Tống Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
tống ra trong Tiếng Anh là gì?tống ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tống ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tống ra

    * đtừ

    to chase out, to drive out, to send off

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • tống
  • tống cổ
  • tống ra
  • tống đi
  • tống ấn
  • tống bừa
  • tống khứ
  • tống lao
  • tống tửu
  • tống vào
  • tống đạt
  • tống biệt
  • tống giam
  • tống khẩu
  • tống ngục
  • tống niên
  • tống tiền
  • tống tiễn
  • tống táng
  • tống tình
  • tống chung
  • tống cổ ai
  • tống cổ ra
  • tống cổ đi
  • tống khách
  • tống khứ đi
  • tống vào tù
  • tống cổ ai đi
  • tống cổ nó đi
  • tống giam lại
  • tống cho một quả
  • tống cổ ra khỏi cửa
  • tống cựu nghinh tân
  • tống cựu nghênh tân
  • tống tiền hăm dọa để lấy tiền
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Tống Ra Trong Tiếng Anh