TỔNG MỨC ĐẦU TƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỔNG MỨC ĐẦU TƯ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tổng mức đầu tưtotal investment amounttổng mức đầu tư

Ví dụ về việc sử dụng Tổng mức đầu tư trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổng mức đầu tư;Less overall investment;Chương 7: Tổng mức đầu tư.Item 7- The‘Total Investment'.Tổng mức đầu tư.Total investment capital.Hơn 30% tổng số cổ phiếu có quyền biểu quyết hoặc tổng mức đầu tư.More than 30% of total stock with voting rights or total investment amount.Tổng mức đầu tư là.The total investment is.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdanh mục đầu tưcông ty tư vấn dịch vụ tư vấn công ty đầu tưdự án đầu tưcơ hội đầu tưchiến lược đầu tưkế hoạch đầu tưtổng vốn đầu tưtư duy sáng tạo HơnSử dụng với trạng từđầu tư lớn nhất tư vấn toàn diện Sử dụng với động từtái đầu tưquyết định đầu tưđầu tư dài hạn muốn đầu tưtư nhân hóa tư vấn miễn phí tiếp tục đầu tưquản lý đầu tưtư vấn quản lý đầu tư kinh doanh HơnChâu Á đã đón nhận một làn sóng vốn đầu tưkhổng lồ trong 10 năm qua, tổng mức đầu tư đã tăng gấp ba lần.Asia has experienced a huge wave of capital investmentover the past ten years- indeed, the aggregated level of investment has tripled.Tổng mức đầu tư là.The total investments are.Đầu tư trong lĩnh vực nhà ở chiếm 15%- 35% tổng mức đầu tư toàn cầu và khu vực này sử dụng 10% lực lượng lao động trên toàn thế giới.Investment in housing accounts for 15 per cent to 35 per cent of aggregate investment worldwide and the sector employs approximately 10 per cent of labour force worldwide.Tổng mức đầu tư đô la.Total Investment(Monthly) USD.DA Khu du lịch Hương Hồ của Công ty TNHH1 TV Hue Spirit Sanctuary, dù tổng mức đầu tư không quá lớn khoảng hơn 200 tỷ đồng, song khi hoàn thiện đây sẽ là DA du lịch đẳng cấp 6 sao đầu tiên của Huế.For the Project of Huong Ho Tourist Areaof Hue Spirit Sanctuary One-Member Company, Ltd., although its total investment is not more than VND 200 billion, when completed, it will be the first 6-star high-class tourism project of Hue.Tổng mức đầu tư 90 Tỷ đồng.Investments total $90 billion.Trường hợp phải lập Báo cáo nghiên cứutiền khả thi đầu tư xây dựng thì việc xác định sơ bộ tổng mức đầu tư theo thiết kế sơ bộ là cơ sở để ước tính chi phí đầu tư xây dựng.In case a construction investment pre-feasibilitystudy report is to be made, the total investment amount determined according to the preliminary design shall serve as a basis for estimating construction investment costs.Tổng mức đầu tư: 370 tỷ đồng.Total investment: 370 billion VND.Trong khi nhiều người cho rằng Keynes có ý ủng hộ việc chính phủ kiểm soát tất c các quyết định đầu tư tư nhân, thì cái mà Keynes thực sự muốn nói tới lại là các chính sách chi tiêu củachính phủ nhằm ổn định tổng mức đầu tư trong nền kinh tế quốc dân( Pressman 1987).While many have taken him to be advocating government control of all business investment decisions,Keynes only wanted government spending to stabilize the aggregate level of investment in the national economy(Pressman 1987).Tổng mức đầu tư: 1.200 tỷ đồng;Total investment: 1,200 billion;Tổng mức đầu tư: 809 tỷ đồng.Total Investment: 809 millions VNĐ.Tổng mức đầu tư: 15 triệu USD;Total investment: USD 15 millions;Tổng mức đầu tư: 1.756 tỉ đồng.Total investment is 1.671 billion.Tổng mức đầu tư: 106 triệu USD.Total investment: 106 million USD.Tổng mức đầu tư: 2.349 tỷ đồng.Total investment: VND2,349 billion.Tổng mức đầu tư: 1.200 tỷ đồng.Total investment: VNS 1,200 billion.Tổng mức đầu tư là 86 triệu USD.The total investment is $86 million.Tổng mức đầu tư đạt 1 tỷ RMB.The total investment reaches 1 billion RMB.Tổng mức đầu tư trên 1.900 tỷ đồng.Total investment of over 1.9 trillion dong.Tổng mức đầu tư: 7.494 tỷ đồng.Total investment: 7,494 billion Vietnamese dong.Tổng mức đầu tư: 36.579 triệu đồng.Total investment capital: VND 361,210 million.Tổng mức đầu tư: Trên 6.000 tỷ đồng.Total investment: Over 6,000 billion Vietnamese dong.Tổng mức đầu tư ước tính là 1 tỷ USD, bao gồm cả nhà máy điện gió.Total investment amount is estimated at $1 billion, including wind power plants.Tổng mức đầu tư của dự án là hơn 10 ngàn tỷ đồng, giá trị của gói thầu EPC khoảng 5.500 tỷ đồng.The total investment level of the project is estimated over 10 thousand billion VND, and the EPC package is valued about 5,500 billion VND.Tổng mức đầu tư cho dự án, trong đó vốn đầu tư từ nguồn ODA phải được so sánh với tổng mức dự án đầu tư và vốn ODA đã được xác định tại đề cương chi tiết và Danh mục tài trợ chính thức;Total investment amount of the project, in which ODA capital must be compared with the total investment amount and ODA capital already determined in the detailed outline and the official financing list;Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 766, Thời gian: 0.0237

Từng chữ dịch

tổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsummứcdanh từratepointextentpercentmứcper centđầutrạng từearlyđầutính từfirsttopđầudanh từheadđầuđộng từbeginningtính từprivatefourthdanh từinvestment tông màu tốitổng mức tiêu thụ năng lượng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tổng mức đầu tư English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tổng Mức đầu Tư Tiếng Anh Là Gì