Tống Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tống ra
* đtừ
to chase out, to drive out, to send off
- tống
- tống cổ
- tống ra
- tống đi
- tống ấn
- tống bừa
- tống khứ
- tống lao
- tống tửu
- tống vào
- tống đạt
- tống biệt
- tống giam
- tống khẩu
- tống ngục
- tống niên
- tống tiền
- tống tiễn
- tống táng
- tống tình
- tống chung
- tống cổ ai
- tống cổ ra
- tống cổ đi
- tống khách
- tống khứ đi
- tống vào tù
- tống cổ ai đi
- tống cổ nó đi
- tống giam lại
- tống cho một quả
- tống cổ ra khỏi cửa
- tống cựu nghinh tân
- tống cựu nghênh tân
- tống tiền hăm dọa để lấy tiền
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tống Ra Trong Tiếng Anh
-
Tống Ra Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
TỐNG RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỐNG RA - Translation In English
-
Bảng Tổng Hợp 13 Thì Trong Tiếng Anh Thông Dụng 2022 - Thành Tây
-
3 Loại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh (Conditional Sentences)
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
Từ Điển Tiếng Anh Mỹ Essential - Cambridge Dictionary
-
FULL Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - Monkey
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Tổng Thống Chế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Toàn Bộ Diễn Văn: Putin Tuyên Chiến Với Ukraine, Nói Phương Tây ...
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking