Tổng Hợp Word Form Lớp 9 Chuẩn Bị Thi Tốt Nghiệp THPT
Có thể bạn quan tâm
1. Word form là gì?
Word Form (hay “hình thức từ”) là một trong các dạng bài tập thường xuất hiện trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thế nào là word form, cách học word form hiệu quả và tổng hợp word form theo từng bài học trong chương trình Tiếng Anh lớp 9.
Các bảng sau sẽ chia từ vựng theo 4 dạng từ chính: động từ, danh từ, tính từ và trạng từ. Bạn có thể rất quen với từ “happy” (vui). “Happy” là một tính từ, trong khi đó, “happiness” là một danh từ, “happily” là một trạng từ.
“Happiness” có thể đứng đầu câu làm chủ từ (Subject) hoặc tân ngữ (Object). “Happy” có thể đứng sau TO BE (am,is,are,was ,were) hoặc động từ nối (copula verbs, look/ feel/seem/) và “happily” sẽ đứng sau một động từ thường.
Chúng ta cùng xem các câu sau:
- Money can not buy happiness. (“Happiness” hiện là tân ngữ của động từ “buy”)
- She looks happy and she is smiling happily. (“happy” đứng sau động từ liên kết “look” và “happily” bổ nghĩa cho động từ thường “smile”)
2. Cách học Word form như thế nào cho đúng
Qua ví dụ trên, các bạn đã thấy từ một từ gốc “happy” chúng ta có thêm nhiều hình thức khác nhau giống như các thành viên trong một gia đình, vì vậy chúng ta thường gọi chúng là “Word Family”.
Chúng ta cùng tưởng tượng nhé, để hiểu rõ từng thành viên trong một gia đình, trước nhất các bạn cần biết “MẶT” từng thành viên, sau đó là “GỌI TÊN” và vị trí của thành viên đó trong gia đình (cha, mẹ, anh, em..). Cũng vậy, việc học word form trước nhất phải làm quen với “MẶT CHỮ”, sau đó là ” CÁCH PHÁT ÂM”, tiếp theo bạn cần phải biết cách sử dụng dạng từ đó trong câu như thế nào.
Tra cứu Word Form Lớp 7
Tra cứu Word Form lớp 8
3. Tra cứu Word Form lớp 9 theo unit
Word form lớp 9 Unit 1
Động từ | Danh từ | Tính từ | Trạng trừ |
revolution | revolutionary | ||
correspond with | correspondence | correspondent | |
impress | impression | impressive | impressively |
friend | friendly | ||
friendship | |||
friendliness | |||
atmosphere | atmospheric | ||
atmospherical | |||
pray | prayer | ||
depend | dependence | dependent | |
dependency | |||
worship | worship | worshipful | |
peace | peaceful | ||
introduce | introduction | ||
industrialize | industry | industrial | |
divide | division | divisible | |
dividual | |||
region | regional | ||
separate | separation | separate | |
separable | |||
tropic | tropical | ||
religion | religious | religiously | |
Buddhism | Buddhistic | ||
Buddhist | |||
instruct | instruction | ||
compel | compulsion | compulsory | compulsorily |
simplify | simplicity | simple | simply |
interest | interest | interesting/ed | |
disappoint | disappointment | disappointed/ing | |
prepare | preparation | preparative |
Word form lớp 9 Unit 2
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
poem | poetic | ||
poet | |||
poetry | |||
novel | |||
novelist | |||
design | designer | ||
design | |||
materialize | material | material | materially |
occasion | occasional | occasionally | |
convenience | convenient | conveniently | |
fashion | fashionable | fashionably | |
printer | printable | ||
tradition | traditional | ||
modernize | modern | ||
inspire | inspiration | inspirational | |
symbolize | symbol | symbolic | |
alternate | alternative | alternatively | |
stripe | striped | ||
plainness | plain | plainly | |
sleeve | sleeved/sleeveless | ||
fade | faded/fadeless | ||
announce | announcement | ||
announcer | |||
embroider | embroidery | ||
cotton | cottony | ||
economy | economic | ||
economical | economically | ||
sell | sale | salable | |
generate | generation | generative | |
encourage | courage | ||
encouragement | encouraging | encouragingly | |
pride | proud | ||
equalize | equality | equal | equally |
freedom | free | ||
self-confidence | self-confident |
Word form lớp 9 Unit 3
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
rest | rest | restful/ restless | |
hero | |||
heroine | |||
enjoy | enjoyment | enjoyable | |
collect | collection | collective | |
collector | |||
exchange | exchange | exchangeable | |
grocer | |||
grocery | |||
groceries |
Word form lớp 9 Unit 4
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
foreigner | foreign | ||
examine | examiner | examinational | |
examinee | |||
exam | |||
attend | attendance | ||
attendant | |||
terror | terrible | terribly | |
describe | description | ||
persuade | persuasion | persuasive | |
reputation | reputed | ||
repute | reputedless | ||
experience | experience | experienced | |
scenery | scenic | ||
scene | |||
cost | cost | costly | |
approximate | approximately | ||
tutor | |||
tuition | |||
edit | editor | ||
edition | |||
institute | |||
institution | |||
state | statement | ||
politeness | polite | ||
impoliteness | impolite | ||
inquire | inquiry | ||
advertise | advertisement | ||
advertising | |||
advertiser | |||
inform | information | informative |
Word form lớp 9 Unit 5
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
popularity | popular | ||
expensive | |||
inexpensive | |||
commerce | commercial | ||
interact | interaction | interactive | |
develop | development | developing/ed | |
fact | factual | ||
avail | available | ||
violence | violent | violently | |
journalism | |||
journalist | |||
safety | safe | ||
appear | appearance | ||
assign | assignment | ||
respond | response | ||
communicate | communication | communicative | |
wonder | wonderful | ||
deny | denial | ||
pity | pitiful | pitifully | |
access | access | accessible | |
explore | exploration | exploratory | |
explorer | |||
purpose | purposeful | ||
purposeless | |||
limit | limitation | ||
consume | consumer | time-consuming | |
consumption | |||
use | useful | ||
useless | |||
detect | detection | detective | |
detector |
Word form lớp 9 Unit 6
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
environment | environmental | ||
deforest | deforestation | ||
pollute | pollution | polluted | |
unpolluted | |||
dynamite | dynamite | ||
conserve | conservation | ||
conservationist | |||
volunteer | volunteer | ||
rock | rocky | ||
similarity | similar | similarly | |
achieve | achievement | achievable | |
protect | protection | protective | |
protector | |||
marine | marine | ||
mariner | |||
care | care | careful | |
careless | |||
deliberate | deliberate | ||
treasure | |||
treasurer | |||
treasury | |||
nonsense | nonsensical | ||
value | valuable | ||
foam | foamy | ||
complain | complaint | ||
situate | situation | ||
complicate | complication | complicated | |
resolve | resolution | resolute | |
act | action | active | |
refresh | refreshment | refreshing | |
prohibit | prohibition | prohibitive |
Word form lớp 9 Unit 7
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
to energize | energy | energetic | energetically |
recent | recently | ||
enormous | enormousy | ||
plumber | |||
plumbing | |||
install | installation | ||
luxury | luxurious | luxuriously | |
necessity | necessary | necessarily | |
effect | effect | effective | effectively |
standardize | standard | standard | |
efficiency | efficient | efficiently | |
compare | comparison | comparative | |
comparable | |||
ultimate | ultimately | ||
innovate | innovation | innovative | |
innovator |
Word form lớp 9 Unit 8
Tổng hợp Từ vựng Tiếng anh Lớp 9
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
celebrate | celebration | ||
occur | occurrence | ||
decorate | decoration | decorative | |
free | freedom | free | |
slave | slavery | slavish | |
joy | joyful | joyfully | |
crowd | crowded | ||
compliment | compliment | ||
congratulate | congratulation | congratulatory | |
activist | active | ||
charity | charitable | ||
nominate | nomination | ||
acquaint | acquaintance | ||
memorize | memory | memorable | |
consider | consideration | considerate | |
prioritize | priority | ||
distinguish | distinguished | ||
distinguishable | |||
die | death | dead | |
terrific | terrifically | ||
enhance | enhancement |
Word form lớp 9 Unit 9
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
disaster | disastrous | ||
volcano | volcanic | ||
coast | coastal | ||
expect | expectation | ||
trust | trust | trustful | |
trusty | |||
predict | prediction | predictable | |
tide | tidal | ||
abrupt | abruptly | ||
erupt | eruption | eruptive | |
severity | severe | severely | |
behave | behavior | ||
destroy | destruction | destructive | |
extend | extension | extensive | extensively |
export | export | ||
exportation | |||
import | import | ||
importation |
Word form lớp 9 Unit 10
ĐỘNG TỪ | DANH TỪ | TÍNH TỪ | TRẠNG TỪ |
evidence | evidence | evidential | |
exist | existence | ||
experience | experience | experienced | |
prove | proof | proven | |
create | creation | creative | |
creator | |||
science | scientific | ||
scientist | |||
expert | expert | expertly | |
weigh | weight | ||
hole | hole | holey | |
orbit | orbit | orbital | |
marvel | marvel | marvelous | |
shape | shape/shapeless | ||
mystery | mysterious | ||
imagine | imagination | imaginative | |
expose | exposition |
4. Bảng tra cứu Word Form Lớp 9
VERB | NOUN | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
revolution | revolutionary | ||
correspond with | correspondence | correspondent | |
impress | impression | impressive | impressively |
friend | friendly | ||
friendship | |||
friendliness | |||
atmosphere | atmospheric | ||
atmospherical | |||
pray | prayer | ||
depend | dependence | dependent | |
dependency | |||
worship | worship | worshipful | |
peace | peaceful | ||
introduce | introduction | ||
industrialize | industry | industrial | |
divide | division | divisible | |
dividual | |||
region | regional | ||
separate | separation | separate | |
separable | |||
tropic | tropical | ||
religion | religious | religiously | |
Buddhism | Buddhistic | ||
Buddhist | |||
instruct | instruction | ||
compel | compulsion | compulsory | compulsorily |
simplify | simplicity | simple | simply |
interest | interest | interesting/ed | |
disappoint | disappointment | disappointed/ing | |
prepare | preparation | preparative | |
poem | poetic | ||
poet | |||
poetry | |||
novel | |||
novelist | |||
design | designer | ||
design | |||
materialize | material | material | materially |
occasion | occasional | occasionally | |
convenience | convenient | conveniently | |
fashion | fashionable | fashionably | |
printer | printable | ||
tradition | traditional | ||
modernize | modern | ||
inspire | inspiration | inspirational | |
symbolize | symbol | symbolic | |
alternate | alternative | alternatively | |
stripe | striped | ||
plainness | plain | plainly | |
sleeve | sleeved/sleeveless | ||
fade | faded/fadeless | ||
announce | announcement | ||
announcer | |||
embroider | embroidery | ||
cotton | cottony | ||
economy | economic | ||
economical | economically | ||
sell | sale | salable | |
generate | generation | generative | |
encourage | courage | ||
encouragement | encouraging | encouragingly | |
pride | proud | ||
equalize | equality | equal | equally |
freedom | free | ||
self-confidence | self-confident | ||
rest | rest | restful/ restless | |
hero | |||
heroine | |||
enjoy | enjoyment | enjoyable | |
collect | collection | collective | |
collector | |||
exchange | exchange | exchangeable | |
grocer | |||
grocery | |||
groceries | |||
foreigner | foreign | ||
examine | examiner | examinational | |
examinee | |||
exam | |||
attend | attendance | ||
attendant | |||
terror | terrible | terribly | |
describe | description | ||
persuade | persuasion | persuasive | |
reputation | reputed | ||
repute | reputedless | ||
experience | experience | experienced | |
scenery | scenic | ||
scene | |||
cost | cost | costly | |
approximate | approximately | ||
tutor | |||
tuition | |||
edit | editor | ||
edition | |||
institute | |||
institution | |||
state | statement | ||
politeness | polite | ||
impoliteness | impolite | ||
inquire | inquiry | ||
advertise | advertisement | ||
advertising | |||
advertiser | |||
inform | information | informative | |
popularity | popular | ||
expensive | |||
inexpensive | |||
commerce | commercial | ||
interact | interaction | interactive | |
develop | development | developing/ed | |
fact | factual | ||
avail | available | ||
violence | violent | violently | |
journalism | |||
journalist | |||
safety | safe | ||
appear | appearance | ||
assign | assignment | ||
respond | response | ||
communicate | communication | communicative | |
wonder | wonderful | ||
deny | denial | ||
pity | pitiful | pitifully | |
access | access | accessible | |
explore | exploration | exploratory | |
explorer | |||
purpose | purposeful | ||
purposeless | |||
limit | limitation | ||
consume | consumer | time-consuming | |
consumption | |||
use | useful | ||
useless | |||
detect | detection | detective | |
detector | |||
environment | environmental | ||
deforest | deforestation | ||
pollute | pollution | polluted | |
unpolluted | |||
dynamite | dynamite | ||
conserve | conservation | ||
conservationist | |||
volunteer | volunteer | ||
rock | rocky | ||
similarity | similar | similarly | |
achieve | achievement | achievable | |
protect | protection | protective | |
protector | |||
marine | marine | ||
mariner | |||
care | care | careful | |
careless | |||
deliberate | deliberate | ||
treasure | |||
treasurer | |||
treasury | |||
nonsense | nonsensical | ||
value | valuable | ||
foam | foamy | ||
complain | complaint | ||
situate | situation | ||
complicate | complication | complicated | |
resolve | resolution | resolute | |
act | action | active | |
refresh | refreshment | refreshing | |
prohibit | prohibition | prohibitive | |
to energize | energy | energetic | energetically |
recent | recently | ||
enormous | enormousy | ||
plumber | |||
plumbing | |||
install | installation | ||
luxury | luxurious | luxuriously | |
necessity | necessary | necessarily | |
effect | effect | effective | effectively |
standardize | standard | standard | |
efficiency | efficient | efficiently | |
compare | comparison | comparative | |
comparable | |||
ultimate | ultimately | ||
innovate | innovation | innovative | |
innovator | |||
celebrate | celebration | ||
occur | occurrence | ||
decorate | decoration | decorative | |
free | freedom | free | |
slave | slavery | slavish | |
joy | joyful | joyfully | |
crowd | crowded | ||
compliment | compliment | ||
congratulate | congratulation | congratulatory | |
activist | active | ||
charity | charitable | ||
nominate | nomination | ||
acquaint | acquaintance | ||
memorize | memory | memorable | |
consider | consideration | considerate | |
prioritize | priority | ||
distinguish | distinguished | ||
distinguishable | |||
die | death | dead | |
terrific | terrifically | ||
enhance | enhancement | ||
disaster | disastrous | ||
volcano | volcanic | ||
coast | coastal | ||
expect | expectation | ||
trust | trust | trustful | |
trusty | |||
predict | prediction | predictable | |
tide | tidal | ||
abrupt | abruptly | ||
erupt | eruption | eruptive | |
severity | severe | severely | |
behave | behavior | ||
destroy | destruction | destructive | |
extend | extension | extensive | extensively |
export | export | ||
exportation | |||
import | import | ||
importation | |||
evidence | evidence | evidential | |
exist | existence | ||
experience | experience | experienced | |
prove | proof | proven | |
create | creation | creative | |
creator | |||
science | scientific | ||
scientist | |||
expert | expert | expertly | |
weigh | weight | ||
hole | hole | holey | |
orbit | orbit | orbital | |
marvel | marvel | marvelous | |
shape | shape/shapeless | ||
mystery | mysterious | ||
imagine | imagination | imaginative | |
expose | exposition |
Chia sẻ:
- Bấm để chia sẻ trên Twitter (Mở trong cửa sổ mới)
- Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để chia sẻ trên Pinterest (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để chia sẻ lên LinkedIn (Mở trong cửa sổ mới)
- Bấm để gửi một liên kết tới bạn bè (Mở trong cửa sổ mới)
Thích điều này:
Đang tải...Related
Từ khóa » Bài Tập Word Form Lớp 9 Theo Từng Unit
-
Chuyên đề Word Form Lớp 9 Có đáp án
-
Bài Tập Word Form Lớp 9 Thí điểm
-
Bài Tập Word Form Lớp 9 Theo Từng Unit - Có đáp án - Tài Liệu Giáo Dục
-
Bài Tập Word Form Tiếng Anh 9 Có đáp án - HOC247
-
Chuyen De Word Form Tieng Anh Lop 9 - StuDocu
-
Tài Liệu Bài Tập Word Form Lớp 9 - 123doc
-
Bài Tập Word Form Lớp 9 Hay Mới Nhất
-
Bài Tập Word FORM Học Sinh Giỏi Lớp 9 - Hỏi Đáp
-
Bài Tập Word Form Lớp 9 Unit 1 - .vn
-
Tài Liệu Bài Tập Word Form Lớp 9 Unit 1 Có Đáp Án ...
-
Chuyên đề Word Form Tiếng Anh Lớp 9 Toàn Tập
-
Chuyên đề Word Form Lớp 9 Có đáp án | Bài Tập, Từ Vựng, Tiếng Anh