Tổng Quát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tổng quát
general
ngôn ngữ học tổng quát general linguistics
đi từ tổng quát đến chi tiết to go from the general to the specific; to go from the general to the particular
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tổng quát
* adj
general, comprehensive
Từ điển Việt Anh - VNE.
tổng quát
general, comprehensive; to generalize
- tổng
- tổng bộ
- tổng lý
- tổng sư
- tổng số
- tổng ủy
- tổng bao
- tổng căn
- tổng cầu
- tổng cục
- tổng hội
- tổng hợp
- tổng kho
- tổng kết
- tổng lực
- tổng mục
- tổng nha
- tổng phí
- tổng quy
- tổng thể
- tổng vốn
- tổng đài
- tổng đốc
- tổng ước
- tổng binh
- tổng cung
- tổng cộng
- tổng giác
- tổng luận
- tổng lược
- tổng quan
- tổng quát
- tổng quản
- tổng trấn
- tổng đoàn
- tổng duyệt
- tổng ngạch
- tổng thống
- tổng trạng
- tổng bí thư
- tổng thư ký
- tổng trưởng
- tổng trừ bị
- tổng đại lý
- tổng bãi thị
- tổng chi phí
- tổng chỉ huy
- tổng công ty
- tổng dự toán
- tổng giá trị
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tổng Quát Tiếng Anh
-
Tổng Quát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TỔNG QUÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Quát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiếng Anh Tổng Quát - Cambridge English
-
TỔNG QUÁT - Translation In English
-
Giáo Trình Tiếng Anh Tổng Quát - ACET: Anh Ngữ Học Thuật
-
Từ điển Việt Anh "tổng Quát" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Tổng Quát - ESE Malta
-
TIẾNG ANH TỔNG QUÁT - Edunet
-
Vì Sao Bạn Nên Tham Gia Các Lớp Tiếng Anh Tổng Quát
-
TIẾNG ANH TỔNG QUÁT - Major Education
-
TIẾNG ANH TỔNG QUÁT - Trung Tâm Ngoại Ngữ Đại Học Cần Thơ
-
Everyday Object 1 - TIẾNG ANH GIAO TIẾP TỔNG QUÁT - YouTube
-
Tiếng Anh Tổng Quát - Nền Tảng Nộp đơn Du Học | ApplyZones