Tổng Hợp Từ Vựng Trong IELTS Speaking Part 1 Hay Nhất

Chính vì lý do ấy, Aland IELTS đã nghiên cứu, chắt lọc và biên soạn những từ vựng chất lượng cho phần IELTS Speaking Part 1 trong bài viết dưới đây để giúp các bạn ôn luyện hiệu quả và dễ dàng hơn nhé.

Một số tài liệu tham khảo thêm về từ vựng IELTS:

  • Từ vựng IELTS theo chủ đề | Danh sách, Thành ngữ, Topic
  • Cambridge Vocabulary for IELTS - Sách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

WHAT OUT!

Trong phần IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ nhận được những câu hỏi đơn giản từ giám khảo về bản thân và các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống và trả lời. Còn giám khảo sẽ ngồi lắng nghe và xem cách bạn thể hiện bản thân như thế nào qua một vài từ hoặc câu.

Tất nhiên, bạn nên cố gắng làm nhiều thứ hơn là chỉ trả lời câu hỏi nếu bạn muốn đạt điểm cao. Sử dụng từ vựng một cách chọn lọc, đa dạng và phong phú sẽ giúp bài nói của bạn trở lên sinh động, mạch lạc và trôi chảy hơn.

 

Không để các bạn đợi lâu hơn nữa. Bây giờ chúng ta sẽ cùng bắt đầu đi ngay vào những bộ tài liệu tổng hợp từ vựng cần thiết cho IELTS Speaking Part 1 (update mới nhất). Đồng thời các loại từ vựng IELTS Speaking vẫn đang được cập nhập liện tục bởi đội ngũ chuyên gia tại Aland IELTS. Hãy học tập và ôn luyện mỗi ngày để đạt kết quả cao các bạn nhé.

Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề (từ A -> Z)

enlightened Tài liệu bao gồm 3 phần:

  • Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề - IELTS Speaking UK
  • Từ vựng IELTS Speaking hay - Myenglishteacher
  • Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 + Bài mẫu + File Audio

enlightened Tóm lược: Tổng hợp những từ vựng hay nhất theo hơn 70 chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Đi kèm những bài mẫu để bạn vừa học vừa thực hành từ vựng vô cùng hiệu quả.

enlightened Lưu ý: Các bạn lưu ý là những bài mẫu này chỉ mang tinh chất tham khảo và giúp bạn có tư duy tốt hơn cho câu trả lời IELTS Speaking. Không nên học thuộc lòng, học tủ, bởi điều đó sẽ khiến bài nói của bạn mất tự nhiên và không được đánh giá cao.

 

Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking part 1 theo chủ đề

 

► Tải tài liệu: CLICK TẠI ĐÂY

Từ vựng hữu ích cho IELTS Speaking Part 1 (Phần mở rộng)

#1. Talking about yourself - Nói về bản tân của bạn

  • Your past. I grew up in (place), which is . . .

  • Your job. I am (currently/presently) . . .
  • Where you live now. I’ve been living in (place) for (blank years/month).
  • Current plans. At the moment, I’m taking classes at . . . and . . .
  • Future plans. I’m hoping to . . .
  • Future plans. I’m planning on . . .

#2. Asking for repetition - Yêu cầu nhắc lại

  • Could you say that again?

  • I’m sorry, I didn’t catch that.
  • Did you say (          )?
  • I’m sorry, I didn’t catch that. Would you mind repeating?

#3. Inserting natural phrases -  Chèn các cụm từ để tăng tính tự nhiên

  • Well, I’d have to say that . . .

  • It’s tough to say, but I’d . . .

  • In my opinion, . . .

#4. Stalling for time - Liếc qua thời gian

  • Well, let me see.

  • In my case, …
  • Hmm, I’d have to say …

#5. Saying something negative - Nêu ra một quá triển trái chiều

  • I’m sorry but …
  • I’m afraid (to say that) …
  • To be (perfectly) honest, …

#6. Giving an example - Nêu ra một ví dụ

  • For example, …
  • A good example is …
  • Maybe you’ve heard of …

#7. Describing frequency - Diễn tả một thói quen

  • Every other day, … (= Frequently)
  • Once in a while, … (= Occasionally)
  • Once in a blue moon, … (= Rarely)

#8. Adding more - Thêm ý kiến

  • Also, …
  • Another thing (as well) is …
  • What else? Oh, I …

#9. Comparing with the past - So sánh với quá khứ

  • But when I was (a bit) younger I used to …
  • But in my school days I used to …
  • But back in the day I used to … (= In the distant past)

#10. Comparing self with others - So sánh bản thân với cái khác

  • But some of my friends …
  • But I know there are others who …
  • But it takes all sorts, I suppose. (= Everyone is different.)

#11. Expressing a hope - Thể hiện sự hy vọng

  • But I’d like to try it if I ever get the chance.
  • But it would be nice to try it someday.
  • But hopefully luck will shine on me one day. (= Hopefully I’ll get the chance.)

#12. Finishing - Kết thúc bài nói

  • So, that’s a bit about my …
  • Anyway, that’s my …
  • So, to cut a long story short, … (= To sum up)

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm 570 Từ vựng academic - Bản đầy đủ kèm Audio - TẠI ĐÂY

Tạm kết:

Phần thi Part 1 được coi là phần thi dễ, nhưng sẽ trở nên khó nếu bạn không biết sử dụng từ vựng để ghi điểm trong mắt giám khảo. Chính vì thế, hãy học tập thật chăm chỉ và kết hợp với trọn bộ từ vựng cho IELTS Speaking Part 1 để đạt được số điểm cao nhất nhé.

Xem thêm: Bộ bài mẫu IELTS Speaking part 1 mới nhất

Chúc các bạn thành công!

Từ khóa » Các Cụm Từ Thường Dùng Trong Ielts Speaking