Check 'tông phái' translations into English. Look through examples of tông phái translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Meaning of word tông phái in Vietnamese - English @tông phái [tông phái] *động từ - knock against, strike against, hit against.
Xem chi tiết »
Translation for 'tông phái Kháng Cách' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "tông phái" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tông phái" into English. Human translations with examples: woman, piston, concrete, womenhood, admixtures, workability, ...
Xem chi tiết »
속도조절. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... [불교] tông phái thiền (종파) ... Cơ đốc giáo (=đạo Tin lành) có nhiều tông phái.
Xem chi tiết »
Các tông phái đạo Phật - Kindle edition by Tiến, Nguyễn Minh. ... ASIN : B01N9ABPEZ; Publication date : November 27, 2016; Language : English ...
Xem chi tiết »
Tông phái này được đưa vào Việt Nam từ Trung Quốc với tên gọi là Thiền tông, và qua Triều Tiên với tên gọi là Seon, hay Nhật Bản là Zen. Thiền tông. Tên tiếng ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2021 · Tuy nhiên, về sau thời của Đức Phật, vì nhu cầu tôn giáo của từng địa phương mà các tông phái được thành hình.
Xem chi tiết »
Các tông phái đạo Phật (English Edition) eBook : Tiến, Nguyễn Minh: Amazon.nl: Kindle Store.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tông phái. knock against, strike against, hit against; sect. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2016 · NỘI DUNG CHÍNH CỦA MÔN HỌC. DÀNH CHO HỌC VIÊN KHOA ĐÀO TẠO TỪ XA. FILE ÂM THANH (*.mp3): 1. Giới thiệu tổng quan - phần 1.
Xem chi tiết »
Examples of using Trường phái đại thừa in a sentence and their translations · Một số quan điểm của Nam tông thì cho rằng:“ Các trường phái Đại Thừa không phải là ...
Xem chi tiết »
English translation of tông phái - Translations, examples and discussions from LingQ. ... Dictionary. Learn Vocabulary in Context. tông phái. Latin. English.
Xem chi tiết »
... tổng hợp · tổng hợp · tổng hợp · tổng hợp · tổng hợp · tổng hợp · tổng kết · tổng lãnh sự · tổng lãnh thiên thần · tông phái · tổng quan · tống quán sủi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tông Phái In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tông phái in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu