - Hà NộiCơ sở Hoàng Mai - Hà NộiCơ sở Bắc NinhCơ sở quận 1 - HCMCơ sở Tân Bình - HCMCơ sở quận 10 - HCMCơ sở Thủ Đức - HCMCơ sở Quận 5 - HCMCơ sở Bình Thạnh - HCM Chọn khóa họcTích hợp 4 kỹ năng (nghe nói đọc viết)Luyện thi HSKKhóa học Trực tuyếnGiao tiếpÔn thi tiếng Trung khối D4Luyện thi HSKK trung cấpLuyện thi HSKK cao cấp
Tham gia bình luận:
Bộ Hán ngữ Msutong Sơ cấp Hán ngữ Msutong Trung Cấp 80 Ngày chinh phục HSK3 LỚP TRỰC TUYẾN CÙNG GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC Sách luyện thi khối D4 THPT ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY Chọn cơ sởCơ sở Đống Đa - Hà NộiCơ sở Hà Đông - Thanh Xuân - Hà NộiCơ sở Cầu Giấy- Hà NộiCơ sở Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở Từ Liêm - Hà NộiCơ sở Hoàng Mai - Hà NộiCơ sở quận 1 - HCMCơ sở Tân Bình - HCMCơ sở quận 10 - HCMCơ sở Thủ Đức - HCMCơ sở Bắc Ninh Chọn khóa họcTích hợp 4 kỹ năng (nghe nói đọc viết)Luyện thi HSKKhóa học Trực tuyếnGiao tiếpLuyện thi HSKK trung cấp, cao cấpLuyện thi khối D4 Đăng ký nhận tư vấn ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY Chọn cơ sởCơ sở Đống Đa - Hà NộiCơ sở Hà Đông - Thanh Xuân - Hà NộiCơ sở Cầu Giấy- Hà NộiCơ sở Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở Từ Liêm - Hà NộiCơ sở Hoàng Mai - Hà NộiCơ sở quận 1 - HCMCơ sở Tân Bình - HCMCơ sở quận 10 - HCMCơ sở Thủ Đức - HCMCơ sở Bắc Ninh Chọn khóa họcTích hợp 4 kỹ năng (nghe nói đọc viết)Luyện thi HSKKhóa học Trực tuyếnGiao tiếpLuyện thi HSKK trung cấp, cao cấpLuyện thi khối D4- Khóa học tiếng Trung
- Lớp học tiếng Trung cơ bản
- Lớp học tiếng Trung Online
- Lớp luyện thi HSK
- Tiếng Trung cho Doanh nghiệp
- Lịch Khai Giảng
- Du học
- Các trường đại học
- Hành trang du học
- Học bổng
- Văn hóa Trung Quốc
- Trang tin tức
- Tin tức chung
- Tin tức thanhmaihsk
- Cảm nhận học viên
- Gương mặt tiêu biểu
- Thư viện
- Thư viện Ngữ Pháp
- Từ vựng tiếng Trung
- Thành ngữ Tiếng Trung
- Giáo trình
- Phương pháp học
- Học tiếng trung qua Bài hát, Video
- Tài Liệu HSK
- Phần mềm
- Hỏi đáp chung
- Test online
- Liên hệ
Từ khóa » Giấy Ráp Tiếng Trung Là Gì
-
Giấy Ráp Giấy Nhám Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Giấy Ráp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHUYÊN NGÀNH VẬT... - Facebook
-
Giấy Nhám - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng "
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy Và Bao Bì Phổ Biến Nhất ...
-
Từ Vựng - Ngành Kỹ Thuật Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: VẬT LIỆU XÂY DỰNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy, Bao Bì | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Phân Biệt 80 Loại Giày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH GIÀY DÉP VÀ GIÀY DA
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Trong Công Ty