Tòng Quân - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 從軍, trong đó: 從(“theo”)và軍(“quân, binh lính”).
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ta̤wŋ˨˩ kwən˧˧ | tawŋ˧˧ kwəŋ˧˥ | tawŋ˨˩ wəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tawŋ˧˧ kwən˧˥ | tawŋ˧˧ kwən˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tổng quan
Động từ
tòng quân
- Vào quân đội, nhập ngũ, đi lính. Lên đường đi tòng quân.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tòng quân”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- vi:Quân sự
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Giải Thích Từ Tòng Quân
-
Từ Điển - Từ Tòng Quân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tòng Quân Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tòng Quân - Từ điển Việt
-
Từ Tòng Quân Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tòng Quân
-
Từ điển Tiếng Việt "tòng Quân" - Là Gì?
-
Tòng Quân Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tam Tòng, Tứ đức – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Quan Về Việt Nam - World Bank
-
Tổng Quan Về Cầm Máu - Huyết Học Và Ung Thư Học - MSD Manuals
-
Nghị định 17-TTg Hướng Dẫn Thi Hành Tặng Thưởng Các Bảng “Bảng ...
-
Quân Giải Phóng Miền Nam Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sôi Nổi Ngày Hội Tòng Quân - Báo Nhân Dân